Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành năng lượng (phần 4)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-nang-luong-phan-4

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành năng lượng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

  1. 수요관리기술: công nghệ quản lý nhu cầu
  2. 수소경제인프라: hạ tầng kinh tế hydro
  3. 전기차배터리재활용: tái chế pin xe điện
  4. 에너지안전규제: quy định an toàn năng lượng
  5. 신재생발전기술: công nghệ phát điện tái tạo
  6. 에너지효율프로그램: chương trình hiệu suất năng lượng
  7. 배터리테스트센터: trung tâm kiểm tra pin
  8. 스마트전력통신: truyền thông điện năng thông minh
  9. 재생에너지투자계획: kế hoạch đầu tư năng lượng tái tạo
  10. 전력신뢰성: độ tin cậy điện năng
  11. 태양광집광기: bộ thu ánh sáng mặt trời
  12. 전력인프라개선: cải thiện cơ sở hạ tầng điện
  13. 에너지절감기술: công nghệ tiết kiệm năng lượng
  14. 풍력발전장비: thiết bị phát điện gió
  15. 대체에너지발전: phát điện năng lượng thay thế
  16. 스마트에너지프로젝트: dự án năng lượng thông minh
  17. 전력제어센터: trung tâm điều khiển điện
  18. 분산형전력생산: sản xuất điện phân tán
  19. 전력공급다변화: đa dạng hóa cung cấp điện
  20. 전기차배터리인프라: hạ tầng pin xe điện
  21. 스마트공장전력: điện năng nhà máy thông minh
  22. 대규모풍력발전: phát điện gió quy mô lớn
  23. 고효율태양광모듈: mô-đun năng lượng mặt trời hiệu suất cao
  24. 에너지자원평가: đánh giá tài nguyên năng lượng
  25. 태양열집열기: bộ thu nhiệt mặt trời
  26. 전력경제성분석: phân tích hiệu quả kinh tế điện năng
  27. 풍력자원평가: đánh giá tài nguyên gió
  28. 재생에너지프로젝트: dự án năng lượng tái tạo
  29. 수소저장기술: công nghệ lưu trữ hydro
  30. 에너지연구개발: nghiên cứu và phát triển năng lượng
  31. 지능형전력시스템: hệ thống điện thông minh
  32. 태양광전력공급: cung cấp điện năng lượng mặt trời
  33. 탄소배출권거래: giao dịch quyền phát thải carbon
  34. 스마트에너지관리: quản lý năng lượng thông minh
  35. 전력시스템최적화: tối ưu hóa hệ thống điện
  36. 재생에너지발전효율: hiệu suất phát điện tái tạo
  37. 신재생에너지프로젝트: dự án năng lượng tái tạo mới
  38. 에너지기술상용화: thương mại hóa công nghệ năng lượng
  39. 에너지공급안정성: độ ổn định cung cấp năng lượng
  40. 지능형에너지네트워크: mạng lưới năng lượng thông minh
  41. 고속전력충전소: trạm sạc điện nhanh
  42. 분산형발전소: nhà máy phát điện phân tán
  43. 전력제어시스템: hệ thống điều khiển điện năng
  44. 태양광전력시스템: hệ thống điện năng lượng mặt trời
  45. 고효율에너지전환: chuyển đổi năng lượng hiệu suất cao
  46. 수소에너지전략: chiến lược năng lượng hydro
  47. 에너지전환기술: công nghệ chuyển đổi năng lượng
  48. 풍력터빈제어: điều khiển tua-bin gió
  49. 에너지저장솔루션: giải pháp lưu trữ năng lượng
  50. 스마트전력분석: phân tích điện năng thông minh
  51. 재생에너지공급망: mạng lưới cung cấp năng lượng tái tạo
  52. 전력품질제어: kiểm soát chất lượng điện
  53. 친환경발전기술: công nghệ phát điện thân thiện môi trường
  54. 에너지통합관리: quản lý tích hợp năng lượng
  55. 전력수요관리: quản lý nhu cầu điện
  56. 에너지최적화기술: công nghệ tối ưu hóa năng lượng
  57. 스마트전력망설계: thiết kế lưới điện thông minh
  58. 배터리수명연장: kéo dài tuổi thọ pin
  59. 신재생에너지보급전략: chiến lược phổ cập năng lượng tái tạo
  60. 태양광발전효율개선: cải thiện hiệu suất phát điện mặt trời
  61. 풍력발전단지운영: vận hành trang trại điện gió
  62. 에너지통합플랫폼: nền tảng tích hợp năng lượng
  63. 재생에너지수급: cung cầu năng lượng tái tạo
  64. 스마트전력시뮬레이션: mô phỏng điện năng thông minh
  65. 에너지시장전망: dự báo thị trường năng lượng
  66. 에너지자립도: mức độ tự chủ năng lượng
  67. 전력공급계획: kế hoạch cung cấp điện
  68. 스마트그리드인프라: cơ sở hạ tầng lưới điện thông minh
  69. 에너지소비패턴: mô hình tiêu thụ năng lượng
  70. 대용량배터리시스템: hệ thống pin dung lượng lớn
  71. 고효율전력제어: điều khiển điện năng hiệu suất cao
  72. 에너지기술평가: đánh giá công nghệ năng lượng
  73. 탄소중립기술: công nghệ trung hòa carbon
  74. 태양광에너지활용: ứng dụng năng lượng mặt trời
  75. 지열발전효율: hiệu suất phát điện địa nhiệt
  76. 수소경제전략: chiến lược kinh tế hydro
  77. 전력수요패턴: mô hình nhu cầu điện
  78. 에너지프로세스개선: cải tiến quy trình năng lượng
  79. 친환경전력생산: sản xuất điện thân thiện môi trường
  80. 태양광패널설치: lắp đặt tấm pin mặt trời
  81. 에너지산업인프라: cơ sở hạ tầng ngành năng lượng
  82. 고속전력충전기술: công nghệ sạc điện nhanh
  83. 전력망통합: tích hợp lưới điện
  84. 신에너지기술혁신: đổi mới công nghệ năng lượng mới
  85. 에너지효율기술개발: phát triển công nghệ hiệu suất năng lượng
  86. 스마트에너지통신: truyền thông năng lượng thông minh
  87. 배터리수요예측: dự báo nhu cầu pin
  88. 대체에너지자립: tự chủ năng lượng thay thế
  89. 전력안정성관리: quản lý độ ổn định điện năng
  90. 전력품질측정: đo lường chất lượng điện
  91. 재생에너지시뮬레이션: mô phỏng năng lượng tái tạo
  92. 분산형에너지플랫폼: nền tảng năng lượng phân tán
  93. 태양광전력발전: phát điện năng lượng mặt trời
  94. 스마트전력공급: cung cấp điện thông minh
  95. 에너지전력수급관리: quản lý cung cầu năng lượng điện
  96. 스마트전력제어: điều khiển điện năng thông minh
  97. 수소연료인프라: hạ tầng nhiên liệu hydro
  98. 전력시스템모니터링: giám sát hệ thống điện
  99. 에너지자원최적화: tối ưu hóa tài nguyên năng lượng
  100. 고효율풍력터빈: tua-bin gió hiệu suất cao
  101. 수요반응제어: điều khiển phản ứng nhu cầu
  102. 대규모재생에너지: năng lượng tái tạo quy mô lớn
  103. 스마트전력배급: phân phối điện thông minh
  104. 에너지시뮬레이션도구: công cụ mô phỏng năng lượng
  105. 친환경에너지전환: chuyển đổi năng lượng thân thiện môi trường
  106. 수소저장안정성: độ ổn định lưu trữ hydro
  107. 전력수급분석: phân tích cung cầu điện
  108. 스마트전력효율: hiệu suất điện thông minh
  109. 에너지자립형시스템: hệ thống tự chủ năng lượng

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành năng lượng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn