Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
어획량 – sản lượng đánh bắt
해양자원보존 – Bảo tồn tài nguyên biển
해양오염방지...
Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
농업 기계화 - Cơ giới hóa nông nghiệp
농업 스마트 팜 - Trang trại thông minh nông ...
Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
농업 – Nông nghiệp
어업 – Ngư nghiệp
경작하다 – Cày cấy
수확 – Thu hoạch
파종하다 – G...