Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành bảo hiểm (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 04/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-bao-hiem-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bảo hiểm. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

181.     시장위험 : Rủi ro thị trường

182.     환율위험 : Rủi ro tỷ giá

183.      보험금청구권 : Quyền yêu cầu bồi thường

184.      보험금지급거절 : Từ chối chi trả bảo hiểm

185.      우발위험 : Rủi ro bất ngờ

186.      보험이익 : Lợi ích bảo hiểm

187.      보험사고 : Sự cố bảo hiểm

188.      담보위험 : Rủi ro bảo đảm

189.       보험재무건전성 : Tính ổn định tài chính bảo hiểm

190.        경영위험 : Rủi ro kinh doanh

191.       위험분산 : Phân tán rủi ro

192.       보험유지율 : Tỷ lệ duy trì hợp đồng bảo hiểm

193.        인지지원등급 : Cấp độ hỗ trợ nhận thức

194.         요양보호사 : Nhân viên chăm sóc điều dưỡng

195.         주택보험 : Bảo hiểm nhà ở

196.         상해진단비 : Phí chẩn đoán tai nạn

197.          의료배상책임보험 : Bảo hiểm trách nhiệm y tế

198.         배당금 : Tiền cổ tức

199.         보험청약 : Đơn bảo hiểm

200.         자동갱신 : Tự động gia hạn

201.         보험수수료 : Hoa hồng bảo hiểm

202.        보험판매인 : Đại lý bảo hiểm

203.         중개인 : Môi giới bảo hiểm

204.          보험계약유지 : Duy trì hợp đồng bảo hiểm

205.          도덕적위험 : Rủi ro đạo đức

206.          역선택 : Sự lựa chọn ngược

207.          보험모집인 : Người tuyển bảo hiểm

208.          위험관리전략 : Chiến lược quản lý rủi ro

209.           연금수령액 : Số tiền nhận lương hưu

210.           보험부채 : Nợ bảo hiểm

211.           대출보험 : Bảo hiểm cho vay

212.           전염병보험 : Bảo hiểm bệnh truyền nhiễm

213.           사고발생률 : Tỷ lệ phát sinh sự cố

214.           투자리스크 : Rủi ro đầu tư

215.           생존보험금 : Tiền bảo hiểm sinh tồn

216.           재난보험 : Bảo hiểm thảm họa

217.          긴급치료비 : Phí điều trị khẩn cấp

218.           실손보장 : Bảo đảm tổn thất thực tế

219.          항암치료비 : Phí điều trị ung thư

220.          치료약제비 : Chi phí thuốc điều trị

221.          금융위험 : Rủi ro tài chính

222.          구조적위험 : Rủi ro cấu trúc

223.          보험지급보증 : Bảo lãnh chi trả bảo hiểm

224.          의료서비스보장 : Bảo đảm dịch vụ y tế

225.          투자성과 : Hiệu suất đầu tư

226.          상환능력 : Khả năng hoàn trả

227.          주계약 : Hợp đồng chính

228.          추가계약 : Hợp đồng bổ sung

229.         배당형보험 : Bảo hiểm theo dạng cổ tức

230.         예금보험 : Bảo hiểm tiền gửi

231.         글로벌보험 : Bảo hiểm toàn cầu

232.          납입유예 : Hoãn đóng phí

233.         장기보장 : Bảo đảm dài hạn

234.         상환보험 : Bảo hiểm hoàn trả

235.         표준보험약관 : Điều khoản bảo hiểm tiêu chuẩn

236.        보험계약자보호법 : Luật bảo vệ người mua bảo hiểm

237.         보험사업법 : Luật kinh doanh bảo hiểm

238.         재정지원 : Hỗ trợ tài chính

239.        위험예측 : Dự báo rủi ro

240.         연령별위험 : Rủi ro theo độ tuổi

241.         사업비용 : Chi phí kinh doanh

242.          중도해지 : Hủy giữa kỳ hạn

243.          보험조사 : Điều tra bảo hiểm

244.          지급심사 : Thẩm định chi trả

245.         위험보장 : Bảo đảm rủi ro

246.          보험상품개발 : Phát triển sản phẩm bảo hiểm

247.           금융감독원 : Cơ quan giám sát tài chính

248.           보험업허가 : Giấy phép kinh doanh bảo hiểm

249.           위험측정 : Đo lường rủi ro

250.         글로벌시장 : Thị trường toàn cầu

251.           장수위험 : Rủi ro tuổi thọ

252.          재보험계약 : Hợp đồng tái bảo hiểm

253.          보험료계산 : Tính phí bảo hiểm

254.          기초서류 : Tài liệu cơ bản

255.         보험수익자변경 : Thay đổi người thụ hưởng

256.         전문보험 : Bảo hiểm chuyên ngành

257.          보험채권 : Trái phiếu bảo hiểm

258.          보상기준 : Tiêu chuẩn bồi thường

259.           긴급보험 : Bảo hiểm khẩn cấp

260.          상해급여 : Trợ cấp thương tật

261.          긴급복구비 : Chi phí phục hồi khẩn cấp

262.          질병보장 : Bảo đảm bệnh tật

263.         임시보장 : Bảo đảm tạm thời

264.           복합보험 : Bảo hiểm hỗn hợp

265.           맞춤형보험 : Bảo hiểm tùy chỉnh

266.           해외보험 : Bảo hiểm nước ngoài

267.           단체보험 : Bảo hiểm nhóm

268.          법인보험 : Bảo hiểm doanh nghiệp

269.           연합보험 : Bảo hiểm liên kết

270.          상품보장성 : Tính đảm bảo của sản phẩm

271.           지급책임 : Trách nhiệm chi trả

272.           담보설정 : Thiết lập bảo đảm

273.           선지급 : Trả trước

274.          후지급 : Trả sau

275.          보험청구절차 : Quy trình yêu cầu bảo hiểm

276.           암보험 : Bảo hiểm ung thư

277.           희귀질환보험 : Bảo hiểm bệnh hiếm gặp

278.           단기수익보장 : Bảo đảm thu nhập ngắn hạn

279.           신용평가 : Đánh giá tín dụng

280.           복지시설 : Cơ sở phúc lợi

281.           지급소요시간 : Thời gian xử lý chi trả

282.           장해등급 : Cấp độ thương tật

283.          기초위험 : Rủi ro cơ bản

284.          보험가치 : Giá trị bảo hiểm

285.           연금상품 : Sản phẩm lương hưu

286.           긴급의료지원 : Hỗ trợ y tế khẩn cấp

287.           저축성보험 : Bảo hiểm tiết kiệm

288.           위기관리 : Quản lý khủng hoảng

289.           단기보장성 : Bảo đảm ngắn hạn

290.          손실율 : Tỷ lệ tổn thất

291.          경제적위험 : Rủi ro kinh tế

292.          투자손실 : Tổn thất đầu tư

293.         보험리스크관리 : Quản lý rủi ro bảo hiểm

294.       부채비율 : Tỷ lệ nợ

295.        투자수익률 : Tỷ suất lợi nhuận đầu tư

296.        장기투자보험 : Bảo hiểm đầu tư dài hạn

297.        중도인출 : Rút tiền giữa kỳ hạn

298.       지연배당 : Chi trả cổ tức chậm

299.        사고원인분석 : Phân tích nguyên nhân sự cố

300.      수익예측 : Dự báo lợi nhuận

301.        보험지급거절사유 : Lý do từ chối chi trả

302.        장해보장 : Bảo đảm thương tật

303.       주택화재보험 : Bảo hiểm cháy nổ nhà ở

304.       자산보호보험 : Bảo hiểm bảo vệ tài sản

305.       고액보험 : Bảo hiểm giá trị lớn

306.       저위험보험 : Bảo hiểm rủi ro thấp

307.        장수보험 : Bảo hiểm tuổi thọ

308.        자동이체납입 : Thanh toán phí tự động

309.        신용보증보험 : Bảo hiểm bảo lãnh tín dụng

310.        상환보험료 : Phí bảo hiểm hoàn trả

311.       정책수익보장 : Bảo đảm lợi nhuận theo chính sách

312.        주계약보장 : Bảo đảm hợp đồng chính

313.        추가납입 : Nộp thêm phí

314.        보험설계사 : Nhân viên tư vấn bảo hiểm

315.         법적분쟁 : Tranh chấp pháp lý

316.         실손의료비 : Chi phí y tế tổn thất thực tế

317.          해외여행보험 : Bảo hiểm du lịch nước ngoài

318.          보상절차 : Quy trình bồi thường

319.          투자포트폴리오 : Danh mục đầu tư

320.          장기의료보험 : Bảo hiểm y tế dài hạn

321.         긴급구호비 : Chi phí cứu trợ khẩn cấp

322.        위기대응전략 : Chiến lược ứng phó khủng hoảng

323.         비상금융지원 : Hỗ trợ tài chính khẩn cấp

324.         유동성위험 : Rủi ro thanh khoản

325.          생명보장 : Bảo đảm sinh mệnh

326.         투자위험관리 : Quản lý rủi ro đầu tư

327.          배당형연금보험 : Bảo hiểm lương hưu cổ tức

328.         신속지급보장 : Bảo đảm chi trả nhanh

329.         고위험군 : Nhóm rủi ro cao

330.         저위험군 : Nhóm rủi ro thấp

331.         지속가능보험 : Bảo hiểm bền vững

332.        재정적안정성 : Ổn định tài chính

333.        수익다각화 : Đa dạng hóa lợi nhuận

334.       보험리스크평가 : Đánh giá rủi ro bảo hiểm

335.       지급책임이행 : Thực hiện trách nhiệm chi trả

336.      보증계약 : Hợp đồng bảo lãnh

337.      보험거래 : Giao dịch bảo hiểm

338.      연금적립금 : Quỹ tích lũy lương hưu

339.      시장수요 : Nhu cầu thị trường

340.      연령별보장 : Bảo đảm theo độ tuổi

341.      신용등급보장 : Bảo đảm xếp hạng tín dụng

342.      긴급이송비 : Chi phí vận chuyển khẩn cấp

343.     보험적정성평가 : Đánh giá tính phù hợp bảo hiểm

344.     고액치료비 : Chi phí điều trị cao

345.     단기투자보험 : Bảo hiểm đầu tư ngắn hạn

346.     중장기보장 : Bảo đảm trung và dài hạn

347.     투자상품보장 : Bảo đảm sản phẩm đầu tư

348.    재무위험평가 : Đánh giá rủi ro tài chính

349.    시장확대전략 : Chiến lược mở rộng thị trường

350.    고객보장요구 : Nhu cầu bảo đảm của khách hàng

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bảo hiểm mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn