Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực xuất khẩu lao động trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
1-50: Thuật ngữ cơ bản về xuất khẩu lao động
-
출국노동 - Lao động xuất khẩu
-
해외근로 - Làm việc ở nước ngoài
-
모집공고 - Thông báo tuyển dụng
-
근로계약 - Hợp đồng lao động
-
비자신청 - Đăng ký visa
-
인력파견 - Phái cử lao động
-
취업지원 - Hỗ trợ tìm việc
-
훈련프로그램 - Chương trình đào tạo
-
임금지급 - Thanh toán lương
-
근로조건 - Điều kiện làm việc
-
서류제출 - Nộp hồ sơ
-
중개업체 - Công ty môi giới
-
근무지 - Nơi làm việc
-
안전교육 - Đào tạo an toàn
-
복지혜택 - Quyền lợi phúc lợi
-
채용절차 - Quy trình tuyển dụng
-
비용부담 - Gánh chịu chi phí
-
자격요건 - Yêu cầu trình độ
-
연수생 - Thực tập sinh
-
직업소개 - Giới thiệu việc làm
-
허가서 - Giấy phép làm việc
-
건강검진 - Kiểm tra sức khỏe
-
노동수요 - Nhu cầu lao động
-
국가협력 - Hợp tác giữa các nước
-
정책지원 - Hỗ trợ chính sách
-
법률준수 - Tuân thủ pháp luật
-
보험가입 - Tham gia bảo hiểm
-
신뢰도 - Độ tin cậy
-
인력관리 - Quản lý lao động
-
통계자료 - Dữ liệu thống kê
-
공급인력 - Cung ứng lao động
-
경쟁률 - Tỷ lệ cạnh tranh
-
안정적인 - Ổn định (việc làm)
-
위험평가 - Đánh giá rủi ro
-
조사결과 - Kết quả khảo sát
-
취업률 - Tỷ lệ có việc làm
-
개선방안 - Phương án cải thiện
-
협상결과 - Kết quả đàm phán
-
준비서류 - Hồ sơ chuẩn bị
-
계약기간 - Thời hạn hợp đồng
-
연수비용 - Chi phí đào tạo
-
근로자권리 - Quyền lợi người lao động
-
모집인원 - Số lượng tuyển dụng
-
파견국가 - Nước phái cử
-
수용국가 - Nước tiếp nhận
-
지원금액 - Số tiền hỗ trợ
-
채용공고 - Bố cáo tuyển dụng
-
직무교육 - Đào tạo công việc
-
신청기한 - Hạn chót đăng ký
-
계약조건 - Điều kiện hợp đồng
51-100: Quy trình và thủ tục xuất khẩu lao động
-
절차안내 - Hướng dẫn quy trình
-
접수확인 - Xác nhận tiếp nhận
-
심사기간 - Thời gian xét duyệt
-
승인서 - Giấy phê duyệt
-
등록비 - Phí đăng ký
-
발급기관 - Cơ quan cấp phép
-
확인서 - Giấy xác nhận
-
검토보고 - Báo cáo xem xét
-
연장신청 - Đơn gia hạn
-
변경요청 - Yêu cầu thay đổi
-
취소절차 - Quy trình hủy bỏ
-
반환금 - Tiền hoàn trả
-
기록관리 - Quản lý hồ sơ
-
증명서 - Giấy chứng nhận
-
요청사항 - Yêu cầu cụ thể
-
처리기간 - Thời gian xử lý
-
대리업체 - Công ty đại diện
-
상담일정 - Lịch tư vấn
-
안내문 - Thông báo hướng dẫn
-
접촉방법 - Cách liên lạc
-
동의서 - Thư đồng ý
-
서명날짜 - Ngày ký tên
-
송금확인 - Xác nhận chuyển tiền
-
입국허가 - Giấy phép nhập cảnh
-
출입국관리 - Quản lý xuất nhập cảnh
-
신고서 - Đơn báo cáo
-
제한사항 - Điều kiện hạn chế
-
규제조건 - Điều kiện kiểm soát
-
위반처리 - Xử lý vi phạm
-
벌금납부 - Nộp tiền phạt
-
조정합의 - Thỏa thuận điều chỉnh
-
협의서 - Văn bản thỏa thuận
-
인증절차 - Quy trình chứng thực
-
보증인 - Người bảo lãnh
-
대출지원 - Hỗ trợ vay vốn
-
상환기간 - Thời gian trả nợ
-
계좌번호 - Số tài khoản
-
송부서류 - Hồ sơ gửi đi
-
수령확인 - Xác nhận nhận được
-
증서발급 - Cấp giấy chứng nhận
-
기한연장 - Gia hạn thời gian
-
완료보고 - Báo cáo hoàn thành
-
검증서 - Giấy xác minh
-
통보문 - Văn bản thông báo
-
공지사항 - Thông tin công khai
-
양식작성 - Điền mẫu đơn
-
보관기간 - Thời gian lưu trữ
-
접수번호 - Số tiếp nhận
-
신청상태 - Trạng thái đăng ký
-
처리결과 - Kết quả xử lý
101-150: Kỹ năng và ngành nghề trong xuất khẩu lao động
-
기술훈련 - Đào tạo kỹ thuật
-
전문인력 - Lao động chuyên môn
-
자격증명 - Chứng chỉ kỹ năng
-
경험요건 - Yêu cầu kinh nghiệm
-
숙련근로자 - Lao động lành nghề
-
생산직 - Công nhân sản xuất
-
건설근로 - Lao động xây dựng
-
농업노동 - Lao động nông nghiệp
-
어업근로 - Lao động ngư nghiệp
-
서비스직 - Lao động dịch vụ
-
제조업체 - Doanh nghiệp chế tạo
-
운영기술 - Kỹ năng vận hành
-
관리직 - Công việc quản lý
-
기능인력 - Lao động kỹ năng
-
작업환경 - Môi trường làm việc
-
도구사용 - Sử dụng dụng cụ
-
장비운용 - Vận hành thiết bị
-
기계관리 - Quản lý máy móc
-
수리기술 - Kỹ năng sửa chữa
-
설치작업 - Công việc lắp đặt
-
운전면허 - Bằng lái xe
-
품질관리 - Quản lý chất lượng
-
검사기준 - Tiêu chuẩn kiểm tra
-
측정기술 - Kỹ năng đo lường
-
설계지원 - Hỗ trợ thiết kế
-
분석능력 - Khả năng phân tích
-
개선제안 - Đề xuất cải tiến
-
실습기간 - Thời gian thực tập
-
평가기준 - Tiêu chí đánh giá
-
성과측정 - Đo lường hiệu quả
-
목표설정 - Đặt mục tiêu
-
효율향상 - Nâng cao hiệu suất
-
적응교육 - Đào tạo thích nghi
-
지도교사 - Giáo viên hướng dẫn
-
인증취득 - Đạt chứng nhận
-
직무역량 - Năng lực công việc
-
숙련평가 - Đánh giá tay nghề
-
협동작업 - Làm việc nhóm
-
책임의식 - Ý thức trách nhiệm
-
규율준수 - Tuân thủ kỷ luật
-
태도평가 - Đánh giá thái độ
-
집중력 - Khả năng tập trung
-
문제해결 - Giải quyết vấn đề
-
발전계획 - Kế hoạch phát triển
-
기술자격 - Trình độ kỹ thuật
-
훈련성과 - Kết quả đào tạo
-
작업능률 - Hiệu suất công việc
-
실무경험 - Kinh nghiệm thực tế
-
직업훈련 - Đào tạo nghề
-
기술평가 - Đánh giá kỹ năng
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất khẩu lao động mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn