Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 04/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-xay-dung-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

180. 타일 - Gạch lát

181. 조경 - Cảnh quan

182. 설치 - Lắp đặt

183. 해체 - Phá dỡ

184. 재건축 - Tái xây dựng

185. 재개발 - Tái phát triển

186. 도면 - Bản vẽ

187. 스케치 - Phác thảo

188. 측량 - Đo đạc

189. 기준점 - Điểm chuẩn

190. 계측 - Đo lường

191. 평가 - Đánh giá

192. 준공 - Hoàn công

193. 보수 - Bảo trì

194. 유지 - Bảo dưỡng

195. 갱신 - Cải tạo

196. 철거 - Dỡ bỏ

197. 경화 – làm đông cứng

198. 건조 – Làm khô

199. 시공 - Thi công

200. 건축허가 - giấy phép xây dựng

201. 시설관리 - quản lý cơ sở hạ tầng

202. 지진 방어 설계 - Thiết kế chống động đất (Seismic resistant design)

203. 방재 - Phòng thảm họa (Disaster prevention)

204. 안전 기준 - Tiêu chuẩn an toàn (Safety standards)

205. 녹색 건축 - Kiến trúc xanh (Green architecture)

206. 에코 디자인 - Thiết kế sinh thái (Eco design)

207. 스마트 홈 - Nhà thông minh (Smart home)

208. 자동화 시스템 - Hệ thống tự động hóa (Automation system)

209. 홈 네트워킹 - Mạng lưới nhà (Home networking)

210. 건축 자재 혁신 - Đổi mới vật liệu xây dựng (Building material innovation)

211. 재활용 가능 자재 - Vật liệu tái chế (Recyclable materials)

212. 건축 폐기물 - Chất thải xây dựng (Construction waste)

213. 토목 기술 - Kỹ thuật dân dụng (Civil engineering techniques)

214. 지능형 건설 관리 - Quản lý xây dựng thông minh (Intelligent construction management)

215. 건설 프로젝트 자동화 - Tự động hóa dự án xây dựng (Construction project automation)

216. 레이저 스캐닝 - Quét laser (Laser scanning)

217. 현장 관리 시스템 - Hệ thống quản lý hiện trường (Site management system)

218. 신재생 에너지 솔루션 - Giải pháp năng lượng tái tạo (Renewable energy solutions)

219. 터널 건설 - Xây dựng hầm (Tunnel construction)

220. 철도 - Đường sắt (Railway)

221. 고속도로 - Đường cao tốc (Highway)

222. 배수시설 - Cơ sở thoát nước (Drainage facilities)

223. 침수방지 - Phòng ngừa ngập lụt (Flood prevention)

224. 하천 정비 - Bảo trì sông (River maintenance)

225. 폐수 처리 - Xử lý nước thải (Wastewater treatment)

226. 소음 방지 - Phòng chống tiếng ồn (Noise prevention)

227. 진동 제어 - Kiểm soát rung động (Vibration control)

228. 도시 계획 - Quy hoạch đô thị (Urban planning)

229. 기반시설 - Cơ sở hạ tầng (Infrastructure)

230. 도로망 - Mạng lưới đường bộ (Road network)

231. 상하수도 - Cấp thoát nước (Water supply and sewage)

232. 공공시설 - Cơ sở công cộng (Public facilities)

233. 교통체계 - Hệ thống giao thông (Transport system)

234. 교량 건설 - Xây dựng cầu (Bridge construction)

235. 페인트 - Sơn (Paint)

236. 도장 - Quét sơn, Sơn (Painting, Coating)

237. 삽 - Xẻng (Shovel)

238. 삽질 - Đào bới, xúc (Digging)

239. 흙손 - Xẻng nhỏ, tay xúc (Hand shovel)

240. 모르타르/몰탈 - Vữa (Mortar)

241. 석고 - Thạch cao (Gypsum)

242. 브러시 - Cọ sơn (Paint brush)

243. 롤러 - Con lăn sơn (Paint roller)

244. 바니시 - Sơn bóng, Varnish (Varnish)

245. 방수 페인트 - Sơn chống thấm (Waterproof paint)

246. 접착제 - Keo dán (Adhesive)

247. 퍼티 - Bột trét tường, Putty (Putty)

248. 칠하기 - Sơn, quét sơn (To paint)

249. 스크레이퍼 - Dao rọc giấy (Scraper)

250. 손톱 망치 - Búa đóng đinh (Claw hammer)

251. 수평기 - Thước thủy (Level)

252. 레벨 - Cái thước đo độ cao (Level tool)

253. 측정 테이프 - Thước đo (Measuring tape)

254. 전동 드릴 - Máy khoan điện (Electric drill)

255. 철근 – Thép/ Thép gân/ Thép xây dựng (Rebar)

256. 철근 절단기 - Máy cắt thép (Rebar cutter)

257. 철근 연결기 - Máy nối thép (Rebar tier)

258. 벽돌 - Gạch (Brick)

259. 벽돌 쌓기 - Xây gạch (Bricklaying)

260. 시멘트 - Xi măng (Cement)

261. 콘크리트 믹서 - Máy trộn bê tông (Concrete mixer)

262. 콘크리트 펌프 - Máy bơm bê tông (Concrete pump)

263. 레이저 거리 측정기 - Máy đo khoảng cách laser (Laser distance meter)

264. 각도기 - Thước đo góc (Angle measure)

265. 고압 세척기 - Máy rửa áp lực cao (Pressure washer)

266. 공구함 - Hộp dụng cụ (Toolbox)

267. 안전모 - Mũ bảo hiểm (Safety helmet)

268. 안전벨트 - Dây an toàn (Safety belt)

269. 작업복 - Quần áo làm việc (Work clothes)

270. 보호경 - Kính bảo hộ (Safety glasses)

271. 안전화 - Giày bảo hộ (Safety shoes)

272. 귀마개 - Nút tai (Earplugs)

273. 마스크 - Mặt nạ, khẩu trang (Mask)

274. 손전등 - Đèn pin (Flashlight)

275. 와이어 커터 - Kìm cắt dây (Wire cutter)

276. 플라이어 - Kìm (Pliers)

277. 날카로운 칼 - Dao sắc (Sharp knife)

278. 사다리 - Thang (Ladder)

279. 비계 - Giàn giáo (Scaffold)

280. 테이프 - Băng keo (Tape)

281. 절단기 - Máy cắt (Cutter)

282. 분무기 - Bình xịt (Sprayer)

283. 용접기 - Máy hàn (Welder)

284. 절연 테이프 - Băng cách điện (Insulation tape)

285. 석회: vôi

286. 목재 - Gỗ

287. 합판 - Ván ép

288. 절연재 - Vật liệu cách nhiệt

289. 골재 - Cốt liệu

290. 슬래브 - Bản sàn bê tông

291. 콘크리트 타설 - Đổ bê tông

292. 폴리머 – Polymer

293. 벽지 - Giấy dán tường

294. 페인트 붓 - Cọ sơn

295. 보수 작업 - Công việc sửa chữa

296. 바닥재 - Sàn

297. 전기 드릴 - Máy khoan điện

298. 해머 - Búa

299. 스크류드라이버 - Tua vít

300. 측정기 - Thiết bị đo lường

301. 레벨 – Máy cân bằng

302. 안전모 - Mũ bảo hiểm

303. 보호 장비 - Thiết bị bảo hộ

304. 구조 강화 - Gia cường cấu trúc

305. 재활용 자재 - Vật liệu tái chế 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn