Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giao thông vận tải. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
- 차선변경: Chuyển làn
- 비상정지구역: Khu vực dừng khẩn cấp
- 정차구역: Khu vực dừng xe
- 주유소: Trạm xăng
- 휴게소: Trạm dừng nghỉ
- 차량이탈경보: Cảnh báo lệch làn
- 차량적재함: Thùng xe
- 차량하중: Tải trọng xe
- 승차정원: Sức chứa hành khách
- 교통경찰: Cảnh sát giao thông
- 교통신호위반: Vi phạm tín hiệu giao thông
- 속도위반카메라: Camera giám sát tốc độ
- 고속버스: Xe buýt cao tốc
- 국도: Quốc lộ
- 시외버스: Xe buýt liên tỉnh
- 시내버스: Xe buýt nội thành
- 통학버스: Xe buýt đưa đón học sinh
- 사설도로: Đường tư nhân
- 지방도로: Đường địa phương
- 교통혼잡지역: Khu vực tắc nghẽn giao thông
- 철도운송: Vận tải đường sắt
- 승차권: Vé xe
- 하차권: Vé xuống xe
- 운임: Cước phí
- 차량점검: Kiểm tra xe
- 정비소: Xưởng sửa chữa
- 운송기간: Thời gian vận chuyển
- 통행시간단축: Rút ngắn thời gian lưu thông
- 연료비절감: Tiết kiệm chi phí nhiên liệu
- 공공자전거: Xe đạp công cộng
- 교통정보센터: Trung tâm thông tin giao thông
- 차로확장: Mở rộng làn xe
- 전자요금징수시스템: Hệ thống thu phí điện tử
- 자동차보험: Bảo hiểm ô tô
- 통행허용시간: Thời gian cho phép lưu thông
- 차량중량: Trọng lượng xe
- 도로구간: Đoạn đường
- 차량탑승자: Người trên xe
- 도로중앙선: Vạch trung tâm đường
- 속도조절: Điều chỉnh tốc độ
- 긴급정차: Dừng khẩn cấp
- 교통법규준수: Tuân thủ luật giao thông
- 도로장애물: Chướng ngại vật trên đường
- 주행로봇: Robot lái xe
- 자율주행시스템: Hệ thống lái xe tự động
- 차량간격: Khoảng cách giữa các xe
- 운전습관: Thói quen lái xe
- 자동변속기: Hộp số tự động
- 수동변속기: Hộp số tay
- 자동주차시스템: Hệ thống đỗ xe tự động
- 차량진단: Chẩn đoán xe
- 도로상태: Tình trạng đường bộ
- 교통규제완화: Nới lỏng quy định giao thông
- 운송수단다양화: Đa dạng hóa phương tiện vận tải
- 차량운행기록: Ghi chép vận hành xe
- 대중교통이용률: Tỷ lệ sử dụng giao thông công cộng
- 교통흐름: Dòng chảy giao thông
- 통행속도향상: Cải thiện tốc độ lưu thông
- 과속방지턱: Gờ giảm tốc
- 차량충돌방지시스템: Hệ thống chống va chạm xe
- 차량안전기준: Tiêu chuẩn an toàn xe
- 도로폭: Bề rộng đường
- 주행속도: Tốc độ di chuyển
- 차량운행제한: Hạn chế vận hành xe
- 공공교통정책: Chính sách giao thông công cộng
- 도로교통법: Luật giao thông đường bộ
- 차량통제시스템: Hệ thống kiểm soát phương tiện
- 자동제어시스템: Hệ thống điều khiển tự động
- 차량검문: Kiểm tra xe
- 교통상황분석: Phân tích tình hình giao thông
- 수송량증가: Tăng lượng vận chuyển
- 철도노선: Tuyến đường sắt
- 정차시간: Thời gian dừng xe
- 도로이용계획: Kế hoạch sử dụng đường bộ
- 운송서비스개선: Cải thiện dịch vụ vận tải
- 고속도로이용료: Phí sử dụng đường cao tốc
- 차량연비: Hiệu suất nhiên liệu của xe
- 도로개발계획: Kế hoạch phát triển đường bộ
- 도로설계표준: Tiêu chuẩn thiết kế đường bộ
- 사고다발지역: Khu vực thường xảy ra tai nạn
- 교통사고대응: Ứng phó tai nạn giao thông
- 응급구조시스템: Hệ thống cứu hộ khẩn cấp
- 자율주행자동차: Xe tự lái
- 도로교통시설: Cơ sở hạ tầng giao thông đường bộ
- 운전면허시험: Kỳ thi bằng lái xe
- 차량등록제도: Chế độ đăng ký xe
- 차량배출가스: Khí thải xe
- 교통데이터분석: Phân tích dữ liệu giao thông
- 차량안전검사: Kiểm định an toàn xe
- 교통신호등설치: Lắp đặt đèn tín hiệu giao thông
- 도로이정표: Cột mốc đường bộ
- 주행경로계획: Kế hoạch lộ trình di chuyển
- 차량보행자충돌: Va chạm xe với người đi bộ
- 교통흐름관리: Quản lý dòng giao thông
- 화물운송비용: Chi phí vận tải hàng hóa
- 운송계약조건: Điều kiện hợp đồng vận tải
- 승객안전: An toàn hành khách
- 도로차선정비: Bảo trì làn đường
- 차량정지거리: Khoảng cách dừng xe
- 교통안전캠페인: Chiến dịch an toàn giao thông
- 도로교통안전교육: Giáo dục an toàn giao thông đường bộ
- 운전부주의사고: Tai nạn do bất cẩn khi lái xe
- 철도교통안전: An toàn giao thông đường sắt
- 자동화물운송: Vận tải hàng hóa tự động
- 도로교통서비스: Dịch vụ giao thông đường bộ
- 차량등록번호판: Biển số xe
- 차량속도제한: Giới hạn tốc độ xe
- 운송수단개발: Phát triển phương tiện vận tải
- 교통관리시스템: Hệ thống quản lý giao thông
- 차량운행시간: Thời gian vận hành xe
- 고속철도: Tàu cao tốc
- 국제물류운송: Vận tải logistics quốc tế
- 도로교통정보시스템: Hệ thống thông tin giao thông đường bộ
- 운송계획수립: Lập kế hoạch vận tải
- 통행흐름최적화: Tối ưu hóa lưu lượng giao thông
- 차량추적장치: Thiết bị theo dõi xe
- 자동화주행시스템: Hệ thống lái xe tự động
- 교통환경개선: Cải thiện môi trường giao thông
- 차량운행제어: Kiểm soát vận hành xe
- 승차권예약시스템: Hệ thống đặt vé
- 주행중경고시스템: Hệ thống cảnh báo khi đang lái
- 도로공사기간: Thời gian thi công đường bộ
- 차량점검주기: Chu kỳ kiểm tra xe
- 교통정체해소: Giải quyết ùn tắc giao thông
- 자동화도로관리: Quản lý đường bộ tự động
- 운전자보호시스템: Hệ thống bảo vệ người lái
- 운송계약이행: Thực hiện hợp đồng vận tải
- 차량유지보수: Bảo dưỡng xe
- 교통규제강화: Tăng cường quản lý giao thông
- 도로통행권: Quyền lưu thông trên đường
- 차량운행기록장치: Thiết bị ghi dữ liệu vận hành xe
- 긴급차량우선권: Quyền ưu tiên cho xe khẩn cấp
- 교통정보분석시스템: Hệ thống phân tích thông tin giao thông
- 차량안전운전지침: Hướng dẫn lái xe an toàn
- 도로복원작업: Công tác phục hồi đường bộ
- 운전면허발급: Cấp bằng lái xe
- 교통혼잡관리대책: Biện pháp quản lý ùn tắc giao thông
- 주행거리계: Đồng hồ đo quãng đường
- 차량자산관리: Quản lý tài sản xe
- 철도교통계획: Kế hoạch giao thông đường sắt
- 도로교통규칙: Quy tắc giao thông đường bộ
- 대형화물차: Xe tải lớn
- 차량운송서비스: Dịch vụ vận tải xe
- 교통인프라개발: Phát triển hạ tầng giao thông
- 차량감속시스템: Hệ thống giảm tốc xe
- 철도안전규정: Quy định an toàn đường sắt
- 운송네트워크: Mạng lưới vận tải
- 도로교통정책: Chính sách giao thông đường bộ
- 운전적성검사: Kiểm tra năng lực lái xe
- 차량위치추적시스템: Hệ thống theo dõi vị trí xe
- 운전행동분석: Phân tích hành vi lái xe
- 도로구조물안전성: An toàn cấu trúc đường bộ
- 운전자교육프로그램: Chương trình đào tạo lái xe
- 교통안전기술: Công nghệ an toàn giao thông
- 도로통행규칙: Quy tắc lưu thông trên đường
- 교통시스템통합: Tích hợp hệ thống giao thông
- 차량안전관리시스템: Hệ thống quản lý an toàn xe
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giao thông vận tải mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn