Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành tài chính kinh tế (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 03/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-tai-chinh-kinh-te-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Tài Chính Kinh Tế. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 성장주 - Cổ phiếu tăng trưởng
  2. 배당주 - Cổ phiếu cổ tức
  3. 우선주 - Cổ phiếu ưu đãi
  4. 주식분할 - Chia tách cổ phiếu
  5. 합병매각 - Mua bán và sáp nhập ( M&A)
  6. 자산가치평가 - Định giá tài sản
  7. 유가증권시장 - Thị trường chứng khoán niêm yết
  8. 코스닥시장 - Thị trường KOSDAQ
  9. 증권거래세 - Thuế giao dịch chứng khoán
  10. 금융자산 - Tài sản tài chính
  11. 투자리스크 - Rủi ro đầu tư
  12. 투자등급채권 - Trái phiếu có xếp hạng đầu tư
  13. 정크본드 - Trái phiếu rác
  14. 중앙은행디지털화폐 - Tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương ( CBDC)
  15. 가상자산 - Tài sản kỹ thuật số
  16. 비트코인 - Bitcoin
  17. 이더리움 - Ethereum
  18. 블록체인기술 - Công nghệ blockchain
  19. 스마트컨트랙트 - Hợp đồng thông minh
  20. 초국적기업 - Doanh nghiệp xuyên quốc gia
  21. 다국적기업 - Tập đoàn đa quốc gia
  22. 기업구조조정 - Tái cơ cấu doanh nghiệp
  23. 기업도산 - Phá sản doanh nghiệp
  24. 금융권거래 - Giao dịch trong ngành tài chính
  25. 시장신뢰도 - Mức độ tin cậy của thị trường
  26. 환율조정 - Điều chỉnh tỷ giá hối đoái
  27. 통화스와프 - Hoán đổi tiền tệ
  28. 자금세탁방지 - Chống rửa tiền
  29. 비은행금융기관 - Tổ chức tài chính phi ngân hàng
  30. 중소기업금융지원 - Hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
  31. 투자심리 - Tâm lý đầu tư
  32. 신흥경제국 - Nền kinh tế mới nổi
  33. 유가상승 - Giá dầu tăng
  34. 원자재시장 - Thị trường hàng hóa cơ bản
  35. 농산물선물거래 - Giao dịch hợp đồng tương lai nông sản
  36. 산업구조조정 - Cơ cấu lại ngành công nghiệp
  37. 비상장주식 - Cổ phiếu chưa niêm yết
  38. 주식공모 - Phát hành cổ phiếu công khai
  39. 경제활동참가율 - Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
  40. 해외직접투자 - Đầu tư trực tiếp nước ngoài ( FDI)
  41. 해외간접투자 - Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
  42. 국제경제협력 - Hợp tác kinh tế quốc tế
  43. 자산운용비율 - Tỷ lệ quản lý tài sản
  44. 리츠펀드 - Quỹ đầu tư bất động sản ( REITs)
  45. 고배당펀드 - Quỹ cổ tức cao
  46. 주식시장변동성 - Biến động thị trường chứng khoán
  47. 통화가치하락 - Giảm giá trị tiền tệ
  48. 외국환유동성 - Thanh khoản ngoại hối
  49. 공적자금지원 - Hỗ trợ tài chính công
  50. 부채상환능력 - Khả năng thanh toán nợ
  51. 법정관리 - Quản lý pháp lý doanh nghiệp phá sản
  52. 금융사기 - Gian lận tài chính
  53. 사기대출 - Cho vay gian lận
  54. 국제신용평가사 - Cơ quan xếp hạng tín dụng quốc tế
  55. 파이낸스리스 - Cho thuê tài chính
  56. 자본조달 - Huy động vốn
  57. 경쟁적입찰 - Đấu thầu cạnh tranh
  58. 부동산펀드 - Quỹ đầu tư bất động sản
  59. 마켓메이커 - Nhà tạo lập thị trường
  60. 공공투자 - Đầu tư công
  61. 대체투자 - Đầu tư thay thế
  62. 경제예측모델 - Mô hình dự báo kinh tế
  63. 거래량증가 - Tăng khối lượng giao dịch
  64. 기관자금운용 - Quản lý quỹ tổ chức
  65. 해지전략 - Chiến lược phòng hộ ( Hedging Strategy)
  66. 선물거래 - Giao dịch hợp đồng tương lai
  67. 옵션거래 - Giao dịch quyền chọn
  68. 스왑거래 - Giao dịch hoán đổi
  69. 공모주청약 - Đăng ký mua cổ phiếu IPO
  70. 공기업민영화 - Tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước
  71. 자산유동화증권( ABS) - Chứng khoán hóa tài sản
  72. 모기지증권 ( MBS) - Chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
  73. 금융파생상품 - Công cụ tài chính phái sinh
  74. 기업신용등급 - Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
  75. 국가신용등급 - Xếp hạng tín dụng quốc gia
  76. 부채디폴트 - Vỡ nợ 
  77. 리세션( 경기후퇴) - Suy thoái kinh tế
  78. 더블딥( 이중침체) - Suy thoái kép
  79. 금리인하 - Giảm lãi suất
  80. 장단기금리차 - Chênh lệch lãi suất ngắn và dài hạn
  81. 국채발행 - Phát hành trái phiếu chính phủ
  82. 회사채발행 - Phát hành trái phiếu doanh nghiệp
  83. 시장금리 - Lãi suất thị trường
  84. 실질금리 - Lãi suất thực
  85. 명목금리 - Lãi suất danh 
  86. 이자소득세 - Thuế thu nhập từ lãi suất
  87. 예금보험제도 - Hệ thống bảo hiểm tiền gửi
  88. 은행자본비율 - Tỷ lệ vốn của ngân hàng
  89. 예대마진 - Chênh lệch lãi suất tiền gửi và cho vay
  90. 외환보유고 - Dự trữ ngoại hối
  91. 위험회피자산 - Tài sản phòng ngừa rủi ro ( Safe-haven assets)
  92. 통화팽창 - Mở rộng cung tiền
  93. 통화긴축 - Thắt chặt tiền tệ
  94. 달러화강세 - Đồng đô la Mỹ mạnh lên
  95. 달러화약세 - Đồng đô la Mỹ suy yếu
  96. 환율조작국 - Quốc gia thao túng tiền tệ
  97. 외국인직접투자( FDI) - Đầu tư trực tiếp nước ngoài
  98. 국제채권시장 - Thị trường trái phiếu quốc tế
  99. 현금배당 - Cổ tức bằng tiền mặt
  100. 재투자배당 - Tái đầu tư cổ tức
  101. 우량주 - Cổ phiếu blue-chip
  102. 투기주 - Cổ phiếu đầu cơ
  103. 주가예측 - Dự báo giá cổ phiếu
  104. 증권분석 - Phân tích chứng khoán
  105. 매도추천 - Khuyến nghị bán

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế tài chính mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn