Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thương mại điện tử. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
17. Hệ thống và quy trình
-
시스템 (Siseutem): Hệ thống
-
자동화 (Jadonghwa): Tự động hóa
-
워크플로우 (Wokeupeullou): Luồng công việc
-
프로세스 (Peuroseseu): Quy trình
-
백오피스 (Baekopiseu): Văn phòng hậu cần
-
주문 처리 (Jumun Cheori): Xử lý đơn hàng
-
결제 처리 (Gyeolje Cheori): Xử lý thanh toán
-
데이터베이스 (Deiteobeiseu): Cơ sở dữ liệu
-
통합 (Tonghap): Tích hợp
-
실시간 (Silsigan): Thời gian thực
18. Tài khoản và đăng nhập
-
계정 (Gyejeong): Tài khoản
-
로그인 (Rogeu-in): Đăng nhập
-
로그아웃 (Rogeua-ut): Đăng xuất
-
회원가입 (Hoewongaip): Đăng ký thành viên
-
비밀번호 (Bimilbeonho): Mật khẩu
-
인증 코드 (Injeung Kodeu): Mã xác nhận
-
프로필 (Peuropil): Hồ sơ
-
사용자 이름 (Sayongja Ireum): Tên người dùng
-
이메일 (Imeil): Email
-
알림 (Allim): Thông báo
19. Khuyến mãi và chiến lược giá
-
가격 (Gagyeok): Giá cả
-
정가 (Jeongga): Giá niêm yết
-
할인가 (Haringa): Giá giảm
-
번들 (Beondeul): Gói sản phẩm
-
패키지 (Paekiji): Gói dịch vụ
-
구독 (Gudok): Đăng ký (dịch vụ)
-
정기 배송 (Jeonggi Baesong): Giao hàng định kỳ
-
시즌 세일 (Sijeun Seil): Giảm giá theo mùa
-
플랜 (Peullaen): Kế hoạch (giá)
-
할부 (Halbu): Trả góp
20. Phân phối và bán lẻ
-
유통 (Yutong): Phân phối
-
공급업체 (Gonggeup-eopche): Nhà cung cấp
-
도매 (Domae): Bán buôn
-
소매 (Somae): Bán lẻ
-
채널 (Chaeneol): Kênh (bán hàng)
-
멀티채널 (Meoltichaeneol): Đa kênh
-
옴니채널 (Omnichaeneol): Toàn kênh
-
파트너 (Pateuneo): Đối tác
-
제휴 (Jehwi): Liên kết
-
드롭쉬핑 (Deuropswiping): Dropshipping
21. Truyền thông và tương tác
-
채팅 (Chaeting): Chatting
-
라이브 채팅 (Raibeu Chaeting): Trò chuyện trực tiếp
-
고객 상담 (Gogaek Sangdam): Tư vấn khách hàng
-
FAQ (에프에이큐): Câu hỏi thường gặp
-
공지사항 (Gongjisahang): Thông báo
-
뉴스레터 (Nyuseureteo): Bản tin
-
피드 (Pideu): Nguồn cấp dữ liệu
-
게시물 (Gesimul): Bài đăng
-
인터랙션 (Inteoraeksyeon): Tương tác
-
참여 (Chamyo): Tham gia
22. Phân tích nâng cao
-
분석 툴 (Bunseok Tul): Công cụ phân tích
-
구글 애널리틱스 (Gugeul Aenallitikseu): Google Analytics
-
히트맵 (Hiteumaep): Bản đồ nhiệt
-
행동 분석 (Haengdong Bunseok): Phân tích hành vi
-
구매 패턴 (Gumae Paeteon): Mô hình mua sắm
-
고객 여정 (Gogaek Yeojeong): Hành trình khách hàng
-
리포트 (Ripoteu): Báo cáo
-
대시보드 (Daesibodeu): Bảng điều khiển ( Dashboard)
-
실적 (Siljeok): Kết quả kinh doanh
-
추세 (Chuse): Xu hướng
23. Pháp lý và tuân thủ
-
소비자 보호 (Sobija Boho): Bảo vệ người tiêu dùng
-
전자상거래법 (Jeonjasanggeoraebeop): Luật thương mại điện tử
-
계약 (Gyeyak): Hợp đồng
-
환불 정책 (Hwanbul Jeongchaek): Chính sách hoàn tiền
-
이용 약관 (Iyong Yakgwan): Điều khoản sử dụng
-
데이터 보호 (Deiteo Boho): Bảo vệ dữ liệu
-
불법 거래 (Bulbeop Georae): Giao dịch bất hợp pháp
-
위조품 (Wijopum): Hàng giả
-
상표권 (Sangpyogwon): Quyền thương hiệu
-
저작권 (Jeojakgwon): Bản quyền
24. Kinh doanh quốc tế
-
글로벌 (Geullobeol): Toàn cầu
-
해외 배송 (Haeoe Baesong): Giao hàng quốc tế
-
관세 (Gwanse): Thuế quan
-
수출 (Suchul): Xuất khẩu
-
수입 (Suip): Nhập khẩu
-
통화 (Tonghwa): Tiền tệ
-
환율 (Hwanyul): Tỷ giá hối đoái
-
로컬라이제이션 (Rokeollaijeisyeon): Bản địa hóa
-
국제 결제 (Gukje Gyeolje): Thanh toán quốc tế
-
크로스보더 (Keuroseubodeo): Xuyên biên giới
25. Công cụ và phần mềm
-
소프트웨어 (Sopeuteuweeo): Phần mềm
-
ERP (이알피): Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
-
SCM (에스씨엠): Quản lý chuỗi cung ứng
-
재고 관리 시스템 (Jaego Gwalli Siseutem): Hệ thống quản lý hàng tồn kho
-
결제 시스템 (Gyeolje Siseutem): Hệ thống thanh toán
-
챗봇 (Chaetbot): Chatbot
-
AI (에이아이): Trí tuệ nhân tạo
-
머신러닝 (Meosinreoning): Máy học
-
웹빌더 (Wepbildeo): Công cụ xây dựng web
-
플러그인 (Peulleogeuin): Phần mở rộng (plugin)
26. Kinh doanh trực tiếp và livestream
-
라이브 커머스 (Raibeu Keomeoseu): Thương mại trực tiếp (livestream bán hàng)
-
스트리밍 (Seuteuriming): Phát trực tuyến
-
방송 (Bangsong): Phát sóng
-
실시간 판매 (Silsigan Panmae): Bán hàng thời gian thực
-
호스트 (Hoseuteu): Người dẫn chương trình/ Host
-
시청자 (Sicheongja): Người xem
-
참여 이벤트 (Chamyo Ibenteu): Sự kiện tương tác
-
실시간 할인 (Silsigan Harin): Giảm giá trực tiếp
-
제품 데모 (Jepum Demo): Trình diễn sản phẩm
-
오더 (Odeo): Đơn hàng (trong livestream)
27. Đánh giá và cải tiến
-
만족도 (Manjokdo): Độ hài lòng
-
설문조사 (Seolmunjosa): Khảo sát
-
품질 (Pumjil): Chất lượng
-
서비스 평가 (Seobiseu Pyeongga): Đánh giá dịch vụ
-
개선안 (Gaeseonan): Đề xuất cải tiến
-
오류 (Oryu): Lỗi
-
버그 (Beogeu): Lỗi phần mềm
-
업데이트 (Eopdeiteu): Cập nhật
-
피드백 루프 (Pideubaek Rupeu): Vòng phản hồi
-
사용자 테스트 (Sayongja Teseuteu): Kiểm thử người dùng
28. Chiến lược dài hạn
-
지속 가능성 (Jisok Ganeungseong): Tính bền vững
-
브랜드 가치 (Beuraendeu Gachi): Giá trị thương hiệu
-
고객 유지 (Gogaek Yuji): Giữ chân khách hàng
-
리로열티 (Riroyeolti): Lòng trung thành (loyalty)
-
장기 전략 (Janggi Jeollyak): Chiến lược dài hạn
-
확장 (Hwakjang): Mở rộng
-
혁신 (Hyeoksin): Đổi mới
-
경쟁력 (Gyeongjaengnyeok): Sức cạnh tranh
-
비전 (Bijyeon): Tầm nhìn
-
목표 (Mokpyo): Mục tiêu
29. Thuật ngữ khác
-
트래킹 (Teuraeking): Theo dõi
-
메타데이터 (Metadeiteo): Siêu dữ liệu
-
필터 (Pilteo): Bộ lọc
-
검색 (Geomsaek): Tìm kiếm
-
추천 (Chucheon): Gợi ý
-
맞춤형 (Matchumhyeong): Tùy chỉnh
-
디지털 자산 (Dijital Jasan): Tài sản kỹ thuật số
-
가상 스토어 (Gasang Seutoeo): Cửa hàng ảo
-
AR (에이알): Thực tế tăng cường
-
VR (브이알): Thực tế ảo
30. Xu hướng và tương lai
-
블록체인 (Beullokchein): Blockchain
-
암호화폐 (Amhohwapye): Tiền mã hóa
-
NFT (엔에프티): Token không thể thay thế
-
메타버스 (Metabeoseu): Vũ trụ ảo (Metaverse)
-
스마트 결제 (Seumateu Gyeolje): Thanh toán thông minh
-
빅테크 (Bigtekeu): Công ty công nghệ lớn
-
디지털 전환 (Dijital Jeonhwan): Chuyển đổi số
-
소비 트렌드 (Sobi Teurendeu): Xu hướng tiêu dùng
-
친환경 (Chinhwangyeong): Thân thiện môi trường
-
오픈 마켓 (Opeun Maket): Chợ mở (open marketplace)
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thương mại điện tử mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn