Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
악관절: Khớp hàm
악관절 장애: Rối loạn khớp hàm
악관절 수술: Phẫu thuật khớp hàm
교정 장치: Th...
Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
윤곽 교정 후 부기 감소 프로그램 - Chương trình giảm sưng sau phẫu thuật tạo đường nét
광대뼈 ...
Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
광대뼈 축소 후 피부 탄력 개선 - Cải thiện độ đàn hồi da sau thu nhỏ xương gò má
턱끝...