Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành y tế (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 03/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-y-te-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành y tế trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 당뇨병 – Bệnh tiểu đường

  2. 인슐린 – Insulin

  3. 베타세포 – Tế bào beta  (trong tuyến tụy)

  4. 혈당 – Đường huyết

  5. 저혈당 – Hạ đường huyết

  6. 고혈당 – Tăng đường huyết

  7. 대장암 – Ung thư đại tràng

  8. 흑색종 – U hắc tố ác tính - Melanoma)

  9. 피부암 – Ung thư da

  10. 면역력 – Hệ miễn dịch

  11. 백신 – Vắc-xin

  12. 항암 치료 – Điều trị ung thư

  13. 방사선 치료 – Xạ trị

  14. 암세포 – Tế bào ung thư

  15. 종양 – Khối u

  16. 전이 – Di căn

  17. 염증 – Viêm nhiễm

  18. 항염제 – Thuốc chống viêm

  19. 항생제 – Kháng sinh

  20. 신진대사 – Quá trình trao đổi chất

  21. 유전자 – Gen

  22. DNA 메틸화 – Methyl hóa DNA

  23. 후성유전학 – Di truyền biểu sinh - Epigenetics)

  24. 콜레스테롤 – Cholesterol

  25. 지방산 – Axit béo

  26. 오메가3 지방산 – Axit béo Omega-3

  27. 혈압 – Huyết áp

  28. 고혈압 – Cao huyết áp

  29. 저혈압 – Hạ huyết áp

  30. 심박수 – Nhịp tim

  31. 심혈관계 – Hệ tim mạch

  32. 동맥경화 – Xơ vữa động mạch

  33. 심근경색 – Nhồi máu cơ tim

  34. 뇌졸중 – Đột quỵ

  35. 심장마비 – Ngừng tim

  36. 심부전 – Suy tim

  37. 빈혈 – Thiếu máu

  38. 철결핍성 빈혈 – Thiếu máu thiếu sắt

  39. 엽산 결핍 빈혈 – Thiếu máu do thiếu folate

  40. 재생불량성 빈혈 – Thiếu máu bất sản

  41. 용혈성 빈혈 – Thiếu máu tan máu

  42. 철분 – Sắt - Fe)

  43. 칼슘 – Canxi - Ca)

  44. 비타민 D – Vitamin D

  45. 비타민 B12 – Vitamin B12

  46. 단백질 – Protein

  47. 탄수화물 – Carbohydrate

  48. 식이섬유 – Chất xơ thực phẩm

  49. 영양소 – Dinh dưỡng

  50. 신장 – Thận

  51. 간 – Gan

  52. 폐 – Phổi

  53. 소화기관 – Hệ tiêu hóa

  54. 위 – Dạ dày

  55. 장 – Ruột

  56. 대장 – Đại tràng

  57. 소장 – Ruột non

  58. 장염 – Viêm ruột

  59. 위염 – Viêm dạ dày

  60. 위궤양 – Loét dạ dày

  61. 위산 역류 – Trào ngược dạ dày

  62. 장내 세균 – Vi khuẩn đường ruột

  63. 유산균 – Probiotic - Lợi khuẩn)

  64. 장 건강 – Sức khỏe đường ruột

  65. 변비 – Táo bón

  66. 설사 – Tiêu chảy

  67. 소화불량/ 소화 장애 – Rối loạn tiêu hóa

  68. 대사증후군 – Hội chứng chuyển hóa

  69. 체지방 – Mỡ cơ thể

  70. 비만 – Béo phì

  71. 저체중/영양 결핍 – Cân nặng thấp - Suy dinh dưỡng)

  72. 체중 감량 – Giảm cân

  73. 근육량 – Khối lượng cơ

  74. 운동 부족 – Thiếu vận động

  75. 유산소 운동 – Bài tập tim mạch

  76. 근력 운동 – Tập cơ bắp

  77. 체력 – Sức khỏe thể chất

  78. 유연성 – Độ linh hoạt

  79. 균형 감각 – Cảm giác thăng bằng

  80. 근육통 – Đau cơ

  81. 관절염 – Viêm khớp

  82. 골다공증 – Loãng xương

  83. 연골 – Sụn khớp

  84. 퇴행성관절염 – Thoái hóa khớp

  85. 무릎 연골연화증 – Nhuyễn sụn đầu gối

  86. 십자인대 파열 – Đứt dây chằng chéo

  87. 근골격계 질환 – Bệnh cơ xương khớp

  88. 신경계 – Hệ thần kinh

  89. 뇌 – Não

  90. 신경세포 – Tế bào thần kinh

  91. 시냅스 – Khớp thần kinh - Synapse)

  92. 기억력 – Trí nhớ

  93. 치매 – Chứng mất trí - Dementia)

  94. 알츠하이머병 – Bệnh Alzheimer

  95. 파킨슨병 – Bệnh Parkinson

  96. 우울증 – Trầm cảm

  97. 불안장애 – Rối loạn lo âu

  98. 스트레스 호르몬 – Hormone căng thẳng

  99. 멜라토닌 – Melatonin - Hormone điều hòa giấc ngủ)

  100. 세로토닌 – Serotonin - Hormone hạnh phúc)

  101. 도파민 – Dopamine - Chất dẫn truyền thần kinh)

  102. 정신 건강 – Sức khỏe tinh thần

  103. 수면 장애 – Rối loạn giấc ngủ

  104. 불면증 – Mất ngủ

  105. 수면 무호흡증 – Hội chứng ngưng thở khi ngủ

  106. 공황장애 – Rối loạn hoảng sợ

  107. 강박장애 – Rối loạn ám ảnh cưỡng chế - OCD)

  108. 정신분열증 – Tâm thần phân liệt

  109. 자폐증 – Chứng tự kỷ

  110. ADHD - 주의력 결핍 과잉 행동 장애) – Rối loạn tăng động giảm chú ý

  111. PTSD - 외상 후 스트레스 장애) – Rối loạn căng thẳng sau sang chấn

  112. 신경증 – Rối loạn thần kinh

  113. 심리 치료 – Trị liệu tâm lý

  114. 인지 행동 치료 – Liệu pháp nhận thức hành vi - CBT)

  115. 약물 치료 – Điều trị bằng thuốc

  116. 전기 충격 요법 – Liệu pháp sốc điện - ECT)

  117. 명상 – Thiền định

  118. 호흡법 – Kỹ thuật thở

  119. 수분 섭취 – Uống nước đầy đủ

  120. 탈수 – Mất nước

  121. 전해질 불균형 – Mất cân bằng điện giải

  122. 나트륨 – Natri - Na)

  123. 칼륨 – Kali - K)

  124. 마그네슘 – Magie - Mg)

  125. 인산 – Phốt phát - Phosphorus)

  126. 요산 – Axit uric

  127. 신장 결석 – Sỏi thận

  128. 요로 감염 – Nhiễm trùng đường tiết niệu

  129. 방광염 – Viêm bàng quang

  130. 신부전 – Suy thận

  131. 투석 치료 – Lọc máu - Hemodialysis)

  132. 이식 수술 – Phẫu thuật ghép tạng

  133. 간경변 – Xơ gan

  134. 지방간 – Gan nhiễm mỡ

  135. 간염 – Viêm gan

  136. A형 간염 – Viêm gan A

  137. B형 간염 – Viêm gan B

  138. C형 간염 – Viêm gan C

  139. 간암 – Ung thư gan

  140. 비알코올성 지방간질환 - NAFLD) – Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu

  141. 폐렴 – Viêm phổi

  142. 기관지염 – Viêm phế quản

  143. 천식 – Hen suyễn

  144. COPD - 만성 폐쇄성 폐질환) – Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

  145. 기흉 – Tràn khí màng phổi

  146. 폐기종 – Khí phế thũng

  147. 폐섬유증 – Xơ phổi

  148. 호흡 부전 – Suy hô hấp

  149. 인공호흡기 – Máy thở nhân tạo

  150. 산소 치료 – Liệu pháp oxy

  151. 알레르기 – Dị ứng

  152. 식품 알레르기 – Dị ứng thực phẩm

  153. 꽃가루 알레르기 – Dị ứng phấn hoa

  154. 두드러기 – Mề đay

  155. 면역 과민 반응 – Phản ứng miễn dịch quá mức

  156. 자가 면역 질환 – Bệnh tự miễn

  157. 류머티즘 관절염 – Viêm khớp dạng thấp

  158. 루푸스 – Bệnh lupus

  159. 다발성 경화증 – Bệnh đa xơ cứng

  160. 크론병 – Bệnh Crohn

  161. 건선 – Bệnh vảy nến

  162. 백반증 – Bệnh bạch biến

  163. 갑상선 질환 – Bệnh tuyến giáp

  164. 갑상선 기능 저하증 – Suy giáp

  165. 갑상선 기능 항진증 – Cường giáp

  166. 갑상선암 – Ung thư tuyến giáp

  167. 여성 건강 – Sức khỏe phụ nữ

  168. 생리통 – Đau bụng kinh

  169. 월경 불순 – Rối loạn kinh nguyệt

  170. 다낭성 난소 증후군 – Hội chứng buồng trứng đa nang

  171. 폐경 – Mãn kinh

  172. 자궁 근종 – U xơ tử cung

  173. 자궁경부암 – Ung thư cổ tử cung

  174. 유방암 – Ung thư vú

  175. 유방 촬영술 – Chụp X-quang tuyến vú - Mammography)

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành y tế mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn