Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Tài Chính Kinh Tế. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
- 성장주 - Cổ phiếu tăng trưởng
- 배당주 - Cổ phiếu cổ tức
- 우선주 - Cổ phiếu ưu đãi
- 주식분할 - Chia tách cổ phiếu
- 합병매각 - Mua bán và sáp nhập ( M&A)
- 자산가치평가 - Định giá tài sản
- 유가증권시장 - Thị trường chứng khoán niêm yết
- 코스닥시장 - Thị trường KOSDAQ
- 증권거래세 - Thuế giao dịch chứng khoán
- 금융자산 - Tài sản tài chính
- 투자리스크 - Rủi ro đầu tư
- 투자등급채권 - Trái phiếu có xếp hạng đầu tư
- 정크본드 - Trái phiếu rác
- 중앙은행디지털화폐 - Tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương ( CBDC)
- 가상자산 - Tài sản kỹ thuật số
- 비트코인 - Bitcoin
- 이더리움 - Ethereum
- 블록체인기술 - Công nghệ blockchain
- 스마트컨트랙트 - Hợp đồng thông minh
- 초국적기업 - Doanh nghiệp xuyên quốc gia
- 다국적기업 - Tập đoàn đa quốc gia
- 기업구조조정 - Tái cơ cấu doanh nghiệp
- 기업도산 - Phá sản doanh nghiệp
- 금융권거래 - Giao dịch trong ngành tài chính
- 시장신뢰도 - Mức độ tin cậy của thị trường
- 환율조정 - Điều chỉnh tỷ giá hối đoái
- 통화스와프 - Hoán đổi tiền tệ
- 자금세탁방지 - Chống rửa tiền
- 비은행금융기관 - Tổ chức tài chính phi ngân hàng
- 중소기업금융지원 - Hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
- 투자심리 - Tâm lý đầu tư
- 신흥경제국 - Nền kinh tế mới nổi
- 유가상승 - Giá dầu tăng
- 원자재시장 - Thị trường hàng hóa cơ bản
- 농산물선물거래 - Giao dịch hợp đồng tương lai nông sản
- 산업구조조정 - Cơ cấu lại ngành công nghiệp
- 비상장주식 - Cổ phiếu chưa niêm yết
- 주식공모 - Phát hành cổ phiếu công khai
- 경제활동참가율 - Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
- 해외직접투자 - Đầu tư trực tiếp nước ngoài ( FDI)
- 해외간접투자 - Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
- 국제경제협력 - Hợp tác kinh tế quốc tế
- 자산운용비율 - Tỷ lệ quản lý tài sản
- 리츠펀드 - Quỹ đầu tư bất động sản ( REITs)
- 고배당펀드 - Quỹ cổ tức cao
- 주식시장변동성 - Biến động thị trường chứng khoán
- 통화가치하락 - Giảm giá trị tiền tệ
- 외국환유동성 - Thanh khoản ngoại hối
- 공적자금지원 - Hỗ trợ tài chính công
- 부채상환능력 - Khả năng thanh toán nợ
- 법정관리 - Quản lý pháp lý doanh nghiệp phá sản
- 금융사기 - Gian lận tài chính
- 사기대출 - Cho vay gian lận
- 국제신용평가사 - Cơ quan xếp hạng tín dụng quốc tế
- 파이낸스리스 - Cho thuê tài chính
- 자본조달 - Huy động vốn
- 경쟁적입찰 - Đấu thầu cạnh tranh
- 부동산펀드 - Quỹ đầu tư bất động sản
- 마켓메이커 - Nhà tạo lập thị trường
- 공공투자 - Đầu tư công
- 대체투자 - Đầu tư thay thế
- 경제예측모델 - Mô hình dự báo kinh tế
- 거래량증가 - Tăng khối lượng giao dịch
- 기관자금운용 - Quản lý quỹ tổ chức
- 해지전략 - Chiến lược phòng hộ ( Hedging Strategy)
- 선물거래 - Giao dịch hợp đồng tương lai
- 옵션거래 - Giao dịch quyền chọn
- 스왑거래 - Giao dịch hoán đổi
- 공모주청약 - Đăng ký mua cổ phiếu IPO
- 공기업민영화 - Tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước
- 자산유동화증권( ABS) - Chứng khoán hóa tài sản
- 모기지증권 ( MBS) - Chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
- 금융파생상품 - Công cụ tài chính phái sinh
- 기업신용등급 - Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
- 국가신용등급 - Xếp hạng tín dụng quốc gia
- 부채디폴트 - Vỡ nợ
- 리세션( 경기후퇴) - Suy thoái kinh tế
- 더블딥( 이중침체) - Suy thoái kép
- 금리인하 - Giảm lãi suất
- 장단기금리차 - Chênh lệch lãi suất ngắn và dài hạn
- 국채발행 - Phát hành trái phiếu chính phủ
- 회사채발행 - Phát hành trái phiếu doanh nghiệp
- 시장금리 - Lãi suất thị trường
- 실질금리 - Lãi suất thực
- 명목금리 - Lãi suất danh
- 이자소득세 - Thuế thu nhập từ lãi suất
- 예금보험제도 - Hệ thống bảo hiểm tiền gửi
- 은행자본비율 - Tỷ lệ vốn của ngân hàng
- 예대마진 - Chênh lệch lãi suất tiền gửi và cho vay
- 외환보유고 - Dự trữ ngoại hối
- 위험회피자산 - Tài sản phòng ngừa rủi ro ( Safe-haven assets)
- 통화팽창 - Mở rộng cung tiền
- 통화긴축 - Thắt chặt tiền tệ
- 달러화강세 - Đồng đô la Mỹ mạnh lên
- 달러화약세 - Đồng đô la Mỹ suy yếu
- 환율조작국 - Quốc gia thao túng tiền tệ
- 외국인직접투자( FDI) - Đầu tư trực tiếp nước ngoài
- 국제채권시장 - Thị trường trái phiếu quốc tế
- 현금배당 - Cổ tức bằng tiền mặt
- 재투자배당 - Tái đầu tư cổ tức
- 우량주 - Cổ phiếu blue-chip
- 투기주 - Cổ phiếu đầu cơ
- 주가예측 - Dự báo giá cổ phiếu
- 증권분석 - Phân tích chứng khoán
- 매도추천 - Khuyến nghị bán
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế tài chính mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn