Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất khẩu lao động. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
251-300: Pháp lý và quản lý trong xuất khẩu lao động
-
법규준수 - Tuân thủ quy định pháp luật
-
감독기관 - Cơ quan giám sát
-
허가취득 - Đạt giấy phép
-
위법행위 - Hành vi phạm luật
-
처벌조치 - Biện pháp trừng phạt
-
조사요청 - Yêu cầu điều tra
-
증거제출 - Nộp bằng chứng
-
소송절차 - Quy trình kiện tụng
-
판결결과 - Kết quả phán quyết
-
항소기간 - Thời gian kháng cáo
-
조정합의서 - Thỏa thuận hòa giải
-
계약조항 - Điều khoản hợp đồng
-
의무조건 - Điều kiện bắt buộc
-
권한범위 - Phạm vi quyền hạn
-
통제조치 - Biện pháp kiểm soát
-
감사결과 - Kết quả thanh tra
-
관리규정 - Quy định quản lý
-
운영비용 - Chi phí vận hành
-
예산배정 - Phân bổ ngân sách
-
지출보고 - Báo cáo chi tiêu
-
세금납부 - Nộp thuế
-
면세혜택 - Lợi ích miễn thuế
-
감면대상 - Đối tượng giảm thuế
-
부과기준 - Tiêu chuẩn áp thuế
-
회계관리 - Quản lý kế toán
-
결산보고 - Báo cáo quyết toán
-
투명관리 - Quản lý minh bạch
-
공공기관 - Cơ quan công quyền
-
비밀유지 - Giữ bí mật
-
보호법규 - Quy định bảo vệ
-
노동법률 - Luật lao động
-
이민규정 - Quy định nhập cư
-
규제완화 - Nới lỏng quy định
-
집행기관 - Cơ quan thi hành
-
감독책임 - Trách nhiệm giám sát
-
책임관리 - Quản lý trách nhiệm
-
위원회결정 - Quyết định ủy ban
-
회의일정 - Lịch họp
-
결의사항 - Nội dung nghị quyết
-
제안서 - Đơn đề xuất
-
검찰조사 - Điều tra kiểm sát
-
법원판결 - Phán quyết tòa án
-
변호지원 - Hỗ trợ pháp lý
-
자문기관 - Cơ quan tư vấn
-
증언기록 - Ghi chép lời khai
-
조서작성 - Lập biên bản
-
법적효력 - Hiệu lực pháp lý
-
규정위반 - Vi phạm quy định
-
허가조건 - Điều kiện cấp phép
-
관리책임 - Trách nhiệm quản lý
301-350: Hỗ trợ và vấn đề thực tế
-
이주지원 - Hỗ trợ di cư
-
적응프로그램 - Chương trình thích nghi
-
문화교육 - Đào tạo văn hóa
-
언어훈련 - Đào tạo ngôn ngữ
-
소통지원 - Hỗ trợ giao tiếp
-
교육비지원 - Hỗ trợ chi phí học
-
통합교육 - Đào tạo hòa nhập
-
지원사업 - Dự án hỗ trợ
-
복귀계획 - Kế hoạch trở về
-
재정착지원 - Hỗ trợ tái định cư
-
가족동반 - Đi cùng gia đình
-
귀국절차 - Quy trình về nước
-
환영행사 - Sự kiện chào đón
-
심리상담 - Tư vấn tâm lý
-
상담센터 - Trung tâm tư vấn
-
스트레스관리 - Quản lý căng thẳng
-
건강관리 - Chăm sóc sức khỏe
-
의료지원 - Hỗ trợ y tế
-
치료비 - Chi phí điều trị
-
예방교육 - Đào tạo phòng ngừa
-
진단서 - Giấy chẩn đoán
-
약물지원 - Hỗ trợ thuốc
-
병원연계 - Liên kết bệnh viện
-
응급처리 - Xử lý cấp cứu
-
재활지원 - Hỗ trợ phục hồi
-
지원인력 - Nhân viên hỗ trợ
-
자원봉사자 - Tình nguyện viên
-
기부금 - Tiền quyên góp
-
모금활동 - Hoạt động gây quỹ
-
혜택확인 - Xác nhận lợi ích
-
불법체류 - Lưu trú bất hợp pháp
-
체류연장 - Gia hạn lưu trú
-
추방조치 - Biện pháp trục xuất
-
인권보호 - Bảo vệ nhân quyền
-
존엄보장 - Bảo đảm phẩm giá
-
평등대우 - Đối xử bình đẳng
-
자유보장 - Bảo đảm tự do
-
폭력방지 - Ngăn chặn bạo lực
-
학대예방 - Phòng ngừa ngược đãi
-
보호시설 - Cơ sở bảo vệ
-
구제조치 - Biện pháp cứu trợ
-
긴급구조 - Cứu trợ khẩn cấp
-
재난대비 - Chuẩn bị thảm họa
-
회복지원 - Hỗ trợ khôi phục
-
안내책자 - Sách hướng dẫn
-
경험공유 - Chia sẻ kinh nghiệm
-
성공사례 - Trường hợp thành công
-
지원확대 - Mở rộng hỗ trợ
-
문제분석 - Phân tích vấn đề
-
해결지원 - Hỗ trợ giải quyết
351- 355: Lương
351. 연봉: lương năm
352. 월급 - Lương tháng
353. 시급 - Lương theo giờ
354. 급여 명세서 - Bảng lương
355. 수당 - Trợ cấp
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất khẩu lao động mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn