Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành truyền thông. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
🎨 Thiết kế & Sáng tạo (디자인 및 크리에이티브)
-
그래픽 디자인: thiết kế đồ họa
-
모션 그래픽: đồ họa chuyển động
-
로고 디자인: thiết kế logo
-
브랜드 아이덴티티: nhận diện thương hiệu
-
비주얼 콘텐츠: nội dung hình ảnh
-
크리에이티브 전략: chiến lược sáng tạo
-
포스터 디자인: thiết kế poster
-
슬로건 제작: sáng tạo khẩu hiệu
-
일러스트레이션: minh họa
-
광고 디자인: thiết kế quảng cáo
-
UX 설계: thiết kế UX
-
UI 설계: thiết kế giao diện người dùng
-
인포그래픽: đồ họa thông tin
-
브랜드 컬러: màu sắc thương hiệu
-
템플릿 디자인: thiết kế mẫu
-
웹디자인: thiết kế web
-
모바일 디자인: thiết kế di động
-
애플리케이션 디자인: thiết kế ứng dụng
-
스타일 가이드: hướng dẫn phong cách
-
프로토타입 제작: tạo nguyên mẫu
📢 Chiến lược Quảng bá & PR (홍보 및 PR 전략)
-
브랜드 가치: giá trị thương hiệu
-
브랜드 충성도: lòng trung thành thương hiệu
-
기업 이미지 전략: chiến lược hình ảnh doanh nghiệp
-
캠페인 기획: lập kế hoạch chiến dịch
-
SNS 캠페인: chiến dịch trên mạng xã hội
-
언론 보도 전략: chiến lược đưa tin truyền thông
-
이벤트 운영: vận hành sự kiện
-
고객 참여 전략: chiến lược thu hút khách hàng
-
소비자 행동 분석: phân tích hành vi người tiêu dùng
-
크로스 미디어 마케팅: tiếp thị đa phương tiện
-
CSR 활동: hoạt động trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
-
스토리텔링 전략: chiến lược kể chuyện
-
PR 전략 수립: thiết lập chiến lược PR
-
이미지 메이킹: xây dựng hình ảnh
-
오디언스 분석: phân tích đối tượng khán giả
-
브랜드 메시지: thông điệp thương hiệu
-
로열티 프로그램: chương trình khách hàng thân thiết
-
오프라인 홍보: quảng bá ngoại tuyến
-
온라인 커뮤니티 관리: quản lý cộng đồng trực tuyến
-
위기 관리 전략: chiến lược quản lý khủng hoảng
🛒 Thương mại & Quảng cáo trực tuyến (전자 상거래 및 온라인 광고)
-
전자 상거래: thương mại điện tử
-
온라인 쇼핑몰: cửa hàng trực tuyến
-
라이브 커머스: thương mại trực tiếp
-
디지털 세일즈: bán hàng kỹ thuật số
-
CPA 광고: quảng cáo CPA
-
CPC 광고: quảng cáo CPC
-
CPM 광고: quảng cáo CPM
-
광고 트래픽: lưu lượng truy cập quảng cáo
-
디지털 캠페인 전략: chiến lược chiến dịch kỹ thuật số
-
퍼포먼스 마케팅: tiếp thị hiệu suất
-
리마케팅: tiếp thị lại
-
고객 전환율: tỷ lệ chuyển đổi khách hàng
-
앱 마케팅: tiếp thị ứng dụng
-
이메일 마케팅: tiếp thị qua email
-
랜딩 페이지: trang đích ( Landing Page)
-
클릭률(CTR): tỷ lệ nhấp chuột
-
전환율(CVR): tỷ lệ chuyển đổi
-
광고 최적화: tối ưu hóa quảng cáo
-
제품 페이지 최적화: tối ưu hóa trang sản phẩm
-
UX 최적화: tối ưu hóa UX
📊 Phân tích dữ liệu & Hiệu suất (데이터 분석 및 성과 측정)
-
트래픽 분석: phân tích lưu lượng truy cập
-
고객 여정 맵: bản đồ hành trình khách hàng
-
데이터 시각화: trực quan hóa dữ liệu
-
웹 분석 도구: công cụ phân tích web
-
KPI 분석: phân tích chỉ số KPI
-
클릭스트림 분석: phân tích luồng nhấp chuột
-
소셜 미디어 분석: phân tích mạng xã hội
-
마케팅 자동화: tự động hóa tiếp thị
-
예측 분석: phân tích dự đoán
-
고객 세분화: phân khúc khách hàng
-
광고 반응 분석: phân tích phản ứng quảng cáo
-
A/B 테스트: kiểm thử A/B
-
지표 추적: theo dõi chỉ số
-
경쟁사 분석: phân tích đối thủ
-
마켓 트렌드 분석: phân tích xu hướng thị trường
-
브랜드 모니터링: giám sát thương hiệu
-
온라인 트렌드: xu hướng trực tuyến
-
고객 만족도: mức độ hài lòng của khách hàng
-
데이터 마이닝: khai thác dữ liệu
-
ROI 측정: đo lường ROI
🎬 Nội dung Sáng tạo & Video (창의적 콘텐츠 및 동영상)
-
영상 편집: chỉnh sửa video
-
유튜브 콘텐츠: nội dung YouTube
-
브랜드 영상: video thương hiệu
-
라이브 스트리밍: phát trực tiếp
-
브이로그(Vlog): vlog
-
비디오 콘텐츠 제작: sản xuất nội dung video
-
유튜브 채널 관리: quản lý kênh YouTube
-
프리미어 프로 편집: chỉnh sửa bằng Premiere Pro
-
후반 작업: hậu kỳ
-
애니메이션 제작: sản xuất hoạt hình
-
트랜지션 효과: hiệu ứng chuyển cảnh
-
사운드 디자인: thiết kế âm thanh
-
자막 제작: tạo phụ đề
-
3D 모델링: mô hình hóa 3D
-
색보정: chỉnh màu
-
스토리보드 작성: tạo storyboard
-
스크립트 작성: viết kịch bản
-
라이브 콘텐츠 제작: sản xuất nội dung trực tiếp
-
비디오 최적화: tối ưu hóa video
-
크리에이터 전략: chiến lược cho nhà sáng tạo
🌏 Truyền thông Toàn cầu (글로벌 미디어)
-
글로벌 마케팅: tiếp thị toàn cầu
-
국제 PR 전략: chiến lược PR quốc tế
-
해외 미디어 파트너십: hợp tác truyền thông quốc tế
-
로컬라이제이션 전략: chiến lược bản địa hóa
-
해외 시장 분석: phân tích thị trường nước ngoài
-
다국어 콘텐츠 제작: sản xuất nội dung đa ngôn ngữ
-
국제 미디어 네트워크: mạng lưới truyền thông quốc tế
-
글로벌 브랜드 전략: chiến lược thương hiệu toàn cầu
-
해외 홍보 전략: chiến lược quảng bá quốc tế
-
글로벌 트렌드 분석: phân tích xu hướng toàn cầu
💬 Giao tiếp & Quan hệ công chúng (커뮤니케이션 및 공공관계)
-
커뮤니케이션 스킬: kỹ năng giao tiếp
-
언론 발표: tuyên bố báo chí
-
대외 커뮤니케이션: truyền thông đối ngoại
-
인터뷰 준비: chuẩn bị phỏng vấn
-
미디어 브리핑: họp báo truyền thông
-
고객 상담: tư vấn khách hàng
-
공공 관계 전략: chiến lược quan hệ công chúng
-
언론 대응 전략: chiến lược ứng phó truyền thông
-
고객 피드백: phản hồi khách hàng
-
리더십 커뮤니케이션: giao tiếp lãnh đạo
📱 Ứng dụng & Công nghệ Số (앱 및 디지털 기술)
-
모바일 최적화: tối ưu hóa di động
-
앱스토어 최적화(ASO): tối ưu hóa trên App Store
-
모바일 퍼스트 전략: chiến lược ưu tiên di động
-
디지털 혁신: đổi mới kỹ thuật số
-
UI 인터랙션 디자인: thiết kế tương tác UI
-
앱 다운로드 증가 전략: chiến lược tăng lượt tải ứng dụng
-
클라우드 솔루션: giải pháp điện toán đám mây
-
인공지능 마케팅: tiếp thị AI
-
IoT 기반 마케팅: tiếp thị dựa trên IoT
-
모바일 UX 최적화: tối ưu hóa UX di động
🔥 Khác (기타 전문 용어)
-
광고 크리에이티브: sáng tạo quảng cáo
-
웹 트래픽 최적화: tối ưu hóa lưu lượng web
-
다이렉트 마케팅: tiếp thị trực tiếp
-
파트너십 마케팅: tiếp thị đối tác
-
프라이버시 정책: chính sách bảo mật
-
고객 데이터 분석: phân tích dữ liệu khách hàng
-
브랜드 확장 전략: chiến lược mở rộng thương hiệu
-
디지털 미디어 전략: chiến lược truyền thông kỹ thuật số
-
소셜 리스닝: lắng nghe mạng xã hội
-
자동화 마케팅 전략: chiến lược tiếp thị tự động
-
옴니채널 전략: chiến lược đa kênh
-
브랜드 톤앤매너: giọng điệu và phong cách thương hiệu
-
디지털 전환 전략: chiến lược chuyển đổi số
-
크로스 플랫폼 전략: chiến lược đa nền tảng
-
신제품 론칭: ra mắt sản phẩm mới
-
SEO 전략: chiến lược SEO
-
디지털 트렌드: xu hướng kỹ thuật số
-
사용자 경험: trải nghiệm người dùng
-
디지털 플랫폼 운영: vận hành nền tảng kỹ thuật số
-
바이럴 콘텐츠 제작: sản xuất nội dung lan truyền
-
소셜 인게이지먼트: mức độ tương tác trên mạng xã hội
-
브랜드 파트너십: quan hệ đối tác thương hiệu
-
멀티채널 캠페인: chiến dịch đa kênh
-
크리에이티브 콘텐츠 제작: sản xuất nội dung sáng tạo
-
실시간 고객 대응: phản hồi khách hàng theo thời gian thực
-
마케팅 성과 분석: phân tích hiệu suất tiếp thị
-
디지털 브랜드 전략: chiến lược thương hiệu kỹ thuật số
-
시장 경쟁력 분석: phân tích năng lực cạnh tranh thị trường
-
소비자 니즈 분석: phân tích nhu cầu người tiêu dùng
-
스마트 광고 전략: chiến lược quảng cáo thông minh
-
브랜드 콘텐츠 제작: sản xuất nội dung thương hiệu
-
광고 효율성 분석: phân tích hiệu quả quảng cáo
-
타겟 오디언스 설정: xác định đối tượng mục tiêu
-
브랜드 충성도 향상: tăng cường lòng trung thành thương hiệu
-
크리에이티브 전략 수립: thiết lập chiến lược sáng tạo
-
디지털 광고 최적화: tối ưu hóa quảng cáo kỹ thuật số
-
온라인 판매 전략: chiến lược bán hàng trực tuyến
-
모바일 사용자 분석: phân tích người dùng di động
-
브랜드 경쟁력 확보: nâng cao năng lực cạnh tranh thương hiệu
-
콘텐츠 소비 패턴 분석: phân tích mô hình tiêu thụ nội dung
-
디지털 소셜 전략: chiến lược xã hội kỹ thuật số
-
고객 경험 최적화: tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng
-
디지털 미디어 트렌드: xu hướng truyền thông kỹ thuật số
-
브랜드 마케팅 혁신: đổi mới tiếp thị thương hiệu
-
광고 투자 전략: chiến lược đầu tư quảng cáo
-
소셜 네트워크 확장: mở rộng mạng xã hội
-
디지털 세대 타겟팅: nhắm mục tiêu thế hệ kỹ thuật số
-
브랜드 가치 향상: nâng cao giá trị thương hiệu
-
옴니채널 마케팅: tiếp thị đa kênh
-
마케팅 커뮤니케이션 전략: chiến lược giao tiếp tiếp thị
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành truyền thông mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn