Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
-
성형수술 - Phẫu thuật thẩm mỹ
-
안면윤곽술 - Phẫu thuật thẩm mỹ khuôn mặt
-
턱끝수술 - Phẫu thuật cằm
-
광대축소술 - Phẫu thuật thu gọn gò má
-
사각턱수술 - Phẫu thuật gọt góc hàm
-
윤곽재수술 - Phẫu thuật chỉnh sửa thẩm mỹ khuôn mặt
-
이마윤곽술 - Phẫu thuật thẩm mỹ trán
-
무턱윤곽술 - Phẫu thuật thẩm mỹ cằm lẹm
-
앞볼윤곽술 - Phẫu thuật tạo hình má trước
-
귀족윤곽술 - Phẫu thuật chỉnh hình nếp gấp mũi má (phẫu thuật quý tộc)
-
3D윤곽재건술 - Phẫu thuật tái tạo đường nét khuôn mặt bằng công nghệ 3D
-
보형물 - Chất liệu cấy ghép (implant)
-
맞춤형 보형물 - Implant tùy chỉnh theo từng cá nhân
-
턱끝 T절골술 - Phẫu thuật cắt xương cằm hình chữ T
-
광대뼈 절제술 - Phẫu thuật cắt bỏ xương gò má
-
광대뼈 축소술 - Phẫu thuật thu nhỏ xương gò má
-
사각턱 절골술 - Phẫu thuật cắt xương hàm góc vuông
-
안면윤곽 CT - Chụp CT khuôn mặt
-
턱끝 지방이식 - Cấy mỡ tự thân vào cằm
-
광대 지방흡입 - Hút mỡ vùng gò má
-
턱끝 축소술 - Phẫu thuật thu nhỏ cằm
-
턱끝 연장술 - Phẫu thuật kéo dài cằm
-
V라인 윤곽술 - Phẫu thuật tạo đường nét V-line
-
안면윤곽 보형물 삽입술 - Phẫu thuật cấy ghép implant tạo đường nét khuôn mặt
-
이마 보형물 삽입술 - Phẫu thuật cấy ghép implant trán
-
무턱 보형물 삽입술 - Phẫu thuật cấy ghép implant cằm
-
광대뼈 돌출교정 - Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má nhô ra
-
볼 지방이식 - Cấy mỡ tự thân vào má
-
볼 패임 개선술 - Phẫu thuật cải thiện vùng má hóp
-
안면 윤곽 성형 - Phẫu thuật tạo đường nét khuôn mặt
-
턱끝 필러 시술 - Tiêm filler vào cằm
-
광대 필러 시술 - Tiêm filler vào gò má
-
입체감 있는 얼굴 성형 - Phẫu thuật tạo hình khuôn mặt có chiều sâu
-
3D 프린터 윤곽 보형물 제작 - Sản xuất implant tạo đường nét bằng công nghệ in 3D
-
수술 흉터 최소화 - Giảm thiểu sẹo sau phẫu thuật
-
맞춤형 윤곽 디자인 - Thiết kế đường nét khuôn mặt tùy chỉnh
-
재건 윤곽술 - Phẫu thuật tái tạo đường nét khuôn mặt
-
안면비대칭 교정술 - Phẫu thuật chỉnh hình khuôn mặt không đối xứng
-
턱관절 정형술 - Phẫu thuật chỉnh hình khớp thái dương hàm
-
골격윤곽교정 - Chỉnh sửa đường nét xương mặt
-
턱끝 후진술 - Phẫu thuật đẩy lùi cằm
-
광대하방 이동술 - Phẫu thuật di chuyển xương gò má xuống dưới
-
이중턱 지방흡입 - Hút mỡ nọng cằm
-
이중턱 교정술 - Phẫu thuật chỉnh hình nọng cằm
-
턱 끝 비대칭 교정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa cằm không đối xứng
-
수술 후 부기 관리 - Quản lý sưng sau phẫu thuật
-
광대뼈 재배치술 - Phẫu thuật di chuyển lại xương gò má
-
윤곽술 후 부기 감소 프로그램 - Chương trình giảm sưng sau phẫu thuật tạo đường nét
-
턱끝 지방 제거술 - Phẫu thuật loại bỏ mỡ cằm
-
3D 윤곽 성형술 - Phẫu thuật thẩm mỹ tạo đường nét 3D
-
광대볼 지방이식 - Cấy mỡ tự thân vào vùng gò má
-
턱끝 돌출 개선술 - Phẫu thuật chỉnh hình cằm nhô ra
-
무턱교정 - Phẫu thuật chỉnh hình cằm lẹm
-
입체적인 얼굴 라인 교정 - Phẫu thuật chỉnh hình đường nét khuôn mặt có chiều sâu
-
턱끝 이동술 - Phẫu thuật di chuyển cằm
-
턱끝 보형물 제거술 - Phẫu thuật loại bỏ implant cằm
-
V라인 성형 - Phẫu thuật tạo hình V-line
-
광대뼈 볼륨 축소술 - Phẫu thuật giảm thể tích xương gò má
-
턱끝 돌출 조정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa cằm nhô
-
광대 돌출 교정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa xương gò má nhô
-
윤곽 3종 수술 - Phẫu thuật chỉnh hình ba vùng trên khuôn mặt
-
턱끝 양악수술 - Phẫu thuật hai hàm điều chỉnh cằm
-
윤곽술 후 유지관리 - Chăm sóc hậu phẫu thuật tạo đường nét
-
얼굴 밸런스 조정술 - Phẫu thuật cân bằng khuôn mặt
-
볼륨 보강 윤곽술 - Phẫu thuật tạo hình và tăng thể tích khuôn mặt
-
광대뼈 절골 후 재배치술 - Phẫu thuật cắt và tái định vị xương gò má
-
3D CT 윤곽 진단 - Chẩn đoán đường nét khuôn mặt bằng CT 3D
-
이마 지방이식 - Cấy mỡ tự thân vào trán
-
귀족 보형물 삽입술 - Phẫu thuật cấy ghép implant nếp mũi má
-
입체 윤곽 교정 - Phẫu thuật chỉnh sửa tạo đường nét ba chiều
-
윤곽라인 재배치술 - Phẫu thuật tái định vị đường nét khuôn mặt
-
안면 비대칭 윤곽교정 - Phẫu thuật chỉnh sửa khuôn mặt bất đối xứng
-
턱끝 길이 조절술 - Phẫu thuật điều chỉnh độ dài cằm
-
광대뼈 하방 이동술 - Phẫu thuật hạ thấp xương gò má
-
V라인 필러 시술 - Tiêm filler tạo hình V-line
-
턱끝 필러 재건술 - Phẫu thuật chỉnh sửa filler vùng cằm
-
지방이식 리터치 - Cấy mỡ bổ sung (retouch)
-
턱끝 보형물 교체술 - Phẫu thuật thay thế implant cằm
-
사각턱 축소 및 보형물 삽입술 - Phẫu thuật thu nhỏ hàm góc cạnh kết hợp cấy ghép implant
-
광대뼈 돌출 조절술 - Phẫu thuật chỉnh sửa xương gò má nhô
-
볼륨 조절 윤곽 성형 - Phẫu thuật tạo hình điều chỉnh thể tích khuôn mặt
-
턱끝 비율 조정술 - Phẫu thuật cân chỉnh tỷ lệ cằm
-
광대뼈 수술 후 흉터 제거 - Xóa sẹo sau phẫu thuật xương gò má
-
턱끝 미세윤곽술 - Phẫu thuật chỉnh sửa cằm chi tiết
-
광대뼈 미세조정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa xương gò má tinh vi
-
턱끝 재건술 - Phẫu thuật tái tạo cằm
-
턱관절 정렬 교정 - Phẫu thuật chỉnh khớp thái dương hàm
-
턱끝 길이 연장술 - Phẫu thuật kéo dài cằm
-
턱끝 보형물 제작 - Sản xuất implant cằm tùy chỉnh
-
턱끝 미세교정술 - Phẫu thuật chỉnh sửa cằm tinh vi
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn