Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
1. 지반 - Nền móng
2. 지반 공학 - Kỹ thuật nền móng
3. 토질 - Đất đai
4. 토질 메커니즘 - Cơ chế đất đai
5. 하중 - Tải trọng
6. 정적 하중 - Tải trọng tĩnh
7. 동적 하중 - Tải trọng động
8. 하중 분석 - Phân tích tải trọng
9. 구조 해석 - Phân tích kết cấu
10. 구조 역학 - Cơ học kết cấu
11. 강도 - Độ bền
12. 내구성 - Độ bền
13. 피로 - Mệt mỏi (của vật liệu)
14. 피로 시험 - Thử nghiệm mỏi (fatigue test)
15. 진동 - Rung động
16. 진동 분석 - Phân tích rung động
17. 응력 - Ứng suất
18. 변형률 - Biến dạng
19. 변위 - Dịch chuyển
20. 고정 - Gắn kết
21. 앵커 - Neo
22. 보강재 - Vật liệu củng cố
23. 복합재료 - Vật liệu composite
24. 경량화 - Nhẹ hóa
25. 단열재 - Vật liệu cách nhiệt
26. 방음 - Cách âm
27. 소음 - Tiếng ồn
28. 흡음재 - Vật liệu hấp thụ âm thanh
29. 방화재 - Vật liệu chống cháy
30. 화재 방지 - Phòng chống cháy
31. 연소 - Đốt cháy
32. 연기 제어 - Kiểm soát khói
33. 스프링클러 시스템 - Hệ thống phun nước tự động
34. 소화 시스템 - Hệ thống chữa cháy
35. 탈출 경로 - Lối thoát hiểm
36. 구조물 - Công trình (Structure)
37. 철골구조 - Kết cấu khung thép (Steel frame structure)
38. 철근콘크리트 - Bê tông cốt thép (Reinforced concrete)
39. 프리캐스트 콘크리트 - Bê tông đúc sẵn (Precast concrete)
40. 텐션 - Ứng suất kéo/ lực kéo (Tension)
41. 압축 - Ứng suất nén/ lực nén (Compression)
42. 전단 - Ứng suất cắt/ lực cắt (Shear)
43. 휨 - Ứng suất uốn (Bending)
44. 토목공학 - Kỹ thuật dân dụng (Civil engineering)
45. 지진공학 - Kỹ thuật chống động đất (Seismic engineering)
46. 기초공학 - Kỹ thuật nền móng (Foundation engineering)
47. 지반개량 - Cải thiện nền đất (Ground improvement)
48. 항타 - Đóng cọc (Pile driving)
49. 지지력 - Tải trọng nền (Bearing capacity)
50. 방수공사 - Công trình chống thấm (Waterproofing)
51. 단열재료 - Vật liệu cách nhiệt (Insulation material)
52. 외장재 - Vật liệu ốp ngoài (Exterior cladding)
53. 지붕재 - Vật liệu mái (Roofing material)
54. 방화문 - Cửa chống cháy (Fire door)
55. 유리섬유 - Sợi thủy tinh (Fiberglass)
56. 고성능 콘크리트 - Bê tông hiệu năng cao (High-performance concrete)
57. 경량콘크리트 - Bê tông nhẹ (Lightweight concrete)
58. 보강토벽 - Tường đất gia cố (Reinforced earth wall)
59. 지진격리 - Cô lập động đất (Seismic isolation)
60. 스트레스 완화 - Giảm stress (Stress relief)
61. 내진설계 - Thiết kế chịu động đất (Seismic design)
62. 변형률 한계 - Giới hạn biến dạng (Strain limit)
63. 하중전달 - Truyền tải tải trọng (Load transfer)
64. 탄성계수 - Mô đun đàn hồi (Elastic modulus)
65. 유한요소분석 - Phân tích phần tử hữu hạn (Finite element analysis)
66. 동적해석 - Phân tích động lực học (Dynamic analysis)
67. 비파괴검사 - Kiểm tra không phá hủy (Non-destructive testing)
68. 열팽창계수 - Hệ số giãn nở nhiệt (Coefficient of thermal expansion)
69. 슬럼프 테스트 - Thử nghiệm slump (Slump test)
70. 양생 - Bảo dưỡng (Curing)
71. 축하중 - Tải trọng trục (Axial load)
72. 휨강도 - Độ cứng uốn (Bending strength)
73. 인장강도 - Độ bền kéo (Tensile strength)
74. 압축강도 - Độ bền nén (Compressive strength)
75. 전단강도 - Độ bền cắt (Shear strength)
76. 부착강도 - Độ bền dính (Adhesive strength)
77. 코어 드릴링 - Khoan lõi (Core drilling)
78. 역학적 성질 - Tính chất cơ học (Mechanical properties)
79. 건축 물리 - Vật lý xây dựng (Building physics)
80. 열전달 - Truyền nhiệt (Heat transfer)
81. 통기성 - Độ thông khí (Ventilation)
82. 수분투과 - Thẩm thấu hơi nước (Moisture permeability)
83. 방음성능 - Hiệu suất cách âm (Soundproofing performance)
84. 외단열 - Cách nhiệt bên ngoài (External insulation)
85. 내단열 - Cách nhiệt bên trong (Internal insulation)
86. 미장 - Tô tường (Plastering)
87. 방수 코팅 - Phủ chống thấm (Waterproof coating)
88. 고강도 콘크리트 - Bê tông cường độ cao (High-strength concrete)
89. 유동화 콘크리트 - Bê tông tự chảy (Self-consolidating concrete)
90. 폴리머 콘크리트 - Bê tông polymer (Polymer concrete)
91. 에폭시 - Epoxy
92. 구조용 접착제 - Keo dán kết cấu (Structural adhesive)
93. 석고보드 - Tấm thạch cao (Gypsum board)
94. 방화보드 - Tấm chống cháy (Fireproof board)
95. 확장 이음 - Mạch giãn nở (Expansion joint)
96. 수축 이음 - Mạch co lại (Contraction joint)
97. 단열 이음 - Mạch cách nhiệt (Insulation joint)
98. 연결재 - Vật liệu nối (Connector)
99. 철제 보 - Dầm thép (Steel beam)
100. 스트럿 - Chống (Strut)
101. 타이 - Buộc (Tie)
102. 하중분산 - Phân tán tải trọng (Load distribution)
103. 지지대 - Chân đế (Support)
104. 플랫폼 - Nền tảng (Platform)
105. 로프 액세스 - Truy cập bằng dây thừng (Rope access)
106. 하강식 작업대 - Nền tảng làm việc hạ xuống (Descendable work platform)
107. 지붕시스템 - Hệ thống mái nhà (Roofing system)
108. 벽체 시스템 - Hệ thống tường (Wall system)
109. 패시브하우스 - Nhà tiêu thụ năng lượng thấp (Passive house)
110. 지속 가능 건축 - Kiến trúc bền vững (Sustainable architecture)
111. 그린빌딩 - Tòa nhà xanh (Green building)
112. 에너지 효율 - Hiệu suất năng lượng (Energy efficiency)
113. 태양열 집열기 - Bộ thu năng lượng mặt trời (Solar collector)
114. 지열 에너지 - Năng lượng địa nhiệt (Geothermal energy)
115. 비가역 에너지 - Năng lượng tái tạo (Renewable energy)
116. 에너지 회수 시스템 - Hệ thống thu hồi năng lượng (Energy recovery system)
117. HVAC (난방, 환기 및 에어컨) - Hệ thống điều hòa không khí (Heating, ventilation, and air conditioning)
118. LGS (경량 강구조) - Kết cấu thép nhẹ (Light gauge steel)
119. CAD (컴퓨터 지원 설계) - Thiết kế hỗ trợ bởi máy tính (Computer-aided design)
120. BIM (건축 정보 모델링) - Mô hình thông tin xây dựng (Building information modeling)
121. 3D 프린팅 건축 - Kiến trúc in 3D (3D printing architecture)
122. 3D 모델링 - Mô hình 3D (3D modeling)
123. 모듈러 건축 - Kiến trúc module (Modular architecture)
124. 프리펩 건축 - Kiến trúc lắp ráp sẵn (Prefabricated architecture)
125. 리노베이션 - Cải tạo (Renovation)
126. 복원 - Phục hồi (Restoration)
127. 보존 - Bảo tồn (Conservation)
128. 철거 - Phá dỡ (Demolition)
129. 폐기물 관리 - Quản lý chất thải (Waste management)
130. 재활용 - Tái chế (Recycling)
131. 친환경 재료 - Vật liệu thân thiện môi trường (Eco-friendly materials)
132. 생태 건축 - Kiến trúc sinh thái (Ecological architecture)
133. 토목 엔지니어링 - Kỹ thuật dân dụng (Civil engineering)
134. 구조 엔지니어링 - Kỹ thuật kết cấu (Structural engineering)
135. 기계 설비 - Thiết bị cơ khí (Mechanical equipment)
136. 배관 엔지니어링 - Kỹ thuật đường ống (Piping engineering)
137. 전기 설계 - Thiết kế điện (Electrical design)
138. 조명 설계 - Thiết kế chiếu sáng (Lighting design)
139. 건설 경영 - Quản lý xây dựng (Construction management)
140. 공정 관리 - Quản lý quy trình (Process management)
141. 건설 - Xây dựng
142. 건축 - Kiến trúc
143. 공사 - Công trình
144. 기초 - Móng
145. 기초공사 - Công trình móng
146. 터파기 - Đào đất
147. 콘크리트 - Bê tông
148. 레미콘 - Bê tông thương phẩm
149. 모래 – Cát
150. 자갈 - Sỏi
151. 블록 - Khối xây
152. 조적 - Xây gạch
153. 방수 - Chống thấm
154. 배관 - Ống nước
155. 하수도 – Hệ thống thoát nước
156. 토목 - Công trình dân dụng
157. 도로 - Đường
158. 교량 - Cầu
159. 터널 - Hầm
160. 강구조 - Kết cấu thép
161. 철골 - Kết cấu thép/ khung thép
162. 용접 – Hàn
163. 목공 – Làm mộc
164. 단열 - Cách nhiệt
165. 내화 - Chống cháy
166. 소방 – PCCC
167. 감리 - Giám sát
168. 현장 - Hiện trường
169. 입찰 - Đấu thầu
170. 수주 : nhận thầu
171. 자재 - Vật liệu
172. 외장 - vật liệu ốp mặt ngoài/ vỏ ngoài
173. 창호 - Cửa sổ
174. 시공사 : nhà thầu thi công
175. 공사 중단 : đình chỉ công trình
176. 인프라: hạ tầng
177. 측량: trắc địa/ đo đạc
178. 공법 : phương pháp thi công
179. 바닥 - Sàn
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn