Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Truyền thông, quảng bá, marketing trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
📺 Truyền thông (미디어)
-
미디어: truyền thông
-
방송: phát sóng
-
언론: báo chí
-
뉴스: tin tức
-
신문: tờ báo
-
잡지: tạp chí
-
콘텐츠: nội dung
-
디지털 콘텐츠: nội dung kỹ thuật số
-
동영상: video
-
오디오: âm thanh
-
라디오: đài phát thanh
-
텔레비전: truyền hình
-
보도자료: thông cáo báo chí
-
편성: lập kế hoạch phát sóng/ sắp xếp lịch phát sóng
-
촬영: quay phim
-
편집: biên tập
-
제작: sản xuất
-
출판: xuất bản
-
프로듀서(PD): nhà sản xuất
-
아나운서: phát thanh viên
-
기자: phóng viên
-
보도: đưa tin
-
방송국: đài truyền hình
-
취재: thu thập tin tức
-
방송기술: kỹ thuật truyền hình
-
실시간 방송: phát sóng trực tiếp
-
뉴스룸: phòng tin tức
-
방송자료: tài liệu phát sóng
-
시청률: tỷ lệ người xem
-
프로그램 기획: lập kế hoạch chương trình
🎯 Marketing (마케팅)
-
마케팅: tiếp thị
-
디지털 마케팅: tiếp thị kỹ thuật số
-
브랜딩: xây dựng thương hiệu
-
광고: quảng cáo
-
광고 캠페인: chiến dịch quảng cáo
-
홍보: PR (quan hệ công chúng)
-
프로모션: khuyến mãi
-
시장조사: nghiên cứu thị trường
-
마케팅 전략: chiến lược tiếp thị
-
고객 관리: quản lý khách hàng
-
브랜드 전략: chiến lược thương hiệu
-
제품 홍보: quảng bá sản phẩm
-
마케팅 분석: phân tích tiếp thị
-
타겟 마케팅: tiếp thị mục tiêu
-
콘텐츠 마케팅: tiếp thị nội dung
-
소셜 미디어 마케팅: tiếp thị mạng xã hội
-
바이럴 마케팅: tiếp thị lan truyền
-
디지털 광고: quảng cáo kỹ thuật số
-
네트워킹: xây dựng mạng lưới
-
키워드 분석: phân tích từ khóa
quảng bá trên mạng xã hội 💡 Quảng bá (홍보)
-
홍보 전략: chiến lược quảng bá
-
PR 매니저: PR Manager
-
언론 홍보: quảng bá qua báo chí
-
온라인 홍보: quảng bá trực tuyến
-
SNS 홍보: quảng bá trên mạng xã hội (Social Networking Service)
-
미디어 관계: quan hệ truyền thông
-
이벤트 홍보: quảng bá sự kiện
-
기업 홍보: quảng bá doanh nghiệp
-
브랜드 홍보: quảng bá thương hiệu
-
콘텐츠 홍보: quảng bá nội dung
-
유튜브 홍보: quảng bá trên YouTube
-
인플루언서 마케팅: tiếp thị qua người ảnh hưởng (Influencer)
-
협찬: tài trợ
-
홍보영상: video quảng bá
-
커뮤니케이션 전략: chiến lược truyền thông
-
보도자료 배포: phân phối thông cáo báo chí
-
대중 홍보: quảng bá đại chúng
-
인터뷰: phỏng vấn
-
공개행사: sự kiện công khai
-
브랜드 인지도: độ nhận diện thương hiệu
-> 브랜드 인지 없음: Không có độ nhận diện, chưa được biết đến
-> 수동적 브랜드 인지도: độ nhận diện thương hiệu thụ động
-> 능동적 브랜드 회상: độ nhận diện thương hiệu chủ động
-> 최우선 브랜드 인지도: Độ nhận diện thương hiệu hàng đầu
🌐 Truyền thông số & Mạng xã hội (디지털 및 소셜 미디어)
-
소셜 미디어: mạng xã hội
-
인스타그램: Instagram
-
페이스북: Facebook
-
트위터: Twitter
-
유튜브: YouTube
-
틱톡: TikTok
-
플랫폼: nền tảng (Flatform)
-
실시간 스트리밍: phát trực tiếp ( Realtime Streaming)
-
팔로워: người theo dõi (Follower)
-
구독자: người đăng ký (Subscriber)
-
피드백: phản hồi
-
참여도: mức độ tham gia/ Mức độ tương tác
-
알고리즘: thuật toán
-
해시태그: hashtag
-
SEO 최적화: tối ưu hóa SEO
-
웹사이트 관리: quản lý website
-
콘텐츠 업로드: tải nội dung lên
-
소셜 캠페인: chiến dịch mạng xã hội
-
댓글 관리: quản lý bình luận
📝 Chiến lược & Phân tích (전략 및 분석)
-
SWOT 분석: phân tích SWOT
-
경쟁 분석: phân tích cạnh tranh
-
시장 세분화: phân khúc thị trường
-
ROI 분석: phân tích lợi tức đầu tư
-
데이터 분석: phân tích dữ liệu
-
고객 행동 분석: phân tích hành vi khách hàng
-
마케팅 예산: ngân sách tiếp thị
-
콘텐츠 전략: chiến lược nội dung
-
KPI 설정: thiết lập KPI
-
성과 측정: đo lường hiệu suất
💼 Nhân sự & Tổ chức (인사 및 조직)
-
HR 매니저: quản lý nhân sự
-
채용 공고: thông báo tuyển dụng
-
인턴십: thực tập
-
경력 사원: nhân viên có kinh nghiệm
-
신입 사원: nhân viên mới
-
팀워크: làm việc nhóm
-
프로젝트 관리: quản lý dự án
-
업무 분장: phân công công việc
-
직무 기술서: mô tả công việc
-
입사 지원서: đơn xin việc
📊 Công cụ & Kỹ năng (도구 및 기술)
-
프리미어 프로: Adobe Premiere Pro
-
포토샵: Photoshop
-
애프터 이펙트: After Effects
-
DSLR 카메라: máy ảnh DSLR
-
편집 툴: công cụ chỉnh sửa
-
EDIUS: phần mềm chỉnh sửa EDIUS
-
HTML: ngôn ngữ HTML
-
UI/UX 디자인: thiết kế giao diện người dùng/trải nghiệm người dùng
-
CMS 관리: quản lý hệ thống CMS
-
오디션 소프트웨어: phần mềm biên tập âm thanh
🔗 Kỹ thuật số & Công nghệ (디지털 및 기술)
-
클라우드 컴퓨팅: điện toán đám mây
-
빅데이터 분석: phân tích dữ liệu lớn
-
블록체인: công nghệ blockchain
-
인공지능(AI): trí tuệ nhân tạo
-
머신러닝: học máy
-
증강 현실(AR): thực tế tăng cường
-
가상 현실(VR): thực tế ảo
-
자동화 시스템: hệ thống tự động
-
API 통합: tích hợp API
-
모바일 앱 개발: phát triển ứng dụng di động
📣 Chiến dịch & Sự kiện (캠페인 및 이벤트)
-
이벤트 기획: lập kế hoạch sự kiện
-
제품 출시: ra mắt sản phẩm
-
브랜드 론칭: ra mắt thương hiệu
-
스폰서십: tài trợ
-
오프라인 프로모션: khuyến mãi ngoại tuyến
-
온라인 프로모션: khuyến mãi trực tuyến
-
팬미팅: họp mặt người hâm mộ
-
미디어 컨퍼런스: hội nghị truyền thông
-
세미나 개최: tổ chức hội thảo
-
캠페인 운영: vận hành chiến dịch
🔍 Khác (기타 관련 용어)
-
설문조사: khảo sát
-
피드백 수집: thu thập phản hồi
-
고객 충성도: lòng trung thành khách hàng
-
서비스 개선: cải thiện dịch vụ
-
기업 이미지: hình ảnh doanh nghiệp
-
미디어 전략: chiến lược truyền thông
-
브랜드 포지셔닝: định vị thương hiệu
-
커뮤니티 구축: xây dựng cộng đồng
-
미디어 파트너십: quan hệ đối tác truyền thông
-
고객 경험: trải nghiệm khách hàng
📡 Truyền thông & Phát sóng (미디어 및 방송)
-
방송 프로그램: chương trình phát sóng
-
라디오 프로그램: chương trình phát thanh
-
시사 프로그램: chương trình thời sự
-
다큐멘터리: phim tài liệu
-
예능 프로그램: chương trình giải trí
-
드라마 제작: sản xuất phim truyền hình
-
광고 송출: phát sóng quảng cáo
-
방송 편성표: lịch phát sóng
-
시청자 의견: ý kiến khán giả
-
방송 심의: kiểm duyệt phát sóng
-
공중파 방송: phát sóng mặt đất
-
케이블 방송: truyền hình cáp
-
위성 방송: truyền hình vệ tinh
-
인터넷 방송: truyền hình internet
-
실시간 뉴스: tin tức trực tiếp
-
현장 중계: tường thuật trực tiếp tại hiện trường
-
뉴스 속보: tin nóng
-
영상 자료: tư liệu hình ảnh
-
방송 스튜디오: trường quay
-
방송 장비: thiết bị phát sóng
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành truyền thông mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn