Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp (phần 3)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-nong-nghiep-ngu-nghiep-phan-3

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

  1. 어획량 – sản lượng đánh bắt
  2. 해양자원보존 – Bảo tồn tài nguyên biển
  3. 해양오염방지 – Ngăn ngừa ô nhiễm biển
  4. 수산연구소 – Viện nghiên cứu thủy sản
  5. 바다농업 – Nông nghiệp biển
  6. 어업조사 – Khảo sát ngư nghiệp
  7. 해양재활용 – Tái chế biển
  8. 수산물 품질 – Chất lượng sản phẩm thủy sản
  9. 해양보호 – Bảo vệ biển
  10. 수산물 안전 – An toàn thực phẩm thủy sản
  11. 수산생물학 – Sinh học thủy sản
  12. 해양시설 – Cơ sở hạ tầng biển
  13. 어업생산성 – Năng suất ngư nghiệp
  14. 해상교통 – Giao thông biển
  15. 어촌계 – Hiệp hội làng chài
  16. 어업지대 – Khu vực ngư nghiệp
  17. 어업권허가 – Giấy phép quyền ngư nghiệp
  18. 바다양식 – Nuôi trồng ở biển
  19. 해양산업법 – Luật ngành công nghiệp biển
  20. 해양자원보호구역 – Khu bảo tồn tài nguyên biển
  21. 해양보건 – Sức khỏe biển
  22. 어업정리 – Cải cách ngư nghiệp
  23. 해양문화 – Văn hóa biển
  24. 해양녹화 – Phủ xanh biển
  25. 수산업생산 – Sản xuất thủy sản
  26. 해양경험 – Kinh nghiệm về biển
  27. 해양경관 – Cảnh quan biển
  28. 해양유산 – Di sản biển
  29. 바다탐사 – Khám phá biển
  30. 어업기술개발 – Phát triển công nghệ ngư nghiệp
  31. 해양유산보존 – Bảo tồn di sản biển
  32. 어업물류 – Vận chuyển ngư nghiệp
  33. 해양회복 – Khôi phục biển
  34. 수산업체 – Doanh nghiệp thủy sản
  35. 해양경찰 – Cảnh sát biển
  36. 어선운영 – Vận hành tàu đánh cá
  37. 어촌주민 – Cư dân làng chài
  38. 수산물유통망 – Mạng lưới phân phối thủy sản
  39. 어업재해보험 – Bảo hiểm thiên tai ngư nghiệp
  40. 양식수산물 – Thủy sản nuôi trồng
  41. 해양관측 – Quan trắc biển
  42. 수산식품가공 – Chế biến thực phẩm thủy sản
  43. 어획기술 – Công nghệ đánh bắt
  44. 어장환경 – Môi trường khu vực đánh bắt
  45. 어획법 – Phương pháp đánh bắt
  46. 양식업 – ngành nuôi trồng thủy sản
  47. 양식장 – Trang trại nuôi trồng thủy sản/ trạng trại nuôi cá
  48. 어류 양식업 – ngành nuôi cá
  49. 담수양식 – Nuôi cá nước ngọt (ao, hồ, sông...)
  50. 해수양식 – Nuôi cá nước mặn (biển)
  51. 출항하다 – Xuất bến, ra khơi
  52. 입항하다 – Cập cảng
  53. 항해하다 – Hàng hải, đi biển
  54. 기상청을 확인하다 – Kiểm tra thời tiết biển
  55. 연료를 보충하다 – Tiếp nhiên liệu
  56. 장비를 점검하다 – Kiểm tra thiết bị
  57. 어망을 정리하다 – Chuẩn bị lưới đánh cá
  58. 냉동고를 점검하다 – Kiểm tra tủ đông
  59. 선박을 수리하다 – Sửa chữa tàu
  60. 구명조끼를 착용하다 – Mặc áo phao
  61. 그물을 내리다 – Hạ lưới
  62. 그물을 던지다 – Quăng lưới
  63. 그물을 끌어올리다 – Kéo lưới lên
  64. 미끼를 달다 – Móc mồi câu
  65. 낚싯줄을 던지다 – Quăng cần câu
  66. 낚아올리다 – Câu lên
  67. 그물에 걸리다 – Mắc vào lưới
  68. 투망하다 – Thả lưới quăng
  69. 끌낚시하다 – Câu rê (kéo mồi)
  70. 자망을 설치하다 – Đặt lưới đánh cá
  71. 물고기를 분류하다 – Phân loại cá
  72. 생선을 손질하다 – Sơ chế cá
  73. 내장을 제거하다 – Loại bỏ nội tạng cá
  74. 생선을 냉동하다 – Đông lạnh cá
  75. 생선을 얼리다 – Làm đông cá
  76. 상자를 쌓다 – Xếp thùng cá
  77. 소금을 뿌리다 – Rắc muối (bảo quản cá)
  78. 어획량을 기록하다 – Ghi lại sản lượng đánh bắt
  79. 생선을 포장하다 – Đóng gói cá
  80. 얼음을 채우다 – Cho đá vào bảo quản
  81. 배를 조종하다 – Điều khiển tàu
  82. 엔진을 점검하다 – Kiểm tra động cơ
  83. 속도를 조절하다 – Điều chỉnh tốc độ
  84. 방향을 변경하다 – Đổi hướng tàu
  85. 닻을 올리다 – Kéo neo lên
  86. 닻을 내리다 – Hạ neo
  87. 어군 탐지기를 사용하다 – Sử dụng máy dò cá
  88. 항로를 설정하다 – Định tuyến đường đi
  89. 선박을 정비하다 – Bảo dưỡng tàu
  90. 선박을 계류하다 – Neo đậu tàu
  91. 파도를 예측하다 – Dự đoán sóng biển
  92. 기상 악화를 대비하다 – Chuẩn bị cho thời tiết xấu
  93. 구명보트를 준비하다 – Chuẩn bị xuồng cứu hộ
  94. 비상 신호를 보내다 – Gửi tín hiệu khẩn cấp
  95. 선원을 구조하다 – Cứu người trên tàu
  96. 선박이 전복되다 – Tàu bị lật
  97. 안전벨트를 착용하다 – Đeo dây an toàn
  98. 폭풍을 피하다 – Tránh bão
  99. 레이더를 확인하다 – Kiểm tra radar
  100. 무전을 보내다 – Gửi tín hiệu vô tuyến

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn