Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-nong-nghiep-ngu-nghiep-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 농업 기계화 - Cơ giới hóa nông nghiệp
  2. 농업 스마트 팜 - Trang trại thông minh nông nghiệp
  3. 농업 생산성 향상 - Nâng cao năng suất nông nghiệp
  4. 농업 정책 - Chính sách nông nghiệp
  5. 농업 트렌드 - Xu hướng nông nghiệp
  6. 농업 교육 - Giáo dục nông nghiệp
  7. 농업 지원 - Hỗ trợ nông nghiệp
  8. 농업 보급 - Phổ biến nông nghiệp
  9. 농업 부문 - Ngành nông nghiệp
  10. 농업 생태계 - Hệ sinh thái nông nghiệp
  11. 농업 품질 - Chất lượng nông sản
  12. 농업 재해 - Thảm họa nông nghiệp
  13. 농업 지속 가능성 - Tính bền vững trong nông nghiệp
  14. 농업 품목 - Các mặt hàng nông sản
  15. 농업 생산 체계 - Hệ thống sản xuất nông nghiệp
  16. 농업 공급망 - Chuỗi cung ứng nông nghiệp
  17. 농업 연대 - Liên kết nông nghiệp
  18. 농업 동향 - Xu hướng nông nghiệp
  19. 농업 실험 - Thí nghiệm nông nghiệp
  20. 농업 분석 - Phân tích nông nghiệp
  21. 농업 생산량 - Sản lượng nông nghiệp
  22. 농업 채소 - Rau nông nghiệp
  23. 농업 수출 - Xuất khẩu nông sản
  24. 농업 수확 - Thu hoạch nông sản
  25. 농업 유통 - Phân phối nông sản
  26. 농업 자원의 효율적 사용 - Sử dụng tài nguyên nông nghiệp hiệu quả
  27. 농업 디자인 - Thiết kế nông nghiệp
  28. 농업 분석 기술 - Công nghệ phân tích nông nghiệp
  29. 농업 기후 변화 대응 - Đối phó với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp
  30. 농업 인프라 - Cơ sở hạ tầng nông nghiệp
  31. 농업 인공지능 기술 - Công nghệ trí tuệ nhân tạo trong nông nghiệp
  32. 농업 기술 보급 - Phổ biến công nghệ nông nghiệp
  33. 농업 촉진 - Thúc đẩy nông nghiệp
  34. 농업 수출입 - Xuất nhập khẩu nông sản
  35. 농업 현장 - Hiện trường nông nghiệp
  36. 농업 국제 협력 - Hợp tác quốc tế trong nông nghiệp
  37. 농업 유전자 - Di truyền nông nghiệp
  38. 농업 수확기술 - Công nghệ thu hoạch nông sản
  39. 농업 연구소 - Viện nghiên cứu nông nghiệp
  40. 농업 공급망 관리 - Quản lý chuỗi cung ứng nông nghiệp
  41. 농업 분배 - Phân phối nông sản
  42. 농업 세분화 - Phân ngành nông nghiệp
  43. 농업 선진화 - Tiến bộ hóa nông nghiệp
  44. 농업 개발 정책 - Chính sách phát triển nông nghiệp
  45. 농업 생산 향상 - Nâng cao sản xuất nông nghiệp
  46. 농업 상업화 - Thương mại hóa nông nghiệp
  47. 농업 모델 개발 - Phát triển mô hình nông nghiệp
  48. 농업 원자재 - Nguyên liệu nông nghiệp
  49. 농업 생산력 향상 - Nâng cao năng lực sản xuất nông nghiệp
  50. 농업 시스템 개발 - Phát triển hệ thống nông nghiệp
  51. 농업 산업화 - Công nghiệp hóa nông nghiệp
  52. 농업 차별화 - Phân biệt hóa nông nghiệp
  53. 농업 통합 관리 - Quản lý tích hợp nông nghiệp
  54. 농업 클러스터 - Cụm nông nghiệp
  55. 농업 위험 관리 - Quản lý rủi ro nông nghiệp
  56. 농업 마케팅 - Tiếp thị nông sản
  57. 농업 지속 가능성 연구 - Nghiên cứu tính bền vững trong nông nghiệp
  58. 농업 유통망 - Mạng lưới phân phối nông sản
  59. 어업 – Ngư nghiệp
  60. 어업권 – Quyền sử dụng ngư nghiệp
  61. 수산업 – Ngành thủy sản
  62. 해양수산부 – Bộ Nông nghiệp và Thủy sản
  63. 어업인 – Người làm nghề đánh cá
  64. 어촌 – Làng chài
  65. 어획 – Sản lượng đánh bắt
  66. 수산물 – Sản phẩm thủy sản
  67. 어장 – Khu vực đánh bắt
  68. 양식 – Nuôi trồng thủy sản
  69. 어망 – Lưới đánh cá
  70. 어획량 – Lượng đánh bắt
  71. 수산자원 – Tài nguyên thủy sản
  72. 수산물 직판매장 – Chợ bán thủy sản trực tiếp
  73. 패류 – Nhuyễn thể
  74. 바다숲 – Rừng biển
  75. 수산물 가공 – Chế biến thủy sản
  76. 해양생태계 – Hệ sinh thái biển
  77. 양식업 – Ngành nuôi trồng thủy sản
  78. 바다 – Biển
  79. 해양 – Hải dương
  80. 항만 – Cảng biển
  81. 어업생산량 – Sản lượng ngư nghiệp
  82. 어선 – Tàu đánh cá
  83. 조업 – Hoạt động đánh bắt
  84. 어업허가 – Giấy phép khai thác thủy sản
  85. 양식장 – Trang trại nuôi trồng thủy sản
  86. 어업인회 – Hiệp hội ngư dân
  87. 수산기술 – Công nghệ thủy sản
  88. 수산학 – Học về thủy sản
  89. 해양오염 – Ô nhiễm biển
  90. 바다자원 – Tài nguyên biển
  91. 어업경영 – Quản lý ngư nghiệp
  92. 해양생물 – Sinh vật biển
  93. 수산업정책 – Chính sách ngành thủy sản
  94. 선박 – Tàu thuyền
  95. 낚시 – Câu cá
  96. 어류자원 – Tài nguyên cá
  97. 해상운송 – Vận chuyển biển
  98. 해양산업 – Ngành công nghiệp biển
  99. 해양정책 – Chính sách biển
  100. 수산물유통 – Phân phối sản phẩm thủy sản
  101. 양식기술 – Công nghệ nuôi trồng thủy sản
  102. 어업기술 – Công nghệ ngư nghiệp
  103. 해양생물학 – Sinh học biển
  104. 해양리소스 – Tài nguyên biển
  105. 해양관리 – Quản lý biển
  106. 어항 – Cảng cá
  107. 어업허가증 – Giấy phép khai thác ngư nghiệp
  108. 해양보호구역 – Khu bảo vệ biển
  109. 어업면허 – Giấy phép nghề cá
  110. 해상풍력 – phong điện biển/ điện gió ngoài khơi
  111. 양식업자 – Người nuôi trồng thủy sản

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn