Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ (phần 4)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-phau-thuat-tham-my-phan-4

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 악관절: Khớp hàm
  2. 악관절 장애: Rối loạn khớp hàm
  3. 악관절 수술: Phẫu thuật khớp hàm
  4. 교정 장치: Thiết bị chỉnh nha
  5. 교정기: Niềng răng
  6. 교정 치료: Điều trị chỉnh nha
  7. 악교정 장치: Thiết bị chỉnh hình hàm
  8. 악골: Xương hàm
  9. 악골 절제술: Phẫu thuật cắt xương hàm
  10. 악골 재건술: Phẫu thuật tái tạo xương hàm
  11. 악골 연장술: Phẫu thuật kéo dài xương hàm
  12. 악골 단축술: Phẫu thuật rút ngắn xương hàm
  13. 악골 골절: Gãy xương hàm
  14. 악골 골절 수술: Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
  15. 악골 종양: U xương hàm
  16. 악골 종양 제거술: Phẫu thuật cắt bỏ u xương hàm
  17. 악골 감염: Nhiễm trùng xương hàm
  18. 악골 감염 치료: Điều trị nhiễm trùng xương hàm
  19. 악골 괴사: Hoại tử xương hàm
  20. 악골 괴사 치료: Điều trị hoại tử xương hàm
  21. 악골 이식술: Phẫu thuật ghép xương hàm
  22. 악골 이동술: Phẫu thuật di chuyển xương hàm
  23. 하악 전돌증: Chứng hàm dưới đưa ra trước (móm)
  24. 상악 후퇴증: Chứng hàm trên thụt vào trong
  25. 하악 후퇴증: Chứng hàm dưới thụt vào trong
  26. 악골 변형증: Dị dạng xương hàm
  27. 비대칭 악골: Xương hàm không cân đối
  28. 이부 돌출: Phần dưới của miệng nhô ra ( 이부 bao gồm cả môi dưới + cằm)
  29. 하악골 과성장: Tăng trưởng quá mức của xương hàm dưới
  30. 하악골 저성장: Thiểu sản xương hàm dưới
  31. 교합 부조화: Mất cân bằng khớp cắn
  32. 악골 수술 재건: Tái tạo xương hàm sau phẫu thuật
  33. 턱관절 디스크 장애: Rối loạn đĩa đệm khớp thái dương hàm
  34. 턱관절 이상: Bất thường khớp thái dương hàm
  35. 턱관절 내장 장애: Rối loạn nội tại khớp thái dương hàm
  36. 턱관절 통증: Đau khớp thái dương hàm
  37. 턱관절 탈구: Trật khớp thái dương hàm
  38. 턱관절 교정술: Phẫu thuật chỉnh khớp thái dương hàm
  39. 악교정 임플란트: Cấy ghép chỉnh hình hàm
  40. 턱관절 보톡스 치료: Tiêm botox điều trị rối loạn khớp hàm
  41. 교합 재건: Tái tạo khớp cắn
  42. 양악재수술: Phẫu thuật chỉnh hình hai hàm lần 2
  43. 하악골 교정술: Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới
  44. 상악골 교정술: Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên
  45. 하악 분할 절골술: Phẫu thuật cắt xương hàm dưới phân đoạn
  46. 상악 분할 절골술: Phẫu thuật cắt xương hàm trên phân đoạn
  47. 하악 후퇴 절골술: Phẫu thuật đẩy lùi xương hàm dưới
  48. 상악 전진 절골술: Phẫu thuật đẩy xương hàm trên ra trước
  49. 악안면 골절: Gãy xương hàm mặt
  50. 악안면 종양: U xương hàm mặt
  51. 악안면 기형 교정: Chỉnh hình dị tật hàm mặt
  52. 악안면 미용 수술: Phẫu thuật thẩm mỹ hàm mặt
  53. 악안면 재수술: Phẫu thuật hàm mặt lần 2
  54. 악골 결손: Khiếm khuyết xương hàm
  55. 악골 확대술: Phẫu thuật mở rộng xương hàm
  56. 악골 축소술: Phẫu thuật thu nhỏ xương hàm
  57. 악골 삽입물: Chất độn xương hàm
  58. 악골 교정 장치: Thiết bị chỉnh xương hàm
  59. 골이식 수술: Phẫu thuật ghép xương
  60. 양악 감압술: Phẫu thuật giảm áp lực hai hàm
  61. 하악 신연술: Phẫu thuật kéo dài xương hàm dưới
  62. 상악 신연술: Phẫu thuật kéo dài xương hàm trên
  63. 악안면 보형물 삽입: Cấy ghép vật liệu độn hàm mặt
  64. 턱끝 이식: Cấy ghép cằm
  65. 턱끝 보형물: Độn cằm bằng vật liệu nhân tạo
  66. 턱끝 지방이식: Cấy mỡ vào cằm
  67. 턱끝 지방흡입: Hút mỡ vùng cằm
  68. 턱끝 필러: Tiêm filler cằm thông thường ( Thời gian duy trì: 6 tháng - 1 năm (tùy loại filler))
  69. 턱끝 윤곽 성형: Phẫu thuật tạo đường nét cằm
  70. 턱끝 돌출 교정: Chỉnh sửa cằm nhô ra
  71. 턱끝 후퇴 교정: Chỉnh sửa cằm thụt vào ( không phẫu thuật mà chỉ tác động đến răng và cấu trúc mô mềm để chỉnh cho cằm thụt vào)
  72. 턱끝 좌우비대칭 교정: Chỉnh cằm lệch trái-phải
  73. 턱끝 높이 조절: Điều chỉnh độ cao của cằm
  74. 턱끝 길이 조절: Điều chỉnh độ dài của cằm
  75. 하악골 후퇴증 교정: Chỉnh sửa chứng hàm dưới thụt vào
  76. 하악골 전진술: Phẫu thuật đẩy hàm dưới ra trước
  77. 하악골 축소술: Phẫu thuật thu nhỏ hàm dưới
  78. 가슴 성형수술 - Phẫu thuật thẩm mỹ ngực
  79. 유방 확대술 - Phẫu thuật nâng ngực
  80. 유방 축소술 - Phẫu thuật thu nhỏ ngực
  81. 가슴 리프팅 - Phẫu thuật nâng ngực chảy xệ
  82. 처진 가슴 교정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa ngực chảy xệ
  83. 유두 성형술 - Phẫu thuật tạo hình núm vú
  84. 유륜 축소술 - Phẫu thuật thu nhỏ quầng vú
  85. 가슴 재수술 - Phẫu thuật chỉnh sửa ngực lần hai
  86. 보형물 제거술 - Phẫu thuật tháo bỏ túi độn ngực
  87. 보형물 교체술 - Phẫu thuật thay thế túi độn ngực
  88. 내시경 가슴 성형술 - Phẫu thuật nâng ngực nội soi
  89. 가슴 지방이식술 - Phẫu thuật cấy mỡ tự thân vào ngực
  90. 가슴 비대칭 교정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa ngực không cân xứng
  91. 자가 지방 가슴 확대술 - Phẫu thuật nâng ngực bằng mỡ tự thân
  92. 콤비네이션 가슴 성형술 - Phẫu thuật nâng ngực kết hợp túi độn và mỡ tự thân
  93. 가슴 근육 보형물 삽입 - Đặt túi độn ngực dưới cơ

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn