Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành thủ tục trong trường học (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 10/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-thu-tuc-trong-truong-hoc-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành  Thủ Tục Trong Trường Học. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

197. 초점사항 (Vấn đề trọng tâm)

198. 방향설정 (Định hướng)

199. 전략계획 (Kế hoạch chiến lược)

200. 실천안 (Kế hoạch thực hiện)

201. 이론과목 (Môn lý thuyết)

202. 실제수업 (Lớp thực hành)

203. 차이점 (Sự khác biệt)

204. 유사과목 (Môn tương tự)

205. 비교표 (Bảng so sánh)

206. 추세분석 (Phân tích xu hướng)

207. 예측일정 (Lịch dự đoán)

208. 가정사항 (Giả định tình huống)

209. 증거서류 (Tài liệu bằng chứng)

210. 근거자료 (Dữ liệu cơ sở)

211. 타당성검토 (Xem xét tính hợp lệ)

212. 신뢰확인 (Xác nhận độ tin cậy)

213. 정확도 (Mức độ chính xác)

214. 모호사항 (Vấn đề không rõ)

215. 명확화 (Làm rõ)

216. 일관성확인 (Kiểm tra nhất quán)

217. 모순점 (Điểm mâu thuẫn)

218. 보완서류 (Tài liệu bổ sung)

219. 대안제시 (Đề xuất thay thế)

220. 가능여부 (Tính khả thi)

221. 현실검토 (Xem xét thực tế)

222. 이상사항 (Vấn đề lý tưởng)

223. 입학지원 (Hỗ trợ nhập học)

224. 전학상담 (Tư vấn chuyển trường)

225. 등록지원 (Hỗ trợ đăng ký)

226. 학적조회 (Tra cứu hồ sơ)

227. 신청안내 (Hướng dẫn nộp đơn)

228. 수강변경 (Thay đổi môn học)

229. 학점인정 (Công nhận tín chỉ)

230. 절차안내 (Hướng dẫn quy trình)

231. 서류확인 (Kiểm tra giấy tờ)

232. 제출기록 (Lịch sử nộp)

233. 승인여부 (Tình trạng phê duyệt)

234. 학생정보 (Thông tin học sinh)

235. 교직관리 (Quản lý nhân viên)

236. 학사공지 (Thông báo học vụ)

237. 기한연장 (Gia hạn thời gian)

238. 변경신청 (Đơn xin thay đổi)

239. 철회요청 (Yêu cầu rút lại)

240. 재학확인 (Xác nhận đang học)

241. 휴학처리 (Xử lý nghỉ học)

242. 복학절차 (Quy trình quay lại)

243. 졸업신청 (Đơn xin tốt nghiệp)

244. 학기계획 (Kế hoạch học kỳ)

245. 수업안내 (Hướng dẫn lớp học)

246. 강의일정 (Lịch giảng dạy)

247. 과목선택 (Lựa chọn môn)

248. 필수학점 (Tín chỉ bắt buộc)

249. 선택학점 (Tín chỉ tự chọn)

250. 학년관리 (Quản lý năm học)

251. 교무행정 (Hành chính giáo vụ)

252. 담당연락 (Liên hệ phụ trách)

253. 상담일정 (Lịch tư vấn)

254. 자격심사 (Xét điều kiện)

255. 제한사항 (Hạn chế đăng ký)

256. 신입생안내 (Hướng dẫn học sinh mới)

257. 재학생관리 (Quản lý học sinh cũ)

258. 편입절차 (Quy trình chuyển tiếp)

259. 증명발급 (Cấp chứng nhận)

260. 성적조회 (Tra cứu điểm)

261. 출석확인 (Kiểm tra chuyên cần)

262. 결석처리 (Xử lý vắng mặt)

263. 지각기록 (Ghi nhận đi muộn)

264. 조정요청 (Yêu cầu điều chỉnh)

265. 학칙안내 (Hướng dẫn nội quy)

266. 규정확인 (Kiểm tra quy định)

267. 위반처리 (Xử lý vi phạm)

268. 경고통지 (Thông báo cảnh cáo)

269. 징계절차 (Quy trình kỷ luật)

270. 면제신청 (Đơn xin miễn)

271. 지원안내 (Hướng dẫn hỗ trợ)

272. 비용납부 (Thanh toán chi phí)

273. 환불절차 (Quy trình hoàn tiền)

274. 장학공지 (Thông báo học bổng)

275. 수혜확인 (Xác nhận nhận học bổng)

276. 심사기준 (Tiêu chí xét duyệt)

277. 자퇴절차 (Quy trình bỏ học)

278. 제적통보 (Thông báo xóa tên)

279. 재등록신청 (Đơn xin đăng ký lại)

280. 이수확인 (Xác nhận hoàn thành)

281. 미이수처리 (Xử lý chưa hoàn thành)

282. 인정절차 (Quy trình công nhận)

283. 시험신청 (Đăng ký thi)

284. 응시확인 (Xác nhận dự thi)

285. 합격통지 (Thông báo đậu)

286. 불합격안내 (Thông báo trượt)

287. 성적발표 (Công bố điểm)

288. 발급신청 (Đơn xin cấp giấy)

289. 사본요청 (Yêu cầu bản sao)

290. 원본확인 (Kiểm tra bản gốc)

291. 인증서 (Giấy chứng thực)

292. 기재오류 (Lỗi ghi chép)

293. 수정요청 (Yêu cầu sửa đổi)

294. 삭제신청 (Đơn xin xóa)

295. 추가요청 (Yêu cầu bổ sung)

296. 연기처리 (Xử lý hoãn)

297. 취소신청 (Đơn xin hủy)

298. 대리신청 (Ủy quyền nộp đơn)

299. 동의확인 (Xác nhận đồng ý)

300. 반려사유 (Lý do từ chối)

301. 요청처리 (Xử lý yêu cầu)

302. 완료통지 (Thông báo hoàn tất)

303. 진행상태 (Tình trạng tiến độ)

304. 대기처리 (Xử lý chờ)

305. 우선등록 (Đăng ký ưu tiên)

306. 학과안내 (Hướng dẫn khoa)

307. 전공등록 (Đăng ký chuyên ngành)

308. 부전공신청 (Đơn xin ngành phụ)

309. 교과목등록 (Đăng ký chương trình)

310. 교재확인 (Kiểm tra tài liệu)

311. 교사배정 (Phân công giáo viên)

312. 교수명단 (Danh sách giáo sư)

313. 조교연락 (Liên hệ trợ giảng)

314. 강의실안내 (Hướng dẫn phòng học)

315. 시간표배정 (Phân bổ thời khóa biểu)

316. 중복확인 (Kiểm tra trùng lặp)

317. 충돌조정 (Điều chỉnh xung đột)

318. 조율안내 (Hướng dẫn thỏa thuận)

319. 협의사항 (Vấn đề thương lượng)

320. 공지확인 (Xác nhận thông báo)

321. 게시안내 (Hướng dẫn đăng tải)

322. 열람확인 (Kiểm tra xem)

323. 다운로드안내 (Hướng dẫn tải xuống)

324. 업로드요청 (Yêu cầu tải lên)

325. 시스템안내 (Hướng dẫn hệ thống)

326. 포털안내 (Hướng dẫn cổng thông tin)

327. 로그인확인 (Xác nhận đăng nhập)

328. 로그아웃안내 (Hướng dẫn đăng xuất)

329. 비밀번호변경 (Thay đổi mật khẩu)

330. 계정확인 (Kiểm tra tài khoản)

331. 복구요청 (Yêu cầu khôi phục)

332. 오류신고 (Báo lỗi)

333. 접속안내 (Hướng dẫn kết nối)

334. 차단해제 (Gỡ chặn)

335. 학부등록 (Đăng ký khoa lớn)

336. 대학안내 (Hướng dẫn đại học)

337. 대학원등록 (Đăng ký cao học)

338. 과정안내 (Hướng dẫn khóa học)

339. 단기등록 (Đăng ký ngắn hạn)

340. 장기계획 (Kế hoạch dài hạn)

341. 정규등록 (Đăng ký chính quy)

342. 비정규안내 (Hướng dẫn không chính quy)

343. 원격등록 (Đăng ký từ xa)

344. 대면등록 (Đăng ký trực tiếp)

345. 혼합수업 (Lớp học kết hợp)

346. 평가기준 (Tiêu chí đánh giá)

347. 등급확인 (Xác nhận xếp hạng)

348. 기준점수 (Điểm chuẩn)

349. 반영비율 (Tỷ lệ áp dụng)

350. 가산점수 (Điểm cộng)

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thủ Tục Trong Trường Học mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn