Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giao thông - vận tải trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
-
교통: Giao thông
-
운송: Vận tải
-
도로: Đường bộ
-
차량: Phương tiện (xe cộ)
-
통행량: Lưu lượng giao thông
-
교통체증: Tắc nghẽn giao thông
-
신호체계: Hệ thống tín hiệu
-
최적화: Tối ưu hóa
-
정체: Ùn tắc
-
출퇴근: Giờ cao điểm (đi làm và tan làm)
-
횡단보도: Vạch qua đường (Lối băng qua đường)
-
보행자: Người đi bộ
-
차도: Làn đường dành cho xe
-
자전거 도로: Đường dành cho xe đạp
-
교차로: Ngã tư, giao lộ
-
과속: Vượt quá tốc độ
-
신호위반: Vi phạm tín hiệu giao thông
-
불법주정차: Đỗ xe trái phép
-
속도 제한: Giới hạn tốc độ
-
사고: Tai nạn
-
사망사고: Tai nạn gây tử vong
-
접촉사고: Va chạm nhẹ
-
교통사고: Tai nạn giao thông
-
구간단속: Kiểm soát tốc độ theo đoạn đường
-
음주운전: Lái xe khi say rượu
-
과태료: Tiền phạt hành chính
-
벌점: Điểm phạt
-
면허정지: Tạm đình chỉ bằng lái
-
면허취소: Thu hồi bằng lái
-
대기시간: Thời gian chờ
-
신호주기: Chu kỳ tín hiệu
-
유턴: Quay đầu xe
-
우회전: Rẽ phải
-
좌회전: Rẽ trái
-
비보호 좌회전: Rẽ trái không có đèn tín hiệu
-
시간제 점멸신호: Đèn nhấp nháy theo thời gian
-
교통량 분석: Phân tích lưu lượng giao thông
-
사전점검: Kiểm tra trước
-
전용차로: Làn đường ưu tiên
-
혼잡지역: Khu vực đông đúc
-
주요도로: Tuyến đường chính
-
공공교통: Giao thông công cộng
-
버스터미널: Bến xe buýt
-
철도역: Ga đường sắt
-
유동인구: Dân số di động
-
경제적 효과: Hiệu quả kinh tế
-
탄소배출: Phát thải carbon
-
환경오염: Ô nhiễm môi trường
-
정지횟수: Số lần dừng xe
-
대기행렬: Hàng xe chờ
-
통행속도: Tốc độ lưu thông
-
통행시간: Thời gian lưu thông
-
지체시간: Thời gian trì hoãn
-
신호운영: Vận hành tín hiệu
-
효율성: Tính hiệu quả
-
도로폭: Chiều rộng đường
-
보안등: Đèn chiếu sáng an toàn
-
적재물: Hàng hóa trên xe
-
통행료: Phí lưu thông
-
안전벨트: Dây an toàn
-
긴급차량: Xe khẩn cấp
-
교통유도: Hướng dẫn giao thông
-
주행거리: Quãng đường di chuyển
-
대형차량: Xe cỡ lớn
-
소형차량: Xe cỡ nhỏ
-
승용차: Xe con
-
승합차: Xe khách
-
화물차: Xe tải
-
도로공사: Công trình đường bộ
-
신호등: Đèn tín hiệu/ đèn giao thông
-
안전운전: Lái xe an toàn
-
속도위반: Vi phạm tốc độ
-
주정차위반: Vi phạm đỗ xe
-
운전면허: Bằng lái xe
-
교통지도: Bản đồ giao thông
-
주행테스트: Thử nghiệm vận hành
-
교통혼잡 완화: Giảm ùn tắc giao thông
-
버스전용차로: Làn đường dành riêng cho xe buýt
-
자율주행차: Xe tự lái
-
무인교통감시: Giám sát giao thông không người lái
-
교통시설: Cơ sở hạ tầng giao thông
-
도로안내표지: Biển chỉ dẫn đường
-
차량정체: Ùn tắc xe cộ
-
고속도로: Đường cao tốc
-
일방통행: Đường một chiều
-
왕복도로: Đường hai chiều
-
차선: Làn xe
-
중앙분리대: Dải phân cách
-
도시철도: Tàu điện đô thị
-
도로규제: Quy định đường bộ
-
도로안전: An toàn đường bộ
-
공회전: Xe nổ máy không di chuyển
-
신호대기: Chờ đèn tín hiệu
-
모범운전자: Tài xế gương mẫu
-
이동수단: Phương tiện di chuyển
-
교통수단: Phương tiện giao thông
-
적재량: Trọng tải
-
유지보수: Bảo trì và bảo dưỡng
-
이륜차: Xe hai bánh
-
대중교통: Giao thông công cộng
-
철도: Đường sắt
-
항공운송: Vận tải hàng không
-
해상운송: Vận tải đường biển
-
운수업체: Doanh nghiệp vận tải
-
교통안전: An toàn giao thông
-
교통위반: Vi phạm giao thông
-
수송능력: Năng lực vận chuyển
-
물류운송: Vận tải logistics
-
교통법규: Quy tắc giao thông
-
운전교육: Đào tạo lái xe
-
운전자격: Tư cách lái xe
-
차로변경: Thay đổi làn đường
-
교통신호기: Thiết bị tín hiệu giao thông
-
사이드미러: Gương chiếu hậu bên
-
후방카메라: Camera lùi
-
내비게이션: Hệ thống định vị
-
GPS 시스템: Hệ thống GPS
-
주차장: Bãi đỗ xe
-
주차요금: Phí đỗ xe
-
정지선: Vạch dừng xe
-
회전교차로: Vòng xoay giao thông
-
도로정비: Sửa chữa đường bộ
-
과적차량: Xe chở quá tải
-
운전자보험: Bảo hiểm lái xe
-
자동차등록증: Giấy đăng ký xe
-
안전거리: Khoảng cách an toàn
-
비상등: Đèn cảnh báo khẩn cấp
-
도로표지판: Biển báo giao thông
-
속도감지기: Thiết bị đo tốc độ
-
차로유지보조: Hệ thống hỗ trợ giữ làn
-
긴급제동장치: Hệ thống phanh khẩn cấp
-
사각지대: Điểm mù
-
주행모드: Chế độ lái
-
스마트하이웨이: Cao tốc thông minh
-
차량추적시스템: Hệ thống theo dõi xe
-
교통카드: Thẻ giao thông
-
통행권: Vé lưu thông
-
통행허가증: Giấy phép lưu thông
-
도로안전시설: Thiết bị an toàn đường bộ
-
차량등록: Đăng ký xe
-
정비기록부: Sổ ghi chép bảo trì
-
검사소: Trạm kiểm tra kỹ thuật
-
차량검사: Kiểm tra xe
-
부품교체: Thay thế phụ tùng
-
정기검사: Kiểm tra định kỳ
-
일시정지: Tạm dừng
-
급제동: Phanh gấp
-
진입금지: Cấm đi vào
-
통행금지: Cấm lưu thông
-
일방도로: Đường một chiều
-
통제구역: Khu vực bị kiểm soát
-
도로개선: Cải thiện đường bộ
-
위험물운송: Vận chuyển hàng nguy hiểm
-
운송허가: Giấy phép vận tải
-
주요교통로: Tuyến giao thông chính
-
교통량분산: Phân tán lưu lượng giao thông
-
유도표지: Biển chỉ dẫn
-
정지표지: Biển báo dừng
-
양보표지: Biển báo nhường đường
-
철도건널목: Giao cắt đường sắt
-
스쿨존: Khu vực trường học
-
어린이보호구역: Khu vực bảo vệ trẻ em
-
자전거전용도로: Đường dành riêng cho xe đạp
-
택시승강장: Điểm đón taxi
-
승강장: Bến đón xe
-
정류장: Trạm xe buýt
-
환승센터: Trung tâm trung chuyển
-
자율주행기술: Công nghệ lái xe tự động
-
주행보조시스템: Hệ thống hỗ trợ lái xe
-
긴급구조차량: Xe cứu hộ khẩn cấp
-
대중교통망: Mạng lưới giao thông công cộng
-
지하철역: Ga tàu điện ngầm
-
도로안전기준: Tiêu chuẩn an toàn đường bộ
-
지속가능교통: Giao thông bền vững
-
환경친화적교통수단: Phương tiện giao thông thân thiện với môi trường
-
교통혼잡비용: Chi phí do tắc nghẽn giao thông
-
운송비용: Chi phí vận tải
-
운전자부주의: Sự bất cẩn của người lái
-
도로이용료: Phí sử dụng đường
-
차로폭: Chiều rộng làn xe
-
차량전환율: Tỷ lệ chuyển đổi phương tiện
-
기상조건: Điều kiện thời tiết
-
야간운전: Lái xe ban đêm
-
무단횡단: Sang đường không đúng nơi quy định
-
도로설계: Thiết kế đường bộ
-
도로공사현장: Công trường thi công đường
-
차량검지기: Cảm biến phát hiện xe
-
보행자전용도로: Đường dành riêng cho người đi bộ
-
방향지시등: Đèn xi nhan
-
우회도로: Đường vòng
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giao thông vận tải mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn