Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngân hàng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
- 금리차 - Chênh lệch lãi suất
- 대출비율 - Tỷ lệ vay
- 상장유형 - Loại niêm yết
- 증권발행 - Phát hành chứng khoán
- 자산형성 - Hình thành tài sản
- 자산가치 - Giá trị tài sản
- 상장주식 - Cổ phiếu niêm yết
- 금융경기 - Kinh tế tài chính
- 금리정책 - Chính sách lãi suất
- 재정정책 - Chính sách tài chính
- 외화수입 - Thu nhập ngoại tệ
- 금융거래 - Giao dịch tài chính
- 금융법 - Luật tài chính
- 세금부담 - Gánh nặng thuế
- 연금계좌 - Tài khoản hưu trí
- 은행업무 - Nghiệp vụ ngân hàng
- 부동산담보 - Thế chấp bất động sản
- 재무상태 - Tình trạng tài chính
- 상장기업 - Doanh nghiệp niêm yết
- 주식투자 - Đầu tư chứng khoán
- 채권상환 - Hoàn trả trái phiếu
- 대출상환계획 - Kế hoạch hoàn trả vay
- 기업주식 - Cổ phiếu doanh nghiệp
- 예금잔액 - Số dư tiền gửi
- 자산수익률 - Tỷ lệ lợi nhuận từ tài sản
- 주식거래 - Giao dịch cổ phiếu
- 개인신용 - Tín dụng cá nhân
- 소득증빙 - Chứng minh thu nhập
- 저축예금 - Tiền gửi tiết kiệm
- 환율변동 - Biến động tỷ giá
- 은행카드 - Thẻ ngân hàng
- 고객자산 - Tài sản của khách hàng
- 해외직접투자 - Đầu tư trực tiếp nước ngoài
- 외환은행업무 - Hoạt động ngân hàng ngoại hối
- 신용위험 - Rủi ro tín dụng
- 금융정보 - Thông tin tài chính
- 대출금리상승 - Tăng lãi suất vay
- 금융거래소득 - Thu nhập từ giao dịch tài chính
- 금리연동상품 - Sản phẩm liên kết lãi suất
- 대출재조정 - Điều chỉnh khoản vay
- 소비자금융 - Tài chính tiêu dùng
- 대출상환액 - Số tiền trả nợ vay
- 외환투자 - Đầu tư ngoại hối
- 채권매입 - Mua trái phiếu
- 선물환 - Hợp đồng kỳ hạn
- 대출청구권 - Quyền yêu cầu vay
- 대출한도액 - Mức hạn vay
- 자산포트폴리오 - Danh mục tài sản
- 회사채 - Trái phiếu công ty
- 대출상환계획서 - Kế hoạch hoàn trả khoản vay
- 거래비용 - Chi phí giao dịch
- 지분구조 - Cấu trúc cổ phần
- 주식투자계획 - Kế hoạch đầu tư cổ phiếu
- 금융산업 - Ngành tài chính
- 금융소득 - Thu nhập tài chính
- 고객지원 - Hỗ trợ khách hàng
- 금융상품설명서 - Bản mô tả sản phẩm tài chính
- 은행채권 - Trái phiếu ngân hàng
- 금융규제기관 - Cơ quan quy định tài chính
- 장기저축 - Tiết kiệm dài hạn
- 투자위원회 - Ủy ban đầu tư
- 외환헤지 - Phòng ngừa rủi ro ngoại hối
- 전자금융 - Tài chính điện tử
- 금융소비자보호 - Bảo vệ người tiêu dùng tài chính
- 정기예금 - Tiền gửi có kỳ hạn
- 대출보증 - Bảo lãnh khoản vay
- 자금조달 - Huy động vốn
- 수익배분 - Phân bổ lợi nhuận
- 금융거래소 - Sàn giao dịch tài chính
- 자산수익 - Lợi nhuận từ tài sản
- 회사채발행 - Phát hành trái phiếu công ty
- 개인금융 - Tài chính cá nhân
- 담보대출비율 - Tỷ lệ vay thế chấp
- 펀드수익률 - Tỷ suất lợi nhuận của quỹ
- 금융기법 - Kỹ thuật tài chính
- 금융정보제공 - Cung cấp thông tin tài chính
- 금리차익 - Lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất
- 은행망 - Mạng lưới ngân hàng
- 대출상품 - Sản phẩm vay
- 예금인출 - Rút tiền gửi
- 금융전문가 - Chuyên gia tài chính
- 자산배분전략 - Chiến lược phân bổ tài sản
- 세금계획 - Kế hoạch thuế
- 채권상환계획 - Kế hoạch hoàn trả trái phiếu
- 주식회사의주식 - Cổ phiếu công ty cổ phần
- 기업금융상품 - Sản phẩm tài chính doanh nghiệp
- 대출지원 - Hỗ trợ vay
- 금융청문회 - Phiên điều trần tài chính
- 주식분할 - Chia tách cổ phiếu
- 기업회계감사 - Kiểm toán kế toán doanh nghiệp
- 자산조정 - Điều chỉnh tài sản
- 채권펀드 - Quỹ trái phiếu
- 금리변동위험 - Rủi ro biến động lãi suất
- 부동산금융 - Tài chính bất động sản
- 외환관리 - Quản lý ngoại hối
- 장기금융 - Tài chính dài hạn
- 대출금액한도 - Giới hạn khoản vay
- 은행정책 - Chính sách ngân hàng
- 금융산업규제 - Quy định ngành tài chính
- 개인투자자 - Nhà đầu tư cá nhân
- 기업연계금융 - Tài chính liên kết doanh nghiệp
- 대출자격 - Điều kiện vay
- 경제금융 - Kinh tế tài chính
- 신용카드한도 - Hạn mức thẻ tín dụng
- 금융과세 - Thuế tài chính
- 금융기관대출 - Vay từ tổ chức tài chính
- 외환환율 - Tỷ giá ngoại hối
- 금융구조조정 - Cơ cấu lại tài chính
- 연체채권 - Nợ xấu
- 대출 - Khoản vay
- 가계대출 - Vay tiêu dùng
- 원화대출 - Khoản vay bằng đồng won
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngân hàng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn