Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

7. Quy định và tiêu chuẩn (Luật, tiêu chuẩn ngành)

  1. 규정 - Quy định

  2. 법률 - Luật pháp

  3. 표준 - Tiêu chuẩn

  4. 규격 - Quy cách

  5. 품질 - Chất lượng

  6. 안전기준 - Tiêu chuẩn an toàn

  7. 인증 - Chứng nhận

  8. 허가 - Sự cho phép

  9. 제한 - Hạn chế

  10. 위반 - Vi phạm

  11. 규제 - Kiểm soát

  12. 협정 - Hiệp định

  13. 무역협정 - Hiệp định thương mại

  14. 국제규범 - Quy chuẩn quốc tế

  15. 환경규제 - Quy định môi trường

  16. 검사기준 - Tiêu chí kiểm tra

  17. 품질관리 - Quản lý chất lượng

  18. 안전성 - Tính an toàn

  19. 규제완화 - Nới lỏng quy định

  20. 법적요건 - Yêu cầu pháp lý

 


8. Đối tác và giao dịch (Đối tác, hợp tác thương mại)

  1. 고객 - Khách hàng

  2. 공급업체 - Nhà cung cấp

  3. 구매자 - Người mua

  4. 판매자 - Người bán

  5. 대리점 - Đại lý

  6. 협력사 - Công ty hợp tác

  7. 거래처 - Đối tác giao dịch

  8. 수출업체 - Công ty xuất khẩu

  9. 수입업체 - Công ty nhập khẩu

  10. 중개인 - Người trung gian

  11. 파트너 - Đối tác

  12. 발주처 - Đơn vị đặt hàng

  13. 납품업체 - Nhà cung ứng

  14. 계약당사자 - Bên ký hợp đồng

  15. 외국기업 - Doanh nghiệp nước ngoài

  16. 무역회사 - Công ty thương mại

  17. 생산자 - Nhà sản xuất

  18. 소비자 - Người tiêu dùng

  19. 유통업체 - Nhà phân phối

  20. 도매업자 - Nhà bán buôn

 


9. Quy trình và quản lý (Quy trình vận hành, quản lý)

  1. 관리 - Quản lý

  2. 운영 - Vận hành

  3. 절차 - Quy trình

  4. 계획 - Kế hoạch

  5. 일정 - Lịch trình

  6. 추적 - Theo dõi

  7. 조정 - Điều phối

  8. 확인 - Xác nhận

  9. 검토 - Kiểm tra

  10. 승인 - Phê duyệt

  11. 배분 - Phân bổ

  12. 예약 - Đặt trước

  13. 납기 - Thời hạn giao hàng

  14. 진행상황 - Tình trạng tiến độ

  15. 보고 - Báo cáo

  16. 분석 - Phân tích

  17. 평가 - Đánh giá

  18. 최적화 - Tối ưu hóa

  19. 재고관리 - Quản lý tồn kho

  20. 물류관리 - Quản lý logistics

 


10. Rủi ro và bảo hiểm (Rủi ro, bảo hiểm hàng hóa)

  1. 위험 - Rủi ro

  2. 손실 - Thiệt hại

  3. 보험 - Bảo hiểm

  4. 보상 - Bồi thường

  5. 사고 - Tai nạn

  6. 훼손 - Hư hỏng

  7. 분실 - Mất mát

  8. 지연 - Trì hoãn

  9. 보험계약 - Hợp đồng bảo hiểm

  10. 보험금 - Tiền bảo hiểm

  11. 위험관리 - Quản lý rủi ro

  12. 손해배상 - Đền bù thiệt hại

  13. 보험조건 - Điều kiện bảo hiểm

  14. 재난 - Thảm họa

  15. 예방 - Phòng ngừa

  16. 안전조치 - Biện pháp an toàn

  17. 보험신청 - Đăng ký bảo hiểm

  18. 보험검사 - Kiểm tra bảo hiểm

  19. 위험평가 - Đánh giá rủi ro

  20. 보험료율 - Tỷ lệ phí bảo hiểm

 


11. Công nghệ và hệ thống (Công nghệ trong xuất nhập khẩu)

  1. 시스템 - Hệ thống

  2. 자동화 - Tự động hóa

  3. 소프트웨어 - Phần mềm

  4. 데이터 - Dữ liệu

  5. 추적시스템 - Hệ thống theo dõi

  6. 물류플랫폼 - Nền tảng logistics

  7. 전자문서 - Tài liệu điện tử

  8. 바코드 - Mã vạch

  9. 스캐너 - Máy quét

  10. 인터넷 - Mạng internet

  11. 네트워크 - Mạng lưới

  12. 보안 - Bảo mật

  13. 운영시스템 - Hệ thống vận hành

  14. 추적번호 - Số theo dõi

  15. 전자결제 - Thanh toán điện tử

  16. 물류정보 - Thông tin logistics

  17. 데이터베이스 - Cơ sở dữ liệu

  18. 클라우드 - Điện toán đám mây

  19. 모니터링 - Giám sát

  20. 원격관리 - Quản lý từ xa

 


12. Thị trường và kinh tế (Thị trường, yếu tố kinh tế)

  1. 시장 - Thị trường

  2. 수요 - Nhu cầu

  3. 공급 - Cung cấp

  4. 가격 - Giá cả

  5. 경쟁 - Cạnh tranh

  6. 수출시장 - Thị trường xuất khẩu

  7. 수입시장 - Thị trường nhập khẩu

  8. 환율변동 - Biến động tỷ giá

  9. 경제 - Kinh tế

  10. 성장률 - Tỷ lệ tăng trưởng

  11. 무역수지 - Cán cân thương mại

  12. 생산비 - Chi phí sản xuất

  13. 판매량 - Doanh số bán

  14. 시장점유율 - Thị phần

  15. 수익 - Lợi nhuận

  16. 투자 - Đầu tư

  17. 원가 - Giá vốn

  18. 마진 - Biên lợi nhuận

  19. 경기 - Tình hình kinh tế

  20. 수출경쟁력 - Năng lực cạnh tranh xuất khẩu

 


Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn