Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
- 농업 – Nông nghiệp
- 어업 – Ngư nghiệp
- 경작하다 – Cày cấy
- 수확 – Thu hoạch
- 파종하다 – Gieo trồng
- 재배하다 – Trồng trọt
- 비료 – Phân bón
- 퇴비 – Phân hữu cơ
- 농약 – Thuốc trừ sâu
- 관개 – Tưới tiêu
- 집약 농업 – Nông nghiệp thâm canh
- 모종 – Cây giống
- 수경 재배 – Trồng thủy canh
- 경운 – Cày xới
- 씨앗살포 – Rải hạt
- 재배환경 – Môi trường trồng trọt
- 토양 – Đất/ Thổ dưỡng
- 토양개량 – Cải tạo đất
- 생육 – Sinh trưởng
- 생장 – Tăng trưởng
- 배양 – Nuôi cấy
- 무경운 농법 – Kỹ thuật canh tác không làm đất
- 비닐하우스 – Nhà kính làm bằng nhựa dẻo
- 온실 재배 – Canh tác trong nhà kính
- 축산업 – Chăn nuôi
- 사육 – Chăn nuôi động vật
- 배합 사료 – Thức ăn chăn nuôi tổng hợp
- 자연 방목 – Chăn thả tự nhiên
- 유전자 조작– Biến đổi gen
- 사육장 – Trang trại chăn nuôi
- 가축 전염병 – Dịch bệnh gia súc
- 백신 접종 – Tiêm phòng vắc-xin
- 번식 – Nhân giống
- 도축 – Giết mổ
- 물관리 – Quản lý nước
- 품종 – Giống
- 유기농 – Nông nghiệp hữu cơ
- 온실 – Nhà kính
- 작물 – Cây trồng
- 종자 – Hạt giống/ giống cây
- 수분 – Thụ phấn
- 인공수분 – Thụ phấn nhân tạo
- 육종 – Lai tạo
- 재배기간 – Thời gian trồng trọt
- 온실가스 – Khí nhà kính
- 재배일지 – Nhật ký trồng trọt
- 성장촉진제 – Chất kích thích tăng trưởng
- 식물보호 – Bảo vệ cây trồng
- 해충 – Sâu hại
- 농약잔류 – Dư lượng thuốc trừ sâu
- 종묘 – Giống cây non
- 배양토 – Đất trồng
- 멀칭 – Phủ che đất
- 양액 – Dung dịch dinh dưỡng
- 양액재배 – Trồng cây bằng dung dịch dinh dưỡng
- 기계화 – Cơ giới hóa
- 생물다양성– Đa dạng sinh học
- 수질관리 – Quản lý chất lượng nước
- 관수 – Tưới nước
- 누수 – Rò rỉ nước
- 병해충관리 – Quản lý bệnh và sâu bệnh
- 작물순환 – Luân canh cây trồng
- 부식 – Phân hủy
- 퇴비 – Phân hữu cơ
- 저항성 – Khả năng kháng bệnh
- 작물성장조절 – Điều tiết tăng trưởng cây trồng
- 인공수정 – Thụ phấn nhân tạo
- 급수 – Cấp nước
- 유실 – Rụng quả (hoặc rụng lá)
- 부영양 – Quá dinh dưỡng
- 갈수 – Sự chuyển hóa (trong dinh dưỡng)
- 정밀농업 – Nông nghiệp chính xác
- 작물회전 – Luân canh cây trồng
- 제초제 – Thuốc diệt cỏ
- 피복작물 – Cây trồng che phủ đất
- 고기능성작물 – Cây trồng chức năng cao
- 잉태 – Thụ thai
- 파종기– Mùa gieo hạt
- 잡초 – Cỏ dại
- 병충해 – Dịch hại
- 방제 – Phòng trừ
- 채소 – Rau
- 과수원 – Vườn cây ăn trái
- 가축 – Gia súc
- 축산 – Chăn nuôi
- 목축 – Nuôi dưỡng
- 양식 – Nuôi trồng thủy sản
- 어류 – Cá
- 양어 – Nuôi cá
- 양식장 – Trang trại nuôi trồng thủy sản
- 해양 양식 – Nuôi trồng thủy sản biển
- 담수 양식 – Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
- 순환여과 양식 – Hệ thống nuôi tuần hoàn
- 수질 관리 – Quản lý chất lượng nước
- 부화 – Ấp trứng cá
- 어류 질병 – Bệnh cá
- 사료 급여– Cung cấp thức ăn cho cá
- 해조류 – Rong biển
- 사료 – Thức ăn gia súc
- 발효 – Lên men
- 수질 – Chất lượng nước
- 양분 – Dinh dưỡng
- 생장 – Sự phát triển
- 병원균 – Mầm bệnh
- 저항성 – Khả năng chống chịu
- 유전자 – Gen
- 변형 – Biến đổi
- 식물학 – Thực vật học
- 수분 – Độ ẩm
- 건조 – Khô
- 습도 – Độ ẩm
- 기후 – Khí hậu
- 햇빛 – Ánh sáng mặt trời
- 온도 – Nhiệt độ
- 토지 – Đất đai
- 경작지 – Diện tích canh tác
- 호미 – Cuốc
- 괭이 – Cái xẻng
- 배수 – Thoát nước
- 퇴비화하다 – Phân hủy thành phân
- 유기물 – Chất hữu cơ
- 멀칭 – Lớp phủ
- 포장 – Đóng gói
- 수송 – Vận chuyển
- 유통 – Phân phối
- 지속 가능성 - Tính bền vững
- 태양광 농업 – Nông nghiệp sử dụng năng lượng mặt trời
- 토양 분석 – Phân tích đất
- 재생 농업 – Nông nghiệp tái sinh
- 농업 미생물 - Vi sinh vật nông nghiệp
- 탄소 저감 - Giảm phát thải carbon
- 농작물 - Cây trồng
- 재배기술 – Kỹ thuật trồng trọt
- 취목 – 취목법 - Chiết cành:
- 접목 – 접목법 - Ghép cành
- 이식 – 이식법 - Cấy ghép
- 화학 농약 - Thuốc trừ sâu hóa học
- 스마트 농업 - Nông nghiệp thông minh
- 농지 개혁 - Cải cách ruộng đất
- 자작농 - Nông dân tự canh tác
- 소작농 - Nông dân làm thuê
- 농지 소유권 - Quyền sở hữu đất nông nghiệp
- 농업 환경 - Môi trường nông nghiệp
- 기후 변화 - Biến đổi khí hậu
- 농업 경쟁력 - Năng lực cạnh tranh nông nghiệp
- 농업 협동조합 - Hợp tác xã nông nghiệp
- 농업 생산성 - Năng suất nông nghiệp
- 농업 혁신 - Đổi mới nông nghiệp
- 농업 로봇 - Robot nông nghiệp
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn