Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giao thông vận tải. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
차선변경: Chuyển làn
비상정지구역: Khu vực dừng khẩn cấp
정차구역: Khu vực dừng xe
주유소: Trạ...
Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giao thông - vận tải trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
교통: Giao thông
운송: Vận tải
도로: Đường bộ
차량: Phương tiện (xe cộ)
통행량: L...
Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bảo hiểm. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
181. 시장위험 : Rủi ro thị trường
182. 환율위험 : R...