Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành bảo hiểm (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 04/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-bao-hiem-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bảo hiểm trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 보험금 : Tiền bảo hiểm

  2. 보험료 : Phí bảo hiểm

  3. 보험계약 : Hợp đồng bảo hiểm

  4. 보험자 : Người bảo hiểm

  5. 피보험자 : Người được bảo hiểm

  6. 수익자 : Người thụ hưởng

  7. 보험증권 : Giấy chứng nhận bảo hiểm

  8. 보험상품 : Sản phẩm bảo hiểm

  9. 손해보험 : Bảo hiểm thiệt hại

  10. 생명보험 : Bảo hiểm nhân thọ

  11. 건강보험 : Bảo hiểm sức khỏe

  12. 치매보험 : Bảo hiểm sa sút trí tuệ

  13. 간병보험 : Bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng

  14. 농업보험 : Bảo hiểm nông nghiệp

  15. 수입보장보험 / 소득보장보험 : Bảo hiểm đảm bảo thu nhập

  16. 재해보험 : Bảo hiểm tai nạn

  17. 장기요양보험 : Bảo hiểm dưỡng lão dài hạn

  18. 자동차보험 : Bảo hiểm ô tô

  19. 화재보험 : Bảo hiểm hỏa hoạn

  20. 해상보험 : Bảo hiểm hàng hải

  21. 항공보험 : Bảo hiểm hàng không

  22. 배상책임보험 : Bảo hiểm trách nhiệm bồi thường

  23. 전문직업책임보험 : Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp

  24. 고령화 : Già hóa dân số

  25. 보험사 : Công ty bảo hiểm

  26. 보험계리사 : Chuyên gia tính toán bảo hiểm

  27. 가입자 : Người tham gia

  28. 가입조건 : Điều kiện tham gia

  29. 가입연령 : Độ tuổi tham gia

  30. 갱신 : Gia hạn

  31. 만기 : Đáo hạn

  32. 만기환급금 : Tiền hoàn trả khi đáo hạn

  33. 보험만기 : Kết thúc hợp đồng bảo hiểm

  34. 수익률 : Tỷ suất lợi nhuận

  35. 장해지급금 : Khoản bồi thường thương tật

  36. 지급조건 : Điều kiện chi trả

  37. 지급보증 : Bảo lãnh chi trả

  38. 청구서 : Giấy yêu cầu bồi thường

  39. 보험청구 : Yêu cầu bồi thường bảo hiểm

  40. 보장 : Bảo đảm

  41. 보장금액 : Số tiền bảo đảm

  42. 보장한도 : Giới hạn bảo đảm

  43. 보장기간 : Thời gian bảo đảm

  44. 특약 : Điều khoản bổ sung

  45. 단기보험 : Bảo hiểm ngắn hạn

  46. 장기보험 : Bảo hiểm dài hạn

  47. 납입면제 : Miễn nộp phí

  48. 납입기간 : Thời hạn nộp phí

  49. 재가입 : Tái tham gia

  50. 위험평가 : Đánh giá rủi ro

  51. 위험관리 : Quản lý rủi ro

  52. 재보험 : Tái bảo hiểm

  53. 무배당보험 : Bảo hiểm không cổ tức

  54. 유배당보험 : Bảo hiểm có cổ tức

  55. 보험시장 : Thị trường bảo hiểm

  56. 보험업계 : Ngành công nghiệp bảo hiểm

  57. 보험규제 : Quy định bảo hiểm

  58. 보험계약자 : Bên mua bảo hiểm

  59. 법적책임 : Trách nhiệm pháp lý

  60. 지급불능 : Không có khả năng chi trả

  61. 분쟁해결 : Giải quyết tranh chấp

  62. 지급지연 : Trì hoãn chi trả

  63. 지급액 : Số tiền chi trả

  64. 손실보상 : Bồi thường tổn thất

  65. 계약해지 : Chấm dứt hợp đồng

  66. 계약변경 : Thay đổi hợp đồng

  67. 보험기간 : Thời hạn bảo hiểm

  68. 면책사항 : Điều khoản miễn trừ

  69. 보상청구 : Yêu cầu bồi thường

  70. 신용보험 : Bảo hiểm tín dụng

  71. 연금보험 : Bảo hiểm hưu trí

  72. 종신보험 : Bảo hiểm trọn đời

  73. 공제 : Miễn trừ

  74. 소득감소 : Giảm thu nhập

  75. 가격보장 : Bảo đảm giá

  76. 수확감소 : Giảm sản lượng

  77. 시장가격 : Giá thị trường

  78. 기준가격 : Giá tiêu chuẩn

  79. 보험가입률 : Tỷ lệ tham gia bảo hiểm

  80. 진단비 : Phí chẩn đoán

  81. 치료비 : Phí điều trị

  82. 입원비 : Phí nhập viện

  83. 재활치료 : Điều trị phục hồi chức năng

  84. 방문요양 : Chăm sóc tại nhà

  85. 주야간보호 : Bảo vệ ban ngày và đêm

  86. 복지용구 : Dụng cụ phúc lợi

  87. 요양급여 : Trợ cấp điều dưỡng

  88. 장기요양급여 : Trợ cấp chăm sóc dài hạn

  89. 초기치매 : Sa sút trí tuệ giai đoạn đầu

  90. 경증치매 : Sa sút trí tuệ nhẹ

  91. 중증치매 : Sa sút trí tuệ nặng

  92. 치매진단 : Chẩn đoán sa sút trí tuệ

  93. 특정질환 : Bệnh lý đặc biệt

  94. 재활환자 : Bệnh nhân phục hồi chức năng

  95. 회복기재활 : Giai đoạn phục hồi

  1. 임상검사 : Kiểm tra lâm sàng

  2. 급여항목 : Mục chi trả

  3. 검사비용 : Chi phí kiểm tra

  4. 의료비용 : Chi phí y tế

  5. 국가책임농정 : Chính sách nông nghiệp do nhà nước chịu trách nhiệm

  6. 수급정책 : Chính sách cung cầu

  7. 보험정책 : Chính sách bảo hiểm

  8. 정책보험 : Bảo hiểm theo chính sách

  9. 정책보완재 : Sản phẩm bổ sung chính sách

  10. 배타적사용권 : Quyền sử dụng độc quyền

  11. 손해평가 : Đánh giá tổn thất

  12. 정책수립 : Xây dựng chính sách

  13. 정책홍보 : Quảng bá chính sách

  14. 설명회 : Hội thảo giải thích

  15. 지역순회설명회 : Hội thảo lưu động theo khu vực

  16. 농민단체 : Tổ chức nông dân

  17. 수출보험 : Bảo hiểm xuất khẩu

  18. 수입보험 : Bảo hiểm nhập khẩu

  19. 농업수익보장 : Bảo đảm thu nhập nông nghiệp

  1. 보증상품 : Sản phẩm bảo đảm

  2. 금융상품 : Sản phẩm tài chính

  3. 배상금 : Khoản bồi thường

  4. 요양기관 : Cơ sở điều dưỡng

  5. 복지정책 : Chính sách phúc lợi

  6. 공공보험 : Bảo hiểm công

  7. 민간보험 : Bảo hiểm tư nhân

  8. 보험수지 : Cán cân bảo hiểm

  9. 보험연구원 : Viện nghiên cứu bảo hiểm

  10. 손해율 : Tỷ lệ tổn thất

  11. 상해보험 : Bảo hiểm tai nạn cá nhân

  12. 해지환급금 : Tiền hoàn trả khi hủy hợp đồng

  13. 실손보험 : Bảo hiểm tổn thất thực tế

  14. 종합보험 : Bảo hiểm tổng hợp

  15. 적립보험 : Bảo hiểm tích lũy

  16. 투자형보험 : Bảo hiểm đầu tư

  17. 운전자보험 : Bảo hiểm lái xe

  18. 일시납보험 : Bảo hiểm nộp phí một lần

  19. 전기납보험 : Bảo hiểm nộp phí định kỳ

  20. 보험사기 : Gian lận bảo hiểm

  1. 보험보장성 : Tính đảm bảo bảo hiểm

  2. 수익창출 : Tạo ra lợi nhuận

  3. 보험증권발급 : Cấp giấy chứng nhận bảo hiểm

  4. 보상심사 : Thẩm định bồi thường

  5. 의료지원 : Hỗ trợ y tế

  6. 진단지원 : Hỗ trợ chẩn đoán

  7. 사망보장 : Bảo đảm tử vong

  8. 후유장해 : Thương tật vĩnh viễn

  9. 보험약관 : Điều khoản bảo hiểm

  10. 지급보장 : Bảo lãnh chi trả

  11. 입원의료비 : Chi phí y tế khi nhập viện

  12. 외래진료비 : Chi phí điều trị ngoại trú

  13. 처방약품비 : Chi phí thuốc kê đơn

  14. 보험신청서 : Đơn đăng ký bảo hiểm

  15. 보험계약서 : Hợp đồng bảo hiểm

  16. 보험약정 : Thỏa thuận bảo hiểm

  17. 보험만기일 : Ngày đáo hạn bảo hiểm

  18. 재보험사 : Công ty tái bảo hiểm

  19. 장해진단비 : Phí chẩn đoán thương tật

  20. 사망보험금 : Khoản tiền bảo hiểm tử vong

  21. 상속세 : Thuế thừa kế

  22. 유산관리 : Quản lý di sản

  23. 보험수령인 : Người nhận tiền bảo hiểm

  24. 위험요소 : Yếu tố rủi ro

  25. 손해사정사 : Giám định viên thiệt hại

  26.  보상액 : Số tiền bồi thường

  27.   지급절차 : Quy trình chi trả

  28. 면책기간 : Thời gian miễn trách nhiệm

  29. 보험사정 : Thẩm định bảo hiểm

  30. 담보내용 : Nội dung bảo đảm

  31. 제금액 : Mức miễn trừ

  32. 표준위험률 : Tỷ lệ rủi ro tiêu chuẩn

  33. 연령별보험료 : Phí bảo hiểm theo độ tuổi

  34. 직업위험등급 : Cấp độ rủi ro nghề nghiệp

  35. 건강진단서 : Giấy chứng nhận sức khỏe

  36. 신체검사 : Kiểm tra sức khỏe

  37. 보험인수 : Tiếp nhận bảo hiểm

  38. 부활보험 : Khôi phục hợp đồng bảo hiểm

  39. 투자성과보험 : Bảo hiểm dựa trên hiệu suất đầu tư

  40. 변액보험 : Bảo hiểm biến đổi

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bảo hiểm mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn