Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp (phần 4)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-nong-nghiep-ngu-nghiep-phan-4

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

  1. 해산물을 가공하다 – Chế biến hải sản
  2. 생선을 말리다 – Phơi cá
  3. 젓갈을 만들다 – Làm mắm cá
  4. 해조류를 채취하다 – Thu hoạch rong biển
  5. 어시장에서 판매하다 – Bán ở chợ cá
  6. 바다에서 양식하다 – Nuôi trồng thủy sản trên biển
  7. 냉장차로 운반하다 – Vận chuyển bằng xe đông lạnh
  8. 도매업자에게 넘기다 – Giao hàng cho nhà buôn sỉ
  9. 물고기 가격을 협상하다 – Thương lượng giá cá
  10. 해산물을 수출하다 – Xuất khẩu hải sản
  11. 해양 오염을 방지하다 – Ngăn chặn ô nhiễm biển
  12. 쓰레기를 수거하다 – Thu gom rác thải
  13. 보호구역을 지정하다 – Quy định khu vực bảo tồn
  14. 폐어구를 제거하다 – Loại bỏ ngư cụ bỏ đi
  15. 수온을 측정하다 – Đo nhiệt độ nước biển
  16. 해양 생태계를 조사하다 – Khảo sát hệ sinh thái biển
  17. 불법 어업을 단속하다 – Kiểm soát đánh bắt trái phép
  18. 어장을 보호하다 – Bảo vệ ngư trường
  19. 산란장을 조성하다 – Xây dựng bãi đẻ cho cá
  20. 지속 가능한 어업을 실천하다 – Thực hiện nghề cá bền vững
  21. 선실을 청소하다 – Dọn dẹp khoang tàu
  22. 바닷물을 퍼내다 – Tát nước biển khỏi tàu
  23. 무전을 받다 – Nhận tín hiệu vô tuyến
  24. 휴식을 취하다 – Nghỉ ngơi
  25. 동료와 교대하다 – Thay ca làm việc
  26. 항구에서 재정비하다 – Chuẩn bị lại khi vào cảng
  27. 선장을 보좌하다 – Hỗ trợ thuyền trưởng
  28. 배가 침몰하다 – Tàu bị chìm
  29. 선체에 균열이 생기다 – Thân tàu bị nứt
  30. 엔진이 고장 나다 – Động cơ bị hỏng
  31. 무전을 보내다 – Gửi tín hiệu cứu hộ
  32. 응급 처치를 하다 – Sơ cứu
  33. 선박을 수리하다 – Sửa chữa tàu
  34. 비상식량을 배급하다 – Phát lương thực khẩn cấp
  35. 조난 신호를 보내다 – Gửi tín hiệu cầu cứu
  36. 선원을 구조하다 – Cứu hộ thủy thủ
  37. 연료가 떨어지다 – Hết nhiên liệu
  38. 항구로 돌아오다 – Quay về cảng
  39. 조업을 마치다 – Kết thúc phiên đánh bắt
  40. 수리를 의뢰하다 – Yêu cầu sửa chữa
  41. 선원들과 해산하다 – Giải tán thủy thủ đoàn
  42. 어획량을 보고하다 – Báo cáo sản lượng đánh bắt
  43. 다음 출항을 준비하다 – Chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo
  44. 수산과학 – Khoa học thủy sản
  45. 해양환경오염 – Ô nhiễm môi trường biển
  46. 해양기후변화 – Biến đổi khí hậu biển
  47. 어획장비 – Thiết bị đánh bắt
  48. 해양재생 – Tái tạo biển
  49. 어선운항 – Hoạt động vận hành tàu cá
  50. 양식장을 준비하다 – Chuẩn bị trại nuôi trồng
  51. 물을 채우다 – Bơm nước vào ao/bể
  52. 수온을 조절하다 – Điều chỉnh nhiệt độ nước
  53. 산소를 공급하다 – Cung cấp oxy
  54. 물을 정화하다 – Lọc nước
  55. 수질을 검사하다 – Kiểm tra chất lượng nước
  56. 물을 교환하다 – Thay nước
  57. 폐수를 처리하다 – Xử lý nước thải
  58. 어장을 정비하다 – Dọn dẹp vùng nuôi
  59. 수조를 소독하다 – Khử trùng bể nuôi
  60. 치어를 선택하다 – Chọn cá giống
  61. 새우 종자를 고르다 – Chọn giống tôm
  62. 종묘를 입식하다 – Nhập giống nuôi
  63. 알을 부화시키다 – Ấp trứng
  64. 새끼를 방류하다 – Thả con giống vào ao/bể
  65. 성장 속도를 확인하다 – Kiểm tra tốc độ phát triển
  66. 개체 수를 조절하다 – Điều chỉnh số lượng cá/tôm
  67. 질병 여부를 확인하다 – Kiểm tra bệnh tật
  68. 유전자를 개량하다 – Cải thiện giống bằng phương pháp lai tạo
  69. 방역을 실시하다 – Thực hiện phòng dịch
  70. 사료를 주다 – Cho cá/tôm ăn
  71. 먹이를 조절하다 – Điều chỉnh khẩu phần ăn
  72. 자동 급이기를 사용하다 – Sử dụng máy cho ăn tự động
  73. 성장 상태를 모니터링하다 – Giám sát sự phát triển
  74. 기생충을 제거하다 – Loại bỏ ký sinh trùng
  75. 백신을 접종하다 – Tiêm phòng
  76. 항생제를 투여하다 – Cho kháng sinh
  77. 면역력을 강화하다 – Tăng cường miễn dịch
  78. 폐사율을 줄이다 – Giảm tỷ lệ chết
  79. 번식을 촉진하다 – Thúc đẩy sinh sản
  80. 양식 어류를 수확하다 – Thu hoạch cá nuôi
  81. 그물을 사용하다 – Sử dụng lưới để thu hoạch
  82. 생선을 분류하다 – Phân loại cá
  83. 크기별로 나누다 – Phân chia theo kích thước
  84. 즉시 냉동하다 – Đông lạnh ngay lập tức
  85. 포장하여 출하하다 – Đóng gói và vận chuyển
  86. 판매처에 납품하다 – Cung cấp cho nhà phân phối
  87. 경매에 출품하다 – Đưa ra đấu giá
  88. 시장 가격을 확인하다 – Kiểm tra giá thị trường
  89. 유통 기한을 관리하다 – Quản lý hạn sử dụng
  90. 친환경 양식을 실천하다 – Thực hiện nuôi trồng thân thiện với môi trường
  91. 해양 오염을 방지하다 – Ngăn chặn ô nhiễm biển
  92. 수자원을 보호하다 – Bảo vệ nguồn nước
  93. 폐사된 어류를 처리하다 – Xử lý cá chết
  94. 자연 방류를 시행하다 – Thực hiện thả cá về tự nhiên
  95. 지속 가능한 양식을 추구하다 – Hướng đến nuôi trồng bền vững
  96. 불법 약품을 사용하지 않다 – Không sử dụng thuốc cấm
  97. 해조류를 함께 양식하다 – Nuôi rong biển kết hợp để cải thiện môi trường
  98. 생태계를 연구하다 – Nghiên cứu hệ sinh thái
  99. 법규를 준수하다 – Tuân thủ quy định pháp luật về nuôi trồng

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nông nghiệp - ngư nghiệp mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn