Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành năng lượng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
- 배터리재활용: tái chế pin
- 배터리수거: thu hồi pin
- 스마트충전기: bộ sạc thông minh
- 충전인프라: cơ sở hạ tầng sạc
- 배터리성능: hiệu suất pin
- 대규모배터리저장: lưu trữ pin quy mô lớn
- 배터리테스트: kiểm tra pin
- 배터리안전기준: tiêu chuẩn an toàn pin
- 인공지능에너지관리: quản lý năng lượng bằng AI
- 데이터기반에너지관리: quản lý năng lượng dựa trên dữ liệu
- 에너지수요예측: dự báo nhu cầu năng lượng
- 자동화제어시스템: hệ thống điều khiển tự động
- 빅데이터에너지분석: phân tích năng lượng bằng dữ liệu lớn
- 클라우드에너지관리: quản lý năng lượng trên nền tảng đám mây
- 에너지네트워크보안: bảo mật mạng lưới năng lượng
- 에너지인공지능플랫폼: nền tảng AI năng lượng
- 스마트홈에너지: năng lượng nhà thông minh
- 블록체인에너지거래: giao dịch năng lượng bằng blockchain
- 해양재생에너지: năng lượng tái tạo đại dương
- 조류발전: phát điện từ dòng chảy thủy triều
- 심해수열: nhiệt độ nước sâu đại dương
- 해수담수화: khử muối nước biển
- 해양풍력발전: phát điện gió ngoài khơi
- 수력발전설비: thiết bị thủy điện
- 소수력발전: thủy điện quy mô nhỏ
- 수중터빈: tua-bin dưới nước
- 해양온도차발전: phát điện từ chênh lệch nhiệt độ biển
- 해저전력케이블: cáp điện dưới biển
- 전력케이블: cáp điện
- 변압기: máy biến áp
- 배전반: bảng phân phối điện
- 발전기: máy phát điện
- 제어시스템: hệ thống điều khiển
- 터빈제어장치: thiết bị điều khiển tua-bin
- 전력안정장치: thiết bị ổn định điện năng
- 전력회로: mạch điện
- 전자제어기술: công nghệ điều khiển điện tử
- 발전설비점검: kiểm tra thiết bị phát điện
- 에너지프로젝트: dự án năng lượng
- 신에너지프로젝트: dự án năng lượng mới
- 재생에너지투자: đầu tư năng lượng tái tạo
- 에너지사업모델: mô hình kinh doanh năng lượng
- 발전소건설: xây dựng nhà máy điện
- 발전사업자: nhà phát triển dự án điện
- 정부지원프로그램: chương trình hỗ trợ chính phủ
- 정책자금지원: hỗ trợ tài chính chính sách
- 기술인증제도: hệ thống chứng nhận công nghệ
- 에너지규제완화: nới lỏng quy định năng lượng
- 에너지혁신센터: trung tâm đổi mới năng lượng
- 에너지기술연구소: viện nghiên cứu công nghệ năng lượng
- 신재생기술개발: phát triển công nghệ tái tạo
- 에너지효율연구: nghiên cứu hiệu suất năng lượng
- 친환경기술개발: phát triển công nghệ thân thiện môi trường
- 실증프로젝트: dự án thử nghiệm
- 에너지스타트업: khởi nghiệp năng lượng
- 기술상용화: thương mại hóa công nghệ
- 에너지기술혁신: đổi mới công nghệ năng lượng
- 에너지벤처기업: doanh nghiệp năng lượng khởi nghiệp
- 태양전지효율: hiệu suất pin mặt trời
- 풍력발전효율: hiệu suất phát điện gió
- 에너지분석도구: công cụ phân tích năng lượng
- 기후적응기술: công nghệ thích ứng khí hậu
- 하이브리드에너지시스템: hệ thống năng lượng lai
- 에너지복합단지: khu phức hợp năng lượng
- 에너지하베스팅: thu hoạch năng lượng
- 스마트빌딩에너지: năng lượng tòa nhà thông minh
- 녹색성장전략: chiến lược tăng trưởng xanh
- 고효율에너지시스템: hệ thống năng lượng hiệu suất cao
- 수요반응시스템: hệ thống phản ứng nhu cầu
- 전력부하관리: quản lý tải điện
- 스마트팩토리에너지: năng lượng nhà máy thông minh
- 에너지트렌드분석: phân tích xu hướng năng lượng
- 에너지기술컨설팅: tư vấn công nghệ năng lượng
- 환경모니터링시스템: hệ thống giám sát môi trường
- 신기술에너지인증: chứng nhận công nghệ năng lượng mới
- 에너지전환정책: chính sách chuyển đổi năng lượng
- 클린에너지프로젝트: dự án năng lượng sạch
- 에너지시장분석: phân tích thị trường năng lượng
- 재생에너지확산: mở rộng năng lượng tái tạo
- 탄소제로도시: thành phố không carbon
- 수소충전인프라: cơ sở hạ tầng sạc hydro
- 해수에너지활용: ứng dụng năng lượng nước biển
- 에너지스타트업지원: hỗ trợ khởi nghiệp năng lượng
- 에너지공급다변화: đa dạng hóa cung cấp năng lượng
- 전력사용최적화: tối ưu hóa sử dụng điện
- 전력거래플랫폼: nền tảng giao dịch điện
- 전력수급계획: kế hoạch cung cầu điện
- 태양광에너지저장: lưu trữ năng lượng mặt trời
- 전력안정화시스템: hệ thống ổn định điện
- 전력품질분석: phân tích chất lượng điện
- 태양열발전소: nhà máy nhiệt điện mặt trời
- 전기자동차충전소: trạm sạc xe điện
- 에너지정책연구: nghiên cứu chính sách năng lượng
- 스마트그리드시스템: hệ thống lưới điện thông minh
- 재생에너지인증: chứng nhận năng lượng tái tạo
- 분산전력시스템: hệ thống điện phân tán
- 스마트전력모니터링: giám sát điện thông minh
- 신재생에너지보급: phổ cập năng lượng tái tạo
- 대체에너지자원: tài nguyên năng lượng thay thế
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành năng lượng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn