Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành ngân hàng (phần 4)

Nguyễn Thế Anh 04/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ngan-hang-phan-4

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngân hàng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 연체 - Quá hạn
  2. 금감원 - Cơ quan giám sát tài chính
  3. 상환 - Hoàn trả nợ
  4. 상환능력 - Khả năng hoàn trả
  5. 대손충당금 - Quỹ dự phòng nợ xấu
  6. 부실채권 - Nợ xấu
  7. 자산건전성 - Tính an toàn của tài sản
  8. 경제정책 - Chính sách kinh tế
  9. 리스크 - Rủi ro
  10. 환율 - Tỷ giá hối đoái
  11. 국내은행 - Ngân hàng nội địa
  12. 원리금 - Gốc và lãi
  13. 이자율 - Lãi suất
  14. 금리 - Lãi suất
  15. 기준금리 - Lãi suất cơ bản
  16. 기초자산 - Tài sản cơ bản
  17. 적립식예금 - Tiết kiệm định kỳ
  18. 통화량 - Lượng tiền tệ
  19. 부동산 - Bất động sản
  20. 소득세 - Thuế thu nhập
  21. 리파이낸싱 - Tái cấp vốn
  22. 고정금리 - Lãi suất cố định
  23. 변동금리 - Lãi suất biến động
  24. 기업회생 - Tái cấu trúc doanh nghiệp
  25. 채권 - Trái phiếu
  26. 주식 - Cổ phiếu
  27. 자산분배 - Phân bổ tài sản
  28. 재무제표 - Báo cáo tài chính
  29. 상장 - Niêm yết
  30. 신용 - Tín dụng
  31. 디폴트 - Vỡ nợ
  32. 파산 - Phá sản
  33. 모기지 - Thế chấp
  34. 담보 - Tài sản thế chấp
  35. 금융투자 - Đầu tư tài chính
  36. 현금흐름 - Dòng tiền
  37. 지급불능 - Vỡ nợ
  38. 이자수익 - Lợi nhuận lãi suất
  39. 중소기업 - Doanh nghiệp nhỏ và vừa
  40. 디지털뱅킹 - Ngân hàng số
  41. ATM - Máy rút tiền tự động
  42. 카드사 - Công ty thẻ
  43. 소득증대 - Tăng thu nhập
  44. 자본비율 - Tỷ lệ vốn
  45. 비율 - Tỷ lệ
  46. 세무 - Thuế vụ
  47. 세금보고 - Báo cáo thuế
  48. 금융컨설팅 - Tư vấn tài chính
  49. 스왑 - Hợp đồng hoán đổi
  50. 옵션 - Quyền chọn
  51. 선물거래 - Giao dịch hợp đồng tương lai
  52. 헤지펀드 - Quỹ phòng ngừa rủi ro
  53. 미수금 - Tiền chưa thu
  54. 환헤지 - Phòng ngừa rủi ro ngoại hối
  55. 대출기관 - Tổ chức cho vay
  56. 지불불능 - Mất khả năng thanh toán
  57. 법정관리 - Quản lý theo pháp luật
  58. 자금세탁 - Rửa tiền
  59. 부도 - Phá sản
  60. 국제금융 - Tài chính quốc tế
  61. 통화스왑 - Hoán đổi tiền tệ
  62. 유로화 - Đồng euro
  63. 달러화 - Đồng đô la
  64. 미국연방준비제도 - Cục Dự trữ Liên bang Mỹ
  65. 소득배분 - Phân phối thu nhập
  66. 통화량조절 - Điều chỉnh lượng tiền tệ
  67. 저축 - Tiết kiệm
  68. 당좌예금 - Tiền gửi thanh toán
  69. 우대예금 - Tiền gửi ưu đãi
  70. 외환 - Ngoại hối
  71. 외환보유고 - Dự trữ ngoại hối
  72. 환전 - Đổi tiền
  73. 환율조작 - Can thiệp vào tỷ giá
  74. 무역 - Thương mại
  75. 무역수지 - Cán cân thương mại
  76. 국제결제 - Thanh toán quốc tế
  77. 자금조달 - Huy động vốn
  78. 자본시장 - Thị trường vốn
  79. 상업은행 - Ngân hàng thương mại
  80. 투자은행 - Ngân hàng đầu tư
  81. 저축은행 - Ngân hàng tiết kiệm
  82. 국책은행 - Ngân hàng chính sách
  83. 산업은행 - Ngân hàng công nghiệp
  84. 외환은행 - Ngân hàng ngoại hối
  85. 보통예금 - Tiền gửi thông thường
  86. 특수은행 - Ngân hàng đặc biệt
  87. 보증금 - Tiền đặt cọc
  88. 상환기간 - Thời gian hoàn trả nợ
  89. 보장성보험 - Bảo hiểm bảo vệ
  90. 연금 - Lương hưu
  91. 채권발행 - Phát hành trái phiếu
  92. 인출 - Rút tiền
  93. 예상수익 - Dự báo lợi nhuận
  94. 익스포저 - Tiếp xúc với rủi ro
  95. 포트폴리오 - Danh mục đầu tư
  96. 시장금리 - Lãi suất thị trường
  97. 법인대출 - Khoản vay doanh nghiệp
  98. 자산평가 - Đánh giá tài sản
  99. 기업재무 - Tài chính doanh nghiệp
  100. 기존고객 - Khách hàng hiện tại
  101. 신규고객 - Khách hàng mới
  102. 시장상황 - Tình hình thị trường
  103. 계좌이체 - Chuyển khoản
  104. 정기적금 - Tiết kiệm định kỳ
  105. 상환계획 - Kế hoạch trả nợ
  106. 자산리스크 - Rủi ro tài sản

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngân hàng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn