Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 04/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-xay-dung-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

1. 지반 - Nền móng

2. 지반 공학 - Kỹ thuật nền móng

3. 토질 - Đất đai

4. 토질 메커니즘 - Cơ chế đất đai

5. 하중 - Tải trọng

6. 정적 하중 - Tải trọng tĩnh

7. 동적 하중 - Tải trọng động

8. 하중 분석 - Phân tích tải trọng

9. 구조 해석 - Phân tích kết cấu

10. 구조 역학 - Cơ học kết cấu

11. 강도 - Độ bền

12. 내구성 - Độ bền

13. 피로 - Mệt mỏi (của vật liệu)

14. 피로 시험 - Thử nghiệm mỏi (fatigue test)

15. 진동 - Rung động

16. 진동 분석 - Phân tích rung động

17. 응력 - Ứng suất

18. 변형률 - Biến dạng

19. 변위 - Dịch chuyển

20. 고정 - Gắn kết

21. 앵커 - Neo

22. 보강재 - Vật liệu củng cố

23. 복합재료 - Vật liệu composite

24. 경량화 - Nhẹ hóa

25. 단열재 - Vật liệu cách nhiệt

26. 방음 - Cách âm

27. 소음 - Tiếng ồn

28. 흡음재 - Vật liệu hấp thụ âm thanh

29. 방화재 - Vật liệu chống cháy

30. 화재 방지 - Phòng chống cháy

31. 연소 - Đốt cháy

32. 연기 제어 - Kiểm soát khói

33. 스프링클러 시스템 - Hệ thống phun nước tự động

34. 소화 시스템 - Hệ thống chữa cháy

35. 탈출 경로 - Lối thoát hiểm

36. 구조물 - Công trình (Structure)

37. 철골구조 - Kết cấu khung thép (Steel frame structure)

38. 철근콘크리트 - Bê tông cốt thép (Reinforced concrete)

39. 프리캐스트 콘크리트 - Bê tông đúc sẵn (Precast concrete)

40. 텐션 - Ứng suất kéo/ lực kéo (Tension)

41. 압축 - Ứng suất nén/ lực nén (Compression)

42. 전단 - Ứng suất cắt/ lực cắt (Shear)

43. 휨 - Ứng suất uốn (Bending)

44. 토목공학 - Kỹ thuật dân dụng (Civil engineering)

45. 지진공학 - Kỹ thuật chống động đất (Seismic engineering)

46. 기초공학 - Kỹ thuật nền móng (Foundation engineering)

47. 지반개량 - Cải thiện nền đất (Ground improvement)

48. 항타 - Đóng cọc (Pile driving)

49. 지지력 - Tải trọng nền (Bearing capacity)

50. 방수공사 - Công trình chống thấm (Waterproofing)

51. 단열재료 - Vật liệu cách nhiệt (Insulation material)

52. 외장재 - Vật liệu ốp ngoài (Exterior cladding)

53. 지붕재 - Vật liệu mái (Roofing material)

54. 방화문 - Cửa chống cháy (Fire door)

55. 유리섬유 - Sợi thủy tinh (Fiberglass)

56. 고성능 콘크리트 - Bê tông hiệu năng cao (High-performance concrete)

57. 경량콘크리트 - Bê tông nhẹ (Lightweight concrete)

58. 보강토벽 - Tường đất gia cố (Reinforced earth wall)

59. 지진격리 - Cô lập động đất (Seismic isolation)

60. 스트레스 완화 - Giảm stress (Stress relief)

61. 내진설계 - Thiết kế chịu động đất (Seismic design)

62. 변형률 한계 - Giới hạn biến dạng (Strain limit)

63. 하중전달 - Truyền tải tải trọng (Load transfer)

64. 탄성계수 - Mô đun đàn hồi (Elastic modulus)

65. 유한요소분석 - Phân tích phần tử hữu hạn (Finite element analysis)

66. 동적해석 - Phân tích động lực học (Dynamic analysis)

67. 비파괴검사 - Kiểm tra không phá hủy (Non-destructive testing)

68. 열팽창계수 - Hệ số giãn nở nhiệt (Coefficient of thermal expansion)

69. 슬럼프 테스트 - Thử nghiệm slump (Slump test)

70. 양생 - Bảo dưỡng (Curing)

71. 축하중 - Tải trọng trục (Axial load)

72. 휨강도 - Độ cứng uốn (Bending strength)

73. 인장강도 - Độ bền kéo (Tensile strength)

74. 압축강도 - Độ bền nén (Compressive strength)

75. 전단강도 - Độ bền cắt (Shear strength)

76. 부착강도 - Độ bền dính (Adhesive strength)

77. 코어 드릴링 - Khoan lõi (Core drilling)

78. 역학적 성질 - Tính chất cơ học (Mechanical properties)

79. 건축 물리 - Vật lý xây dựng (Building physics)

80. 열전달 - Truyền nhiệt (Heat transfer)

81. 통기성 - Độ thông khí (Ventilation)

82. 수분투과 - Thẩm thấu hơi nước (Moisture permeability)

83. 방음성능 - Hiệu suất cách âm (Soundproofing performance)

84. 외단열 - Cách nhiệt bên ngoài (External insulation)

85. 내단열 - Cách nhiệt bên trong (Internal insulation)

86. 미장 - Tô tường (Plastering)

87. 방수 코팅 - Phủ chống thấm (Waterproof coating)

88. 고강도 콘크리트 - Bê tông cường độ cao (High-strength concrete)

89. 유동화 콘크리트 - Bê tông tự chảy (Self-consolidating concrete)

90. 폴리머 콘크리트 - Bê tông polymer (Polymer concrete)

91. 에폭시 - Epoxy

92. 구조용 접착제 - Keo dán kết cấu (Structural adhesive)

93. 석고보드 - Tấm thạch cao (Gypsum board)

94. 방화보드 - Tấm chống cháy (Fireproof board)

95. 확장 이음 - Mạch giãn nở (Expansion joint)

96. 수축 이음 - Mạch co lại (Contraction joint)

97. 단열 이음 - Mạch cách nhiệt (Insulation joint)

98. 연결재 - Vật liệu nối (Connector)

99. 철제 보 - Dầm thép (Steel beam)

100. 스트럿 - Chống (Strut)

101. 타이 - Buộc (Tie)

102. 하중분산 - Phân tán tải trọng (Load distribution)

103. 지지대 - Chân đế (Support)

104. 플랫폼 - Nền tảng (Platform)

105. 로프 액세스 - Truy cập bằng dây thừng (Rope access)

106. 하강식 작업대 - Nền tảng làm việc hạ xuống (Descendable work platform)

107. 지붕시스템 - Hệ thống mái nhà (Roofing system)

108. 벽체 시스템 - Hệ thống tường (Wall system)

109. 패시브하우스 - Nhà tiêu thụ năng lượng thấp (Passive house)

110. 지속 가능 건축 - Kiến trúc bền vững (Sustainable architecture)

111. 그린빌딩 - Tòa nhà xanh (Green building)

112. 에너지 효율 - Hiệu suất năng lượng (Energy efficiency)

113. 태양열 집열기 - Bộ thu năng lượng mặt trời (Solar collector)

114. 지열 에너지 - Năng lượng địa nhiệt (Geothermal energy)

115. 비가역 에너지 - Năng lượng tái tạo (Renewable energy)

116. 에너지 회수 시스템 - Hệ thống thu hồi năng lượng (Energy recovery system)

117. HVAC (난방, 환기 및 에어컨) - Hệ thống điều hòa không khí (Heating, ventilation, and air conditioning)

118. LGS (경량 강구조) - Kết cấu thép nhẹ (Light gauge steel)

119. CAD (컴퓨터 지원 설계) - Thiết kế hỗ trợ bởi máy tính (Computer-aided design)

120. BIM (건축 정보 모델링) - Mô hình thông tin xây dựng (Building information modeling)

121. 3D 프린팅 건축 - Kiến trúc in 3D (3D printing architecture)

122. 3D 모델링 - Mô hình 3D (3D modeling)

123. 모듈러 건축 - Kiến trúc module (Modular architecture)

124. 프리펩 건축 - Kiến trúc lắp ráp sẵn (Prefabricated architecture)

125. 리노베이션 - Cải tạo (Renovation)

126. 복원 - Phục hồi (Restoration)

127. 보존 - Bảo tồn (Conservation)

128. 철거 - Phá dỡ (Demolition)

129. 폐기물 관리 - Quản lý chất thải (Waste management)

130. 재활용 - Tái chế (Recycling)

131. 친환경 재료 - Vật liệu thân thiện môi trường (Eco-friendly materials)

132. 생태 건축 - Kiến trúc sinh thái (Ecological architecture)

133. 토목 엔지니어링 - Kỹ thuật dân dụng (Civil engineering)

134. 구조 엔지니어링 - Kỹ thuật kết cấu (Structural engineering)

135. 기계 설비 - Thiết bị cơ khí (Mechanical equipment)

136. 배관 엔지니어링 - Kỹ thuật đường ống (Piping engineering)

137. 전기 설계 - Thiết kế điện (Electrical design)

138. 조명 설계 - Thiết kế chiếu sáng (Lighting design)

139. 건설 경영 - Quản lý xây dựng (Construction management)

140. 공정 관리 - Quản lý quy trình (Process management)

141. 건설 - Xây dựng

142. 건축 - Kiến trúc

143. 공사 - Công trình

144. 기초 - Móng

145. 기초공사 - Công trình móng

146. 터파기 - Đào đất

147. 콘크리트 - Bê tông

148. 레미콘 - Bê tông thương phẩm

149. 모래 – Cát

150. 자갈 - Sỏi

151. 블록 - Khối xây

152. 조적 - Xây gạch

153. 방수 - Chống thấm

154. 배관 - Ống nước

155. 하수도 – Hệ thống thoát nước

156. 토목 - Công trình dân dụng

157. 도로 - Đường

158. 교량 - Cầu

159. 터널 - Hầm

160. 강구조 - Kết cấu thép

161. 철골 - Kết cấu thép/ khung thép

162. 용접 – Hàn

163. 목공 – Làm mộc

164. 단열 - Cách nhiệt

165. 내화 - Chống cháy

166. 소방 – PCCC

167. 감리 - Giám sát

168. 현장 - Hiện trường

169. 입찰 - Đấu thầu

170. 수주 : nhận thầu

171. 자재 - Vật liệu

172. 외장 - vật liệu ốp mặt ngoài/ vỏ ngoài

173. 창호 - Cửa sổ

174. 시공사 : nhà thầu thi công

175. 공사 중단 : đình chỉ công trình

176. 인프라: hạ tầng

177. 측량: trắc địa/ đo đạc

178. 공법 : phương pháp thi công

179. 바닥 - Sàn

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn