Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
앞트임 수술: Phẫu thuật mở rộng góc mắt trong
뒤트임 수술: Phẫu thuật mở rộng gó...
Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
가슴 리프팅 후 회복 기간 - Thời gian hồi phục sau nâng ngực chảy xệ
유륜 축소 후 관리법 ...
Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
가슴 근육 위 보형물 삽입 - Đặt túi độn ngực trên cơ
가슴 근막 아래 보형물 삽입 - Đặt túi độ...