Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xuất khẩu lao động (phần 3)

Nguyễn Thế Anh 10/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-xuat-khau-lao-dong-phan-3

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất khẩu lao động. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

251-300: Pháp lý và quản lý trong xuất khẩu lao động

  1. 법규준수 - Tuân thủ quy định pháp luật

  2. 감독기관 - Cơ quan giám sát

  3. 허가취득 - Đạt giấy phép

  4. 위법행위 - Hành vi phạm luật

  5. 처벌조치 - Biện pháp trừng phạt

  6. 조사요청 - Yêu cầu điều tra

  7. 증거제출 - Nộp bằng chứng

  8. 소송절차 - Quy trình kiện tụng

  9. 판결결과 - Kết quả phán quyết

  10. 항소기간 - Thời gian kháng cáo

  11. 조정합의서 - Thỏa thuận hòa giải

  12. 계약조항 - Điều khoản hợp đồng

  13. 의무조건 - Điều kiện bắt buộc

  14. 권한범위 - Phạm vi quyền hạn

  15. 통제조치 - Biện pháp kiểm soát

  16. 감사결과 - Kết quả thanh tra

  17. 관리규정 - Quy định quản lý

  18. 운영비용 - Chi phí vận hành

  19. 예산배정 - Phân bổ ngân sách

  20. 지출보고 - Báo cáo chi tiêu

  21. 세금납부 - Nộp thuế

  22. 면세혜택 - Lợi ích miễn thuế

  23. 감면대상 - Đối tượng giảm thuế

  24. 부과기준 - Tiêu chuẩn áp thuế

  25. 회계관리 - Quản lý kế toán

  26. 결산보고 - Báo cáo quyết toán

  27. 투명관리 - Quản lý minh bạch

  28. 공공기관 - Cơ quan công quyền

  29. 비밀유지 - Giữ bí mật

  30. 보호법규 - Quy định bảo vệ

  31. 노동법률 - Luật lao động

  32. 이민규정 - Quy định nhập cư

  33. 규제완화 - Nới lỏng quy định

  34. 집행기관 - Cơ quan thi hành

  35. 감독책임 - Trách nhiệm giám sát

  36. 책임관리 - Quản lý trách nhiệm

  37. 위원회결정 - Quyết định ủy ban

  38. 회의일정 - Lịch họp

  39. 결의사항 - Nội dung nghị quyết

  40. 제안서 - Đơn đề xuất

  41. 검찰조사 - Điều tra kiểm sát

  42. 법원판결 - Phán quyết tòa án

  43. 변호지원 - Hỗ trợ pháp lý

  44. 자문기관 - Cơ quan tư vấn

  45. 증언기록 - Ghi chép lời khai

  46. 조서작성 - Lập biên bản

  47. 법적효력 - Hiệu lực pháp lý

  48. 규정위반 - Vi phạm quy định

  49. 허가조건 - Điều kiện cấp phép

  50. 관리책임 - Trách nhiệm quản lý

 


301-350: Hỗ trợ và vấn đề thực tế

  1. 이주지원 - Hỗ trợ di cư

  2. 적응프로그램 - Chương trình thích nghi

  3. 문화교육 - Đào tạo văn hóa

  4. 언어훈련 - Đào tạo ngôn ngữ

  5. 소통지원 - Hỗ trợ giao tiếp

  6. 교육비지원 - Hỗ trợ chi phí học

  7. 통합교육 - Đào tạo hòa nhập

  8. 지원사업 - Dự án hỗ trợ

  9. 복귀계획 - Kế hoạch trở về

  10. 재정착지원 - Hỗ trợ tái định cư

  11. 가족동반 - Đi cùng gia đình

  12. 귀국절차 - Quy trình về nước

  13. 환영행사 - Sự kiện chào đón

  14. 심리상담 - Tư vấn tâm lý

  15. 상담센터 - Trung tâm tư vấn

  16. 스트레스관리 - Quản lý căng thẳng

  17. 건강관리 - Chăm sóc sức khỏe

  18. 의료지원 - Hỗ trợ y tế

  19. 치료비 - Chi phí điều trị

  20. 예방교육 - Đào tạo phòng ngừa

  21. 진단서 - Giấy chẩn đoán

  22. 약물지원 - Hỗ trợ thuốc

  23. 병원연계 - Liên kết bệnh viện

  24. 응급처리 - Xử lý cấp cứu

  25. 재활지원 - Hỗ trợ phục hồi

  26. 지원인력 - Nhân viên hỗ trợ

  27. 자원봉사자 - Tình nguyện viên

  28. 기부금 - Tiền quyên góp

  29. 모금활동 - Hoạt động gây quỹ

  30. 혜택확인 - Xác nhận lợi ích

  31. 불법체류 - Lưu trú bất hợp pháp

  32. 체류연장 - Gia hạn lưu trú

  33. 추방조치 - Biện pháp trục xuất

  34. 인권보호 - Bảo vệ nhân quyền

  35. 존엄보장 - Bảo đảm phẩm giá

  36. 평등대우 - Đối xử bình đẳng

  37. 자유보장 - Bảo đảm tự do

  38. 폭력방지 - Ngăn chặn bạo lực

  39. 학대예방 - Phòng ngừa ngược đãi

  40. 보호시설 - Cơ sở bảo vệ

  41. 구제조치 - Biện pháp cứu trợ

  42. 긴급구조 - Cứu trợ khẩn cấp

  43. 재난대비 - Chuẩn bị thảm họa

  44. 회복지원 - Hỗ trợ khôi phục

  45. 안내책자 - Sách hướng dẫn

  46. 경험공유 - Chia sẻ kinh nghiệm

  47. 성공사례 - Trường hợp thành công

  48. 지원확대 - Mở rộng hỗ trợ

  49. 문제분석 - Phân tích vấn đề

  50. 해결지원 - Hỗ trợ giải quyết

 


 351- 355: Lương

     351. 연봉: lương năm

     352. 월급 - Lương tháng

     353. 시급 - Lương theo giờ

     354. 급여 명세서 - Bảng lương

     355. 수당 - Trợ cấp

 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất khẩu lao động mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn