Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-nong-nghiep-ngu-nghiep-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 농업 – Nông nghiệp
  2. 어업 – Ngư nghiệp
  3. 경작하다 – Cày cấy
  4. 수확 – Thu hoạch
  5. 파종하다 – Gieo trồng
  6. 재배하다 – Trồng trọt
  7. 비료 – Phân bón
  8. 퇴비 – Phân hữu cơ
  9. 농약 – Thuốc trừ sâu
  10. 관개 – Tưới tiêu
  11. 집약 농업 –  Nông nghiệp thâm canh
  12. 모종 –  Cây giống
  13. 수경 재배 – Trồng thủy canh
  14. 경운 – Cày xới
  15. 씨앗살포 – Rải hạt
  16. 재배환경 – Môi trường trồng trọt
  17. 토양 – Đất/ Thổ dưỡng
  18. 토양개량 – Cải tạo đất
  19. 생육 – Sinh trưởng
  20. 생장 – Tăng trưởng
  21. 배양 – Nuôi cấy
  22. 무경운 농법 – Kỹ thuật canh tác không làm đất
  23. 비닐하우스 – Nhà kính làm bằng nhựa dẻo
  24. 온실 재배 – Canh tác trong nhà kính
  25. 축산업 – Chăn nuôi
  26. 사육  – Chăn nuôi động vật
  27. 배합 사료 – Thức ăn chăn nuôi tổng hợp
  28. 자연 방목 – Chăn thả tự nhiên
  29. 유전자 조작– Biến đổi gen
  30. 사육장  – Trang trại chăn nuôi
  31. 가축 전염병  – Dịch bệnh gia súc
  32. 백신 접종  – Tiêm phòng vắc-xin
  33. 번식  – Nhân giống
  34. 도축 – Giết mổ
  35. 물관리 – Quản lý nước
  36. 품종 – Giống
  37. 유기농 – Nông nghiệp hữu cơ
  38. 온실 – Nhà kính
  39. 작물 – Cây trồng
  40. 종자 – Hạt giống/ giống cây
  41. 수분 – Thụ phấn
  42. 인공수분 – Thụ phấn nhân tạo
  43. 육종 – Lai tạo
  44. 재배기간 – Thời gian trồng trọt
  45. 온실가스  – Khí nhà kính
  46. 재배일지  – Nhật ký trồng trọt
  47. 성장촉진제 – Chất kích thích tăng trưởng
  48. 식물보호  – Bảo vệ cây trồng
  49. 해충 – Sâu hại
  50. 농약잔류 – Dư lượng thuốc trừ sâu
  51. 종묘 – Giống cây non
  52. 배양토 – Đất trồng
  53. 멀칭 – Phủ che đất
  54. 양액 – Dung dịch dinh dưỡng
  55. 양액재배 – Trồng cây bằng dung dịch dinh dưỡng
  56. 기계화 – Cơ giới hóa
  57. 생물다양성– Đa dạng sinh học
  58. 수질관리 – Quản lý chất lượng nước
  59. 관수 – Tưới nước
  60. 누수 – Rò rỉ nước
  61. 병해충관리 – Quản lý bệnh và sâu bệnh
  62. 작물순환 – Luân canh cây trồng
  63. 부식 – Phân hủy
  64. 퇴비 – Phân hữu cơ
  65. 저항성 – Khả năng kháng bệnh
  66. 작물성장조절 – Điều tiết tăng trưởng cây trồng
  67. 인공수정 – Thụ phấn nhân tạo
  68. 급수 – Cấp nước
  69. 유실 – Rụng quả (hoặc rụng lá)
  70. 부영양 – Quá dinh dưỡng
  71. 갈수 – Sự chuyển hóa (trong dinh dưỡng)
  72. 정밀농업 – Nông nghiệp chính xác
  73. 작물회전 – Luân canh cây trồng
  74. 제초제 – Thuốc diệt cỏ
  75. 피복작물 – Cây trồng che phủ đất
  76. 고기능성작물 – Cây trồng chức năng cao
  77. 잉태 – Thụ thai
  78. 파종기– Mùa gieo hạt
  79. 잡초 – Cỏ dại
  80. 병충해 – Dịch hại
  81. 방제 – Phòng trừ
  82. 채소 – Rau
  83. 과수원 – Vườn cây ăn trái
  84. 가축 – Gia súc
  85. 축산 – Chăn nuôi
  86. 목축 – Nuôi dưỡng
  87. 양식 – Nuôi trồng thủy sản
  88. 어류 – Cá
  89. 양어 –  Nuôi cá
  90. 양식장 – Trang trại nuôi trồng thủy sản
  91. 해양 양식 – Nuôi trồng thủy sản biển
  92. 담수 양식  – Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
  93. 순환여과 양식 – Hệ thống nuôi tuần hoàn
  94. 수질 관리 – Quản lý chất lượng nước
  95. 부화 – Ấp trứng cá
  96. 어류 질병 – Bệnh cá
  97. 사료 급여– Cung cấp thức ăn cho cá
  98. 해조류 – Rong biển
  99. 사료 – Thức ăn gia súc
  100. 발효 – Lên men
  101. 수질 – Chất lượng nước
  102. 양분 – Dinh dưỡng
  103. 생장 – Sự phát triển
  104. 병원균 – Mầm bệnh
  105. 저항성 – Khả năng chống chịu
  106. 유전자 – Gen
  107. 변형 – Biến đổi
  108. 식물학 – Thực vật học
  109. 수분 – Độ ẩm
  110. 건조 – Khô
  111. 습도 – Độ ẩm
  112. 기후 – Khí hậu
  113. 햇빛 – Ánh sáng mặt trời
  114. 온도 – Nhiệt độ
  115. 토지 – Đất đai
  116. 경작지 – Diện tích canh tác
  117. 호미 – Cuốc 
  118. 괭이 – Cái xẻng
  119. 배수 – Thoát nước
  120. 퇴비화하다 – Phân hủy thành phân
  121. 유기물 – Chất hữu cơ 
  122. 멀칭 – Lớp phủ
  123. 포장 – Đóng gói
  124. 수송 – Vận chuyển
  125. 유통 – Phân phối
  126. 지속 가능성 - Tính bền vững
  127. 태양광 농업 – Nông nghiệp sử dụng năng lượng mặt trời
  128. 토양 분석 – Phân tích đất
  129. 재생 농업 – Nông nghiệp tái sinh
  130. 농업 미생물 - Vi sinh vật nông nghiệp
  131. 탄소 저감 - Giảm phát thải carbon
  132. 농작물 - Cây trồng
  133. 재배기술 – Kỹ thuật trồng trọt
  134. 취목 – 취목법 -  Chiết cành: 
  135. 접목 – 접목법  -  Ghép cành
  136. 이식 – 이식법 - Cấy ghép
  137. 화학 농약 - Thuốc trừ sâu hóa học
  138. 스마트 농업 - Nông nghiệp thông minh
  139. 농지 개혁 - Cải cách ruộng đất
  140. 자작농 - Nông dân tự canh tác
  141. 소작농 - Nông dân làm thuê
  142. 농지 소유권 - Quyền sở hữu đất nông nghiệp
  143. 농업 환경 - Môi trường nông nghiệp
  144. 기후 변화 - Biến đổi khí hậu
  145. 농업 경쟁력 - Năng lực cạnh tranh nông nghiệp
  146. 농업 협동조합 - Hợp tác xã nông nghiệp
  147. 농업 생산성 - Năng suất nông nghiệp
  148. 농업 혁신 - Đổi mới nông nghiệp
  149. 농업 로봇 - Robot nông nghiệp

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn