Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành năng lượng (phần 3)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-nang-luong-phan-3

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành năng lượng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

  1. 배터리재활용: tái chế pin
  2. 배터리수거: thu hồi pin
  3. 스마트충전기: bộ sạc thông minh
  4. 충전인프라: cơ sở hạ tầng sạc
  5. 배터리성능: hiệu suất pin
  6. 대규모배터리저장: lưu trữ pin quy mô lớn
  7. 배터리테스트: kiểm tra pin
  8. 배터리안전기준: tiêu chuẩn an toàn pin
  9. 인공지능에너지관리: quản lý năng lượng bằng AI
  10. 데이터기반에너지관리: quản lý năng lượng dựa trên dữ liệu
  11. 에너지수요예측: dự báo nhu cầu năng lượng
  12. 자동화제어시스템: hệ thống điều khiển tự động
  13. 빅데이터에너지분석: phân tích năng lượng bằng dữ liệu lớn
  14. 클라우드에너지관리: quản lý năng lượng trên nền tảng đám mây
  15. 에너지네트워크보안: bảo mật mạng lưới năng lượng
  16. 에너지인공지능플랫폼: nền tảng AI năng lượng
  17. 스마트홈에너지: năng lượng nhà thông minh
  18. 블록체인에너지거래: giao dịch năng lượng bằng blockchain
  19. 해양재생에너지: năng lượng tái tạo đại dương
  20. 조류발전: phát điện từ dòng chảy thủy triều
  21. 심해수열: nhiệt độ nước sâu đại dương
  22. 해수담수화: khử muối nước biển
  23. 해양풍력발전: phát điện gió ngoài khơi
  24. 수력발전설비: thiết bị thủy điện
  25. 소수력발전: thủy điện quy mô nhỏ
  26. 수중터빈: tua-bin dưới nước
  27. 해양온도차발전: phát điện từ chênh lệch nhiệt độ biển
  28. 해저전력케이블: cáp điện dưới biển
  29. 전력케이블: cáp điện
  30. 변압기: máy biến áp
  31. 배전반: bảng phân phối điện
  32. 발전기: máy phát điện
  33. 제어시스템: hệ thống điều khiển
  34. 터빈제어장치: thiết bị điều khiển tua-bin
  35. 전력안정장치: thiết bị ổn định điện năng
  36. 전력회로: mạch điện
  37. 전자제어기술: công nghệ điều khiển điện tử
  38. 발전설비점검: kiểm tra thiết bị phát điện
  39. 에너지프로젝트: dự án năng lượng
  40. 신에너지프로젝트: dự án năng lượng mới
  41. 재생에너지투자: đầu tư năng lượng tái tạo
  42. 에너지사업모델: mô hình kinh doanh năng lượng
  43. 발전소건설: xây dựng nhà máy điện
  44. 발전사업자: nhà phát triển dự án điện
  45. 정부지원프로그램: chương trình hỗ trợ chính phủ
  46. 정책자금지원: hỗ trợ tài chính chính sách
  47. 기술인증제도: hệ thống chứng nhận công nghệ
  48. 에너지규제완화: nới lỏng quy định năng lượng
  49. 에너지혁신센터: trung tâm đổi mới năng lượng
  50. 에너지기술연구소: viện nghiên cứu công nghệ năng lượng
  51. 신재생기술개발: phát triển công nghệ tái tạo
  52. 에너지효율연구: nghiên cứu hiệu suất năng lượng
  53. 친환경기술개발: phát triển công nghệ thân thiện môi trường
  54. 실증프로젝트: dự án thử nghiệm
  55. 에너지스타트업: khởi nghiệp năng lượng
  56. 기술상용화: thương mại hóa công nghệ
  57. 에너지기술혁신: đổi mới công nghệ năng lượng
  58. 에너지벤처기업: doanh nghiệp năng lượng khởi nghiệp
  59. 태양전지효율: hiệu suất pin mặt trời
  60. 풍력발전효율: hiệu suất phát điện gió
  61. 에너지분석도구: công cụ phân tích năng lượng
  62. 기후적응기술: công nghệ thích ứng khí hậu
  63. 하이브리드에너지시스템: hệ thống năng lượng lai
  64. 에너지복합단지: khu phức hợp năng lượng
  65. 에너지하베스팅: thu hoạch năng lượng
  66. 스마트빌딩에너지: năng lượng tòa nhà thông minh
  67. 녹색성장전략: chiến lược tăng trưởng xanh
  68. 고효율에너지시스템: hệ thống năng lượng hiệu suất cao
  69. 수요반응시스템: hệ thống phản ứng nhu cầu
  70. 전력부하관리: quản lý tải điện
  71. 스마트팩토리에너지: năng lượng nhà máy thông minh
  72. 에너지트렌드분석: phân tích xu hướng năng lượng
  73. 에너지기술컨설팅: tư vấn công nghệ năng lượng
  74. 환경모니터링시스템: hệ thống giám sát môi trường
  75. 신기술에너지인증: chứng nhận công nghệ năng lượng mới
  76. 에너지전환정책: chính sách chuyển đổi năng lượng
  77. 클린에너지프로젝트: dự án năng lượng sạch
  78. 에너지시장분석: phân tích thị trường năng lượng
  79. 재생에너지확산: mở rộng năng lượng tái tạo
  80. 탄소제로도시: thành phố không carbon
  81. 수소충전인프라: cơ sở hạ tầng sạc hydro
  82. 해수에너지활용: ứng dụng năng lượng nước biển
  83. 에너지스타트업지원: hỗ trợ khởi nghiệp năng lượng
  84. 에너지공급다변화: đa dạng hóa cung cấp năng lượng
  85. 전력사용최적화: tối ưu hóa sử dụng điện
  86. 전력거래플랫폼: nền tảng giao dịch điện
  87. 전력수급계획: kế hoạch cung cầu điện
  88. 태양광에너지저장: lưu trữ năng lượng mặt trời
  89. 전력안정화시스템: hệ thống ổn định điện
  90. 전력품질분석: phân tích chất lượng điện
  91. 태양열발전소: nhà máy nhiệt điện mặt trời
  92. 전기자동차충전소: trạm sạc xe điện
  93. 에너지정책연구: nghiên cứu chính sách năng lượng
  94. 스마트그리드시스템: hệ thống lưới điện thông minh
  95. 재생에너지인증: chứng nhận năng lượng tái tạo
  96. 분산전력시스템: hệ thống điện phân tán
  97. 스마트전력모니터링: giám sát điện thông minh
  98. 신재생에너지보급: phổ cập năng lượng tái tạo
  99. 대체에너지자원: tài nguyên năng lượng thay thế

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành năng lượng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn