Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xuất khẩu lao động (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 10/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-xuat-khau-lao-dong-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực xuất khẩu lao động trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

1-50: Thuật ngữ cơ bản về xuất khẩu lao động

  1. 출국노동 - Lao động xuất khẩu

  2. 해외근로 - Làm việc ở nước ngoài

  3. 모집공고 - Thông báo tuyển dụng

  4. 근로계약 - Hợp đồng lao động

  5. 비자신청 - Đăng ký visa

  6. 인력파견 - Phái cử lao động

  7. 취업지원 - Hỗ trợ tìm việc

  8. 훈련프로그램 - Chương trình đào tạo

  9. 임금지급 - Thanh toán lương

  10. 근로조건 - Điều kiện làm việc

  11. 서류제출 - Nộp hồ sơ

  12. 중개업체 - Công ty môi giới

  13. 근무지 - Nơi làm việc

  14. 안전교육 - Đào tạo an toàn

  15. 복지혜택 - Quyền lợi phúc lợi

  16. 채용절차 - Quy trình tuyển dụng

  17. 비용부담 - Gánh chịu chi phí

  18. 자격요건 - Yêu cầu trình độ

  19. 연수생 - Thực tập sinh

  20. 직업소개 - Giới thiệu việc làm

  21. 허가서 - Giấy phép làm việc

  22. 건강검진 - Kiểm tra sức khỏe

  23. 노동수요 - Nhu cầu lao động

  24. 국가협력 - Hợp tác giữa các nước

  25. 정책지원 - Hỗ trợ chính sách

  26. 법률준수 - Tuân thủ pháp luật

  27. 보험가입 - Tham gia bảo hiểm

  28. 신뢰도 - Độ tin cậy

  29. 인력관리 - Quản lý lao động

  30. 통계자료 - Dữ liệu thống kê

  31. 공급인력 - Cung ứng lao động

  32. 경쟁률 - Tỷ lệ cạnh tranh

  33. 안정적인 - Ổn định (việc làm)

  34. 위험평가 - Đánh giá rủi ro

  35. 조사결과 - Kết quả khảo sát

  36. 취업률 - Tỷ lệ có việc làm

  37. 개선방안 - Phương án cải thiện

  38. 협상결과 - Kết quả đàm phán

  39. 준비서류 - Hồ sơ chuẩn bị

  40. 계약기간 - Thời hạn hợp đồng

  41. 연수비용 - Chi phí đào tạo

  42. 근로자권리 - Quyền lợi người lao động

  43. 모집인원 - Số lượng tuyển dụng

  44. 파견국가 - Nước phái cử

  45. 수용국가 - Nước tiếp nhận

  46. 지원금액 - Số tiền hỗ trợ

  47. 채용공고 - Bố cáo tuyển dụng

  48. 직무교육 - Đào tạo công việc

  49. 신청기한 - Hạn chót đăng ký

  50. 계약조건 - Điều kiện hợp đồng

 


51-100: Quy trình và thủ tục xuất khẩu lao động

  1. 절차안내 - Hướng dẫn quy trình

  2. 접수확인 - Xác nhận tiếp nhận

  3. 심사기간 - Thời gian xét duyệt

  4. 승인서 - Giấy phê duyệt

  5. 등록비 - Phí đăng ký

  6. 발급기관 - Cơ quan cấp phép

  7. 확인서 - Giấy xác nhận

  8. 검토보고 - Báo cáo xem xét

  9. 연장신청 - Đơn gia hạn

  10. 변경요청 - Yêu cầu thay đổi

  11. 취소절차 - Quy trình hủy bỏ

  12. 반환금 - Tiền hoàn trả

  13. 기록관리 - Quản lý hồ sơ

  14. 증명서 - Giấy chứng nhận

  15. 요청사항 - Yêu cầu cụ thể

  16. 처리기간 - Thời gian xử lý

  17. 대리업체 - Công ty đại diện

  18. 상담일정 - Lịch tư vấn

  19. 안내문 - Thông báo hướng dẫn

  20. 접촉방법 - Cách liên lạc

  21. 동의서 - Thư đồng ý

  22. 서명날짜 - Ngày ký tên

  23. 송금확인 - Xác nhận chuyển tiền

  24. 입국허가 - Giấy phép nhập cảnh

  25. 출입국관리 - Quản lý xuất nhập cảnh

  26. 신고서 - Đơn báo cáo

  27. 제한사항 - Điều kiện hạn chế

  28. 규제조건 - Điều kiện kiểm soát

  29. 위반처리 - Xử lý vi phạm

  30. 벌금납부 - Nộp tiền phạt

  31. 조정합의 - Thỏa thuận điều chỉnh

  32. 협의서 - Văn bản thỏa thuận

  33. 인증절차 - Quy trình chứng thực

  34. 보증인 - Người bảo lãnh

  35. 대출지원 - Hỗ trợ vay vốn

  36. 상환기간 - Thời gian trả nợ

  37. 계좌번호 - Số tài khoản

  38. 송부서류 - Hồ sơ gửi đi

  39. 수령확인 - Xác nhận nhận được

  40. 증서발급 - Cấp giấy chứng nhận

  41. 기한연장 - Gia hạn thời gian

  42. 완료보고 - Báo cáo hoàn thành

  43. 검증서 - Giấy xác minh

  44. 통보문 - Văn bản thông báo

  45. 공지사항 - Thông tin công khai

  46. 양식작성 - Điền mẫu đơn

  47. 보관기간 - Thời gian lưu trữ

  48. 접수번호 - Số tiếp nhận

  49. 신청상태 - Trạng thái đăng ký

  50. 처리결과 - Kết quả xử lý

 


101-150: Kỹ năng và ngành nghề trong xuất khẩu lao động

  1. 기술훈련 - Đào tạo kỹ thuật

  2. 전문인력 - Lao động chuyên môn

  3. 자격증명 - Chứng chỉ kỹ năng

  4. 경험요건 - Yêu cầu kinh nghiệm

  5. 숙련근로자 - Lao động lành nghề

  6. 생산직 - Công nhân sản xuất

  7. 건설근로 - Lao động xây dựng

  8. 농업노동 - Lao động nông nghiệp

  9. 어업근로 - Lao động ngư nghiệp

  10. 서비스직 - Lao động dịch vụ

  11. 제조업체 - Doanh nghiệp chế tạo

  12. 운영기술 - Kỹ năng vận hành

  13. 관리직 - Công việc quản lý

  14. 기능인력 - Lao động kỹ năng

  15. 작업환경 - Môi trường làm việc

  16. 도구사용 - Sử dụng dụng cụ

  17. 장비운용 - Vận hành thiết bị

  18. 기계관리 - Quản lý máy móc

  19. 수리기술 - Kỹ năng sửa chữa

  20. 설치작업 - Công việc lắp đặt

  21. 운전면허 - Bằng lái xe

  22. 품질관리 - Quản lý chất lượng

  23. 검사기준 - Tiêu chuẩn kiểm tra

  24. 측정기술 - Kỹ năng đo lường

  25. 설계지원 - Hỗ trợ thiết kế

  26. 분석능력 - Khả năng phân tích

  27. 개선제안 - Đề xuất cải tiến

  28. 실습기간 - Thời gian thực tập

  29. 평가기준 - Tiêu chí đánh giá

  30. 성과측정 - Đo lường hiệu quả

  31. 목표설정 - Đặt mục tiêu

  32. 효율향상 - Nâng cao hiệu suất

  33. 적응교육 - Đào tạo thích nghi

  34. 지도교사 - Giáo viên hướng dẫn

  35. 인증취득 - Đạt chứng nhận

  36. 직무역량 - Năng lực công việc

  37. 숙련평가 - Đánh giá tay nghề

  38. 협동작업 - Làm việc nhóm

  39. 책임의식 - Ý thức trách nhiệm

  40. 규율준수 - Tuân thủ kỷ luật

  41. 태도평가 - Đánh giá thái độ

  42. 집중력 - Khả năng tập trung

  43. 문제해결 - Giải quyết vấn đề

  44. 발전계획 - Kế hoạch phát triển

  45. 기술자격 - Trình độ kỹ thuật

  46. 훈련성과 - Kết quả đào tạo

  47. 작업능률 - Hiệu suất công việc

  48. 실무경험 - Kinh nghiệm thực tế

  49. 직업훈련 - Đào tạo nghề

  50. 기술평가 - Đánh giá kỹ năng

 


Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất khẩu lao động mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn