2000 Từ Vựng Topik I - Phần 52
932. 허리 | () eo (bộ·phận cơ·thể) (명사) = (신체) waist
a) 허리가 굵다 = eo to = have a thick waist
b) 허리가 가늘다[날씬하다] = eo thon = have a slim[slender] waist
c) 그 청바지는 허리가 너무 크다. = Chiếc quần Jean đó eo quá lớn. = The jeans are too big around the waist.
933. 골 | () bàn·t...
2000 Từ Vựng Topik I - Phần 51
916. 여기다 | () coi, xem (동사) = regard, consider
a) 그는 스스로를 애국자로 여기고 있다. = Anh ấy tự xem mình là một người yêu nước. = He regards himself (as) a patriot.
b) 그는 스스로를 중요한 사람이라고 여기고 있다. = Anh ấy nghĩ/coi mình là người quan·trọng. = He considers himself very im...
2000 Từ Vựng Topik I - Phần 50
899. 새벽 | () bình·minh, rạng·đông (명사) = dawn, daybreak
a) 새벽에 = vào lúc bình·minh at dawn[daybreak]
b) 어제는 새벽 1 시에 잠이 들었다. = Tôi ngủ vào lúc 1 giờ sáng hôm qua. = I fell asleep at one o'clock in the morning yesterday.
c) 그는 툭하면 새벽에 귀가한다. = Anh ấy thường...