Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu (phần 3)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau-phan-3

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

13. Phụ phí và chi phí bổ sung (Các loại phí liên quan)

  1. 부대비용 - Chi phí phụ

  2. 추가요금 - Phí bổ sung

  3. 연체료 - Phí trễ hạn

  4. 혼잡료 - Phí tắc nghẽn

  5. 위험부담금 - Phí rủi ro

  6. 취급수수료 - Phí xử lý

  7. 운송부가요금 - Phí phụ vận chuyển

  8. 보관수수료 - Phí lưu giữ

  9. 검사비 - Phí kiểm tra

  10. 수수료 - Phí dịch vụ

  11. 위약금 - Tiền phạt

  12. 할증료 - Phí tăng thêm

  13. 정산비 - Phí thanh toán

  14. 운임할증 - Phụ phí cước

  15. 포장비 - Phí đóng gói

  16. 배송비 - Phí giao hàng

  17. 세관벌금 - Phạt hải quan

  18. 운송보험료 - Phí bảo hiểm vận chuyển

  19. 추가운임 - Cước phí bổ sung

  20. 취소수수료 - Phí hủy bỏ

 


14. Hợp đồng và điều khoản (Hợp đồng, điều kiện giao dịch)

  1. 조건 - Điều kiện

  2. 조항 - Điều khoản

  3. 계약기간 - Thời hạn hợp đồng

  4. 납품 - Giao hàng

  5. 인도 - Chuyển giao

  6. 책임 - Trách nhiệm

  7. 의무 -  vụ

  8. 권리 - Quyền lợi

  9. 위반사항 - Điều khoản vi phạm

  10. 연장 - Gia hạn

  11. 해지 - Hủy hợp đồng

  12. 협상 - Đàm phán

  13. 합의 - Thỏa thuận

  14. 발효 - Có hiệu lực

  15. 만료 - Hết hạn

  16. 조정사항 - Điều chỉnh

  17. 계약금 - Tiền đặt cọc

  18. 조건부 - Có điều kiện

  19. 불가항력 - Bất khả kháng

  20. 계약이행 - Thực hiện hợp đồng

 


15. Nhân sự và tổ chức (Nhân lực, bộ phận ngành)

  1. 담당자 - Người phụ trách

  2. 직원 - Nhân viên

  3. 관리자 - Quản lý

  4. 물류팀 - Đội logistics

  5. 수출부서 - Bộ phận xuất khẩu

  6. 수입부서 - Bộ phận nhập khẩu

  7. 운송담당 - Người phụ trách vận chuyển

  8. 세관담당 - Người phụ trách hải quan

  9. 검사원 - Nhân viên kiểm tra

  10. 코디네이터 - Điều phối viên

  11. 전문가 - Chuyên gia

  12. 대표 - Đại diện

  13. 협력직원 - Nhân viên hợp tác

  14. 운영팀 - Đội vận hành

  15. 품질관리자 - Người quản lý chất lượng

  16. 물류전문가 - Chuyên gia logistics

  17. 무역담당자 - Người phụ trách thương mại

  18. 배송직원 - Nhân viên giao hàng

  19. 계약담당 - Người phụ trách hợp đồng

  20. 분석가 - Nhà phân tích

 


16. Thời gian và lịch trình (Thời gian, tiến độ)

  1. 기한 - Thời hạn

  2. 일정표 - Bảng lịch trình

  3. 납기일 - Ngày giao hàng

  4. 출발일 - Ngày khởi hành

  5. 도착일 - Ngày đến

  6. 소요시간 - Thời gian cần thiết

  7. 지연시간 - Thời gian trễ

  8. 예상시간 - Thời gian dự kiến

  9. 운송기간 - Thời gian vận chuyển

  10. 검사기간 - Thời gian kiểm tra

  11. 결제기일 - Ngày thanh toán

  12. 선적일 - Ngày bốc hàng

  13. 하역일 - Ngày dỡ hàng

  14. 준비기간 - Thời gian chuẩn bị

  15. 대기시간 - Thời gian chờ

  16. 작업일 - Ngày làm việc

  17. 휴일 - Ngày nghỉ

  18. 긴급배송 - Giao hàng khẩn cấp

  19. 정기운송 - Vận chuyển định kỳ

  20. 추가기간 - Thời gian bổ sung

 


17. Địa điểm và khu vực (Địa điểm liên quan)

  1. 출발지 - Điểm khởi hành

  2. 도착지 - Điểm đến

  3. 중간지 - Điểm trung gian

  4. 창고위치 - Vị trí kho

  5. 항만 - Khu vực cảng

  6. 공항터미널 - Nhà ga sân bay

  7. 물류기지 - Căn cứ logistics

  8. 세관사무소 - Văn phòng hải quan

  9. 운송경로 - Tuyến vận chuyển

  10. 국내 - Trong nước

  11. 해외 - Nước ngoài

  12. 지역 - Khu vực

  13. 터미널 - Bến cảng

  14. 물류허브 - Trung tâm logistics

  15. 보세구역 - Khu vực bảo thuế

  16. 산업단지 - Khu công nghiệp

  17. 수출지역 - Khu vực xuất khẩu

  18. 수입지역 - Khu vực nhập khẩu

  19. 운송중계지 - Điểm trung chuyển vận tải

  20. 국경 - Biên giới

 


18. Các thuật ngữ khác (Thuật ngữ chuyên sâu)

  1. 로드셀 - Cảm biến tải trọng

  2. 팔레트 - Khay hàng

  3. 랙 - Giá đỡ

  4. 로트 - Lô hàng

  5. 배치 - Sắp xếp

  6. 스태킹 - Chồng chất

  7. 피킹 - Lấy hàng

  8. 로딩 - Bốc hàng

  9. 언로딩 - Dỡ hàng

  10. 트랜싯 - Trung chuyển/ Transit

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn