17/01/2025
2000 Từ Vựng Topik I - Phần 14
285. 네 | vâng, dạ = Yes
a)샌드위치 좀 드실래요?』『네, 주세요』
Anh có muốn ăn sandwich không? Vâng, cho tôi một cái. "Would you like a sandwich?" "Yes, please."
b)『안 끝났어요?』『네, 아직요』Chưa xong à? Vâng/Dạ, vẫn chưa ạ.
"Haven't you finished?" "No, not yet."
c)『신문 좀 가져다 줄래?』『네』
X...