Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực xuất nhập khẩu trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

1. Hàng hóa và trang thiết bị (Hàng hóa, thiết bị liên quan)

  1. 상품 - Hàng hóa

  2. 물품 - Vật phẩm

  3. 장비 - Thiết bị

  4. 기계 - Máy móc

  5. 부품 - Linh kiện

  6. 재고 - Hàng tồn kho

  7. 제품 - Sản phẩm

  8. 포장 - Đóng gói

  9. 원자재 - Nguyên liệu thô

  10. 완제품 - Thành phẩm

  11. 중고품 - Hàng đã qua sử dụng

  12. 설비 - Trang thiết bị

  13. 공구 - Dụng cụ

  14. 자재 - Vật liệu

  15. 컨테이너 - Container

  16. 화물 - Hàng hóa vận chuyển

  17. 패키지 - Gói hàng

  18. 소모품 - Vật tư tiêu hao

  19. 특수장비 - Thiết bị đặc biệt

  20. 가공품 - Sản phẩm gia công

 


2. Xuất nhập khẩu (Hoạt động xuất nhập khẩu)

  1. 수출 - Xuất khẩu

  2. 수입 - Nhập khẩu

  3. 무역 - Thương mại

  4. 교역 - Giao thương

  5. 운송 - Vận chuyển

  6. 배송 - Giao hàng

  7. 물류 - Logistics

  8. 통관 - Thông quan

  9. 검역 - Kiểm dịch

  10. 선적 - Bốc hàng lên tàu

  11. 하역 - Dỡ hàng

  12. 운임 - Cước phí vận chuyển

  13. 출하 - Xuất hàng

  14. 입고 - Nhập kho

  15. 재수출 - Tái xuất khẩu

  16. 위탁수출 - Xuất khẩu ủy thác

  17. 직수입 - Nhập khẩu trực tiếp

  18. 중계무역 - Thương mại trung gian

  19. 내수 - Tiêu thụ nội địa

  20. 해외발주 - Đặt hàng từ nước ngoài

 


3. Chứng từ và thủ tục (Chứng từ, giấy tờ liên quan)

  1. 송장 - Hóa đơn

  2. 계약서 - Hợp đồng

  3. 운송장 - Vận đơn

  4. 선하증권 - Vận đơn đường biển

  5. 수출신고서 - Tờ khai xuất khẩu

  6. 수입신고서 - Tờ khai nhập khẩu

  7. 원산지증명서 - Giấy chứng nhận xuất xứ

  8. 검사증명서 - Giấy chứng nhận kiểm tra

  9. 보험증권 - Đơn bảo hiểm

  10. 포장명세서 - Phiếu chi tiết đóng gói

  11. 세관신고 - Khai báo hải quan

  12. 허가증 - Giấy phép

  13. 수출입허가 - Giấy phép xuất nhập khẩu

  14. 신고서류 - Tài liệu khai báo

  15. 결제증빙 - Chứng từ thanh toán

  16. 운송계약서 - Hợp đồng vận chuyển

  17. 품질증명서 - Giấy chứng nhận chất lượng

  18. 위임장 - Giấy ủy quyền

  19. 통관서류 - Hồ sơ thông quan

  20. 배송확인서 - Giấy xác nhận giao hàng

 


4. Hải quan và thuế (Hải quan, thuế quan)

  1. 세관 - Hải quan

  2. 관세 - Thuế quan

  3. 부가가치세 - Thuế giá trị gia tăng

  4. 면세 - Miễn thuế

  5. 과세 - Đánh thuế

  6. 세율 - Thuế suất

  7. 세금 - Thuế

  8. 관세법 - Luật hải quan

  9. 세관검사 - Kiểm tra hải quan

  10. 신고가격 - Giá khai báo

  11. 과세표준 - Tiêu chuẩn tính thuế

  12. 관세환급 - Hoàn thuế quan

  13. 비관세 - Phi thuế quan

  14. 세관원 - Nhân viên hải quan

  15. 통관절차 - Thủ tục thông quan

  16. 세관수수료 - Phí hải quan

  17. 관세할당 - Hạn ngạch thuế quan

  18. 세관감시 - Giám sát hải quan

  19. 관세평가 - Định giá thuế quan

  20. 세관신고번호 - Số khai báo hải quan

 


5. Vận chuyển và kho bãi (Phương tiện, kho chứa)

  1. 항구 - Cảng biển

  2. 공항 - Sân bay

  3. 창고 - Kho hàng

  4. 물류창고 - Kho logistics

  5. 보관 - Lưu kho

  6. 선박 - Tàu biển

  7. 항공기 - Máy bay

  8. 트럭 - Xe tải

  9. 철도 - Đường sắt

  10. 운송수단 - Phương tiện vận chuyển

  11. 냉동컨테이너 - Container lạnh

  12. 평판컨테이너 - Container phẳng

  13. 화물차 - Xe chở hàng

  14. 물류센터 - Trung tâm logistics

  15. 보관료 - Phí lưu kho

  16. 운송비 - Chi phí vận chuyển

  17. 하역비 - Phí dỡ hàng

  18. 선적항 - Cảng bốc hàng

  19. 도착항 - Cảng đích

  20. 중간항 - Cảng trung chuyển

 


6. Thanh toán và tài chính (Thanh toán, chi phí)

  1. 결제 - Thanh toán

  2. 대금 - Tiền thanh toán

  3. 선지급 - Trả trước

  4. 후지급 - Trả sau

  5. 신용장 - Thư tín dụng

  6. 송금 - Chuyển khoản

  7. 환율 - Tỷ giá hối đoái

  8. 외환 - Ngoại tệ

  9. 지급보증 - Bảo lãnh thanh toán

  10. 계좌 - Tài khoản

  11. 은행수수료 - Phí ngân hàng

  12. 결제조건 - Điều kiện thanh toán

  13. 현금결제 - Thanh toán bằng tiền mặt

  14. 무통장입금 - Chuyển khoản không tài khoản

  15. 할인 - Giảm giá

  16. 추가비용 - Phí bổ sung

  17. 보험료 - Phí bảo hiểm

  18. 운임료 - Phí cước

  19. 지급기한 - Hạn thanh toán

  20. 환불 - Hoàn tiền

 


Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn