Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ (phần 3)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-phau-thuat-tham-my-phan-3

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 윤곽 교정 부기 감소 프로그램 - Chương trình giảm sưng sau phẫu thuật tạo đường nét
  2. 광대뼈 보형물 삽입 자연스러운 라인 조정 - Điều chỉnh đường nét tự nhiên sau khi cấy ghép implant xương gò má
  3. 턱끝 비대칭 개선술 - Phẫu thuật chỉnh sửa bất đối xứng vùng cằm
  4. V라인 성형 지방 축적 예방 - Ngăn ngừa tích tụ mỡ má sau phẫu thuật V-line
  5. 턱끝 윤곽 미세조정 - Tinh chỉnh đường nét cằm
  6. 광대뼈 돌출 교정술 흉터 최소화 - Giảm thiểu sẹo sau phẫu thuật chỉnh xương gò má nhô
  7. 이마 윤곽 보형물 균형 조정 - Điều chỉnh cân bằng sau cấy ghép implant trán
  8. 턱끝 필러 재조정술 - Chỉnh sửa lại filler cằm
  9. 윤곽성형 신경 보호 조치 - Biện pháp bảo vệ dây thần kinh sau phẫu thuật tạo đường nét
  10. 광대뼈 성형 피부 탄력 유지 - Duy trì độ đàn hồi da sau phẫu thuật xương gò má
  11. V라인 보형물 삽입술 - Phẫu thuật cấy ghép implant tạo hình V-line
  12. 턱끝 지방흡입 피부 탄력 복원 - Khôi phục độ đàn hồi da sau hút mỡ cằm
  13. 광대뼈 조정 지방이식 추가 - Cấy mỡ má bổ sung sau chỉnh sửa xương gò má
  14. 턱끝 미세조정술 재활 치료 - Trị liệu phục hồi sau phẫu thuật chỉnh sửa cằm tinh vi
  15. 이마 보형물 유지 관리법 - Phương pháp duy trì và chăm sóc implant trán
  16. 윤곽성형 기능적 불균형 조정 - Điều chỉnh bất cân xứng chức năng sau phẫu thuật tạo đường nét
  17. 턱끝 필러 유지기간 연장술 - Phương pháp kéo dài thời gian duy trì filler cằm
  18. 광대뼈 미세교정 피부 복원 - Phục hồi da sau phẫu thuật chỉnh xương gò má tinh vi
  19. 턱끝 조정 턱관절 정렬 개선 - Cải thiện khớp thái dương hàm sau khi chỉnh cằm
  20. 이마 윤곽 성형 볼륨 유지법 - Phương pháp duy trì thể tích sau phẫu thuật đường nét trán
  21. V라인 유지 보수 프로그램 - Chương trình duy trì kết quả phẫu thuật V-line
  22. 턱끝 미세성형 재조정 - Chỉnh sửa lại sau phẫu thuật tinh vi vùng cằm
  23. 광대뼈 성형 이차 보형물 삽입 - Cấy ghép implant lần hai sau phẫu thuật xương gò má
  24. 윤곽 보형물 삽입 신경 보호 - Bảo vệ dây thần kinh sau cấy ghép implant tạo đường nét
  25. 턱끝 조정 맞춤형 재활 치료 - Trị liệu phục hồi cá nhân hóa sau chỉnh sửa cằm
  26. 이마 성형 볼륨 유지기간 연장 - Kéo dài thời gian duy trì thể tích sau phẫu thuật trán
  27. V라인 성형 비대칭 교정법 - Phương pháp chỉnh sửa bất đối xứng sau phẫu thuật V-line
  28. 턱끝 교정 신경 보호법 - Biện pháp bảo vệ dây thần kinh sau phẫu thuật chỉnh cằm
  29. 광대뼈 윤곽 보형물 제거 재조정 - Loại bỏ và chỉnh sửa lại implant xương gò má
  30. 턱끝 비대칭 유지 관리 - Duy trì kết quả chỉnh sửa bất đối xứng vùng cằm
  31. 이마 윤곽 보형물 피부 탄력 개선 - Cải thiện độ đàn hồi da sau cấy ghép implant trán
  32. V라인 필러 조정 유지 - Điều chỉnh và duy trì filler V-line
  33. 턱끝 필러 피부 처짐 예방 - Ngăn ngừa da chảy xệ sau tiêm filler cằm
  34. 광대뼈 성형 볼륨감 회복 - Phục hồi thể tích sau phẫu thuật xương gò má
  35. 윤곽성형 피부 리프팅 병행 - Kết hợp căng da sau phẫu thuật tạo đường nét
  36. 턱끝 보형물 재건술 - Phẫu thuật tái tạo implant cằm
  37. 이마 윤곽 유지보수 - Duy trì kết quả tạo đường nét trán
  38. V라인 성형 볼륨 유지법 - Phương pháp duy trì thể tích sau phẫu thuật V-line
  39. 턱끝 미세조정 염증 예방 - Phòng ngừa viêm nhiễm sau chỉnh sửa cằm tinh vi
  40. 광대뼈 윤곽 유지관리 - Duy trì kết quả tạo đường nét xương gò má
  41. 윤곽 성형 탄력 강화 치료 - Liệu pháp tăng cường độ đàn hồi sau phẫu thuật tạo đường nét
  42. 턱끝 필러 제거 보형물 삽입 - Cấy ghép implant sau khi loại bỏ filler cằm
  43. 이마 보형물 유지 관리 - Quản lý và duy trì implant trán
  44. 양악 수술: Phẫu thuật hai hàm (phẫu thuật chỉnh hình cả hàm trên và hàm dưới)
  45. 악교정 수술: Phẫu thuật chỉnh hình hàm
  46. 주걱턱: Hàm dưới nhô ra (móm)
  47. 무턱: Hàm dưới thụt vào (hàm lẹm)
  48. 주걱턱 교정술: Phẫu thuật chỉnh hàm móm
  49. 무턱 교정술: Phẫu thuật chỉnh hàm lẹm
  50. 돌출입: Miệng nhô ra (hô)
  51. 돌출입 교정술: Phẫu thuật chỉnh hô
  52. 안면 비대칭: Mặt không đối xứng
  53. 안면 비대칭 교정술: Phẫu thuật chỉnh hình mặt không đối xứng
  54. 상악: Hàm trên
  55. 하악: Hàm dưới
  56. 상악 수술: Phẫu thuật hàm trên
  57. 하악 수술: Phẫu thuật hàm dưới
  58. 교합 이상: Sai lệch khớp cắn
  59. 교합 교정: Chỉnh khớp cắn
  60. 악안면 기형: Dị dạng hàm mặt
  61. 악안면 재건술: Phẫu thuật tái tạo hàm mặt
  62. 턱끝 수술: Phẫu thuật cằm
  63. 턱끝 전진술: Phẫu thuật đẩy cằm ra trước
  64. 턱끝 후퇴술: Phẫu thuật đẩy cằm vào sau
  65. 턱끝 축소술: Phẫu thuật thu nhỏ cằm
  66. 턱끝 확대술: Phẫu thuật mở rộng cằm

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn