Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành y tế trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
-
당뇨병 – Bệnh tiểu đường
-
인슐린 – Insulin
-
베타세포 – Tế bào beta (trong tuyến tụy)
-
혈당 – Đường huyết
-
저혈당 – Hạ đường huyết
-
고혈당 – Tăng đường huyết
-
대장암 – Ung thư đại tràng
-
흑색종 – U hắc tố ác tính - Melanoma)
-
피부암 – Ung thư da
-
면역력 – Hệ miễn dịch
-
백신 – Vắc-xin
-
항암 치료 – Điều trị ung thư
-
방사선 치료 – Xạ trị
-
암세포 – Tế bào ung thư
-
종양 – Khối u
-
전이 – Di căn
-
염증 – Viêm nhiễm
-
항염제 – Thuốc chống viêm
-
항생제 – Kháng sinh
-
신진대사 – Quá trình trao đổi chất
-
유전자 – Gen
-
DNA 메틸화 – Methyl hóa DNA
-
후성유전학 – Di truyền biểu sinh - Epigenetics)
-
콜레스테롤 – Cholesterol
-
지방산 – Axit béo
-
오메가3 지방산 – Axit béo Omega-3
-
혈압 – Huyết áp
-
고혈압 – Cao huyết áp
-
저혈압 – Hạ huyết áp
-
심박수 – Nhịp tim
-
심혈관계 – Hệ tim mạch
-
동맥경화 – Xơ vữa động mạch
-
심근경색 – Nhồi máu cơ tim
-
뇌졸중 – Đột quỵ
-
심장마비 – Ngừng tim
-
심부전 – Suy tim
-
빈혈 – Thiếu máu
-
철결핍성 빈혈 – Thiếu máu thiếu sắt
-
엽산 결핍 빈혈 – Thiếu máu do thiếu folate
-
재생불량성 빈혈 – Thiếu máu bất sản
-
용혈성 빈혈 – Thiếu máu tan máu
-
철분 – Sắt - Fe)
-
칼슘 – Canxi - Ca)
-
비타민 D – Vitamin D
-
비타민 B12 – Vitamin B12
-
단백질 – Protein
-
탄수화물 – Carbohydrate
-
식이섬유 – Chất xơ thực phẩm
-
영양소 – Dinh dưỡng
-
신장 – Thận
-
간 – Gan
-
폐 – Phổi
-
소화기관 – Hệ tiêu hóa
-
위 – Dạ dày
-
장 – Ruột
-
대장 – Đại tràng
-
소장 – Ruột non
-
장염 – Viêm ruột
-
위염 – Viêm dạ dày
-
위궤양 – Loét dạ dày
-
위산 역류 – Trào ngược dạ dày
-
장내 세균 – Vi khuẩn đường ruột
-
유산균 – Probiotic - Lợi khuẩn)
-
장 건강 – Sức khỏe đường ruột
-
변비 – Táo bón
-
설사 – Tiêu chảy
-
소화불량/ 소화 장애 – Rối loạn tiêu hóa
-
대사증후군 – Hội chứng chuyển hóa
-
체지방 – Mỡ cơ thể
-
비만 – Béo phì
-
저체중/영양 결핍 – Cân nặng thấp - Suy dinh dưỡng)
-
체중 감량 – Giảm cân
-
근육량 – Khối lượng cơ
-
운동 부족 – Thiếu vận động
-
유산소 운동 – Bài tập tim mạch
-
근력 운동 – Tập cơ bắp
-
체력 – Sức khỏe thể chất
-
유연성 – Độ linh hoạt
-
균형 감각 – Cảm giác thăng bằng
-
근육통 – Đau cơ
-
관절염 – Viêm khớp
-
골다공증 – Loãng xương
-
연골 – Sụn khớp
-
퇴행성관절염 – Thoái hóa khớp
-
무릎 연골연화증 – Nhuyễn sụn đầu gối
-
십자인대 파열 – Đứt dây chằng chéo
-
근골격계 질환 – Bệnh cơ xương khớp
-
신경계 – Hệ thần kinh
-
뇌 – Não
-
신경세포 – Tế bào thần kinh
-
시냅스 – Khớp thần kinh - Synapse)
-
기억력 – Trí nhớ
-
치매 – Chứng mất trí - Dementia)
-
알츠하이머병 – Bệnh Alzheimer
-
파킨슨병 – Bệnh Parkinson
-
우울증 – Trầm cảm
-
불안장애 – Rối loạn lo âu
-
스트레스 호르몬 – Hormone căng thẳng
-
멜라토닌 – Melatonin - Hormone điều hòa giấc ngủ)
-
세로토닌 – Serotonin - Hormone hạnh phúc)
-
도파민 – Dopamine - Chất dẫn truyền thần kinh)
-
정신 건강 – Sức khỏe tinh thần
-
수면 장애 – Rối loạn giấc ngủ
-
불면증 – Mất ngủ
-
수면 무호흡증 – Hội chứng ngưng thở khi ngủ
-
공황장애 – Rối loạn hoảng sợ
-
강박장애 – Rối loạn ám ảnh cưỡng chế - OCD)
-
정신분열증 – Tâm thần phân liệt
-
자폐증 – Chứng tự kỷ
-
ADHD - 주의력 결핍 과잉 행동 장애) – Rối loạn tăng động giảm chú ý
-
PTSD - 외상 후 스트레스 장애) – Rối loạn căng thẳng sau sang chấn
-
신경증 – Rối loạn thần kinh
-
심리 치료 – Trị liệu tâm lý
-
인지 행동 치료 – Liệu pháp nhận thức hành vi - CBT)
-
약물 치료 – Điều trị bằng thuốc
-
전기 충격 요법 – Liệu pháp sốc điện - ECT)
-
명상 – Thiền định
-
호흡법 – Kỹ thuật thở
-
수분 섭취 – Uống nước đầy đủ
-
탈수 – Mất nước
-
전해질 불균형 – Mất cân bằng điện giải
-
나트륨 – Natri - Na)
-
칼륨 – Kali - K)
-
마그네슘 – Magie - Mg)
-
인산 – Phốt phát - Phosphorus)
-
요산 – Axit uric
-
신장 결석 – Sỏi thận
-
요로 감염 – Nhiễm trùng đường tiết niệu
-
방광염 – Viêm bàng quang
-
신부전 – Suy thận
-
투석 치료 – Lọc máu - Hemodialysis)
-
이식 수술 – Phẫu thuật ghép tạng
-
간경변 – Xơ gan
-
지방간 – Gan nhiễm mỡ
-
간염 – Viêm gan
-
A형 간염 – Viêm gan A
-
B형 간염 – Viêm gan B
-
C형 간염 – Viêm gan C
-
간암 – Ung thư gan
-
비알코올성 지방간질환 - NAFLD) – Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
-
폐렴 – Viêm phổi
-
기관지염 – Viêm phế quản
-
천식 – Hen suyễn
-
COPD - 만성 폐쇄성 폐질환) – Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
-
기흉 – Tràn khí màng phổi
-
폐기종 – Khí phế thũng
-
폐섬유증 – Xơ phổi
-
호흡 부전 – Suy hô hấp
-
인공호흡기 – Máy thở nhân tạo
-
산소 치료 – Liệu pháp oxy
-
알레르기 – Dị ứng
-
식품 알레르기 – Dị ứng thực phẩm
-
꽃가루 알레르기 – Dị ứng phấn hoa
-
두드러기 – Mề đay
-
면역 과민 반응 – Phản ứng miễn dịch quá mức
-
자가 면역 질환 – Bệnh tự miễn
-
류머티즘 관절염 – Viêm khớp dạng thấp
-
루푸스 – Bệnh lupus
-
다발성 경화증 – Bệnh đa xơ cứng
-
크론병 – Bệnh Crohn
-
건선 – Bệnh vảy nến
-
백반증 – Bệnh bạch biến
-
갑상선 질환 – Bệnh tuyến giáp
-
갑상선 기능 저하증 – Suy giáp
-
갑상선 기능 항진증 – Cường giáp
-
갑상선암 – Ung thư tuyến giáp
-
여성 건강 – Sức khỏe phụ nữ
-
생리통 – Đau bụng kinh
-
월경 불순 – Rối loạn kinh nguyệt
-
다낭성 난소 증후군 – Hội chứng buồng trứng đa nang
-
폐경 – Mãn kinh
-
자궁 근종 – U xơ tử cung
-
자궁경부암 – Ung thư cổ tử cung
-
유방암 – Ung thư vú
-
유방 촬영술 – Chụp X-quang tuyến vú - Mammography)
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành y tế mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn