Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực thủ tục trong trường học trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
1. 입학 (Nhập học)
2. 전학 (Chuyển trường)
3. 등록 (Đăng ký học)
4. 학적 (Hồ sơ học sinh/ Hồ sơ học tập/ Học vụ ( Khác với học bạ)
5. 신청서 (Đơn xin)
6. 수강신청 (Đăng ký môn học)
7. 학점 (Tín chỉ)
8. 입학절차 (Quy trình nhập học)
9. 제출서류 (Tài liệu nộp)
10. 확인서 (Giấy xác nhận)
11. 입학승인 (Phê duyệt nhập học)
12. 학생증 (Thẻ học sinh)
13. 교직원 (Nhân viên trường)
14. 학사행정 (Quản lý học vụ)
15. 안내문 (Thông báo hướng dẫn)
16. 등록기한 (Hạn đăng ký)
17. 학적변경 (Thay đổi hồ sơ học)
18. 수강철회 (Rút môn học)
19. 재학증명 (Chứng nhận đang học)
20. 휴학신청 (Đơn xin nghỉ học)
21. 복학신청 (Đơn xin quay lại học)
22. 졸업요건 (Yêu cầu tốt nghiệp)
23. 학기개시 (Bắt đầu học kỳ)
24. 수업일수 (Số ngày học)
25. 강의계획서 (Kế hoạch giảng dạy)
26. 과목코드 (Mã môn học)
27. 필수과목 (Môn bắt buộc)
28. 선택과목 (Môn tự chọn)
29. 학년별 (Theo năm học)
30. 교무실 (Phòng giáo vụ)
31. 담당교수 (Giáo sư phụ trách)
32. 상담실 (Phòng tư vấn)
33. 수강자격 (Điều kiện học môn)
34. 수강제한 (Giới hạn đăng ký)
35. 신입생모집 (Tuyển sinh mới)
36. 재학생등록 (Đăng ký học sinh hiện tại)
37. 편입학 (Nhập học chuyển tiếp)
38. 성적증명서 (Giấy chứng nhận điểm)
39. 출석부 (Sổ điểm danh)
40. 결석신고 (Báo vắng)
41. 지각처리 (Xử lý đi muộn)
42. 시간표조정 (Điều chỉnh thời khóa biểu)
43. 학칙위반 (Vi phạm nội quy)
44. 등록금 (Học phí)
45. 납부확인 (Xác nhận thanh toán)
46. 환불신청 (Đơn xin hoàn tiền)
47. 장학신청 (Đơn xin học bổng)
48. 심사결과 (Kết quả xét duyệt)
49. 자퇴신청 (Đơn xin bỏ học)
50. 제적처리 (Xóa tên khỏi danh sách)
51. 재등록절차 (Quy trình đăng ký lại)
52. 학점이수 (Hoàn thành tín chỉ)
53. 미이수과목 (Môn chưa hoàn thành)
54. 학력인정 (Công nhận học lực/ công nhận trình độ học vấn)
55. 시험일정 (Lịch thi)
56. 응시신청 (Đăng ký thi)
57. 합격발표 (Công bố đậu)
58. 성적공시 (Công khai điểm)
59. 증명서발급 (Cấp giấy chứng nhận)
60. 학적기재 (Ghi nhận hồ sơ)
61. 오류정정 (Sửa lỗi)
62. 추가등록 (Đăng ký bổ sung)
63. 연기신청 (Đơn xin hoãn)
64. 취소처리 (Hủy bỏ đăng ký)
65. 대리제출 (Nộp thay)
66. 동의서 (Thư đồng ý)
67. 반려통지 (Thông báo từ chối)
68. 요청서 (Thư yêu cầu)
69. 처리상태 (Tình trạng xử lý)
70. 등록완료 (Hoàn tất đăng ký)
71. 수강진행 (Tiến độ học)
72. 대기명단 (Danh sách chờ)
73. 학과배정 (Phân khoa)
74. 전공선택 (Chọn chuyên ngành)
75. 교과목안내 (Hướng dẫn môn học)
76. 교재목록 (Danh sách tài liệu)
77. 강의실배정 (Phân phòng học)
78. 시간표확정 (Xác nhận thời khóa biểu)
79. 중복수강 (Đăng ký trùng)
80. 충돌과목 (Môn xung đột giờ)
81. 공지사항 (Thông báo chính thức)
82. 게시판 (Bảng tin)
83. 학사시스템 (Hệ thống học vụ)
84. 포털접속 (Truy cập cổng thông tin)
85. 로그인정보 (Thông tin đăng nhập)
86. 계정관리 (Quản lý tài khoản)
87. 접속오류 (Lỗi kết nối)
88. 학부안내 (Hướng dẫn khoa)
89. 과정등록 (Đăng ký khóa học)
90. 정규학기 (Học kỳ chính quy)
91. 원격수업 (Lớp học từ xa)
92. 대면수업 (Lớp học trực tiếp)
93. 성적평가 (Đánh giá điểm)
94. 등급기준 (Tiêu chí xếp hạng)
95. 출결관리 (Quản lý chuyên cần)
96. 과제제출 (Nộp bài tập)
97. 제출기한 (Hạn nộp bài)
98. 연장요청 (Yêu cầu gia hạn)
99. 모집정원 (Chỉ tiêu tuyển sinh)
100. 초과신청 (Đăng ký vượt quota)
101. 예비순위 (Xếp hạng dự bị)
102. 학과연계 (Liên kết khoa)
103. 교류프로그램 (Chương trình trao đổi)
104. 캠퍼스이동 (Chuyển khuôn viên)
105. 시설예약 (Đặt chỗ cơ sở)
106. 자격취득 (Đạt điều kiện)
107. 수료증 (Chứng nhận hoàn thành)
108. 학적보관 (Lưu trữ hồ sơ)
109. 재발급신청 (Đơn xin cấp lại)
110. 유효확인 (Kiểm tra hiệu lực)
111. 조회서비스 (Dịch vụ tra cứu)
112. 결과확인 (Xác nhận kết quả)
113. 통보서 (Thư thông báo)
114. 연락처 (Thông tin liên lạc)
115. 담임교사 (Giáo viên chủ nhiệm)
116. 지도교수 (Giáo sư hướng dẫn)
117. 학사일정 (Lịch học vụ)
118. 행사안내 (Hướng dẫn sự kiện)
119. 대체수업 (Lớp thay thế)
120. 보강일정 (Lịch học bù)
121. 강의평가서 (Phiếu đánh giá giảng dạy)
122. 설문조사 (Khảo sát ý kiến)
123. 통계자료 (Dữ liệu thống kê)
124. 보고서제출 (Nộp báo cáo)
125. 검토기간 (Thời gian xem xét)
126. 승인통지 (Thông báo phê duyệt)
127. 공문발송 (Gửi công văn)
128. 수신확인 (Xác nhận nhận)
129. 문의처 (Nơi giải đáp)
130. 민원접수 (Tiếp nhận khiếu nại)
131. 처리기한 (Hạn xử lý)
132. 지연안내 (Thông báo chậm trễ)
133. 사유서 (Giấy lý do)
134. 증빙서류 (Tài liệu chứng minh)
135. 참고자료 (Tài liệu tham khảo)
136. 사례확인 (Kiểm tra trường hợp)
137. 공유정보 (Thông tin chia sẻ)
138. 수집동의 (Đồng ý thu thập)
139. 정리기록 (Ghi chép sắp xếp)
140. 우선처리 (Xử lý trước)
141. 단계별 (Theo từng bước)
142. 준비서류 (Tài liệu chuẩn bị)
143. 실행일정 (Lịch thực hiện)
144. 점검표 (Bảng kiểm tra)
145. 감독교사 (Giáo viên giám sát)
146. 감사보고 (Báo cáo kiểm tra)
147. 규제사항 (Điều khoản hạn chế)
148. 완화조건 (Điều kiện nới lỏng)
149. 개선안내 (Hướng dẫn cải thiện)
150. 목표설정 (Đặt mục tiêu học)
151. 성과평가 (Đánh giá kết quả)
152. 달성확인 (Xác nhận hoàn thành)
153. 보상제도 (Chế độ thưởng)
154. 벌점기록 (Ghi nhận điểm phạt)
155. 경감신청 (Đơn xin giảm nhẹ)
156. 재심요청 (Yêu cầu xem lại)
157. 이의신청 (Đơn phản đối)
158. 항소절차 (Quy trình kháng cáo)
159. 판결통지 (Thông báo quyết định)
160. 중지처리 (Tạm dừng xử lý)
161. 재개신청 (Đơn xin tiếp tục)
162. 종료안내 (Thông báo kết thúc)
163. 폐강공지 (Thông báo hủy lớp)
164. 개설신청 (Đơn xin mở lớp)
165. 폐지안내 (Thông báo xóa bỏ)
166. 신설과목 (Môn học mới)
167. 통합과정 (Chương trình học tích hợp / chương trình học gộp)
168. 분할등록 (Đăng ký tách)
169. 이전신청 (Đơn xin chuyển đổi/ Đăng kí chuyển đổi)
170. 유지관리 (Quản lý duy trì)
171. 책임교수 (Giáo sư phụ trách/ giáo sư cố vấn chính)
172. 의무사항 ( vụ bắt buộc)
173. 권리보장 (Bảo đảm quyền lợi)
174. 안전점검 (Kiểm tra an toàn)
175. 예방조치 (Biện pháp phòng ngừa)
176. 대응방안 (Phương án ứng phó)
177. 특별수업 (Lớp học đặc biệt)
178. 예외처리 (Xử lý ngoại lệ)
179. 일반절차 (Quy trình thông thường)
180. 관행사항 (Thực tiễn thường lệ)
181. 제안서 (Thư đề xuất)
182. 검증절차 (Quy trình xác minh)
183. 적용기준 (Tiêu chí áp dụng)
184. 확대등록 (Mở rộng đăng ký)
185. 축소안내 (Thông báo thu hẹp)
186. 조절사항 (Điều chỉnh chi tiết)
187. 균형배정 (Phân bổ cân bằng)
188. 갈등조정 (Giải quyết mâu thuẫn)
189. 협상결과 (Kết quả đàm phán)
190. 타협안 (Phương án thỏa hiệp)
191. 결론통지 (Thông báo kết luận)
192. 요약서 (Tài liệu tóm tắt)
193. 세부안내 (Hướng dẫn chi tiết)
194. 개요서 (Tài liệu tổng quan)
195. 범위확인 (Xác định phạm vi)
196. 한계점 (Điểm giới hạn)
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thủ Tục Trong Trường Học mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn