Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành thương mại điện tử (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-thuong-mai-dien-tu-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thương mại điện tử trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

1. Thuật ngữ cơ bản trong Thương mại điện tử

  1. 전자상거래 : Thương mại điện tử -> 전자 상거래 사이트: trang thương mại điện tử

  2. 온라인 쇼핑 : Mua sắm trực tuyến

  3. 플랫폼 : Nền tảng

  4. 마켓플레이스: Thị trường trực tuyến

  5. 웹사이트 : Trang web

  6. 모바일 앱: Ứng dụng di động

  7. 결제 : Thanh toán

  8. 배송 : Giao hàng

  9. 고객: Khách hàng

  10. 판매자 : Người bán

2. Các hoạt động mua bán và giao dịch

  1. 주문 (Jumun): Đặt hàng

  2. 구매 (Gumae): Mua hàng

  3. 판매 (Panmae): Bán hàng

  4. 거래 (Georae): Giao dịch

  5. 환불 (Hwanbul): Hoàn tiền

  6. 교환 (Gyohwan): Đổi hàng

  7. 취소 (Chwiso): Hủy bỏ -> 주문 취소: hủy đặt hàng

  8. 장바구니 (Jangbaguni): Giỏ hàng

  9. 체크아웃 (Chekeuaut): Thanh toán và hoàn tất đơn hàng (check-out)

  10. 할인 (Harin): Giảm giá

3. Thanh toán và tài chính

  1. 온라인 결제 (Onlain Gyeolje): Thanh toán trực tuyến

  2. 신용카드 (Sinyongkadeu): Thẻ tín dụng

  3. 계좌이체 (Gyejwaiche): Chuyển khoản ngân hàng

  4. 모바일 결제 (Mobail Gyeolje): Thanh toán qua di động

  5. 페이먼트 게이트웨이 (Peimeonteu Geiteuwei): Cổng thanh toán

  6. 쿠폰 (Kupon): Phiếu giảm giá

  7. 적립금 (Jeokripgeum): Tiền tích lũy

  8. 수수료 (Susuryo): Phí dịch vụ

  9. 세금 (Segeum): Thuế

  10. 송장 (Songjang): Hóa đơn

4. Giao hàng và logistics

  1. 택배 (Taekbae): Dịch vụ chuyển phát

  2. 배송비 (Baesongbi): Phí giao hàng

  3. 무료 배송 (Muryo Baesong): Miễn phí giao hàng

  4. 당일 배송 (Dangil Baesong): Giao hàng trong ngày

  5. 물류 (Mullyu): Logistics

  6. 창고 (Changgo): Nhà kho

  7. 재고 (Jaego): Hàng tồn kho

  8. 추적 (Chujeok): Theo dõi (đơn hàng)

  9. 배송 상태 (Baesong Sangtae): Trạng thái giao hàng

  10. 반품 (Banpum): Trả hàng

5. Sản phẩm và danh mục

  1. 상품 (Sangpum): Sản phẩm

  2. 카테고리 (Kategoli): Danh mục

  3. 브랜드 (Beuraendeu): Thương hiệu

  4. 리뷰 (Ribyu): Đánh giá

  5. 평점 (Pyeongjeom): Xếp hạng

  6. 신제품 (Sinjepum): Sản phẩm mới

  7. 베스트셀러 (Beseuteuselreo): Sản phẩm bán chạy nhất

  8. 재입고 (Jaeipgo): Nhập lại hàng

  9. 품절 (Pumjeol): Hết hàng

  10. 옵션 (Opsyeon): Tùy chọn (màu sắc, kích thước,...)

6. Tiếp thị và quảng cáo

  1. 디지털 마케팅 (Dijital Maketing): Tiếp thị kỹ thuật số

  2. 광고 (Gwanggo): Quảng cáo

  3. 프로모션 (Peuromosyeon): Khuyến mãi

  4. 배너 (Baeneo): Banner (quảng cáo)

  5. 키워드 (Kiweodeu): Từ khóa

  6. SEO (에스이오): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

  7. 클릭률 (Keullikryul): Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)

  8. 노출 (Nochul): Lượt hiển thị

  9. 타겟팅 (Tageting): Nhắm mục tiêu

  10. 리타겟팅 (Ritageting): Tiếp thị lại

7. Dữ liệu và phân tích

  1. 데이터 분석 (Deiteo Bunseok): Phân tích dữ liệu

  2. 트래픽 (Teuraepik): Lưu lượng truy cập

  3. 전환율 (Jeonhwanryul): Tỷ lệ chuyển đổi

  4. 고객 행동 (Gogaek Haengdong): Hành vi khách hàng

  5. 통계 (Tonggye): Thống kê

  6. KPI (케이피아이): Chỉ số hiệu suất chính

  7. A/B 테스트 (A/B Teseuteu): Kiểm thử A/B

  8. 알고리즘 (Algorijeum): Thuật toán

  9. 빅데이터 (Bigdeiteo): Dữ liệu lớn

  10. 예측 분석 (Yecheuk Bunseok): Phân tích dự đoán

8. Mạng xã hội và nội dung

  1. 소셜 미디어 (Sosyeol Midieo): Mạng xã hội

  2. 콘텐츠 (Kontencheu): Nội dung

  3. 바이럴 (Baireol): Lan truyền

  4. 해시태그 (Haesitaegeu): Thẻ bắt đầu bằng #

  5. 팔로워 (Palloweo): Người theo dõi

  6. 구독자 (Gudokja): Người đăng ký

  7. 라이브 스트리밍 (Raibeu Seuteuriming): Phát trực tiếp

  8. 인플루언서 (Inpeullueonseo): Người ảnh hưởng

  9. 댓글 (Daetgeul): Bình luận

  10. 공유 (Gongyu): Chia sẻ

9. Công nghệ và nền tảng

  1. 클라우드 (Keullaudeu): Điện toán đám mây

  2. API (에이피아이): Giao diện lập trình ứng dụng

  3. 백엔드 (Baekendeu): Hậu kỳ (phần mềm)

  4. 프론트엔드 (Peuronteuendeu): Tiền kỳ (giao diện người dùng)

  5. 서버 (Seobeo): Máy chủ

  6. 호스팅 (Hoseuting): Lưu trữ web

  7. 모바일 최적화 (Mobail Choejeokhwa): Tối ưu hóa di động

  8. UI (유아이): Giao diện người dùng

  9. UX (유엑스): Trải nghiệm người dùng

  10. CMS (씨엠에스): Hệ thống quản lý nội dung

10. Quản lý khách hàng

  1. CRM (씨알엠): Quản lý quan hệ khách hàng

  2. 고객 서비스 (Gogaek Seobiseu): Dịch vụ khách hàng

  3. 문의 (Munui): Yêu cầu/thắc mắc

  4. 응대 (Eungdae): Phản hồi

  5. 충성도 (Chungseongdo): Lòng trung thành

  6. 고객 피드백 (Gogaek Pideubaek): Phản hồi khách hàng

  7. 멤버십 (Membeosip): Thành viên/thẻ thành viên

  8. 포인트 (Pointeu): Điểm thưởng

  9. 개인화 (Gaeinhwa): Cá nhân hóa

  10. 고객 세분화 (Gogaek Sebunhwa): Phân khúc khách hàng

11. Bảo mật và pháp lý

  1. 보안 (Boan): Bảo mật

  2. 암호화 (Amhohwa): Mã hóa

  3. 개인정보 (Gaeinjeongbo): Thông tin cá nhân

  4. 프라이버시 (Peuraibeosi): Quyền riêng tư

  5. 인증 (Injeung): Xác thực

  6. 전자 서명 (Jeonja Seomyeong): Chữ ký điện tử

  7. 약관 (Yakgwan): Điều khoản

  8. 정책 (Jeongchaek): Chính sách

  9. 규제 (Gyuje): Quy định

  10. 법률 (Beomnyul): Pháp luật

12. Chiến dịch và sự kiện

  1. 캠페인 (Kaempein): Chiến dịch

  2. 이벤트 (Ibenteu): Sự kiện

  3. 세일 (Seil): Giảm giá lớn

  4. 플래시 세일 (Peullaesi Seil): Bán hàng chớp nhoáng

  5. 런칭 (Reonching): Ra mắt

  6. 사전 예약 (Sajeon Yeyak): Đặt trước

  7. 경품 (Gyeongpum): Quà tặng

  8. 추첨 (Chucheom): Bốc thăm

  9. 할인 코드 (Harin Kodeu): Mã giảm giá

  10. 프로모션 코드 (Peuromosyeon Kodeu): Mã khuyến mãi

13. Hiệu suất và tối ưu hóa

  1. 퍼포먼스 (Peopomeonseu): Hiệu suất

  2. 최적화 (Choejeokhwa): Tối ưu hóa

  3. 로딩 속도 (Roding Sokdo): Tốc độ tải

  4. 반응 속도 (Baneung Sokdo): Tốc độ phản hồi

  5. 페이지 뷰 (Peiji Byu): Lượt xem trang

  6. 이탈률 (Itallyul): Tỷ lệ thoát / tỉ lệ rời bỏ ( Tùy tình huống dịch: vd: tỉ lệ rời trang/ tỉ lệ khách hàng rời bỏ)

  7. 사용자 경험 (Sayongja Gyeongheom): Trải nghiệm người dùng

  8. 트렌드 (Teurendeu): Xu hướng

  9. 벤치마킹 (Benchimaking): Tham chiếu đối thủ

  10. 개선 (Gaeseon): Cải thiện

14. Ứng dụng và thiết bị

  1. 스마트폰 (Seumateupon): Điện thoại thông minh

  2. 태블릿 (Taebeullit): Máy tính bảng

  3. 앱스토어 (Aepseutoeo): Cửa hàng ứng dụng

  4. 다운로드 (Daunlodeu): Tải xuống

  5. 설치 (Seolchi): Cài đặt

  6. 푸시 알림 (Pusi Allim): Thông báo đẩy

  7. QR 코드 (QR Kodeu): Mã QR

  8. 스캔 (Seukaen): Quét (mã)

  9. 디바이스 (Dibaiseu): Thiết bị

  10. 호환성 (Hohwanseong): Tương thích

15. Thị trường và đối thủ cạnh tranh

  1. 경쟁사 (Gyeongjaengsa): Đối thủ cạnh tranh

  2. 시장 점유율 (Sijang Jeomyuyul): Thị phần

  3. 트렌드 분석 (Teurendeu Bunseok): Phân tích xu hướng

  4. 소비자 (Sobija): Người tiêu dùng

  5. 수요 (Suyo): Nhu cầu

  6. 공급 (Gonggeup): Cung cấp

  7. 가격 경쟁 (Gagyeok Gyeongjaeng): Cạnh tranh giá

  8. 시장 조사 (Sijang Josa): Nghiên cứu thị trường

  9. 타겟 고객 (Taget Gogaek): Khách hàng mục tiêu

  10. 브랜드 포지셔닝 (Beuraendeu Pojisyeoning): Định vị thương hiệu

16. Nội dung và hình ảnh

  1. 제품 설명 (Jepum Seolmyeong): Mô tả sản phẩm

  2. 이미지 (Imiji): Hình ảnh

  3. 썸네일 (Sseomneil): Hình thu nhỏ

  4. 동영상 (Dongyeongsang): Video

  5. 제품 사진 (Jepum Sajin): Ảnh sản phẩm

  6. 콘텐츠 제작 (Kontencheu Jejjak): Sản xuất nội dung

  7. 상세 페이지 (Sangse Peiji): Trang chi tiết

  8. 배경 (Baegyeong): Hình nền

  9. 텍스트 (Tekseuteu): Văn bản

  10. 디자인 (Dijain): Thiết kế

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thương mại điện tử mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn