Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn lĩnh vực thủ tục trong bệnh viện. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
-
응급 진료 의무 기록 작성 (Điền hồ sơ y tế khi khám cấp cứu)
-
병문안 제한 시간 (Giờ hạn chế thăm bệnh nhân)
-
특수 병동 입원 절차 (Thủ tục nhập viện khoa đặc biệt)
-
정신과 입원 절차 (Thủ tục nhập viện khoa tâm thần)
-
신생아실 면회 규정 (Quy định thăm trẻ sơ sinh)
-
병원 내 의료 기기 사용 규정 (Quy định sử dụng thiết bị y tế trong bệnh viện)
-
건강보험 적용 여부 확인 방법 (Cách kiểm tra bảo hiểm y tế có hiệu lực không)
-
개인 비용 발생 항목 (Các khoản chi phí cá nhân phải thanh toán)
-
병원에서 처방된 약 수령 방법 (Cách nhận thuốc được kê tại bệnh viện)
-
조제약 복용 방법 안내 (Hướng dẫn cách uống thuốc)
-
의약품 부작용 상담 신청 (Đăng ký tư vấn về tác dụng phụ của thuốc)
-
병원 내 복지 지원 서비스 (Dịch vụ hỗ trợ phúc lợi trong bệnh viện)
-
중증 환자 지원 프로그램 (Chương trình hỗ trợ bệnh nhân nặng)
-
병원 내 자원봉사 서비스 신청 (Đăng ký dịch vụ tình nguyện trong bệnh viện)
-
휠체어 대여 서비스 (Dịch vụ cho thuê xe lăn)
-
병원 내 장애인 지원 서비스 (Dịch vụ hỗ trợ người khuyết tật trong bệnh viện)
-
산모 병동 입원 절차 (Thủ tục nhập viện khoa sản)
-
출산 후 신생아 등록 절차 (Thủ tục đăng ký trẻ sơ sinh sau sinh)
-
산후 조리원 이용 안내 (Hướng dẫn sử dụng trung tâm chăm sóc sau sinh)
-
조산 위험 환자 입원 절차 (Thủ tục nhập viện cho bệnh nhân có nguy cơ sinh non)
-
신생아 예방 접종 일정 (Lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh)
-
예방 접종 후 주의사항 (Lưu ý sau khi tiêm phòng)
-
병원 내 재활 치료센터 안내 (Hướng dẫn trung tâm phục hồi chức năng trong bệnh viện)
-
장기 재활 치료 환자 지원 (Hỗ trợ bệnh nhân phục hồi chức năng dài hạn)
-
병원 내 정신 건강 상담 서비스 (Dịch vụ tư vấn sức khỏe tâm thần trong bệnh viện)
-
만성질환 환자 관리 프로그램 (Chương trình quản lý bệnh nhân mắc bệnh mãn tính)
-
말기 환자 완화 치료 안내 (Hướng dẫn chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân giai đoạn cuối)
-
암 환자 지원 서비스 (Dịch vụ hỗ trợ bệnh nhân ung thư)
-
병원 내 응급 대비 훈련 (Đào tạo về xử lý tình huống khẩn cấp trong bệnh viện)
-
입원 중 외출 신청 절차 (Thủ tục xin phép ra ngoài khi đang nhập viện)
-
병원 내 식사 주문 방법 (Cách đặt suất ăn trong bệnh viện)
-
병원 퇴원 후 의료 기기 대여 (Thuê thiết bị y tế sau khi xuất viện)
-
병원 이용 고객 만족도 조사 (Khảo sát mức độ hài lòng khi sử dụng bệnh viện)
-
의무기록 온라인 발급 신청 (Đăng ký cấp hồ sơ y tế trực tuyến)
-
병원 내 응급 비상 연락처 (Số điện thoại khẩn cấp trong bệnh viện)
-
의료 사고 발생 시 대처 방법 (Cách xử lý khi xảy ra sự cố y tế)
-
병원 내 소방 대피 안내 (Hướng dẫn sơ tán phòng cháy trong bệnh viện)
-
병원 내 개인 보호 장비 착용 안내 (Hướng dẫn sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân trong bệnh viện)
-
감염병 예방을 위한 병원 방문 규정 (Quy định thăm bệnh viện để phòng dịch)
-
병원 내 감염 격리 절차 (Thủ tục cách ly bệnh nhân nhiễm trùng)
-
원격 진료 신청 방법 (Cách đăng ký khám bệnh từ xa)
-
병원 내 보호자 출입 제한 규정 (Quy định hạn chế người nhà ra vào bệnh viện)
-
병원 출입증 발급 절차 (Thủ tục cấp thẻ ra vào bệnh viện)
-
수술 동의서 작성 방법 (Cách điền giấy đồng ý phẫu thuật)
-
마취 동의서 제출 절차 (Thủ tục nộp giấy đồng ý gây mê)
-
입원 시 개인 소지품 보관 규정 (Quy định bảo quản đồ cá nhân khi nhập viện)
-
병원 내 CCTV 운영 안내 (Hướng dẫn hoạt động camera giám sát trong bệnh viện)
-
중환자실 면회 절차 (Thủ tục thăm bệnh nhân phòng chăm sóc đặc biệt - ICU)
-
신생아실 면회 가능 시간 (Thời gian có thể thăm trẻ sơ sinh)
-
병원 내 건강 증명서 발급 (Cấp giấy chứng nhận sức khỏe trong bệnh viện)
-
진료비 세부 내역 요청 (Yêu cầu bảng kê chi tiết viện phí)
-
병원비 과오납 환불 신청 (Yêu cầu hoàn tiền do thanh toán viện phí dư)
-
입원 중 병원 이동 방법 (Cách di chuyển trong bệnh viện khi đang nhập viện)
-
보호자 숙박 시설 예약 (Đặt chỗ nghỉ cho người nhà bệnh nhân)
-
병원 내 인터넷 사용 안내 (Hướng dẫn sử dụng internet trong bệnh viện)
-
외부 음식 반입 가능 여부 (Có được mang đồ ăn từ bên ngoài vào bệnh viện không)
-
병원 내 전자기기 사용 제한 (Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử trong bệnh viện)
-
병원 내 금연 구역 지정 (Khu vực cấm hút thuốc trong bệnh viện)
-
병원 내 도난 사고 발생 시 신고 방법 (Cách báo cáo khi bị mất cắp trong bệnh viện)
-
병원 내 낙상 예방 안전수칙 (Quy tắc an toàn phòng chống té ngã trong bệnh viện)
-
응급실 방문 시 준비 서류 (Các giấy tờ cần chuẩn bị khi đến phòng cấp cứu)
-
응급 진료 후 입원 여부 (Có cần nhập viện sau khi khám cấp cứu không)
-
병원 내 의료 장비 이용 규정 (Quy định sử dụng thiết bị y tế trong bệnh viện)
-
병원 내 혈액 검사 진행 절차 (Quy trình xét nghiệm máu trong bệnh viện)
-
영상 검사 예약 방법 (Cách đặt lịch chụp chiếu)
-
자기공명영상(MRI) 촬영 준비 사항 (Những điều cần chuẩn bị trước khi chụp MRI)
-
CT 촬영 후 주의사항 (Lưu ý sau khi chụp CT)
-
초음파 검사 진행 방법 (Cách thực hiện siêu âm)
-
내시경 검사 예약 및 진행 절차 (Thủ tục đặt lịch và thực hiện nội soi)
-
방사선 검사 주의사항 (Lưu ý khi thực hiện chụp X-quang)
-
병원 내 채혈실 이용 안내 (Hướng dẫn sử dụng phòng lấy máu xét nghiệm trong bệnh viện)
-
수혈 진행 절차 (Quy trình truyền máu)
-
병원 내 환자 개인 침구류 사용 가능 여부 (Có thể sử dụng chăn gối cá nhân trong bệnh viện không)
-
병원 내 화장실 및 샤워실 이용 안내 (Hướng dẫn sử dụng nhà vệ sinh và phòng tắm trong bệnh viện)
-
병원 내 감염 예방 손 소독 규정 (Quy định rửa tay phòng ngừa nhiễm khuẩn trong bệnh viện)
-
병원 내 격리 병동 입원 절차 (Thủ tục nhập viện tại khu cách ly)
-
병원 내 정신건강 응급 치료 지원 (Hỗ trợ cấp cứu tâm thần trong bệnh viện)
-
응급실 내 보호자 동반 가능 여부 (Có thể đi cùng người nhà vào phòng cấp cứu không)
-
병원 내 심폐소생술(CPR) 시행 절차 (Quy trình thực hiện hồi sức tim phổi trong bệnh viện)
-
의료진의 보호자 상담 가능 시간 (Thời gian bác sĩ có thể tư vấn cho người nhà bệnh nhân)
-
입원 중 운동 가능 여부 (Có thể tập thể dục khi đang nhập viện không)
-
병원 내 환자용 휠체어 및 보행기 대여 (Dịch vụ cho thuê xe lăn và khung tập đi cho bệnh nhân)
-
병원 내 장례식장 이용 안내 (Hướng dẫn sử dụng nhà tang lễ trong bệnh viện)
-
장기 입원 환자 복지 지원 신청 (Đăng ký hỗ trợ phúc lợi cho bệnh nhân nhập viện dài hạn)
-
신체 기능 회복 프로그램 신청 (Đăng ký chương trình phục hồi chức năng)
-
병원 내 암환자 상담 서비스 (Dịch vụ tư vấn dành cho bệnh nhân ung thư trong bệnh viện)
-
병원 내 금전 및 귀중품 보관 서비스 (Dịch vụ giữ tiền và tài sản giá trị trong bệnh viện)
-
병원 내 기부 및 후원 안내 (Hướng dẫn quyên góp và tài trợ cho bệnh viện)
-
병원 내 의료인력 교육 및 실습 안내 (Hướng dẫn đào tạo và thực tập nhân viên y tế trong bệnh viện)
-
퇴원 후 방문 진료 신청 방법 (Cách đăng ký bác sĩ khám tại nhà sau khi xuất viện)
-
병원 내 환자 의견 접수 절차 (Quy trình tiếp nhận ý kiến phản hồi của bệnh nhân)
-
병원 내 의료 상담 센터 이용 방법 (Cách sử dụng trung tâm tư vấn y tế trong bệnh viện)
-
병원 내 응급 구조 서비스 신청 (Đăng ký dịch vụ cấp cứu trong bệnh viện)
-
퇴원 후 재진 예약 방법 (Cách đặt lịch tái khám sau khi xuất viện)
-
병원 내 약물 알레르기 신고 절차 (Thủ tục báo cáo dị ứng thuốc trong bệnh viện)
-
병원 내 의료 사고 신고 방법 (Cách báo cáo sự cố y tế trong bệnh viện)
-
입원 환자 식사 메뉴 선택 가능 여부 (Có thể chọn thực đơn cho bệnh nhân nhập viện không)
-
병원 내 당직 의사 연락 방법 (Cách liên hệ bác sĩ trực trong bệnh viện)
-
보호자 병원 내 숙박 규정 (Quy định lưu trú cho người nhà bệnh nhân trong bệnh viện)
-
병원 내 전염병 확산 방지 조치 (Biện pháp ngăn chặn dịch bệnh lây lan trong bệnh viện)
-
병원 내 환자 복지 지원 센터 안내 (Hướng dẫn trung tâm hỗ trợ phúc lợi bệnh nhân trong bệnh viện)
-
병원 내 의료진 교대 시간 (Thời gian đổi ca của nhân viên y tế trong bệnh viện)
-
병원 내 실험실 검사 진행 절차 (Quy trình thực hiện xét nghiệm tại phòng thí nghiệm bệnh viện)
-
병원 내 MRI, CT, 초음파 검사 대기 시간 (Thời gian chờ chụp MRI, CT, siêu âm trong bệnh viện)
-
병원 내 입원 병동 위치 안내 (Hướng dẫn vị trí các khoa nội trú trong bệnh viện)
-
응급 진료 후 입원 여부 결정 기준 (Tiêu chí quyết định nhập viện sau khi khám cấp cứu)
-
병원 내 의료비 납부 기한 (Hạn thanh toán viện phí trong bệnh viện)
-
병원 내 의무 기록 열람 절차 (Quy trình xem hồ sơ y tế trong bệnh viện)
-
병원 내 외국어 의료 통역 서비스 제공 여부 (Có cung cấp dịch vụ phiên dịch y tế ngoại ngữ không)
-
병원 내 장애인 화장실 및 편의시설 위치 (Vị trí nhà vệ sinh và tiện ích cho người khuyết tật trong bệnh viện)
-
병원 내 복지 지원 프로그램 신청 방법 (Cách đăng ký chương trình hỗ trợ phúc lợi trong bệnh viện)
-
병원 내 환자용 개인 사물함 사용 가능 여부 (Có thể sử dụng tủ đồ cá nhân cho bệnh nhân trong bệnh viện không)
-
병원 내 무료 건강 상담 서비스 제공 여부 (Có cung cấp dịch vụ tư vấn sức khỏe miễn phí không)
-
병원 내 예방 접종 예약 및 진행 절차 (Thủ tục đặt lịch và thực hiện tiêm chủng trong bệnh viện)
-
병원 내 환자 개인 보험 적용 가능 여부 (Có thể sử dụng bảo hiểm cá nhân trong bệnh viện không)
-
병원 내 정신건강 치료 지원 프로그램 안내 (Hướng dẫn chương trình hỗ trợ điều trị sức khỏe tâm thần trong bệnh viện)
-
병원 내 수혈 동의 절차 (Thủ tục đồng ý truyền máu trong bệnh viện)
-
병원 내 환자 이송 절차 (Quy trình vận chuyển bệnh nhân trong bệnh viện)
-
병원 내 응급 헬기 이착륙 시설 이용 안내 (Hướng dẫn sử dụng bãi đáp trực thăng cấp cứu trong bệnh viện)
-
병원 내 중증 환자 전담 치료팀 배치 기준 (Tiêu chí phân công đội ngũ y tế cho bệnh nhân nặng trong bệnh viện)
-
병원 내 감염병 대응 매뉴얼 (Hướng dẫn xử lý bệnh truyền nhiễm trong bệnh viện)
-
병원 내 환자 동의서 작성 방법 (Cách điền giấy đồng ý của bệnh nhân trong bệnh viện)
-
병원 내 간병 서비스 이용 가능 여부 (Có thể sử dụng dịch vụ chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện không)
-
병원 내 환자 보호구 제공 여부 (Có cung cấp thiết bị bảo hộ cho bệnh nhân không)
-
병원 내 수술실 내 보호자 동반 가능 여부 (Có thể đi cùng người nhà vào phòng mổ không)
-
병원 내 야간 진료 운영 여부 (Có dịch vụ khám bệnh ban đêm trong bệnh viện không)
-
병원 내 주말 및 공휴일 진료 일정 (Lịch khám bệnh cuối tuần và ngày lễ trong bệnh viện)
-
병원 내 장기 입원 환자 지원 서비스 (Dịch vụ hỗ trợ bệnh nhân nhập viện dài hạn trong bệnh viện)
-
병원 내 재활 치료 프로그램 안내 (Hướng dẫn chương trình phục hồi chức năng trong bệnh viện)
-
병원 내 혈액 검사 결과 조회 방법 (Cách kiểm tra kết quả xét nghiệm máu trong bệnh viện)
-
병원 내 응급 수술 비용 청구 절차 (Thủ tục thanh toán chi phí phẫu thuật khẩn cấp trong bệnh viện)
-
병원 내 신생아 중환자실 입원 절차 (Thủ tục nhập viện cho trẻ sơ sinh tại phòng chăm sóc đặc biệt)
-
병원 내 말기 환자 완화 치료 제공 여부 (Có cung cấp dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân giai đoạn cuối không)
-
병원 내 가정 간호 서비스 신청 방법 (Cách đăng ký dịch vụ điều dưỡng tại nhà trong bệnh viện)
-
병원 내 정형외과 진료 예약 방법 (Cách đặt lịch khám khoa chấn thương chỉnh hình trong bệnh viện)
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn lĩnh vực thủ tục trong bệnh viện mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn