Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
- 앞트임 수술: Phẫu thuật mở rộng góc mắt trong
- 뒤트임 수술: Phẫu thuật mở rộng góc mắt ngoài
- 밑트임 수술: Phẫu thuật mở rộng góc mắt dưới
- 상안검 피부 절제술: Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mí trên
- 하안검 피부 절제술: Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mí dưới
- 눈꺼풀 재수술: Phẫu thuật chỉnh sửa mí mắt
- 눈꺼풀 흉터 제거술: Phẫu thuật xóa sẹo mí mắt
- 눈꺼풀 지방 이식술: Phẫu thuật cấy mỡ mí mắt
- 눈꺼풀 근육 강화술: Phẫu thuật tăng cường cơ mí mắt
- 눈꺼풀 지방 재배치술: Phẫu thuật tái phân bố mỡ mí mắt
- 눈꺼풀 피부 이식술: Phẫu thuật ghép da mí mắt
- 눈꺼풀 근육 절제술: Phẫu thuật cắt bỏ cơ mí mắt
- 눈꺼풀 지방 흡입술: Phẫu thuật hút mỡ mí mắt
- 눈꺼풀 피부 재생술: Phẫu thuật tái tạo da mí mắt
- 눈꺼풀 근육 이완술: Phẫu thuật giãn cơ mí mắt
- 눈꺼풀 지방 분해술: Phẫu thuật phân giải mỡ mí mắt
- 눈꺼풀 피부 탄력 개선술: Phẫu thuật cải thiện độ đàn hồi da mí mắt
- 눈꺼풀 근육 재건술: Phẫu thuật tái tạo cơ mí mắt
- 눈꺼풀 지방 이식 후 관리: Chăm sóc sau cấy mỡ mí mắt
- 눈꺼풀 피부 재생 치료: Điều trị tái tạo da mí mắt
- 눈꺼풀 근육 강화 운동: Bài tập tăng cường cơ mí mắt
- 눈꺼풀 지방 제거 후 회복: Phục hồi sau phẫu thuật loại bỏ mỡ mí mắt
- 눈꺼풀 피부 탄력 회복: Khôi phục độ đàn hồi da mí mắt
- 눈꺼풀 근육 이완 치료: Điều trị giãn cơ mí mắt
- 눈꺼풀 - Mí mắt
- 속눈썹 - Lông mi
- 눈꼬리 - Đuôi mắt
- 눈동자 - Con ngươi
- 눈밑 - Vùng dưới mắt
- 눈가 주름 - Nếp nhăn vùng mắt
- 안검 - Mí mắt (thuật ngữ y khoa)
- 쌍꺼풀 매몰법 - Phẫu thuật nhấn mí không cắt
- 쌍꺼풀 절개법 - Phẫu thuật tạo mí cắt mở
- 절개법 쌍꺼풀 재수술 - Phẫu thuật chỉnh sửa mí mắt đã phẫu thuật trước đó
- 부분 절개법 - Phẫu thuật tạo mí bằng phương pháp cắt một phần
- 눈매 교정 재수술 - Phẫu thuật chỉnh sửa mí mắt hỏng
- 비절개 눈매 교정 - Phẫu thuật chỉnh hình mắt không cắt
- 절개 눈매 교정 - Phẫu thuật chỉnh hình mắt có cắt
- 안검하수 - Sụp mí mắt (Ptosis)
- 안검하수 교정술 - Phẫu thuật chỉnh sụp mí mắt
- 상안검거상술 - Phẫu thuật nâng mí trên
- 하안검거상술 - Phẫu thuật nâng mí dưới
- 눈꺼풀 리프팅 - Căng da mí mắt
- 눈꺼풀 처짐 교정술 - Phẫu thuật chỉnh da mí mắt chảy xệ
- 앞트임 - Phẫu thuật mở rộng góc mắt trong
- 뒤트임 - Phẫu thuật mở rộng góc mắt ngoài
- 밑트임 - Phẫu thuật mở rộng góc mắt dưới
- 위트임 - Phẫu thuật mở rộng góc mắt trên
- 트임 재수술 - Phẫu thuật chỉnh sửa mở rộng góc mắt
- 눈밑 지방 제거술 - Phẫu thuật loại bỏ mỡ dưới mắt
- 눈밑 지방 재배치술 - Phẫu thuật tái phân bố mỡ dưới mắt
- 눈밑 지방이식술 - Cấy mỡ tự thân vào vùng dưới mắt
- 눈밑 주름 개선술 - Phẫu thuật xóa nếp nhăn dưới mắt
- 눈꺼풀 흉터 제거술 - Phẫu thuật xóa sẹo mí mắt
- 다크서클 교정술 - Phẫu thuật cải thiện quầng thâm mắt
- 눈 재수술 - Phẫu thuật chỉnh sửa mí mắt
- 눈매 교정 재수술 - Phẫu thuật chỉnh sửa đường nét mắt
- 앞트임 복원술 - Phẫu thuật khôi phục góc mắt trong bị mở quá đà
- 뒤트임 복원술 - Phẫu thuật khôi phục góc mắt ngoài bị mở quá đà
- 쌍꺼풀 재수술 - Phẫu thuật chỉnh sửa mắt hai mí
- 트임 재수술 - Phẫu thuật chỉnh sửa mở góc mắt
- 눈꺼풀 비대칭 - Mí mắt không cân đối
- 눈꺼풀 흉터 - Sẹo mí mắt
- 눈꺼풀 재발 - Tái phát tình trạng sụp mí sau phẫu thuật
- 쌍꺼풀 풀림 - Mắt hai mí bị mất sau phẫu thuật
- 비대칭 트임 - Góc mắt mở không đều
- 눈매 부자연스러움 - Mí mắt không tự nhiên sau phẫu thuật
- 쌍꺼풀 너무 높음 - Nếp mí quá cao
- 쌍꺼풀 너무 낮음 - Nếp mí quá thấp
- 눈꺼풀 처짐 심화 - Mí mắt bị chảy xệ nghiêm trọng hơn sau phẫu thuật
- 눈 수술 후 관리 - Chăm sóc sau phẫu thuật mắt
- 눈 붓기 감소 방법 - Cách giảm sưng sau phẫu thuật mắt
- 눈 수술 후 흉터 관리 - Quản lý sẹo sau phẫu thuật mắt
- 눈 지방이식 후 유지법 - Cách duy trì kết quả sau cấy mỡ mắt
- 눈꺼풀 탄력 회복 - Phục hồi độ đàn hồi da mí mắt
- 눈꺼풀 처짐 예방 - Phòng ngừa da mí mắt chảy xệ sau phẫu thuật
- 눈 성형 후 운동 제한 - Hạn chế vận động sau phẫu thuật mắt
- 눈 성형 후 인공눈물 사용 - Sử dụng nước mắt nhân tạo sau phẫu thuật mắt
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn