Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Nhà Hàng - Khách Sạn - Cửa Hàng Tiện Lợi . Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
3. Cửa hàng tiện lợi - Từ vựng chung và dịch vụ (편의점 - Convenience Store)
-
편의점 - Cửa hàng tiện lợi
-
상품 - Sản phẩm
-
계산대 - Quầy thanh toán
-
결제 - Thanh toán
-
봉투 - Túi đựng
-
현금 - Tiền mặt
-
카드 - Thẻ tín dụng
-
재고 - Hàng tồn kho
-
유통기한 - Hạn sử dụng
-
점원 - Nhân viên cửa hàng
-
진열 - Trưng bày
-
배달서비스 - Dịch vụ giao hàng
-
반품 - Trả hàng
-
교환 - Đổi hàng
-
할인행사 - Chương trình giảm giá
-
프로모션 - Khuyến mãi
-
쿠폰 - Phiếu giảm giá
-
포인트 - Điểm tích lũy
-
개점 - Mở cửa hàng
-
폐점 - Đóng cửa hàng
-
선반 - Kệ hàng
-
손님맞이 - Chào đón khách
-
품절 - Hết hàng
-
발주 - Đặt hàng (từ nhà cung cấp)
-
납품 - Giao hàng (cho cửa hàng)
Cửa hàng tiện lợi - Tên sản phẩm
-
도시락 - Cơm hộp
-
샌드위치 - Bánh sandwich
-
삼각김밥 - Cơm cuộn tam giác
-
라면 - Mì gói
-
즉석식품 - Đồ ăn liền
-
핫도그 - Xúc xích nóng
-
햄버거 - Bánh hamburger
-
치킨너겟 - Gà viên chiên
-
감자튀김 - Khoai tây chiên
-
어묵꼬치 - Chả cá xiên
-
떡볶이컵 - Bánh gạo cay hộp
-
컵밥 - Cơm hộp nhỏ
-
과자 - Bánh kẹo
-
초콜릿 - Sô-cô-la
-
캔디 - Kẹo
-
껌 - Kẹo gum
-
비스킷 - Bánh quy giòn
-
음료수 - Nước giải khát
-
콜라 - Coca
-
사이다 - Nước ngọt Sprite
-
이온음료 - Nước uống thể thao
-
우유 - Sữa
-
초코우유 - Sữa sô-cô-la
-
커피캔 - Cà phê lon
-
아이스티 - Trà đá lon
-
에너지드링크 - Nước tăng lực
-
생수 - Nước lọc
-
슬러시 - Đá bào
-
아이스크림 - Kem
-
아이스바 - Kem que
-
담배 - Thuốc lá
-
라이터 - Bật lửa
-
배터리 - Pin
-
충전기 - Sạc điện thoại
-
이어폰 - Tai nghe
-
마스크 - Khẩu trang
-
손세정제 - Nước rửa tay
-
물티슈 - Khăn ướt
-
휴지 - Giấy vệ sinh
-
생리대 - Băng vệ sinh
-
콘돔 - Bao cao su
-
우산 - Ô/dù
-
비닐우산 - Ô nhựa
-
핫팩 - Túi chườm nóng
-
쿨팩 - Túi chườm lạnh
-
밴드 - Băng cá nhân
-
진통제 - Thuốc giảm đau
-
소화제 - Thuốc tiêu hóa
-
감기약 - Thuốc cảm
-
안약 - Thuốc nhỏ mắt
4. Từ vựng chung về sản phẩm và dịch vụ trong nhà hàng, khách sạn, cửa hàng tiện lợi
-
식품 - Thực phẩm
-
신선식품 - Thực phẩm tươi
-
냉동식품 - Thực phẩm đông lạnh
-
간편식 - Đồ ăn tiện lợi
-
세트메뉴 - Bộ combo
-
단품 - Món lẻ
-
옵션 - Lựa chọn thêm
-
추가주문 - Đặt thêm
-
배달비 - Phí giao hàng
-
최소주문 - Đơn tối thiểu
-
포장지 - Giấy gói
-
일회용품 - Đồ dùng một lần
-
다회용품 - Đồ dùng nhiều lần
-
샘플 - Mẫu thử
-
시식 - Nếm thử
-
신메뉴 - Món mới
-
제철메뉴 - Món theo mùa
-
특선메뉴 - Món đặc biệt
-
추천메뉴 - Món gợi ý
-
베스트셀러 - Sản phẩm bán chạy
-
한정판매 - Bán giới hạn
-
이벤트메뉴 - Món sự kiện
-
채식메뉴 - Món chay
-
키즈메뉴 - Món cho trẻ
-
할인쿠폰 - Phiếu giảm giá
5. Từ vựng giao tiếp và dịch vụ thực tế
-
안녕하세요 - Xin chào
-
감사합니다 - Cảm ơn
-
죄송합니다 - Xin lỗi
-
부탁드립니다 - Làm ơn
-
잠시만요 - Chờ một chút
-
도와드릴까요 - Tôi có thể giúp gì không?
-
기다리세요 - Vui lòng đợi
-
드시고가세요 - Hãy dùng ( bữa) tại chỗ
-
가져가세요 - Hãy mang đi
-
결제하시겠습니까? - Bạn muốn thanh toán không?
-
포장해드릴까요? - Tôi gói lại cho bạn nhé?
-
추가하시겠습니까? - Bạn có muốn thêm không?
-
취소하시겠습니까? - Bạn muốn hủy không?
-
품절입니다 - Hết hàng rồi ạ!
-
배달됩니다 - Sẽ được giao
-
준비되었습니다 - Đã sẵn sàng
-
추천드릴까요? - Tôi có nên gợi ý không?
-
영수증드릴까요? - Bạn có muốn lấy hóa đơn không?
-
현금이세요? - Trả bằng tiền mặt à?
-
카드세요? - Trả bằng thẻ à?
6. Từ vựng bổ sung về sản phẩm và dịch vụ
-
김치볶음밥 - Cơm chiên kim chi
-
오징어볶음 - Mực xào cay
-
제육볶음 - Thịt heo xào cay
-
닭갈비 - Gà xào bắp cải
-
불닭 - Gà cay
-
까르보나라 - Pasta sốt kem
-
로제파스타 - Pasta sốt hồng
-
떡만두 - Bánh bao gạo
-
갈비찜 - Sườn hầm
-
족발 - Chân giò hầm
-
보쌈 - Thịt luộc cuốn
-
막창 - Lòng non nướng
-
순대 - Dồi tiết
-
호떡 - Bánh ngọt nhân mật
-
붕어빵 - Bánh cá
-
계란빵 - Bánh trứng
-
와플 - Bánh waffle
-
크로플 - Bánh croffle
-
마카롱 - Bánh macaron
-
푸딩 - Bánh pudding
-
밀크티 - Trà sữa
-
레몬에이드 - Nước chanh
-
아메리카노 - Cà phê đen
-
라떼 - Cà phê sữa
-
카푸치노 - Cappuccino
-
녹차 - Trà xanh
-
홍차 - Trà đen
-
허브차 - Trà thảo mộc
-
과일차 - Trà hoa quả
-
스무디 - Sinh tố
-
프라페 - Cà phê đá xay
-
버블티 - Trà sữa trân châu
-
젤리 - Thạch
-
요거트 - Sữa chua
-
팥빙수 - Đá bào đậu đỏ
-
치즈케이크 - Bánh phô mai
-
초코케이크 - Bánh sô-cô-la
-
롤케이크 - Bánh cuộn
-
타르트 - Bánh tart
-
도넛 - Bánh rán vòng
-
크림빵 - Bánh kem
-
찐빵 - Bánh bao hấp
-
피자스틱 - Thanh pizza
-
치즈스틱 - Thanh phô mai
-
나초 - Bánh nacho
-
팝콘 - Bỏng ngô
-
해물파전 - Bánh xèo hải sản
-
김치전 - Bánh xèo kim chi
-
감자전 - Bánh khoai tây
-
떡갈비 - Chả thịt nướng
-
오리훈제 - Vịt hun khói
-
연어샐러드 - Salad cá hồi
-
씨푸드플래터 - Đĩa hải sản
-
치즈플래터 - Đĩa phô mai
-
과일플래터 - Đĩa hoa quả
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Nhà Hàng - Khách Sạn - Cửa Hàng Tiện Lợi mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn