Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-phau-thuat-tham-my-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

  1. 성형수술 - Phẫu thuật thẩm mỹ

  2. 안면윤곽술 - Phẫu thuật thẩm mỹ khuôn mặt

  3. 턱끝수술 - Phẫu thuật cằm

  4. 광대축소술 - Phẫu thuật thu gọn gò má

  5. 사각턱수술 - Phẫu thuật gọt góc hàm

  6. 윤곽재수술 - Phẫu thuật chỉnh sửa thẩm mỹ khuôn mặt

  7. 이마윤곽술 - Phẫu thuật thẩm mỹ trán

  8. 무턱윤곽술 - Phẫu thuật thẩm mỹ cằm lẹm

  9. 앞볼윤곽술 - Phẫu thuật tạo hình má trước

  10. 귀족윤곽술 - Phẫu thuật chỉnh hình nếp gấp mũi má (phẫu thuật quý tộc)

  11. 3D윤곽재건술 - Phẫu thuật tái tạo đường nét khuôn mặt bằng công nghệ 3D

  12. 보형물 - Chất liệu cấy ghép (implant)

  13. 맞춤형 보형물 - Implant tùy chỉnh theo từng cá nhân

  14. 턱끝 T절골술 - Phẫu thuật cắt xương cằm hình chữ T

  15. 광대뼈 절제술 - Phẫu thuật cắt bỏ xương gò má

  16. 광대뼈 축소술 - Phẫu thuật thu nhỏ xương gò má

  17. 사각턱 절골술 - Phẫu thuật cắt xương hàm góc vuông

  18. 안면윤곽 CT - Chụp CT khuôn mặt

  19. 턱끝 지방이식 - Cấy mỡ tự thân vào cằm

  20. 광대 지방흡입 - Hút mỡ vùng gò má

  21. 턱끝 축소술 - Phẫu thuật thu nhỏ cằm

  22. 턱끝 연장술 - Phẫu thuật kéo dài cằm

  23. V라인 윤곽술 - Phẫu thuật tạo đường nét V-line

  24. 안면윤곽 보형물 삽입술 - Phẫu thuật cấy ghép implant tạo đường nét khuôn mặt

  25. 이마 보형물 삽입술 - Phẫu thuật cấy ghép implant trán

  26. 무턱 보형물 삽입술 - Phẫu thuật cấy ghép implant cằm

  27. 광대뼈 돌출교정 - Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má nhô ra

  28. 지방이식 - Cấy mỡ tự thân vào má

  29. 패임 개선술 - Phẫu thuật cải thiện vùng má hóp

  30. 안면 윤곽 성형 - Phẫu thuật tạo đường nét khuôn mặt

  31. 턱끝 필러 시술 - Tiêm filler vào cằm

  32. 광대 필러 시술 - Tiêm filler vào gò má

  33. 입체감 있는 얼굴 성형 - Phẫu thuật tạo hình khuôn mặt có chiều sâu

  34. 3D 프린터 윤곽 보형물 제작 - Sản xuất implant tạo đường nét bằng công nghệ in 3D

  35. 수술 흉터 최소화 - Giảm thiểu sẹo sau phẫu thuật

  36. 맞춤형 윤곽 디자인 - Thiết kế đường nét khuôn mặt tùy chỉnh

  37. 재건 윤곽술 - Phẫu thuật tái tạo đường nét khuôn mặt

  38. 안면비대칭 교정술 - Phẫu thuật chỉnh hình khuôn mặt không đối xứng

  39. 턱관절 정형술 - Phẫu thuật chỉnh hình khớp thái dương hàm

  40. 골격윤곽교정 - Chỉnh sửa đường nét xương mặt

  41. 턱끝 후진술 - Phẫu thuật đẩy lùi cằm

  42. 광대하방 이동술 - Phẫu thuật di chuyển xương gò má xuống dưới

  43. 이중턱 지방흡입 - Hút mỡ nọng cằm

  44. 이중턱 교정술 - Phẫu thuật chỉnh hình nọng cằm

  45. 비대칭 교정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa cằm không đối xứng

  46. 수술 부기 관리 - Quản lý sưng sau phẫu thuật

  47. 광대뼈 재배치술 - Phẫu thuật di chuyển lại xương gò má

  48. 윤곽술 부기 감소 프로그램 - Chương trình giảm sưng sau phẫu thuật tạo đường nét

  49. 턱끝 지방 제거술 - Phẫu thuật loại bỏ mỡ cằm

  50. 3D 윤곽 성형술 - Phẫu thuật thẩm mỹ tạo đường nét 3D

  51. 광대볼 지방이식 - Cấy mỡ tự thân vào vùng gò má

  52. 턱끝 돌출 개선술 - Phẫu thuật chỉnh hình cằm nhô ra

  53. 무턱교정 - Phẫu thuật chỉnh hình cằm lẹm

  54. 입체적인 얼굴 라인 교정 - Phẫu thuật chỉnh hình đường nét khuôn mặt có chiều sâu

  55. 턱끝 이동술 - Phẫu thuật di chuyển cằm

  56. 턱끝 보형물 제거술 - Phẫu thuật loại bỏ implant cằm

  57. V라인 성형 - Phẫu thuật tạo hình V-line

  58. 광대뼈 볼륨 축소술 - Phẫu thuật giảm thể tích xương gò má

  59. 턱끝 돌출 조정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa cằm nhô

  60. 광대 돌출 교정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa xương gò má nhô

  61. 윤곽 3 수술 - Phẫu thuật chỉnh hình ba vùng trên khuôn mặt

  62. 턱끝 양악수술 - Phẫu thuật hai hàm điều chỉnh cằm

  63. 윤곽술 유지관리 - Chăm sóc hậu phẫu thuật tạo đường nét

  64. 얼굴 밸런스 조정술 - Phẫu thuật cân bằng khuôn mặt

  65. 볼륨 보강 윤곽술 - Phẫu thuật tạo hình và tăng thể tích khuôn mặt

  66. 광대뼈 절골 재배치술 - Phẫu thuật cắt và tái định vị xương gò má

  67. 3D CT 윤곽 진단 - Chẩn đoán đường nét khuôn mặt bằng CT 3D

  68. 이마 지방이식 - Cấy mỡ tự thân vào trán

  69. 귀족 보형물 삽입술 - Phẫu thuật cấy ghép implant nếp mũi má

  70. 입체 윤곽 교정 - Phẫu thuật chỉnh sửa tạo đường nét ba chiều

  71. 윤곽라인 재배치술 - Phẫu thuật tái định vị đường nét khuôn mặt

  72. 안면 비대칭 윤곽교정 - Phẫu thuật chỉnh sửa khuôn mặt bất đối xứng

  73. 턱끝 길이 조절술 - Phẫu thuật điều chỉnh độ dài cằm

  74. 광대뼈 하방 이동술 - Phẫu thuật hạ thấp xương gò má

  75. V라인 필러 시술 - Tiêm filler tạo hình V-line

  76. 턱끝 필러 재건술 - Phẫu thuật chỉnh sửa filler vùng cằm

  77. 지방이식 리터치 - Cấy mỡ bổ sung (retouch)

  78. 턱끝 보형물 교체술 - Phẫu thuật thay thế implant cằm

  79. 사각턱 축소 보형물 삽입술 - Phẫu thuật thu nhỏ hàm góc cạnh kết hợp cấy ghép implant

  80. 광대뼈 돌출 조절술 - Phẫu thuật chỉnh sửa xương gò má nhô

  81. 볼륨 조절 윤곽 성형 - Phẫu thuật tạo hình điều chỉnh thể tích khuôn mặt

  82. 턱끝 비율 조정술 - Phẫu thuật cân chỉnh tỷ lệ cằm

  83. 광대뼈 수술 흉터 제거 - Xóa sẹo sau phẫu thuật xương gò má

  84. 턱끝 미세윤곽술 - Phẫu thuật chỉnh sửa cằm chi tiết

  85. 광대뼈 미세조정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa xương gò má tinh vi

  86. 턱끝 재건술 - Phẫu thuật tái tạo cằm

  87. 턱관절 정렬 교정 - Phẫu thuật chỉnh khớp thái dương hàm

  88. 턱끝 길이 연장술 - Phẫu thuật kéo dài cằm

  89. 턱끝 보형물 제작 - Sản xuất implant cằm tùy chỉnh

  90. 턱끝 미세교정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa cằm tinh vi

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn