Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bảo hiểm trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
보험금 : Tiền bảo hiểm
보험료 : Phí bảo hiểm
보험계약 : Hợp đồng bảo hiểm
보험자 : Người bảo hiể...
Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
180. 타일 - Gạch lát
181. 조경 - Cảnh quan
182. 설치 - Lắp đặt
183. 해체 - Phá dỡ
184. 재건축 - Tái...
Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
1. 지반 - Nền móng
2. 지반 공학 - Kỹ thuật nền móng
3. 토질 - Đất đai
4. 토질 메커니즘 - Cơ chế đất đa...