Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
7. Quy định và tiêu chuẩn (Luật, tiêu chuẩn ngành)
-
규정 - Quy định
-
법률 - Luật pháp
-
표준 - Tiêu chuẩn
-
규격 - Quy cách
-
품질 - Chất lượng
-
안전기준 - Tiêu chuẩn an toàn
-
인증 - Chứng nhận
-
허가 - Sự cho phép
-
제한 - Hạn chế
-
위반 - Vi phạm
-
규제 - Kiểm soát
-
협정 - Hiệp định
-
무역협정 - Hiệp định thương mại
-
국제규범 - Quy chuẩn quốc tế
-
환경규제 - Quy định môi trường
-
검사기준 - Tiêu chí kiểm tra
-
품질관리 - Quản lý chất lượng
-
안전성 - Tính an toàn
-
규제완화 - Nới lỏng quy định
-
법적요건 - Yêu cầu pháp lý
8. Đối tác và giao dịch (Đối tác, hợp tác thương mại)
-
고객 - Khách hàng
-
공급업체 - Nhà cung cấp
-
구매자 - Người mua
-
판매자 - Người bán
-
대리점 - Đại lý
-
협력사 - Công ty hợp tác
-
거래처 - Đối tác giao dịch
-
수출업체 - Công ty xuất khẩu
-
수입업체 - Công ty nhập khẩu
-
중개인 - Người trung gian
-
파트너 - Đối tác
-
발주처 - Đơn vị đặt hàng
-
납품업체 - Nhà cung ứng
-
계약당사자 - Bên ký hợp đồng
-
외국기업 - Doanh nghiệp nước ngoài
-
무역회사 - Công ty thương mại
-
생산자 - Nhà sản xuất
-
소비자 - Người tiêu dùng
-
유통업체 - Nhà phân phối
-
도매업자 - Nhà bán buôn
9. Quy trình và quản lý (Quy trình vận hành, quản lý)
-
관리 - Quản lý
-
운영 - Vận hành
-
절차 - Quy trình
-
계획 - Kế hoạch
-
일정 - Lịch trình
-
추적 - Theo dõi
-
조정 - Điều phối
-
확인 - Xác nhận
-
검토 - Kiểm tra
-
승인 - Phê duyệt
-
배분 - Phân bổ
-
예약 - Đặt trước
-
납기 - Thời hạn giao hàng
-
진행상황 - Tình trạng tiến độ
-
보고 - Báo cáo
-
분석 - Phân tích
-
평가 - Đánh giá
-
최적화 - Tối ưu hóa
-
재고관리 - Quản lý tồn kho
-
물류관리 - Quản lý logistics
10. Rủi ro và bảo hiểm (Rủi ro, bảo hiểm hàng hóa)
-
위험 - Rủi ro
-
손실 - Thiệt hại
-
보험 - Bảo hiểm
-
보상 - Bồi thường
-
사고 - Tai nạn
-
훼손 - Hư hỏng
-
분실 - Mất mát
-
지연 - Trì hoãn
-
보험계약 - Hợp đồng bảo hiểm
-
보험금 - Tiền bảo hiểm
-
위험관리 - Quản lý rủi ro
-
손해배상 - Đền bù thiệt hại
-
보험조건 - Điều kiện bảo hiểm
-
재난 - Thảm họa
-
예방 - Phòng ngừa
-
안전조치 - Biện pháp an toàn
-
보험신청 - Đăng ký bảo hiểm
-
보험검사 - Kiểm tra bảo hiểm
-
위험평가 - Đánh giá rủi ro
-
보험료율 - Tỷ lệ phí bảo hiểm
11. Công nghệ và hệ thống (Công nghệ trong xuất nhập khẩu)
-
시스템 - Hệ thống
-
자동화 - Tự động hóa
-
소프트웨어 - Phần mềm
-
데이터 - Dữ liệu
-
추적시스템 - Hệ thống theo dõi
-
물류플랫폼 - Nền tảng logistics
-
전자문서 - Tài liệu điện tử
-
바코드 - Mã vạch
-
스캐너 - Máy quét
-
인터넷 - Mạng internet
-
네트워크 - Mạng lưới
-
보안 - Bảo mật
-
운영시스템 - Hệ thống vận hành
-
추적번호 - Số theo dõi
-
전자결제 - Thanh toán điện tử
-
물류정보 - Thông tin logistics
-
데이터베이스 - Cơ sở dữ liệu
-
클라우드 - Điện toán đám mây
-
모니터링 - Giám sát
-
원격관리 - Quản lý từ xa
12. Thị trường và kinh tế (Thị trường, yếu tố kinh tế)
-
시장 - Thị trường
-
수요 - Nhu cầu
-
공급 - Cung cấp
-
가격 - Giá cả
-
경쟁 - Cạnh tranh
-
수출시장 - Thị trường xuất khẩu
-
수입시장 - Thị trường nhập khẩu
-
환율변동 - Biến động tỷ giá
-
경제 - Kinh tế
-
성장률 - Tỷ lệ tăng trưởng
-
무역수지 - Cán cân thương mại
-
생산비 - Chi phí sản xuất
-
판매량 - Doanh số bán
-
시장점유율 - Thị phần
-
수익 - Lợi nhuận
-
투자 - Đầu tư
-
원가 - Giá vốn
-
마진 - Biên lợi nhuận
-
경기 - Tình hình kinh tế
-
수출경쟁력 - Năng lực cạnh tranh xuất khẩu
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn