Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
- 어획량 – sản lượng đánh bắt
- 해양자원보존 – Bảo tồn tài nguyên biển
- 해양오염방지 – Ngăn ngừa ô nhiễm biển
- 수산연구소 – Viện nghiên cứu thủy sản
- 바다농업 – Nông nghiệp biển
- 어업조사 – Khảo sát ngư nghiệp
- 해양재활용 – Tái chế biển
- 수산물 품질 – Chất lượng sản phẩm thủy sản
- 해양보호 – Bảo vệ biển
- 수산물 안전 – An toàn thực phẩm thủy sản
- 수산생물학 – Sinh học thủy sản
- 해양시설 – Cơ sở hạ tầng biển
- 어업생산성 – Năng suất ngư nghiệp
- 해상교통 – Giao thông biển
- 어촌계 – Hiệp hội làng chài
- 어업지대 – Khu vực ngư nghiệp
- 어업권허가 – Giấy phép quyền ngư nghiệp
- 바다양식 – Nuôi trồng ở biển
- 해양산업법 – Luật ngành công nghiệp biển
- 해양자원보호구역 – Khu bảo tồn tài nguyên biển
- 해양보건 – Sức khỏe biển
- 어업정리 – Cải cách ngư nghiệp
- 해양문화 – Văn hóa biển
- 해양녹화 – Phủ xanh biển
- 수산업생산 – Sản xuất thủy sản
- 해양경험 – Kinh nghiệm về biển
- 해양경관 – Cảnh quan biển
- 해양유산 – Di sản biển
- 바다탐사 – Khám phá biển
- 어업기술개발 – Phát triển công nghệ ngư nghiệp
- 해양유산보존 – Bảo tồn di sản biển
- 어업물류 – Vận chuyển ngư nghiệp
- 해양회복 – Khôi phục biển
- 수산업체 – Doanh nghiệp thủy sản
- 해양경찰 – Cảnh sát biển
- 어선운영 – Vận hành tàu đánh cá
- 어촌주민 – Cư dân làng chài
- 수산물유통망 – Mạng lưới phân phối thủy sản
- 어업재해보험 – Bảo hiểm thiên tai ngư nghiệp
- 양식수산물 – Thủy sản nuôi trồng
- 해양관측 – Quan trắc biển
- 수산식품가공 – Chế biến thực phẩm thủy sản
- 어획기술 – Công nghệ đánh bắt
- 어장환경 – Môi trường khu vực đánh bắt
- 어획법 – Phương pháp đánh bắt
- 양식업 – ngành nuôi trồng thủy sản
- 양식장 – Trang trại nuôi trồng thủy sản/ trạng trại nuôi cá
- 어류 양식업 – ngành nuôi cá
- 담수양식 – Nuôi cá nước ngọt (ao, hồ, sông...)
- 해수양식 – Nuôi cá nước mặn (biển)
- 출항하다 – Xuất bến, ra khơi
- 입항하다 – Cập cảng
- 항해하다 – Hàng hải, đi biển
- 기상청을 확인하다 – Kiểm tra thời tiết biển
- 연료를 보충하다 – Tiếp nhiên liệu
- 장비를 점검하다 – Kiểm tra thiết bị
- 어망을 정리하다 – Chuẩn bị lưới đánh cá
- 냉동고를 점검하다 – Kiểm tra tủ đông
- 선박을 수리하다 – Sửa chữa tàu
- 구명조끼를 착용하다 – Mặc áo phao
- 그물을 내리다 – Hạ lưới
- 그물을 던지다 – Quăng lưới
- 그물을 끌어올리다 – Kéo lưới lên
- 미끼를 달다 – Móc mồi câu
- 낚싯줄을 던지다 – Quăng cần câu
- 낚아올리다 – Câu lên
- 그물에 걸리다 – Mắc vào lưới
- 투망하다 – Thả lưới quăng
- 끌낚시하다 – Câu rê (kéo mồi)
- 자망을 설치하다 – Đặt lưới đánh cá
- 물고기를 분류하다 – Phân loại cá
- 생선을 손질하다 – Sơ chế cá
- 내장을 제거하다 – Loại bỏ nội tạng cá
- 생선을 냉동하다 – Đông lạnh cá
- 생선을 얼리다 – Làm đông cá
- 상자를 쌓다 – Xếp thùng cá
- 소금을 뿌리다 – Rắc muối (bảo quản cá)
- 어획량을 기록하다 – Ghi lại sản lượng đánh bắt
- 생선을 포장하다 – Đóng gói cá
- 얼음을 채우다 – Cho đá vào bảo quản
- 배를 조종하다 – Điều khiển tàu
- 엔진을 점검하다 – Kiểm tra động cơ
- 속도를 조절하다 – Điều chỉnh tốc độ
- 방향을 변경하다 – Đổi hướng tàu
- 닻을 올리다 – Kéo neo lên
- 닻을 내리다 – Hạ neo
- 어군 탐지기를 사용하다 – Sử dụng máy dò cá
- 항로를 설정하다 – Định tuyến đường đi
- 선박을 정비하다 – Bảo dưỡng tàu
- 선박을 계류하다 – Neo đậu tàu
- 파도를 예측하다 – Dự đoán sóng biển
- 기상 악화를 대비하다 – Chuẩn bị cho thời tiết xấu
- 구명보트를 준비하다 – Chuẩn bị xuồng cứu hộ
- 비상 신호를 보내다 – Gửi tín hiệu khẩn cấp
- 선원을 구조하다 – Cứu người trên tàu
- 선박이 전복되다 – Tàu bị lật
- 안전벨트를 착용하다 – Đeo dây an toàn
- 폭풍을 피하다 – Tránh bão
- 레이더를 확인하다 – Kiểm tra radar
- 무전을 보내다 – Gửi tín hiệu vô tuyến
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn