17/01/2025
2000 Từ Vựng Topik I - Phần 15
311. 알아보다 | khảo-sát, điều-tra = To investigate, examine, search (조사하다)
a) 교통 사고의 원인을 알아보다. = Điều-tra nguyên-nhân tai-nạn giao-thông = Investigate the cause of a traffic accident
b) 제가 알아보겠습니다. = Tôi sẽ điều-tra xem sao. = I will look into it.
c) 좌석이 있는지 알아보...