Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất khẩu lao động. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
151-200: Điều kiện làm việc và quyền lợi lao động
-
근무시간표 - Lịch làm việc
-
휴가신청 - Đơn xin nghỉ phép
-
초과수당 - Tiền làm thêm giờ
-
상여금 - Tiền thưởng
-
퇴직지원 - Hỗ trợ thôi việc
-
연금제도 - Chế độ hưu trí
-
건강보장 - Bảo đảm sức khỏe
-
산재처리 - Xử lý tai nạn lao động
-
실업지원 - Hỗ trợ thất nghiệp
-
숙소제공 - Cung cấp chỗ ở
-
식사지원 - Hỗ trợ bữa ăn
-
교통지원 - Hỗ trợ đi lại
-
안전장구 - Dụng cụ bảo hộ
-
보호조치 - Biện pháp bảo vệ
-
권리보장 - Bảo đảm quyền lợi
-
의무이행 - Thực hiện vụ
-
불만접수 - Tiếp nhận khiếu nại
-
해결방법 - Cách giải quyết
-
갈등조정 - Điều chỉnh xung đột
-
협약서 - Thỏa thuận hợp tác
-
법적보호 - Bảo vệ pháp lý
-
보상금 - Tiền bồi thường
-
손해배상 - Đền bù thiệt hại
-
위험방지 - Phòng ngừa rủi ro
-
감독보고 - Báo cáo giám sát
-
위생관리 - Quản lý vệ sinh
-
환경개선 - Cải thiện môi trường
-
편의시설 - Cơ sở tiện nghi
-
휴식시간 - Thời gian nghỉ ngơi
-
연락망 - Mạng lưới liên lạc
-
긴급연락 - Liên lạc khẩn cấp
-
대처방안 - Phương án ứng phó
-
안정보장 - Bảo đảm ổn định
-
만족도조사 - Khảo sát hài lòng
-
불평등처리 - Xử lý bất bình đẳng
-
차별금지 - Cấm phân biệt đối xử
-
공정성 - Tính công bằng
-
존중정책 - Chính sách tôn trọng
-
대우개선 - Cải thiện đãi ngộ
-
요청접수 - Tiếp nhận yêu cầu
-
조치결과 - Kết quả biện pháp
-
복지제도 - Hệ thống phúc lợi
-
근로자보호 - Bảo vệ người lao động
-
임금체계 - Hệ thống lương
-
근무평가 - Đánh giá làm việc
-
복리혜택 - Lợi ích phúc lợi
-
안전규정 - Quy định an toàn
-
휴가제도 - Chế độ nghỉ phép
-
보험혜택 - Lợi ích bảo hiểm
-
근로만족 - Sự hài lòng lao động
201-250: Thị trường và hợp tác quốc tế
-
노동시장 - Thị trường lao động
-
국제파견 - Phái cử quốc tế
-
교류협정 - Hiệp định trao đổi
-
파트너국가 - Nước đối tác
-
협정체결 - Ký kết hiệp định
-
수출규모 - Quy mô xuất khẩu
-
외국인력 - Lao động nước ngoài
-
지역수요 - Nhu cầu khu vực
-
경제협력 - Hợp tác kinh tế
-
투자지원 - Hỗ trợ đầu tư
-
자본이동 - Di chuyển vốn
-
거래조건 - Điều kiện giao dịch
-
통상협력 - Hợp tác thương mại
-
확대계획 - Kế hoạch mở rộng
-
흐름분석 - Phân tích xu hướng
-
예측보고 - Báo cáo dự báo
-
기회확대 - Tăng cơ hội
-
도전과제 - Thách thức
-
성장전망 - Triển vọng tăng trưởng
-
안정화정책 - Chính sách ổn định
-
규범준수 - Tuân thủ tiêu chuẩn
-
기준설정 - Đặt tiêu chí
-
경쟁우위 - Lợi thế cạnh tranh
-
수익분석 - Phân tích lợi nhuận
-
손실예방 - Ngăn ngừa thiệt hại
-
통화결제 - Thanh toán tiền tệ
-
환율영향 - Ảnh hưởng tỷ giá
-
무역조건 - Điều kiện thương mại
-
관세부과 - Áp thuế quan
-
면제조건 - Điều kiện miễn thuế
-
할당량 - Hạn ngạch lao động
-
수출인원 - Số lao động xuất khẩu
-
협력업체 - Doanh nghiệp hợp tác
-
네트워크구축 - Xây dựng mạng lưới
-
연결지원 - Hỗ trợ kết nối
-
정보공유 - Chia sẻ thông tin
-
홍보활동 - Hoạt động quảng bá
-
캠페인기획 - Lên kế hoạch chiến dịch
-
세미나개최 - Tổ chức hội thảo
-
협력성과 - Kết quả hợp tác
-
수용규모 - Quy mô tiếp nhận
-
파견인원 - Số lao động phái cử
-
교류성과 - Kết quả trao đổi
-
지원체계 - Hệ thống hỗ trợ
-
국제규정 - Quy định quốc tế
-
협정조건 - Điều kiện hiệp định
-
파견기간 - Thời gian phái cử
-
수요예측 - Dự đoán nhu cầu
-
인력수급 - Cung cầu lao động
-
협력확대 - Mở rộng hợp tác
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất khẩu lao động mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn