Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bảo hiểm trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
-
보험금 : Tiền bảo hiểm
-
보험료 : Phí bảo hiểm
-
보험계약 : Hợp đồng bảo hiểm
-
보험자 : Người bảo hiểm
-
피보험자 : Người được bảo hiểm
-
수익자 : Người thụ hưởng
-
보험증권 : Giấy chứng nhận bảo hiểm
-
보험상품 : Sản phẩm bảo hiểm
-
손해보험 : Bảo hiểm thiệt hại
-
생명보험 : Bảo hiểm nhân thọ
-
건강보험 : Bảo hiểm sức khỏe
-
치매보험 : Bảo hiểm sa sút trí tuệ
-
간병보험 : Bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng
-
농업보험 : Bảo hiểm nông nghiệp
-
수입보장보험 / 소득보장보험 : Bảo hiểm đảm bảo thu nhập
-
재해보험 : Bảo hiểm tai nạn
-
장기요양보험 : Bảo hiểm dưỡng lão dài hạn
-
자동차보험 : Bảo hiểm ô tô
-
화재보험 : Bảo hiểm hỏa hoạn
-
해상보험 : Bảo hiểm hàng hải
-
항공보험 : Bảo hiểm hàng không
-
배상책임보험 : Bảo hiểm trách nhiệm bồi thường
-
전문직업책임보험 : Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
-
고령화 : Già hóa dân số
-
보험사 : Công ty bảo hiểm
-
보험계리사 : Chuyên gia tính toán bảo hiểm
-
가입자 : Người tham gia
-
가입조건 : Điều kiện tham gia
-
가입연령 : Độ tuổi tham gia
-
갱신 : Gia hạn
-
만기 : Đáo hạn
-
만기환급금 : Tiền hoàn trả khi đáo hạn
-
보험만기 : Kết thúc hợp đồng bảo hiểm
-
수익률 : Tỷ suất lợi nhuận
-
장해지급금 : Khoản bồi thường thương tật
-
지급조건 : Điều kiện chi trả
-
지급보증 : Bảo lãnh chi trả
-
청구서 : Giấy yêu cầu bồi thường
-
보험청구 : Yêu cầu bồi thường bảo hiểm
-
보장 : Bảo đảm
-
보장금액 : Số tiền bảo đảm
-
보장한도 : Giới hạn bảo đảm
-
보장기간 : Thời gian bảo đảm
-
특약 : Điều khoản bổ sung
-
단기보험 : Bảo hiểm ngắn hạn
-
장기보험 : Bảo hiểm dài hạn
-
납입면제 : Miễn nộp phí
-
납입기간 : Thời hạn nộp phí
-
재가입 : Tái tham gia
-
위험평가 : Đánh giá rủi ro
-
위험관리 : Quản lý rủi ro
-
재보험 : Tái bảo hiểm
-
무배당보험 : Bảo hiểm không cổ tức
-
유배당보험 : Bảo hiểm có cổ tức
-
보험시장 : Thị trường bảo hiểm
-
보험업계 : Ngành công nghiệp bảo hiểm
-
보험규제 : Quy định bảo hiểm
-
보험계약자 : Bên mua bảo hiểm
-
법적책임 : Trách nhiệm pháp lý
-
지급불능 : Không có khả năng chi trả
-
분쟁해결 : Giải quyết tranh chấp
-
지급지연 : Trì hoãn chi trả
-
지급액 : Số tiền chi trả
-
손실보상 : Bồi thường tổn thất
-
계약해지 : Chấm dứt hợp đồng
-
계약변경 : Thay đổi hợp đồng
-
보험기간 : Thời hạn bảo hiểm
-
면책사항 : Điều khoản miễn trừ
-
보상청구 : Yêu cầu bồi thường
-
신용보험 : Bảo hiểm tín dụng
-
연금보험 : Bảo hiểm hưu trí
-
종신보험 : Bảo hiểm trọn đời
-
공제 : Miễn trừ
-
소득감소 : Giảm thu nhập
-
가격보장 : Bảo đảm giá
-
수확감소 : Giảm sản lượng
-
시장가격 : Giá thị trường
-
기준가격 : Giá tiêu chuẩn
-
보험가입률 : Tỷ lệ tham gia bảo hiểm
-
진단비 : Phí chẩn đoán
-
치료비 : Phí điều trị
-
입원비 : Phí nhập viện
-
재활치료 : Điều trị phục hồi chức năng
-
방문요양 : Chăm sóc tại nhà
-
주야간보호 : Bảo vệ ban ngày và đêm
-
복지용구 : Dụng cụ phúc lợi
-
요양급여 : Trợ cấp điều dưỡng
-
장기요양급여 : Trợ cấp chăm sóc dài hạn
-
초기치매 : Sa sút trí tuệ giai đoạn đầu
-
경증치매 : Sa sút trí tuệ nhẹ
-
중증치매 : Sa sút trí tuệ nặng
-
치매진단 : Chẩn đoán sa sút trí tuệ
-
특정질환 : Bệnh lý đặc biệt
-
재활환자 : Bệnh nhân phục hồi chức năng
-
회복기재활 : Giai đoạn phục hồi
-
임상검사 : Kiểm tra lâm sàng
-
급여항목 : Mục chi trả
-
검사비용 : Chi phí kiểm tra
-
의료비용 : Chi phí y tế
-
국가책임농정 : Chính sách nông nghiệp do nhà nước chịu trách nhiệm
-
수급정책 : Chính sách cung cầu
-
보험정책 : Chính sách bảo hiểm
-
정책보험 : Bảo hiểm theo chính sách
-
정책보완재 : Sản phẩm bổ sung chính sách
-
배타적사용권 : Quyền sử dụng độc quyền
-
손해평가 : Đánh giá tổn thất
-
정책수립 : Xây dựng chính sách
-
정책홍보 : Quảng bá chính sách
-
설명회 : Hội thảo giải thích
-
지역순회설명회 : Hội thảo lưu động theo khu vực
-
농민단체 : Tổ chức nông dân
-
수출보험 : Bảo hiểm xuất khẩu
-
수입보험 : Bảo hiểm nhập khẩu
-
농업수익보장 : Bảo đảm thu nhập nông nghiệp
-
보증상품 : Sản phẩm bảo đảm
-
금융상품 : Sản phẩm tài chính
-
배상금 : Khoản bồi thường
-
요양기관 : Cơ sở điều dưỡng
-
복지정책 : Chính sách phúc lợi
-
공공보험 : Bảo hiểm công
-
민간보험 : Bảo hiểm tư nhân
-
보험수지 : Cán cân bảo hiểm
-
보험연구원 : Viện nghiên cứu bảo hiểm
-
손해율 : Tỷ lệ tổn thất
-
상해보험 : Bảo hiểm tai nạn cá nhân
-
해지환급금 : Tiền hoàn trả khi hủy hợp đồng
-
실손보험 : Bảo hiểm tổn thất thực tế
-
종합보험 : Bảo hiểm tổng hợp
-
적립보험 : Bảo hiểm tích lũy
-
투자형보험 : Bảo hiểm đầu tư
-
운전자보험 : Bảo hiểm lái xe
-
일시납보험 : Bảo hiểm nộp phí một lần
-
전기납보험 : Bảo hiểm nộp phí định kỳ
-
보험사기 : Gian lận bảo hiểm
-
보험보장성 : Tính đảm bảo bảo hiểm
-
수익창출 : Tạo ra lợi nhuận
-
보험증권발급 : Cấp giấy chứng nhận bảo hiểm
-
보상심사 : Thẩm định bồi thường
-
의료지원 : Hỗ trợ y tế
-
진단지원 : Hỗ trợ chẩn đoán
-
사망보장 : Bảo đảm tử vong
-
후유장해 : Thương tật vĩnh viễn
-
보험약관 : Điều khoản bảo hiểm
-
지급보장 : Bảo lãnh chi trả
-
입원의료비 : Chi phí y tế khi nhập viện
-
외래진료비 : Chi phí điều trị ngoại trú
-
처방약품비 : Chi phí thuốc kê đơn
-
보험신청서 : Đơn đăng ký bảo hiểm
-
보험계약서 : Hợp đồng bảo hiểm
-
보험약정 : Thỏa thuận bảo hiểm
-
보험만기일 : Ngày đáo hạn bảo hiểm
-
재보험사 : Công ty tái bảo hiểm
-
장해진단비 : Phí chẩn đoán thương tật
-
사망보험금 : Khoản tiền bảo hiểm tử vong
-
상속세 : Thuế thừa kế
-
유산관리 : Quản lý di sản
-
보험수령인 : Người nhận tiền bảo hiểm
-
위험요소 : Yếu tố rủi ro
-
손해사정사 : Giám định viên thiệt hại
-
보상액 : Số tiền bồi thường
-
지급절차 : Quy trình chi trả
-
면책기간 : Thời gian miễn trách nhiệm
-
보험사정 : Thẩm định bảo hiểm
-
담보내용 : Nội dung bảo đảm
-
제금액 : Mức miễn trừ
-
표준위험률 : Tỷ lệ rủi ro tiêu chuẩn
-
연령별보험료 : Phí bảo hiểm theo độ tuổi
-
직업위험등급 : Cấp độ rủi ro nghề nghiệp
-
건강진단서 : Giấy chứng nhận sức khỏe
-
신체검사 : Kiểm tra sức khỏe
-
보험인수 : Tiếp nhận bảo hiểm
-
부활보험 : Khôi phục hợp đồng bảo hiểm
-
투자성과보험 : Bảo hiểm dựa trên hiệu suất đầu tư
-
변액보험 : Bảo hiểm biến đổi
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành bảo hiểm mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn