Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xuất khẩu lao động (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 10/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-xuat-khau-lao-dong-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất khẩu lao động. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

151-200: Điều kiện làm việc và quyền lợi lao động

  1. 근무시간표 - Lịch làm việc

  2. 휴가신청 - Đơn xin nghỉ phép

  3. 초과수당 - Tiền làm thêm giờ

  4. 상여금 - Tiền thưởng

  5. 퇴직지원 - Hỗ trợ thôi việc

  6. 연금제도 - Chế độ hưu trí

  7. 건강보장 - Bảo đảm sức khỏe

  8. 산재처리 - Xử lý tai nạn lao động

  9. 실업지원 - Hỗ trợ thất nghiệp

  10. 숙소제공 - Cung cấp chỗ ở

  11. 식사지원 - Hỗ trợ bữa ăn

  12. 교통지원 - Hỗ trợ đi lại

  13. 안전장구 - Dụng cụ bảo hộ

  14. 보호조치 - Biện pháp bảo vệ

  15. 권리보장 - Bảo đảm quyền lợi

  16. 의무이행 - Thực hiện  vụ

  17. 불만접수 - Tiếp nhận khiếu nại

  18. 해결방법 - Cách giải quyết

  19. 갈등조정 - Điều chỉnh xung đột

  20. 협약서 - Thỏa thuận hợp tác

  21. 법적보호 - Bảo vệ pháp lý

  22. 보상금 - Tiền bồi thường

  23. 손해배상 - Đền bù thiệt hại

  24. 위험방지 - Phòng ngừa rủi ro

  25. 감독보고 - Báo cáo giám sát

  26. 위생관리 - Quản lý vệ sinh

  27. 환경개선 - Cải thiện môi trường

  28. 편의시설 - Cơ sở tiện nghi

  29. 휴식시간 - Thời gian nghỉ ngơi

  30. 연락망 - Mạng lưới liên lạc

  31. 긴급연락 - Liên lạc khẩn cấp

  32. 대처방안 - Phương án ứng phó

  33. 안정보장 - Bảo đảm ổn định

  34. 만족도조사 - Khảo sát hài lòng

  35. 불평등처리 - Xử lý bất bình đẳng

  36. 차별금지 - Cấm phân biệt đối xử

  37. 공정성 - Tính công bằng

  38. 존중정책 - Chính sách tôn trọng

  39. 대우개선 - Cải thiện đãi ngộ

  40. 요청접수 - Tiếp nhận yêu cầu

  41. 조치결과 - Kết quả biện pháp

  42. 복지제도 - Hệ thống phúc lợi

  43. 근로자보호 - Bảo vệ người lao động

  44. 임금체계 - Hệ thống lương

  45. 근무평가 - Đánh giá làm việc

  46. 복리혜택 - Lợi ích phúc lợi

  47. 안전규정 - Quy định an toàn

  48. 휴가제도 - Chế độ nghỉ phép

  49. 보험혜택 - Lợi ích bảo hiểm

  50. 근로만족 - Sự hài lòng lao động

 


201-250: Thị trường và hợp tác quốc tế

  1. 노동시장 - Thị trường lao động

  2. 국제파견 - Phái cử quốc tế

  3. 교류협정 - Hiệp định trao đổi

  4. 파트너국가 - Nước đối tác

  5. 협정체결 - Ký kết hiệp định

  6. 수출규모 - Quy mô xuất khẩu

  7. 외국인력 - Lao động nước ngoài

  8. 지역수요 - Nhu cầu khu vực

  9. 경제협력 - Hợp tác kinh tế

  10. 투자지원 - Hỗ trợ đầu tư

  11. 자본이동 - Di chuyển vốn

  12. 거래조건 - Điều kiện giao dịch

  13. 통상협력 - Hợp tác thương mại

  14. 확대계획 - Kế hoạch mở rộng

  15. 흐름분석 - Phân tích xu hướng

  16. 예측보고 - Báo cáo dự báo

  17. 기회확대 - Tăng cơ hội

  18. 도전과제 - Thách thức

  19. 성장전망 - Triển vọng tăng trưởng

  20. 안정화정책 - Chính sách ổn định

  21. 규범준수 - Tuân thủ tiêu chuẩn

  22. 기준설정 - Đặt tiêu chí

  23. 경쟁우위 - Lợi thế cạnh tranh

  24. 수익분석 - Phân tích lợi nhuận

  25. 손실예방 - Ngăn ngừa thiệt hại

  26. 통화결제 - Thanh toán tiền tệ

  27. 환율영향 - Ảnh hưởng tỷ giá

  28. 무역조건 - Điều kiện thương mại

  29. 관세부과 - Áp thuế quan

  30. 면제조건 - Điều kiện miễn thuế

  31. 할당량 - Hạn ngạch lao động

  32. 수출인원 - Số lao động xuất khẩu

  33. 협력업체 - Doanh nghiệp hợp tác

  34. 네트워크구축 - Xây dựng mạng lưới

  35. 연결지원 - Hỗ trợ kết nối

  36. 정보공유 - Chia sẻ thông tin

  37. 홍보활동 - Hoạt động quảng bá

  38. 캠페인기획 - Lên kế hoạch chiến dịch

  39. 세미나개최 - Tổ chức hội thảo

  40. 협력성과 - Kết quả hợp tác

  41. 수용규모 - Quy mô tiếp nhận

  42. 파견인원 - Số lao động phái cử

  43. 교류성과 - Kết quả trao đổi

  44. 지원체계 - Hệ thống hỗ trợ

  45. 국제규정 - Quy định quốc tế

  46. 협정조건 - Điều kiện hiệp định

  47. 파견기간 - Thời gian phái cử

  48. 수요예측 - Dự đoán nhu cầu

  49. 인력수급 - Cung cầu lao động

  50. 협력확대 - Mở rộng hợp tác


Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất khẩu lao động mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn