Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực xuất nhập khẩu trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
1. Hàng hóa và trang thiết bị (Hàng hóa, thiết bị liên quan)
-
상품 - Hàng hóa
-
물품 - Vật phẩm
-
장비 - Thiết bị
-
기계 - Máy móc
-
부품 - Linh kiện
-
재고 - Hàng tồn kho
-
제품 - Sản phẩm
-
포장 - Đóng gói
-
원자재 - Nguyên liệu thô
-
완제품 - Thành phẩm
-
중고품 - Hàng đã qua sử dụng
-
설비 - Trang thiết bị
-
공구 - Dụng cụ
-
자재 - Vật liệu
-
컨테이너 - Container
-
화물 - Hàng hóa vận chuyển
-
패키지 - Gói hàng
-
소모품 - Vật tư tiêu hao
-
특수장비 - Thiết bị đặc biệt
-
가공품 - Sản phẩm gia công
2. Xuất nhập khẩu (Hoạt động xuất nhập khẩu)
-
수출 - Xuất khẩu
-
수입 - Nhập khẩu
-
무역 - Thương mại
-
교역 - Giao thương
-
운송 - Vận chuyển
-
배송 - Giao hàng
-
물류 - Logistics
-
통관 - Thông quan
-
검역 - Kiểm dịch
-
선적 - Bốc hàng lên tàu
-
하역 - Dỡ hàng
-
운임 - Cước phí vận chuyển
-
출하 - Xuất hàng
-
입고 - Nhập kho
-
재수출 - Tái xuất khẩu
-
위탁수출 - Xuất khẩu ủy thác
-
직수입 - Nhập khẩu trực tiếp
-
중계무역 - Thương mại trung gian
-
내수 - Tiêu thụ nội địa
-
해외발주 - Đặt hàng từ nước ngoài
3. Chứng từ và thủ tục (Chứng từ, giấy tờ liên quan)
-
송장 - Hóa đơn
-
계약서 - Hợp đồng
-
운송장 - Vận đơn
-
선하증권 - Vận đơn đường biển
-
수출신고서 - Tờ khai xuất khẩu
-
수입신고서 - Tờ khai nhập khẩu
-
원산지증명서 - Giấy chứng nhận xuất xứ
-
검사증명서 - Giấy chứng nhận kiểm tra
-
보험증권 - Đơn bảo hiểm
-
포장명세서 - Phiếu chi tiết đóng gói
-
세관신고 - Khai báo hải quan
-
허가증 - Giấy phép
-
수출입허가 - Giấy phép xuất nhập khẩu
-
신고서류 - Tài liệu khai báo
-
결제증빙 - Chứng từ thanh toán
-
운송계약서 - Hợp đồng vận chuyển
-
품질증명서 - Giấy chứng nhận chất lượng
-
위임장 - Giấy ủy quyền
-
통관서류 - Hồ sơ thông quan
-
배송확인서 - Giấy xác nhận giao hàng
4. Hải quan và thuế (Hải quan, thuế quan)
-
세관 - Hải quan
-
관세 - Thuế quan
-
부가가치세 - Thuế giá trị gia tăng
-
면세 - Miễn thuế
-
과세 - Đánh thuế
-
세율 - Thuế suất
-
세금 - Thuế
-
관세법 - Luật hải quan
-
세관검사 - Kiểm tra hải quan
-
신고가격 - Giá khai báo
-
과세표준 - Tiêu chuẩn tính thuế
-
관세환급 - Hoàn thuế quan
-
비관세 - Phi thuế quan
-
세관원 - Nhân viên hải quan
-
통관절차 - Thủ tục thông quan
-
세관수수료 - Phí hải quan
-
관세할당 - Hạn ngạch thuế quan
-
세관감시 - Giám sát hải quan
-
관세평가 - Định giá thuế quan
-
세관신고번호 - Số khai báo hải quan
5. Vận chuyển và kho bãi (Phương tiện, kho chứa)
-
항구 - Cảng biển
-
공항 - Sân bay
-
창고 - Kho hàng
-
물류창고 - Kho logistics
-
보관 - Lưu kho
-
선박 - Tàu biển
-
항공기 - Máy bay
-
트럭 - Xe tải
-
철도 - Đường sắt
-
운송수단 - Phương tiện vận chuyển
-
냉동컨테이너 - Container lạnh
-
평판컨테이너 - Container phẳng
-
화물차 - Xe chở hàng
-
물류센터 - Trung tâm logistics
-
보관료 - Phí lưu kho
-
운송비 - Chi phí vận chuyển
-
하역비 - Phí dỡ hàng
-
선적항 - Cảng bốc hàng
-
도착항 - Cảng đích
-
중간항 - Cảng trung chuyển
6. Thanh toán và tài chính (Thanh toán, chi phí)
-
결제 - Thanh toán
-
대금 - Tiền thanh toán
-
선지급 - Trả trước
-
후지급 - Trả sau
-
신용장 - Thư tín dụng
-
송금 - Chuyển khoản
-
환율 - Tỷ giá hối đoái
-
외환 - Ngoại tệ
-
지급보증 - Bảo lãnh thanh toán
-
계좌 - Tài khoản
-
은행수수료 - Phí ngân hàng
-
결제조건 - Điều kiện thanh toán
-
현금결제 - Thanh toán bằng tiền mặt
-
무통장입금 - Chuyển khoản không tài khoản
-
할인 - Giảm giá
-
추가비용 - Phí bổ sung
-
보험료 - Phí bảo hiểm
-
운임료 - Phí cước
-
지급기한 - Hạn thanh toán
-
환불 - Hoàn tiền
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn