Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành thủ tục trong bệnh viện (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-thu-tuc-trong-benh-vien-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực thủ tục trong bệnh viện trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

  1. 병원 예약 (Đặt lịch hẹn bệnh viện)

  2. 진료 예약 (Đặt lịch khám bệnh)

  3. 온라인 예약 (Đặt lịch hẹn trực tuyến)

  4. 전화 예약 (Đặt lịch hẹn qua điện thoại)

  5. 예약 확인 (Xác nhận đặt lịch hẹn)

  6. 예약 변경 (Thay đổi lịch hẹn)

  7. 예약 취소 (Hủy lịch hẹn)

  8. 초진 환자 (Bệnh nhân khám lần đầu)

  9. 재진 환자 (Bệnh nhân tái khám)

  10. 접수 창구 (Quầy tiếp nhận)

  11. 신분증 제시 (Xuất trình giấy tờ tùy thân)

  12. 건강 보험증 (Thẻ bảo hiểm y tế)

  13. 진료 신청서 (Đơn đăng ký khám bệnh)

  14. 문진표 작성 (Điền phiếu khai báo y tế)

  15. 접수 번호 (Số thứ tự tiếp nhận)

  16. 대기실 (Phòng chờ)

  17. 호출 시스템 (Hệ thống gọi số)

  18. 진료실 (Phòng khám)

  19. 진료비 (Phí khám bệnh)

  20. 진료비 수납 (Thanh toán phí khám bệnh)

  21. 영수증 발급 (Cấp biên lai)

  22. 처방전 발급 (Cấp đơn thuốc)

  23. 약국 안내 (Hướng dẫn đến nhà thuốc)

  24. 검사실 안내 (Hướng dẫn đến phòng xét nghiệm)

  25. 검사 예약 (Đặt lịch xét nghiệm)

  26. 검사 결과 통보 (Thông báo kết quả xét nghiệm)

  27. 입원 안내 (Hướng dẫn nhập viện)

  28. 입원 수속 (Thủ tục nhập viện)

  29. 입원실 배정 (Phân phòng bệnh nhân)

  30. 퇴원 수속 (Thủ tục xuất viện)

  31. 의료 기록 (Hồ sơ y tế)

  32. 의료 기록 열람 (Xem hồ sơ y tế)

  33. 의료 기록 복사 (Sao chép hồ sơ y tế)

  34. 의료 기록 발급 (Cấp hồ sơ y tế)

  35. 진단서 발급 (Cấp giấy chẩn đoán)

  36. 소견서 발급 (Cấp giấy nhận xét y khoa)

  37. 수술 동의서 (Giấy đồng ý phẫu thuật)

  38. 수술 예약 (Đặt lịch phẫu thuật)

  39. 수술 전 검사 (Kiểm tra trước phẫu thuật)

  40. 수술 후 관리 (Chăm sóc sau phẫu thuật)

  41. 보험 청구 (Yêu cầu bảo hiểm)

  42. 보험 처리 (Xử lý bảo hiểm)

  43. 보험금 지급 (Chi trả tiền bảo hiểm)

  44. 의료 상담 (Tư vấn y tế)

  45. 건강 검진 (Kiểm tra sức khỏe định kỳ)

  46. 예방 접종 (Tiêm phòng)

  47. 응급 진료 (Khám cấp cứu)

  48. 응급 처치 (Sơ cứu)

  49. 응급실 안내 (Hướng dẫn đến phòng cấp cứu)

  50. 의료비 지원 (Hỗ trợ chi phí y tế)

  51. 의료비 감면 (Giảm chi phí y tế)

  52. 환자 권리 (Quyền lợi của bệnh nhân)

  53. 환자 의무 ( vụ của bệnh nhân)

  54. 개인 정보 보호 (Bảo vệ thông tin cá nhân)

  55. 의료 상담 전화 (Đường dây tư vấn y tế)

  56. 의료 분쟁 조정 (Giải quyết tranh chấp y tế)

  57. 의료 서비스 만족도 조사 (Khảo sát hài lòng dịch vụ y tế)

  58. 의료 서비스 개선 (Cải thiện dịch vụ y tế)

  59. 환자 안전 (An toàn bệnh nhân)

  60. 감염 관리 (Quản lý nhiễm khuẩn)

  1. 병원 이용 안내 (Hướng dẫn sử dụng bệnh viện)

  2. 병원 접수 절차 (Quy trình tiếp nhận bệnh viện)

  3. 신규 환자 등록 (Đăng ký bệnh nhân mới)

  4. 진료 과목 선택 (Chọn khoa khám bệnh)

  5. 진료 순서 안내 (Hướng dẫn thứ tự khám bệnh)

  6. 진료 대기시간 (Thời gian chờ khám)

  7. 번호표 발급 (Cấp số thứ tự)

  8. 주치의 배정 (Phân công bác sĩ phụ trách)

  9. 진료 시간표 (Lịch khám bệnh)

  10. 병원 운영 시간 (Giờ làm việc của bệnh viện)

  11. 야간 진료 (Khám bệnh ban đêm)

  12. 공휴일 진료 (Khám bệnh vào ngày lễ)

  13. 응급센터 (Trung tâm cấp cứu)

  14. 의료 상담 예약 (Đặt lịch tư vấn y tế)

  15. 입퇴원 절차 (Thủ tục nhập viện và xuất viện)

  16. 환자 동의서 작성 (Điền giấy đồng ý của bệnh nhân)

  17. 환자 면회 시간 (Thời gian thăm bệnh nhân)

  18. 면회 제한 (Hạn chế thăm bệnh nhân)

  19. 입원 생활 수칙 (Nội quy sinh hoạt trong bệnh viện)

  20. 병원비 납부 (Thanh toán viện phí)

  21. 병원비 영수증 (Hóa đơn viện phí)

  22. 진료비 계산서 (Bảng kê chi phí khám bệnh)

  23. 입원비 청구 (Yêu cầu thanh toán phí nhập viện)

  24. 입원 보증금 (Tiền đặt cọc nhập viện)

  25. 병실 선택 (Chọn phòng bệnh)

  26. 병실 변경 요청 (Yêu cầu đổi phòng bệnh)

  27. 간병인 신청 (Đăng ký người chăm sóc)

  28. 병실 시설 이용 안내 (Hướng dẫn sử dụng thiết bị phòng bệnh)

  29. 병원 내 편의시설 (Tiện ích trong bệnh viện)

  30. 의무 기록 열람 신청 (Yêu cầu xem hồ sơ y tế)

  31. 의무 기록 사본 발급 (Cấp bản sao hồ sơ y tế)

  32. 진단서 신청 (Yêu cầu cấp giấy chẩn đoán)

  33. 입원 확인서 발급 (Cấp giấy xác nhận nhập viện)

  34. 퇴원 확인서 발급 (Cấp giấy xác nhận xuất viện)

  35. 보험회사 제출 서류 (Hồ sơ nộp cho công ty bảo hiểm)

  36. 건강보험 적용 여부 (Kiểm tra bảo hiểm y tế có hiệu lực không)

  37. 실비보험 청구 (Yêu cầu thanh toán bảo hiểm tư nhân)

  38. 의료비 감면 신청 (Đăng ký giảm chi phí y tế)

  39. 장기 입원 절차 (Thủ tục nhập viện dài hạn)

  40. 입원 기간 연장 신청 (Yêu cầu gia hạn thời gian nhập viện)

  41. 퇴원 준비 절차 (Thủ tục chuẩn bị xuất viện)

  42. 퇴원 후 진료 예약 (Đặt lịch khám sau xuất viện)

  43. 외래 진료 접수 (Tiếp nhận bệnh nhân ngoại trú)

  44. 검사 결과 수령 (Nhận kết quả xét nghiệm)

  45. 영상 검사 자료 요청 (Yêu cầu tài liệu chụp chiếu)

  46. 약 처방전 재발급 (Cấp lại đơn thuốc)

  47. 의료진 상담 신청 (Đăng ký tư vấn với bác sĩ)

  48. 재활 치료 예약 (Đặt lịch điều trị phục hồi chức năng)

  49. 응급 이송 서비스 (Dịch vụ vận chuyển cấp cứu)

  50. 환자 이송 신청 (Yêu cầu vận chuyển bệnh nhân)

  51. 병원 내 차량 이용 안내 (Hướng dẫn sử dụng xe bệnh viện)

  52. 의료 민원 접수 (Tiếp nhận khiếu nại y tế)

  53. 환자 권리 보호 (Bảo vệ quyền lợi bệnh nhân)

  54. 병원 서비스 평가 (Đánh giá dịch vụ bệnh viện)

  55. 병원 안내 데스크 (Quầy hướng dẫn bệnh viện)

  56. 건강검진 프로그램 안내 (Hướng dẫn chương trình kiểm tra sức khỏe)

  57. 예방 접종 예약 (Đăng ký tiêm phòng)

  58. 정기 건강검진 신청 (Đăng ký kiểm tra sức khỏe định kỳ)

  59. 유전자 검사 신청 (Đăng ký xét nghiệm gen)

  60. 의료 정보 제공 동의서 (Giấy đồng ý cung cấp thông tin y tế)

  1. 병원 진료 신청 방법 (Cách đăng ký khám bệnh tại bệnh viện)

  2. 신규 환자 의료 기록 작성 (Điền hồ sơ y tế cho bệnh nhân mới)

  3. 병원 방문 전 준비 사항 (Những điều cần chuẩn bị trước khi đến bệnh viện)

  4. 보호자 동반 가능 여부 (Có thể đi cùng người thân không)

  5. 외국인 환자 진료 안내 (Hướng dẫn khám bệnh cho bệnh nhân nước ngoài)

  6. 통역 서비스 신청 (Đăng ký dịch vụ phiên dịch)

  7. 비자용 건강검진 (Kiểm tra sức khỏe phục vụ làm visa)

  8. 진료 접수 마감 시간 (Thời gian kết thúc tiếp nhận khám bệnh)

  9. 의사 변경 신청 (Yêu cầu đổi bác sĩ khám)

  10. 진료 대기 중 식사 가능 여부 (Có thể ăn uống khi chờ khám không)

  11. 병원 내 음료 및 식사 제공 (Dịch vụ ăn uống trong bệnh viện)

  12. 수납 창구 위치 (Vị trí quầy thanh toán)

  13. 신용카드 결제 가능 여부 (Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không)

  14. 무인 수납기 이용 방법 (Cách sử dụng máy thanh toán tự động)

  15. 병원비 자동 이체 신청 (Đăng ký thanh toán viện phí tự động)

  16. 병원비 분할 납부 가능 여부 (Có thể thanh toán viện phí theo đợt không)

  17. 응급실 진료비 (Chi phí khám bệnh tại phòng cấp cứu)

  18. 응급 수술 진행 절차 (Quy trình tiến hành phẫu thuật khẩn cấp)

  19. 수술 후 입원 여부 (Có cần nhập viện sau phẫu thuật không)

  20. 보호자 대기실 위치 (Vị trí phòng chờ của người nhà bệnh nhân)

  21. 수술 후 병실 이동 절차 (Thủ tục chuyển phòng sau phẫu thuật)

  22. 집중 치료실 입원 안내 (Hướng dẫn nhập viện phòng chăm sóc đặc biệt - ICU)

  23. 병원 내 보호자 숙소 안내 (Hướng dẫn nơi nghỉ ngơi cho người nhà bệnh nhân)

  24. 퇴원 후 간병 서비스 신청 (Đăng ký dịch vụ chăm sóc tại nhà sau khi xuất viện)

  25. 가정 간호 서비스 (Dịch vụ điều dưỡng tại nhà)

  26. 병원 내 감염 예방 조치 (Biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn trong bệnh viện)

  27. 환자 복장 규정 (Quy định về trang phục bệnh nhân)

  28. 병원 내 휴대전화 사용 가능 여부 (Có thể sử dụng điện thoại trong bệnh viện không)

  29. 병원 주차장 이용 안내 (Hướng dẫn sử dụng bãi đỗ xe bệnh viện)

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn lĩnh vực thủ tục trong bệnh viện mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn