Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành nhà hàng - khách sạn - cửa hàng tiện lợi (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-nha-hang-khach-san-cua-hang-tien-loi-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Nhà Hàng - Khách Sạn - Cửa Hàng Tiện Lợi . Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

3. Cửa hàng tiện lợi - Từ vựng chung và dịch vụ (편의점 - Convenience Store)

  1. 편의점 - Cửa hàng tiện lợi

  2. 상품 - Sản phẩm

  3. 계산대 - Quầy thanh toán

  4. 결제 - Thanh toán

  5. 봉투 - Túi đựng

  6. 현금 - Tiền mặt

  7. 카드 - Thẻ tín dụng

  8. 재고 - Hàng tồn kho

  9. 유통기한 - Hạn sử dụng

  10. 점원 - Nhân viên cửa hàng

  11. 진열 - Trưng bày

  12. 배달서비스 - Dịch vụ giao hàng

  13. 반품 - Trả hàng

  14. 교환 - Đổi hàng

  15. 할인행사 - Chương trình giảm giá

  16. 프로모션 - Khuyến mãi

  17. 쿠폰 - Phiếu giảm giá

  18. 포인트 - Điểm tích lũy

  19. 개점 - Mở cửa hàng

  20. 폐점 - Đóng cửa hàng

  21. 선반 - Kệ hàng

  22. 손님맞이 - Chào đón khách

  23. 품절 - Hết hàng

  24. 발주 - Đặt hàng (từ nhà cung cấp)

  25. 납품 - Giao hàng (cho cửa hàng)

Cửa hàng tiện lợi - Tên sản phẩm

  1. 도시락 - Cơm hộp

  2. 샌드위치 - Bánh sandwich

  3. 삼각김밥 - Cơm cuộn tam giác

  4. 라면 - Mì gói

  5. 즉석식품 - Đồ ăn liền

  6. 핫도그 - Xúc xích nóng

  7. 햄버거 - Bánh hamburger

  8. 치킨너겟 - Gà viên chiên

  9. 감자튀김 - Khoai tây chiên

  10. 어묵꼬치 - Chả cá xiên

  11. 떡볶이컵 - Bánh gạo cay hộp

  12. 컵밥 - Cơm hộp nhỏ

  13. 과자 - Bánh kẹo

  14. 초콜릿 - Sô-cô-la

  15. 캔디 - Kẹo

  16. 껌 - Kẹo gum

  17. 비스킷 - Bánh quy giòn

  18. 음료수 - Nước giải khát

  19. 콜라 - Coca

  20. 사이다 - Nước ngọt Sprite

  21. 이온음료 - Nước uống thể thao

  22. 우유 - Sữa

  23. 초코우유 - Sữa sô-cô-la

  24. 커피캔 - Cà phê lon

  25. 아이스티 - Trà đá lon

  26. 에너지드링크 - Nước tăng lực

  27. 생수 - Nước lọc

  28. 슬러시 - Đá bào

  29. 아이스크림 - Kem

  30. 아이스바 - Kem que

  31. 담배 - Thuốc lá

  32. 라이터 - Bật lửa

  33. 배터리 - Pin

  34. 충전기 - Sạc điện thoại

  35. 이어폰 - Tai nghe

  36. 마스크 - Khẩu trang

  37. 손세정제 - Nước rửa tay

  38. 물티슈 - Khăn ướt

  39. 휴지 - Giấy vệ sinh

  40. 생리대 - Băng vệ sinh

  41. 콘돔 - Bao cao su

  42. 우산 - Ô/dù

  43. 비닐우산 - Ô nhựa

  44. 핫팩 - Túi chườm nóng

  45. 쿨팩 - Túi chườm lạnh

  46. 밴드 - Băng cá nhân

  47. 진통제 - Thuốc giảm đau

  48. 소화제 - Thuốc tiêu hóa

  49. 감기약 - Thuốc cảm

  50. 안약 - Thuốc nhỏ mắt

4. Từ vựng chung về sản phẩm và dịch vụ trong nhà hàng, khách sạn, cửa hàng tiện lợi

  1. 식품 - Thực phẩm

  2. 신선식품 - Thực phẩm tươi

  3. 냉동식품 - Thực phẩm đông lạnh

  4. 간편식 - Đồ ăn tiện lợi

  5. 세트메뉴 - Bộ combo

  6. 단품 - Món lẻ

  7. 옵션 - Lựa chọn thêm

  8. 추가주문 - Đặt thêm

  9. 배달비 - Phí giao hàng

  10. 최소주문 - Đơn tối thiểu

  11. 포장지 - Giấy gói

  12. 일회용품 - Đồ dùng một lần

  13. 다회용품 - Đồ dùng nhiều lần

  14. 샘플 - Mẫu thử

  15. 시식 - Nếm thử

  16. 신메뉴 - Món mới

  17. 제철메뉴 - Món theo mùa

  18. 특선메뉴 - Món đặc biệt

  19. 추천메뉴 - Món gợi ý

  20. 베스트셀러 - Sản phẩm bán chạy

  21. 한정판매 - Bán giới hạn

  22. 이벤트메뉴 - Món sự kiện

  23. 채식메뉴 - Món chay

  24. 키즈메뉴 - Món cho trẻ

  25. 할인쿠폰 - Phiếu giảm giá

5. Từ vựng giao tiếp và dịch vụ thực tế

  1. 안녕하세요 - Xin chào

  2. 감사합니다 - Cảm ơn

  3. 죄송합니다 - Xin lỗi

  4. 부탁드립니다 - Làm ơn

  5. 잠시만요 - Chờ một chút

  6. 도와드릴까요 - Tôi có thể giúp gì không?

  7. 기다리세요 - Vui lòng đợi

  8. 드시고가세요 - Hãy dùng ( bữa) tại chỗ

  9. 가져가세요 - Hãy mang đi

  10. 결제하시겠습니까? - Bạn muốn thanh toán không?

  11. 포장해드릴까요? - Tôi gói lại cho bạn nhé?

  12. 추가하시겠습니까? - Bạn có muốn thêm không?

  13. 취소하시겠습니까? - Bạn muốn hủy không?

  14. 품절입니다 - Hết hàng rồi ạ!

  15. 배달됩니다 - Sẽ được giao

  16. 준비되었습니다 - Đã sẵn sàng

  17. 추천드릴까요? - Tôi có nên gợi ý không?

  18. 영수증드릴까요? - Bạn có muốn lấy hóa đơn không?

  19. 현금이세요? - Trả bằng tiền mặt à?

  20. 카드세요? - Trả bằng thẻ à?

6. Từ vựng bổ sung về sản phẩm và dịch vụ

  1. 김치볶음밥 - Cơm chiên kim chi

  2. 오징어볶음 - Mực xào cay

  3. 제육볶음 - Thịt heo xào cay

  4. 닭갈비 - Gà xào bắp cải

  5. 불닭 - Gà cay

  6. 까르보나라 - Pasta sốt kem

  7. 로제파스타 - Pasta sốt hồng

  8. 떡만두 - Bánh bao gạo

  9. 갈비찜 - Sườn hầm

  10. 족발 - Chân giò hầm

  11. 보쌈 - Thịt luộc cuốn

  12. 막창 - Lòng non nướng

  13. 순대 - Dồi tiết

  14. 호떡 - Bánh ngọt nhân mật

  15. 붕어빵 - Bánh cá

  16. 계란빵 - Bánh trứng

  17. 와플 - Bánh waffle

  18. 크로플 - Bánh croffle

  19. 마카롱 - Bánh macaron

  20. 푸딩 - Bánh pudding

  21. 밀크티 - Trà sữa

  22. 레몬에이드 - Nước chanh

  23. 아메리카노 - Cà phê đen

  24. 라떼 - Cà phê sữa

  25. 카푸치노 - Cappuccino

  26. 녹차 - Trà xanh

  27. 홍차 - Trà đen

  28. 허브차 - Trà thảo mộc

  29. 과일차 - Trà hoa quả

  30. 스무디 - Sinh tố

  31. 프라페 - Cà phê đá xay

  32. 버블티 - Trà sữa trân châu

  33. 젤리 - Thạch

  34. 요거트 - Sữa chua

  35. 팥빙수 - Đá bào đậu đỏ

  36. 치즈케이크 - Bánh phô mai

  37. 초코케이크 - Bánh sô-cô-la

  38. 롤케이크 - Bánh cuộn

  39. 타르트 - Bánh tart

  40. 도넛 - Bánh rán vòng

  41. 크림빵 - Bánh kem

  42. 찐빵 - Bánh bao hấp

  43. 피자스틱 - Thanh pizza

  44. 치즈스틱 - Thanh phô mai

  45. 나초 - Bánh nacho

  46. 팝콘 - Bỏng ngô

  47. 해물파전 - Bánh xèo hải sản

  48. 김치전 - Bánh xèo kim chi

  49. 감자전 - Bánh khoai tây

  50. 떡갈비 - Chả thịt nướng

  51. 오리훈제 - Vịt hun khói

  52. 연어샐러드 - Salad cá hồi

  53. 씨푸드플래터 - Đĩa hải sản

  54. 치즈플래터 - Đĩa phô mai

  55. 과일플래터 - Đĩa hoa quả

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Nhà Hàng - Khách Sạn - Cửa Hàng Tiện Lợi mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn