Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành ngân hàng (phần 5)

Nguyễn Thế Anh 04/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ngan-hang-phan-5

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngân hàng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 기업가치 - Giá trị doanh nghiệp
  2. 배당수익률 - Tỷ suất cổ tức
  3. 이자지급 - Thanh toán lãi
  4. 복리이자 - Lãi kép
  5. 단리이자 - Lãi đơn
  6. 자산손실 - Thiệt hại tài sản
  7. 금융교육 - Giáo dục tài chính
  8. 저금리 - Lãi suất thấp
  9. 고금리 - Lãi suất cao
  10. 자산유동화 - Chuyển nhượng tài sản
  11. 기업부채 - Nợ doanh nghiệp
  12. 소액대출 - Khoản vay nhỏ
  13. 대출금리차 - Chênh lệch lãi suất vay
  14. 대출금액 - Số tiền vay
  15. 무담보대출 - Khoản vay không có bảo đảm
  16. 부도 - Phá sản
  17. 연체이자 - Lãi suất quá hạn
  18. 연체 - Quá hạn
  19. 카드대출 - Khoản vay thẻ tín dụng
  20. 소득공제 - Khấu trừ thu nhập
  21. 세금계산서 - Hóa đơn thuế
  22. 증자 - Tăng vốn
  23. 감자 - Giảm vốn
  24. 비상장 - Không niêm yết
  25. 자산유동화증권 - Chứng khoán hóa tài sản
  26. 금융기관감독 - Giám sát tổ chức tài chính
  27. 금융분석 - Phân tích tài chính
  28. 기업파산 - Phá sản doanh nghiệp
  29. 채권회수 - Thu hồi trái phiếu
  30. 순이익 - Lợi nhuận ròng
  31. 부가세 - Thuế giá trị gia tăng VAT
  32. 수익성 - Khả năng sinh lời
  33. 현금흐름 - Dòng tiền
  34. 운전자본 - Vốn lưu động
  35. 중앙은행 - Ngân hàng trung ương
  36. 기준금리 - Lãi suất cơ bản
  37. 부채비율 - Tỷ lệ nợ
  38. 주식배당금 - Tiền cổ tức cổ phiếu
  39. 법인세 - Thuế doanh nghiệp
  40. 공급측 - Phía cung
  41. 수요측 - Phía cầu
  42. 소득분배 - Phân phối thu nhập
  43. 국내금리 - Lãi suất trong nước
  44. 경상수지 - Cán cân vãng lai
  45. 부유세 - Thuế tài sản
  46. 은행영업 - Hoạt động ngân hàng
  47. 소득수준 - Mức thu nhập
  48. 지급능력 - Khả năng chi trả
  49. 대출신청 - Đăng ký vay
  50. 신용카드 - Thẻ tín dụng
  51. 카드수수료 - Phí thẻ
  52. 현금인출기 ATM/ ATM기 - Máy rút tiền tự động
  53. 은행거래 - Giao dịch ngân hàng
  54. 신용평가 - Đánh giá tín dụng
  55. 보험금 - Tiền bảo hiểm
  56. 이자지급일 - Ngày thanh toán lãi
  57. 위험분산 - Phân tán rủi ro
  58. 원화 - Đồng Won
  59. 부채상환능력 - Khả năng trả nợ
  60. 자산건전성 - Tính lành mạnh của tài sản
  61. 은행서비스 - Dịch vụ ngân hàng
  62. 금융자산 - Tài sản tài chính
  63. 위험관리전략 - Chiến lược quản lý rủi ro
  64. 금융제도 - Hệ thống tài chính
  65. 자본조달 - Huy động vốn
  66. 상환기일 - Ngày đáo hạn
  67. 자금유입 - Dòng tiền vào
  68. 자금유출 - Dòng tiền ra
  69. 국제금융 - Tài chính quốc tế
  70. 외화예금 - Tiền gửi ngoại tệ
  71. 금융회사 - Công ty tài chính
  72. 상환금액 - Số tiền hoàn trả
  73. 채권상환 - Thanh toán trái phiếu
  74. 법적청구권 - Quyền yêu cầu pháp lý
  75. 청산 - Thanh lý
  76. 중앙은행정책 - Chính sách ngân hàng trung ương
  77. 상장기업평가 - Đánh giá doanh nghiệp niêm yết
  78. 기업평가 - Đánh giá doanh nghiệp
  79. 금융자산운용 - Quản lý tài sản tài chính
  80. 상환기간연장 - Kéo dài thời gian hoàn trả
  81. 금융적정성 - Tính hợp lý tài chính
  82. 개인대출 - Vay cá nhân
  83. 신용카드한도 - Giới hạn thẻ tín dụng
  84. 직장내금융상담 - Tư vấn tài chính tại nơi làm việc
  85. 대출금리인하 - Giảm lãi suất vay
  86. 대출금액한도 - Giới hạn số tiền vay
  87. 세무회계 - Kế toán thuế
  88. 금융리스크 - Rủi ro tài chính
  89. 시장리스크 - Rủi ro thị trường
  90. 유동성위기 - Khủng hoảng thanh khoản
  91. 정보보안 - Bảo mật thông tin
  92. 대출자산 - Tài sản vay
  93. 금융기관위기 - Khủng hoảng tổ chức tài chính
  94. 전세계금융 - Tài chính toàn cầu
  95. 주택금융 - Tài chính nhà ở
  96. 정책금리 - Lãi suất chính sách
  97. 최저대출금리 - Lãi suất vay thấp nhất
  98. 최고대출금리 - Lãi suất vay cao nhất
  99. 연간금리 - Lãi suất hàng năm
  100. 이자율변동 - Biến động lãi suất
  101. 거래내역 - Lịch sử giao dịch
  102. 해지수수료 - Phí hủy hợp đồng
  103. 유상증자 - Tăng vốn có trả tiền
  104. 무상증자 - Tăng vốn không có trả tiền
  105. 환전수수료 - Phí đổi ngoại tệ
  106. 전문은행 - Ngân hàng chuyên nghiệp
  107. 소액대출금리 - Lãi suất khoản vay nhỏ
  108. 파산절차 - Thủ tục phá sản
  109. 채권이자 - Lãi trái phiếu

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngân hàng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn