Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ (phần 6)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-phau-thuat-tham-my-phan-6

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

  1. 가슴 리프팅 회복 기간 - Thời gian hồi phục sau nâng ngực chảy xệ
  2. 유륜 축소 관리법 - Cách chăm sóc sau thu nhỏ quầng vú
  3. 유두 성형 흉터 최소화 - Phương pháp giảm sẹo sau phẫu thuật tạo hình núm vú
  4. 가슴 성형 가슴 형태 변화 - Sự thay đổi hình dáng ngực sau nâng ngực
  5. 보형물 삽입 통증 완화법 - Cách giảm đau sau đặt túi độn ngực
  6. 가슴 보형물 제거 가슴 탄력 복원 - Khôi phục độ đàn hồi của ngực sau khi tháo túi độn
  7. 보형물 삽입 촉감 유지법 - Cách duy trì cảm giác tự nhiên sau nâng ngực
  8. 유방암 예방을 위한 가슴 검진 - Kiểm tra vú để phòng ngừa ung thư vú
  9. 가슴 성형 보형물 이동 방지 - Ngăn chặn tình trạng túi độn ngực bị dịch chuyển
  10. 보형물 종류별 유지기간 - Thời gian duy trì của các loại túi độn ngực
  11. 가슴 보형물 선택 고려할 사항 - Các yếu tố cần cân nhắc khi chọn túi độn ngực
  12. 자가 지방 이식 볼륨 감소 예방 - Cách ngăn ngừa giảm thể tích sau cấy mỡ tự thân
  13. 보형물 삽입 가슴 운동법 - Cách tập thể dục phù hợp sau nâng ngực
  14. 가슴 성형 불만족 사례 해결책 - Các trường hợp không hài lòng sau nâng ngực và cách giải quyết
  15. 보형물 삽입 가슴 처짐 예방 - Phòng ngừa ngực chảy xệ sau khi đặt túi độn
  16. 가슴 보형물 제거 가슴 리프팅 - Phẫu thuật nâng ngực sau khi tháo bỏ túi độn보형물 삽입술 - Phẫu thuật đặt túi độn ngực
  17. 가슴 확대술 - Phẫu thuật tăng kích thước vòng một
  18. 보형물 크기 선택 - Lựa chọn kích thước túi độn ngực
  19. 보형물 삽입 방법 - Phương pháp đặt túi độn ngực
  20. 유륜 절개법 - Phương pháp đặt túi độn qua đường quầng vú
  21. 겨드랑이 절개법 - Phương pháp đặt túi độn qua đường nách
  22. 밑가슴 절개법 - Phương pháp đặt túi độn qua đường chân ngực
  23. 배꼽 절개법 - Phương pháp đặt túi độn qua rốn
  24. 보형물의 재질 - Chất liệu của túi độn ngực
  25. 생리식염수 보형물 - Túi độn nước muối sinh lý
  26. 코헤시브겔 보형물 - Túi độn gel silicon cohesive
  27. 마이크로텍스처 보형물 - Túi độn vi kết cấu (micro-texture)
  28. 매크로텍스처 보형물 - Túi độn bề mặt nhám (macro-texture)
  29. 스무스 보형물 - Túi độn bề mặt trơn (smooth implant)
  30. 구형구축 예방 - Phòng ngừa co thắt bao xơ
  31. 유방 보형물의 내구성 - Độ bền của túi độn ngực
  32. 보형물 위치 결정 - Định vị túi độn (dưới tuyến vú hoặc dưới cơ)
  33. 근육 보형물 삽입 - Đặt túi độn dưới cơ ngực lớn
  34. 근막 보형물 삽입 - Đặt túi độn dưới cân cơ
  35. 이중평면 삽입법 - Kỹ thuật đặt túi độn hai mặt phẳng (dual plane technique)
  36. 보형물 회전 현상 - Hiện tượng túi độn bị xoay
  37. 보형물 찢어짐 - Rách túi độn
  38. 보형물 파열 - Vỡ túi độn ngực
  39. 보형물 이식 불편감 - Cảm giác khó chịu sau đặt túi độn
  40. 가슴 촉감 최적화 - Tối ưu hóa cảm giác mềm mại của ngực sau đặt túi độn
  41. 가슴 축소술 - Phẫu thuật thu nhỏ ngực
  42. 유방 비대증 - Chứng phì đại tuyến vú
  43. 지방흡입을 통한 가슴 축소 - Thu nhỏ ngực bằng hút mỡ
  44. 유방 조직 절제 - Cắt bỏ mô tuyến vú
  45. 유방 리프팅 병행 축소술 - Thu nhỏ ngực kết hợp nâng ngực
  46. 가슴 리프팅 - Phẫu thuật nâng ngực chảy xệ
  47. 유방 거상술 - Phẫu thuật kéo căng và nâng ngực
  48. 유방 탄력 복원 - Phục hồi độ đàn hồi của ngực
  49. 유륜 이동술 - Điều chỉnh vị trí quầng vú
  50. 유두 위치 조정 - Điều chỉnh vị trí núm vú
  51. 유두 거상술 - Phẫu thuật nâng cao núm vú
  52. 마스토펙시 보형물 병행술 - Kết hợp nâng ngực chảy xệ với đặt túi độn
  53. 내부 조직 고정법 - Kỹ thuật cố định mô tuyến vú bên trong
  54. 유방 재건술 - Phẫu thuật tái tạo vú
  55. 유방암 수술 재건 - Phục hồi ngực sau phẫu thuật ung thư vú
  56. 자가 조직 유방 재건술 - Tái tạo vú bằng mô tự thân
  57. 보형물 유방 재건술 - Tái tạo vú bằng túi độn
  58. 복부 조직 유방 재건술 (DIEP Flap) - Tái tạo vú bằng mô mỡ từ bụng
  59. 광배근 유방 재건술 (Latissimus Dorsi Flap) - Tái tạo vú bằng mô cơ lưng rộng
  60. 유방 대칭 조정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa sự bất đối xứng của ngực
  61. 가슴 보형물 재수술 - Phẫu thuật sửa lại túi độn ngực
  62. 보형물 제거 수술 - Phẫu thuật tháo bỏ túi độn ngực
  63. 가슴 비대칭 교정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa ngực lệch
  64. 유방 피막 구축 제거술 - Cắt bỏ bao xơ quanh túi độn ngực
  65. 가슴 보형물 재배치 - Điều chỉnh vị trí túi độn ngực
  66. 보형물 삽입 이중 가슴 현상 - Hiện tượng “double bubble” sau đặt túi độn
  67. 보형물 변형 방지법 - Cách phòng ngừa biến dạng túi độn
  68. 보형물 주름 현상 - Hiện tượng nhăn túi độn (rippling effect)
  69. 유륜 절개 색소 침착 - Sự thay đổi sắc tố sau vết mổ quanh quầng vú
  70. 보형물 삽입 가슴 압박 방지 - Tránh áp lực lên ngực sau khi đặt túi độn
  71. 눈: Mắt
  72. 쌍꺼풀 수술: Phẫu thuật tạo mắt hai mí
  73. 비절개 쌍꺼풀 수술: Phẫu thuật tạo mắt hai mí không cắt
  74. 절개 쌍꺼풀 수술: Phẫu thuật tạo mắt hai mí có cắt
  75. 눈매 교정술: Phẫu thuật chỉnh hình dáng mắt
  76. 상안검 성형술: Phẫu thuật cắt mí trên
  77. 하안검 성형술: Phẫu thuật cắt mí dưới
  78. 눈꺼풀 처짐 교정술: Phẫu thuật chỉnh sụp mí
  79. 상안검 거상술: Phẫu thuật nâng mí trên
  80. 하안검 거상술: Phẫu thuật nâng mí dưới
  81. 눈밑 지방 재배치술: Phẫu thuật tái phân bố mỡ dưới mắt
  82. 눈밑 지방 제거술: Phẫu thuật loại bỏ mỡ dưới mắt

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn