Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
13. Phụ phí và chi phí bổ sung (Các loại phí liên quan)
-
부대비용 - Chi phí phụ
-
추가요금 - Phí bổ sung
-
연체료 - Phí trễ hạn
-
혼잡료 - Phí tắc nghẽn
-
위험부담금 - Phí rủi ro
-
취급수수료 - Phí xử lý
-
운송부가요금 - Phí phụ vận chuyển
-
보관수수료 - Phí lưu giữ
-
검사비 - Phí kiểm tra
-
수수료 - Phí dịch vụ
-
위약금 - Tiền phạt
-
할증료 - Phí tăng thêm
-
정산비 - Phí thanh toán
-
운임할증 - Phụ phí cước
-
포장비 - Phí đóng gói
-
배송비 - Phí giao hàng
-
세관벌금 - Phạt hải quan
-
운송보험료 - Phí bảo hiểm vận chuyển
-
추가운임 - Cước phí bổ sung
-
취소수수료 - Phí hủy bỏ
14. Hợp đồng và điều khoản (Hợp đồng, điều kiện giao dịch)
-
조건 - Điều kiện
-
조항 - Điều khoản
-
계약기간 - Thời hạn hợp đồng
-
납품 - Giao hàng
-
인도 - Chuyển giao
-
책임 - Trách nhiệm
-
의무 - vụ
-
권리 - Quyền lợi
-
위반사항 - Điều khoản vi phạm
-
연장 - Gia hạn
-
해지 - Hủy hợp đồng
-
협상 - Đàm phán
-
합의 - Thỏa thuận
-
발효 - Có hiệu lực
-
만료 - Hết hạn
-
조정사항 - Điều chỉnh
-
계약금 - Tiền đặt cọc
-
조건부 - Có điều kiện
-
불가항력 - Bất khả kháng
-
계약이행 - Thực hiện hợp đồng
15. Nhân sự và tổ chức (Nhân lực, bộ phận ngành)
-
담당자 - Người phụ trách
-
직원 - Nhân viên
-
관리자 - Quản lý
-
물류팀 - Đội logistics
-
수출부서 - Bộ phận xuất khẩu
-
수입부서 - Bộ phận nhập khẩu
-
운송담당 - Người phụ trách vận chuyển
-
세관담당 - Người phụ trách hải quan
-
검사원 - Nhân viên kiểm tra
-
코디네이터 - Điều phối viên
-
전문가 - Chuyên gia
-
대표 - Đại diện
-
협력직원 - Nhân viên hợp tác
-
운영팀 - Đội vận hành
-
품질관리자 - Người quản lý chất lượng
-
물류전문가 - Chuyên gia logistics
-
무역담당자 - Người phụ trách thương mại
-
배송직원 - Nhân viên giao hàng
-
계약담당 - Người phụ trách hợp đồng
-
분석가 - Nhà phân tích
16. Thời gian và lịch trình (Thời gian, tiến độ)
-
기한 - Thời hạn
-
일정표 - Bảng lịch trình
-
납기일 - Ngày giao hàng
-
출발일 - Ngày khởi hành
-
도착일 - Ngày đến
-
소요시간 - Thời gian cần thiết
-
지연시간 - Thời gian trễ
-
예상시간 - Thời gian dự kiến
-
운송기간 - Thời gian vận chuyển
-
검사기간 - Thời gian kiểm tra
-
결제기일 - Ngày thanh toán
-
선적일 - Ngày bốc hàng
-
하역일 - Ngày dỡ hàng
-
준비기간 - Thời gian chuẩn bị
-
대기시간 - Thời gian chờ
-
작업일 - Ngày làm việc
-
휴일 - Ngày nghỉ
-
긴급배송 - Giao hàng khẩn cấp
-
정기운송 - Vận chuyển định kỳ
-
추가기간 - Thời gian bổ sung
17. Địa điểm và khu vực (Địa điểm liên quan)
-
출발지 - Điểm khởi hành
-
도착지 - Điểm đến
-
중간지 - Điểm trung gian
-
창고위치 - Vị trí kho
-
항만 - Khu vực cảng
-
공항터미널 - Nhà ga sân bay
-
물류기지 - Căn cứ logistics
-
세관사무소 - Văn phòng hải quan
-
운송경로 - Tuyến vận chuyển
-
국내 - Trong nước
-
해외 - Nước ngoài
-
지역 - Khu vực
-
터미널 - Bến cảng
-
물류허브 - Trung tâm logistics
-
보세구역 - Khu vực bảo thuế
-
산업단지 - Khu công nghiệp
-
수출지역 - Khu vực xuất khẩu
-
수입지역 - Khu vực nhập khẩu
-
운송중계지 - Điểm trung chuyển vận tải
-
국경 - Biên giới
18. Các thuật ngữ khác (Thuật ngữ chuyên sâu)
-
로드셀 - Cảm biến tải trọng
-
팔레트 - Khay hàng
-
랙 - Giá đỡ
-
로트 - Lô hàng
-
배치 - Sắp xếp
-
스태킹 - Chồng chất
-
피킹 - Lấy hàng
-
로딩 - Bốc hàng
-
언로딩 - Dỡ hàng
-
트랜싯 - Trung chuyển/ Transit
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn