Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành giao thông - vận tải (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-giao-thong-van-tai-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giao thông vận tải. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 차선변경: Chuyển làn
  2. 비상정지구역: Khu vực dừng khẩn cấp
  3. 정차구역: Khu vực dừng xe
  4. 주유소: Trạm xăng
  5. 휴게소: Trạm dừng nghỉ
  6. 차량이탈경보: Cảnh báo lệch làn
  7. 차량적재함: Thùng xe
  8. 차량하중: Tải trọng xe
  9. 승차정원: Sức chứa hành khách
  10. 교통경찰: Cảnh sát giao thông
  11. 교통신호위반: Vi phạm tín hiệu giao thông
  12. 속도위반카메라: Camera giám sát tốc độ
  13. 고속버스: Xe buýt cao tốc
  14. 국도: Quốc lộ
  15. 시외버스: Xe buýt liên tỉnh
  16. 시내버스: Xe buýt nội thành
  17. 통학버스: Xe buýt đưa đón học sinh
  18. 사설도로: Đường tư nhân
  19. 지방도로: Đường địa phương
  20. 교통혼잡지역: Khu vực tắc nghẽn giao thông
  21. 철도운송: Vận tải đường sắt
  22. 승차권: Vé xe
  23. 하차권: Vé xuống xe
  24. 운임: Cước phí
  25. 차량점검: Kiểm tra xe
  26. 정비소: Xưởng sửa chữa
  27. 운송기간: Thời gian vận chuyển
  28. 통행시간단축: Rút ngắn thời gian lưu thông
  29. 연료비절감: Tiết kiệm chi phí nhiên liệu
  30. 공공자전거: Xe đạp công cộng
  31. 교통정보센터: Trung tâm thông tin giao thông
  32. 차로확장: Mở rộng làn xe
  33. 전자요금징수시스템: Hệ thống thu phí điện tử
  34. 자동차보험: Bảo hiểm ô tô
  35. 통행허용시간: Thời gian cho phép lưu thông
  36. 차량중량: Trọng lượng xe
  37. 도로구간: Đoạn đường
  38. 차량탑승자: Người trên xe
  39. 도로중앙선: Vạch trung tâm đường
  40. 속도조절: Điều chỉnh tốc độ
  41. 긴급정차: Dừng khẩn cấp
  42. 교통법규준수: Tuân thủ luật giao thông
  43. 도로장애물: Chướng ngại vật trên đường
  44. 주행로봇: Robot lái xe
  45. 자율주행시스템: Hệ thống lái xe tự động
  46. 차량간격: Khoảng cách giữa các xe
  47. 운전습관: Thói quen lái xe
  48. 자동변속기: Hộp số tự động
  49. 수동변속기: Hộp số tay
  50. 자동주차시스템: Hệ thống đỗ xe tự động
  51. 차량진단: Chẩn đoán xe
  52. 도로상태: Tình trạng đường bộ
  53. 교통규제완화: Nới lỏng quy định giao thông
  54. 운송수단다양화: Đa dạng hóa phương tiện vận tải
  55. 차량운행기록: Ghi chép vận hành xe
  56. 대중교통이용률: Tỷ lệ sử dụng giao thông công cộng
  57. 교통흐름: Dòng chảy giao thông
  58. 통행속도향상: Cải thiện tốc độ lưu thông
  59. 과속방지턱: Gờ giảm tốc
  60. 차량충돌방지시스템: Hệ thống chống va chạm xe
  61. 차량안전기준: Tiêu chuẩn an toàn xe
  62. 도로폭: Bề rộng đường
  63. 주행속도: Tốc độ di chuyển
  64. 차량운행제한: Hạn chế vận hành xe
  65. 공공교통정책: Chính sách giao thông công cộng
  66. 도로교통법: Luật giao thông đường bộ
  67. 차량통제시스템: Hệ thống kiểm soát phương tiện
  68. 자동제어시스템: Hệ thống điều khiển tự động
  69. 차량검문: Kiểm tra xe
  70. 교통상황분석: Phân tích tình hình giao thông
  71. 수송량증가: Tăng lượng vận chuyển
  72. 철도노선: Tuyến đường sắt
  73. 정차시간: Thời gian dừng xe
  74. 도로이용계획: Kế hoạch sử dụng đường bộ
  75. 운송서비스개선: Cải thiện dịch vụ vận tải
  76. 고속도로이용료: Phí sử dụng đường cao tốc
  77. 차량연비: Hiệu suất nhiên liệu của xe
  78. 도로개발계획: Kế hoạch phát triển đường bộ
  79. 도로설계표준: Tiêu chuẩn thiết kế đường bộ
  80. 사고다발지역: Khu vực thường xảy ra tai nạn
  81. 교통사고대응: Ứng phó tai nạn giao thông
  82. 응급구조시스템: Hệ thống cứu hộ khẩn cấp
  83. 자율주행자동차: Xe tự lái
  84. 도로교통시설: Cơ sở hạ tầng giao thông đường bộ
  85. 운전면허시험: Kỳ thi bằng lái xe
  86. 차량등록제도: Chế độ đăng ký xe
  87. 차량배출가스: Khí thải xe
  88. 교통데이터분석: Phân tích dữ liệu giao thông
  89. 차량안전검사: Kiểm định an toàn xe
  90. 교통신호등설치: Lắp đặt đèn tín hiệu giao thông
  91. 도로이정표: Cột mốc đường bộ
  92. 주행경로계획: Kế hoạch lộ trình di chuyển
  93. 차량보행자충돌: Va chạm xe với người đi bộ
  94. 교통흐름관리: Quản lý dòng giao thông
  95. 화물운송비용: Chi phí vận tải hàng hóa
  96. 운송계약조건: Điều kiện hợp đồng vận tải
  97. 승객안전: An toàn hành khách
  98. 도로차선정비: Bảo trì làn đường
  99. 차량정지거리: Khoảng cách dừng xe
  100. 교통안전캠페인: Chiến dịch an toàn giao thông
  101. 도로교통안전교육: Giáo dục an toàn giao thông đường bộ
  102. 운전부주의사고: Tai nạn do bất cẩn khi lái xe
  103. 철도교통안전: An toàn giao thông đường sắt
  104. 자동화물운송: Vận tải hàng hóa tự động
  105. 도로교통서비스: Dịch vụ giao thông đường bộ
  106. 차량등록번호판: Biển số xe
  107. 차량속도제한: Giới hạn tốc độ xe
  108. 운송수단개발: Phát triển phương tiện vận tải
  109. 교통관리시스템: Hệ thống quản lý giao thông
  110. 차량운행시간: Thời gian vận hành xe
  111. 고속철도: Tàu cao tốc
  112. 국제물류운송: Vận tải logistics quốc tế
  113. 도로교통정보시스템: Hệ thống thông tin giao thông đường bộ
  114. 운송계획수립: Lập kế hoạch vận tải
  115. 통행흐름최적화: Tối ưu hóa lưu lượng giao thông
  116. 차량추적장치: Thiết bị theo dõi xe
  117. 자동화주행시스템: Hệ thống lái xe tự động
  118. 교통환경개선: Cải thiện môi trường giao thông
  119. 차량운행제어: Kiểm soát vận hành xe
  120. 승차권예약시스템: Hệ thống đặt vé
  121. 주행중경고시스템: Hệ thống cảnh báo khi đang lái
  122. 도로공사기간: Thời gian thi công đường bộ
  123. 차량점검주기: Chu kỳ kiểm tra xe
  124. 교통정체해소: Giải quyết ùn tắc giao thông
  125. 자동화도로관리: Quản lý đường bộ tự động
  126. 운전자보호시스템: Hệ thống bảo vệ người lái
  127. 운송계약이행: Thực hiện hợp đồng vận tải
  128. 차량유지보수: Bảo dưỡng xe
  129. 교통규제강화: Tăng cường quản lý giao thông
  130. 도로통행권: Quyền lưu thông trên đường
  131. 차량운행기록장치: Thiết bị ghi dữ liệu vận hành xe
  132. 긴급차량우선권: Quyền ưu tiên cho xe khẩn cấp
  133. 교통정보분석시스템: Hệ thống phân tích thông tin giao thông
  134. 차량안전운전지침: Hướng dẫn lái xe an toàn
  135. 도로복원작업: Công tác phục hồi đường bộ
  136. 운전면허발급: Cấp bằng lái xe
  137. 교통혼잡관리대책: Biện pháp quản lý ùn tắc giao thông
  138. 주행거리계: Đồng hồ đo quãng đường
  139. 차량자산관리: Quản lý tài sản xe
  140. 철도교통계획: Kế hoạch giao thông đường sắt
  141. 도로교통규칙: Quy tắc giao thông đường bộ
  142. 대형화물차: Xe tải lớn
  143. 차량운송서비스: Dịch vụ vận tải xe
  144. 교통인프라개발: Phát triển hạ tầng giao thông
  145. 차량감속시스템: Hệ thống giảm tốc xe
  146. 철도안전규정: Quy định an toàn đường sắt
  147. 운송네트워크: Mạng lưới vận tải
  148. 도로교통정책: Chính sách giao thông đường bộ
  149. 운전적성검사: Kiểm tra năng lực lái xe
  150. 차량위치추적시스템: Hệ thống theo dõi vị trí xe
  151. 운전행동분석: Phân tích hành vi lái xe
  152. 도로구조물안전성: An toàn cấu trúc đường bộ
  153. 운전자교육프로그램: Chương trình đào tạo lái xe
  154. 교통안전기술: Công nghệ an toàn giao thông
  155. 도로통행규칙: Quy tắc lưu thông trên đường
  156. 교통시스템통합: Tích hợp hệ thống giao thông
  157. 차량안전관리시스템: Hệ thống quản lý an toàn xe

 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giao thông vận tải mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn