Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành tài chính kinh tế (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 03/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-tai-chinh-kinh-te-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành tài chính kinh tế trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 주식시장 - Thị trường chứng khoán

  2. 공공 재정 – Tài chính công

  3. 금융지주 - Tập đoàn tài chính

  4. 이자장사 - Hoạt động kinh doanh lãi suất

  5. 당기순이익 - Lợi nhuận ròng kỳ hiện tại

  6. 자본비율 - Tỷ lệ vốn

  7. 주주환원 - Hoàn vốn cho cổ đông

  8. 비과세배당 - Cổ tức miễn thuế

  9. 가중위험자산 - Tài sản rủi ro có trọng số ( RWA)

  10. 자기자본비율 - Tỷ lệ vốn tự có ( CET1)

  11. 주가하락 - Giảm giá cổ phiếu

  12. 금융투자업계 - Ngành đầu tư tài chính

  13. 대출규제 - Quy định về cho vay

  14. 환율변동성 - Biến động tỷ giá hối đoái

  15. 채권시장 - Thị trường trái phiếu

  16. 기업실적 - Kết quả kinh doanh của doanh nghiệp

  17. 투자펀드 - Quỹ đầu tư

  18. 비상장기업 - Doanh nghiệp chưa niêm yết

  19. 외환보유액 - Dự trữ ngoại hối

  20. 금리인상 - Tăng lãi suất

  21. 물가상승률 - Tỷ lệ lạm phát

  22. 소비자물가지수 - Chỉ số giá tiêu dùng - CPI)

  23. 국제금융시장 - Thị trường tài chính quốc tế

  24. 채권금리 - Lãi suất trái phiếu

  25. 경제성장률 - Tốc độ tăng trưởng kinh tế

  26. 국내총생산 - Tổng sản phẩm quốc nội - GDP)

  27. 명목GDP - GDP danh

  28. 실질GDP - GDP thực tế

  29. 금융위기 - Khủng hoảng tài chính

  30. 재정적자 - Thâm hụt ngân sách

  31. 무역적자 - Thâm hụt thương mại

  32. 국가부채 - Nợ công

  33. 국제수지 - Cán cân thanh toán quốc tế

  34. 외국인투자 - Đầu tư nước ngoài

  35. 신용등급 - Xếp hạng tín dụng

  36. 유동성위기 - Khủng hoảng thanh khoản

  37. 투자자본 - Vốn đầu tư

  38. 대출금리 - Lãi suất cho vay

  39. 부동산시장 - Thị trường bất động sản

  40. 주택담보대출 - Cho vay thế chấp nhà

  41. 부실채권 - Nợ xấu

  42. 금융상품 - Sản phẩm tài chính

  43. 기업공개 - IPO) - Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng - IPO)

  44. 벤처투자 - Đầu tư mạo hiểm

  45. 파생상품 - Sản phẩm phái sinh

  46. 사모펀드 - Quỹ đầu tư tư nhân

  47. 연금펀드 - Quỹ hưu trí

  48. 공매도 - Bán khống

  49. 주식배당 - Cổ tức cổ phiếu/ cổ tức bằng cổ phiếu

  50. 시장점유율 - Thị phần

  51. 기업가치 - Giá trị doanh nghiệp

  52. 투자수익률 - Tỷ suất lợi nhuận đầu tư - ROI)

  53. 외국환거래 - Giao dịch ngoại hối

  54. 헤지펀드 - Quỹ phòng hộ - Hedge Fund)

  55. 신흥시장 - Thị trường mới nổi

  56. 지분투자 - Đầu tư cổ phần

  57. 경기침체 - Suy thoái kinh tế

  58. 경기회복 - Phục hồi kinh tế

  59. 소득격차 - Chênh lệch thu nhập

  60. 노동시장 - Thị trường lao động

  61. 무역장벽 - Rào cản thương mại

  62. 환율조작국 - Quốc gia thao túng tỷ giá

  63. 수출규제 - Quy định hạn chế xuất khẩu

  64. 기업인수합병 - Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp - M&A)

  65. 자본시장 - Thị trường vốn

  66. 리스크관리 - Quản lý rủi ro

  67. 경제지표 - Chỉ số kinh tế

  68. 경쟁력지수 - Chỉ số cạnh tranh

  69. 중앙은행 - Ngân hàng trung ương

  70. 세계은행 - Ngân hàng Thế giới ( WB)

  71. 글로벌펀드 - Quỹ đầu tư toàn cầu

  72. 무역협정 - Hiệp định thương mại

  73. 금융소비자보호 - Bảo vệ người tiêu dùng tài chính

  74. 자산운용사 - Công ty quản lý tài sản

  75. 재정정책 - Chính sách tài khóa

  76. 회사채 - Trái phiếu doanh nghiệp

  77. 국채 - Trái phiếu chính phủ

  78. 신용대출 - Cho vay tín chấp

  79. 저축금리 - Lãi suất tiết kiệm

  80. 배당수익률 - Tỷ suất cổ tức

  81. 시장유동성 - Tính thanh khoản thị trường

  82. 자본유출입 - Dòng vốn vào ra

  83. 대외채무 - Nợ nước ngoài

  84. 외국인자본 - Vốn đầu tư nước ngoài

  85. 벤처기업 - Doanh nghiệp khởi nghiệp

  86. 재무제표 - Báo cáo tài chính

  87. 회계감사 - Kiểm toán kế toán

  88. 재무분석 - Phân tích tài chính

  89. 기업지배구조 - Cơ cấu quản trị doanh nghiệp

  90. 리스크분산 - Phân tán rủi ro

  91. 현금흐름 - Dòng tiền ( Cash Flow)

  92. 부채비율 - Tỷ lệ nợ

  93. 자산배분 - Phân bổ tài sản

  94. 장기투자 - Đầu tư dài hạn

  95. 단기투자 - Đầu tư ngắn hạn

  96. 투자포트폴리오 - Danh mục đầu tư

  97. 경제민주화 - Dân chủ hóa kinh tế

  98. 경기부양책 - Gói kích thích kinh tế

  1. 투기자본 - Vốn đầu cơ

  2. 유동자산 - Tài sản lưu động

  3. 고정자산 - Tài sản cố định

  4. 금융파산 - Phá sản tài chính

  5. 법인세 - Thuế doanh nghiệp

  6. 소득세 - Thuế thu nhập cá nhân

  7. 부가가치세 - Thuế giá trị gia tăng ( VAT)

  8. 재정수지 - Cân đối ngân sách

  9. 무역흑자 - Thặng dư thương mại

  10. 대외무역 - Thương mại quốc tế

  11. 관세정책 - Chính sách thuế quan

  12. 보호무역주의 - Chủ  bảo hộ thương mại

  13. 시장경쟁 - Cạnh tranh thị trường

  14. 금융시장개방 - Mở cửa thị trường tài chính

  15. 전자상거래 - Thương mại điện tử

  16. 산업생산지수 - Chỉ số sản xuất công nghiệp

  17. 소비심리지수 - Chỉ số niềm tin tiêu dùng

  18. 기업신용평가 - Đánh giá tín dụng doanh nghiệp

  19. 노동생산성 - Năng suất lao động

  20. 소득불평등 - Bất bình đẳng thu nhập

  21. 사회보장제도 - Hệ thống an sinh xã hội

  22. 연방준비제도 - Cục Dự trữ Liên bang Mỹ - FED)

  23. 금융안정위원회 - Ủy ban Ổn định Tài chính

  24. 국제투자위험 - Rủi ro đầu tư quốc tế

  25. 부동산버블 - Bong bóng bất động sản

  26. 인플레이션율 - Tỷ lệ lạm phát

  27. 디플레이션 - Giảm phát

  28. 스태그플레이션 - Lạm phát đình trệ

  29. 무역수지적자 - Thâm hụt cán cân thương mại

  30. 경상수지흑자 - Thặng dư cán cân vãng lai

  31. 시장자본화 - Vốn hóa thị trường

  32. 소액투자자 - Nhà đầu tư nhỏ lẻ

  33. 기관투자자 - Nhà đầu tư tổ chức

  34. 기술주 - Cổ phiếu công nghệ

  35. 가치주 - Cổ phiếu giá trị

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành y tế mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn