Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành giao thông - vận tải (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-giao-thong-van-tai-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giao thông - vận tải trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 교통: Giao thông

  2. 운송: Vận tải

  3. 도로: Đường bộ

  4. 차량: Phương tiện (xe cộ)

  5. 통행량: Lưu lượng giao thông

  6. 교통체증: Tắc nghẽn giao thông

  7. 신호체계: Hệ thống tín hiệu

  8. 최적화: Tối ưu hóa

  9. 정체: Ùn tắc

  10. 출퇴근: Giờ cao điểm (đi làm và tan làm)

  11. 횡단보도: Vạch qua đường (Lối băng qua đường)

  12. 보행자: Người đi bộ

  13. 차도: Làn đường dành cho xe

  14. 자전거 도로: Đường dành cho xe đạp

  15. 교차로: Ngã tư, giao lộ

  16. 과속: Vượt quá tốc độ

  17. 신호위반: Vi phạm tín hiệu giao thông

  18. 불법주정차: Đỗ xe trái phép

  19. 속도 제한: Giới hạn tốc độ

  20. 사고: Tai nạn

  21. 사망사고: Tai nạn gây tử vong

  22. 접촉사고: Va chạm nhẹ

  23. 교통사고: Tai nạn giao thông

  24. 구간단속: Kiểm soát tốc độ theo đoạn đường

  25. 음주운전: Lái xe khi say rượu

  26. 과태료: Tiền phạt hành chính

  27. 벌점: Điểm phạt

  28. 면허정지: Tạm đình chỉ bằng lái

  29. 면허취소: Thu hồi bằng lái

  30. 대기시간: Thời gian chờ

  31. 신호주기: Chu kỳ tín hiệu

  32. 유턴: Quay đầu xe

  33. 우회전: Rẽ phải

  34. 좌회전: Rẽ trái

  35. 비보호 좌회전: Rẽ trái không có đèn tín hiệu

  36. 시간제 점멸신호: Đèn nhấp nháy theo thời gian

  37. 교통량 분석: Phân tích lưu lượng giao thông

  38. 사전점검: Kiểm tra trước

  39. 전용차로: Làn đường ưu tiên

  40. 혼잡지역: Khu vực đông đúc

  41. 주요도로: Tuyến đường chính

  42. 공공교통: Giao thông công cộng

  43. 버스터미널: Bến xe buýt

  44. 철도역: Ga đường sắt

  45. 유동인구: Dân số di động

  46. 경제적 효과: Hiệu quả kinh tế

  47. 탄소배출: Phát thải carbon

  48. 환경오염: Ô nhiễm môi trường

  49. 정지횟수: Số lần dừng xe

  50. 대기행렬: Hàng xe chờ

  51. 통행속도: Tốc độ lưu thông

  52. 통행시간: Thời gian lưu thông

  53. 지체시간: Thời gian trì hoãn

  54. 신호운영: Vận hành tín hiệu

  55. 효율성: Tính hiệu quả

  56. 도로폭: Chiều rộng đường

  57. 보안등: Đèn chiếu sáng an toàn

  58. 적재물: Hàng hóa trên xe

  59. 통행료: Phí lưu thông

  60. 안전벨트: Dây an toàn

  61. 긴급차량: Xe khẩn cấp

  62. 교통유도: Hướng dẫn giao thông

  63. 주행거리: Quãng đường di chuyển

  64. 대형차량: Xe cỡ lớn

  65. 소형차량: Xe cỡ nhỏ

  66. 승용차: Xe con

  67. 승합차: Xe khách

  68. 화물차: Xe tải

  69. 도로공사: Công trình đường bộ

  70. 신호등: Đèn tín hiệu/ đèn giao thông

  71. 안전운전: Lái xe an toàn

  72. 속도위반: Vi phạm tốc độ

  73. 주정차위반: Vi phạm đỗ xe

  74. 운전면허: Bằng lái xe

  75. 교통지도: Bản đồ giao thông

  76. 주행테스트: Thử nghiệm vận hành

  77. 교통혼잡 완화: Giảm ùn tắc giao thông

  78. 버스전용차로: Làn đường dành riêng cho xe buýt

  79. 자율주행차: Xe tự lái

  80. 무인교통감시: Giám sát giao thông không người lái

  81. 교통시설: Cơ sở hạ tầng giao thông

  82. 도로안내표지: Biển chỉ dẫn đường

  83. 차량정체: Ùn tắc xe cộ

  84. 고속도로: Đường cao tốc

  85. 일방통행: Đường một chiều

  86. 왕복도로: Đường hai chiều

  87. 차선: Làn xe

  88. 중앙분리대: Dải phân cách

  89. 도시철도: Tàu điện đô thị

  90. 도로규제: Quy định đường bộ

  91. 도로안전: An toàn đường bộ

  92. 공회전: Xe nổ máy không di chuyển

  93. 신호대기: Chờ đèn tín hiệu

  94. 모범운전자: Tài xế gương mẫu

  95. 이동수단: Phương tiện di chuyển

  96. 교통수단: Phương tiện giao thông

  97. 적재량: Trọng tải

  98. 유지보수: Bảo trì và bảo dưỡng

  99. 이륜차: Xe hai bánh

  100. 대중교통: Giao thông công cộng

  101. 철도: Đường sắt

  102. 항공운송: Vận tải hàng không

  103. 해상운송: Vận tải đường biển

  104. 운수업체: Doanh nghiệp vận tải

  105. 교통안전: An toàn giao thông

  106. 교통위반: Vi phạm giao thông

  107. 수송능력: Năng lực vận chuyển

  108. 물류운송: Vận tải logistics

  109. 교통법규: Quy tắc giao thông

  110. 운전교육: Đào tạo lái xe

  111. 운전자격: Tư cách lái xe

  112. 차로변경: Thay đổi làn đường

  113. 교통신호기: Thiết bị tín hiệu giao thông

  114. 사이드미러: Gương chiếu hậu bên

  115. 후방카메라: Camera lùi

  116. 내비게이션: Hệ thống định vị

  117. GPS 시스템: Hệ thống GPS

  118. 주차장: Bãi đỗ xe

  119. 주차요금: Phí đỗ xe

  120. 정지선: Vạch dừng xe

  121. 회전교차로: Vòng xoay giao thông

  122. 도로정비: Sửa chữa đường bộ

  123. 과적차량: Xe chở quá tải

  124. 운전자보험: Bảo hiểm lái xe

  125. 자동차등록증: Giấy đăng ký xe

  126. 안전거리: Khoảng cách an toàn

  127. 비상등: Đèn cảnh báo khẩn cấp

  128. 도로표지판: Biển báo giao thông

  129. 속도감지기: Thiết bị đo tốc độ

  130. 차로유지보조: Hệ thống hỗ trợ giữ làn

  131. 긴급제동장치: Hệ thống phanh khẩn cấp

  132. 사각지대: Điểm mù

  133. 주행모드: Chế độ lái

  134. 스마트하이웨이: Cao tốc thông minh

  135. 차량추적시스템: Hệ thống theo dõi xe

  136. 교통카드: Thẻ giao thông

  137. 통행권: Vé lưu thông

  138. 통행허가증: Giấy phép lưu thông

  139. 도로안전시설: Thiết bị an toàn đường bộ

  140. 차량등록: Đăng ký xe

  141. 정비기록부: Sổ ghi chép bảo trì

  142. 검사소: Trạm kiểm tra kỹ thuật

  143. 차량검사: Kiểm tra xe

  144. 부품교체: Thay thế phụ tùng

  145. 정기검사: Kiểm tra định kỳ

  146. 일시정지: Tạm dừng

  147. 급제동: Phanh gấp

  148. 진입금지: Cấm đi vào

  149. 통행금지: Cấm lưu thông

  150. 일방도로: Đường một chiều

  151. 통제구역: Khu vực bị kiểm soát

  152. 도로개선: Cải thiện đường bộ

  153. 위험물운송: Vận chuyển hàng nguy hiểm

  154. 운송허가: Giấy phép vận tải

  155. 주요교통로: Tuyến giao thông chính

  156. 교통량분산: Phân tán lưu lượng giao thông

  157. 유도표지: Biển chỉ dẫn

  158. 정지표지: Biển báo dừng

  159. 양보표지: Biển báo nhường đường

  160. 철도건널목: Giao cắt đường sắt

  161. 스쿨존: Khu vực trường học

  162. 어린이보호구역: Khu vực bảo vệ trẻ em

  163. 자전거전용도로: Đường dành riêng cho xe đạp

  164. 택시승강장: Điểm đón taxi

  165. 승강장: Bến đón xe

  166. 정류장: Trạm xe buýt

  167. 환승센터: Trung tâm trung chuyển

  168. 자율주행기술: Công nghệ lái xe tự động

  169. 주행보조시스템: Hệ thống hỗ trợ lái xe

  170. 긴급구조차량: Xe cứu hộ khẩn cấp

  171. 대중교통망: Mạng lưới giao thông công cộng

  172. 지하철역: Ga tàu điện ngầm

  173. 도로안전기준: Tiêu chuẩn an toàn đường bộ

  174. 지속가능교통: Giao thông bền vững

  175. 환경친화적교통수단: Phương tiện giao thông thân thiện với môi trường

  176. 교통혼잡비용: Chi phí do tắc nghẽn giao thông

  177. 운송비용: Chi phí vận tải

  178. 운전자부주의: Sự bất cẩn của người lái

  179. 도로이용료: Phí sử dụng đường

  180. 차로폭: Chiều rộng làn xe

  181. 차량전환율: Tỷ lệ chuyển đổi phương tiện

  182. 기상조건: Điều kiện thời tiết

  183. 야간운전: Lái xe ban đêm

  184. 무단횡단: Sang đường không đúng nơi quy định

  185. 도로설계: Thiết kế đường bộ

  186. 도로공사현장: Công trường thi công đường

  187. 차량검지기: Cảm biến phát hiện xe

  188. 보행자전용도로: Đường dành riêng cho người đi bộ

  189. 방향지시등: Đèn xi nhan

  190. 우회도로: Đường vòng

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giao thông vận tải mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn