Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành năng lượng (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-nang-luong-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành năng lượng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 태양광 발전을 활용하다 – tận dụng điện mặt trời
  2. 풍력 발전을 연계하다 – liên kết với điện gió
  3. 디지털 트윈을 활용하다 – sử dụng mô hình song sinh kỹ thuật số
  4. 데이터 기반 의사결정을 내리다 – đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu
  5. 폐기물을 처리하다: xử lý chất thải
  6. 배출을 감소하다 : giảm phát thải
  7. 재활용하다 : tái chế
  8. 차단하다 : ngắt (dòng điện)
  9. 복구하다 :  khôi phục
  10. 유출하다 : rò rỉ (dầu, khí)
  11. 이송하다 : vận chuyển
  12. 정제하다 : tinh lọc
  13. 탄소포집: thu giữ carbon
  14. 탄소저감기술: công nghệ giảm phát thải carbon
  15. 배출권거래제: cơ chế thương mại phát thải
  16. 에너지최적화: tối ưu hóa năng lượng
  17. 탄소중립: trung hòa carbon
  18. 무탄소: không carbon
  19. ESG (환경, 사회, 지배구조): môi trường, xã hội, quản trị
  20. 친환경: thân thiện với môi trường
  21. 지속가능성: tính bền vững
  22. 청정에너지: năng lượng sạch
  23. 기후변화대응: ứng phó biến đổi khí hậu
  24. 환경영향평가: đánh giá tác động môi trường
  25. 에너지전략: chiến lược năng lượng
  26. 에너지밸리: thung lũng năng lượng
  27. 스마트제조: sản xuất thông minh
  28. 에너지기업: doanh nghiệp năng lượng
  29. 에너지국가산단: khu công nghiệp năng lượng quốc gia
  30. 분산발전: phát điện phân tán
  31. 에너지생산: sản xuất năng lượng
  32. 에너지측정시스템: hệ thống đo lường năng lượng
  33. 온실가스측정: đo lường khí nhà kính
  34. 전력분석기술: công nghệ phân tích điện
  35. 에너지회수기술: công nghệ thu hồi năng lượng
  36. 태양광패널: tấm pin mặt trời
  37. 풍력터빈: tua-bin gió
  38. 에너지시뮬레이션: mô phỏng năng lượng
  39. 재생에너지통합: tích hợp năng lượng tái tạo
  40. 전기저장장치: thiết bị lưu trữ điện
  41. 하이브리드발전: phát điện lai
  42. 에너지정책: chính sách năng lượng
  43. 에너지전략계획: kế hoạch chiến lược năng lượng
  44. 에너지기술이전: chuyển giao công nghệ năng lượng
  45. 정부지원펀드: quỹ hỗ trợ của chính phủ
  46. 에너지사업화: thương mại hóa năng lượng
  47. 투자로드쇼: roadshow đầu tư
  48. 기술나눔: chia sẻ công nghệ
  49. 태양광인버터: bộ nghịch lưu năng lượng mặt trời
  50. 배터리관리시스템 (BMS): hệ thống quản lý pin
  51. 에너지저장배터리: pin lưu trữ năng lượng
  52. 전력품질관리: quản lý chất lượng điện
  53. 수요반응관리: quản lý phản ứng nhu cầu
  54. 전력안정성: độ ổn định điện năng
  55. 그리드인터페이스: giao diện lưới điện
  56. 마이크로그리드: lưới điện vi mô
  57. 전력보호시스템: hệ thống bảo vệ điện
  58. 발전효율: hiệu suất phát điện
  59. 전력분배: phân phối điện năng
  60. 전력회복: phục hồi điện năng
  61. 전력수송: vận chuyển điện năng
  62. 송배전설비: thiết bị truyền và phân phối điện
  63. 전력공급망: mạng lưới cung cấp điện
  64. 스마트미터: đồng hồ điện thông minh
  65. 배터리수명: tuổi thọ pin
  66. 대용량배터리: pin dung lượng lớn
  67. 배터리충전소: trạm sạc pin
  68. 전력저장: lưu trữ điện năng
  69. 탄소 배출을 줄이다 : giảm phát thải carbon
  70. 탄소배출량: lượng khí thải carbon
  71. 탄소포집기술 (CCS): công nghệ thu giữ carbon
  72. 탄소배출권: quyền phát thải carbon
  73. 온실가스감축: giảm phát thải khí nhà kính
  74. 저탄소에너지: năng lượng thấp carbon
  75. 탄소거래시장: thị trường giao dịch carbon
  76. 청정개발체제 (CDM): cơ chế phát triển sạch
  77. 기후중립: trung lập khí hậu
  78. 에너지절감: tiết giảm năng lượng
  79. 탄소발자국: dấu chân carbon
  80. 태양광추적시스템: hệ thống theo dõi năng lượng mặt trời
  81. 풍력자원지도: bản đồ tài nguyên gió
  82. 수력자원: tài nguyên thủy điện
  83. 해양파력: năng lượng sóng biển
  84. 지열탐사: thăm dò địa nhiệt
  85. 해상풍력단지: trang trại điện gió ngoài khơi
  86. 수소생산시설: cơ sở sản xuất hydro
  87. 수소저장탱크: bồn chứa hydro
  88. 수소연료전지: pin nhiên liệu hydro
  89. 태양전지모듈: mô-đun pin mặt trời
  90. 에너지공급망: mạng lưới cung cấp năng lượng
  91. 재생에너지전환: chuyển đổi sang năng lượng tái tạo
  92. 스마트분배시스템: hệ thống phân phối thông minh
  93. 전력수급관리: quản lý cung cầu điện
  94. 지역에너지네트워크: mạng lưới năng lượng địa phương
  95. 에너지안정화: ổn định năng lượng
  96. 재생에너지저장: lưu trữ năng lượng tái tạo
  97. 에너지모니터링: giám sát năng lượng
  98. 전력관리솔루션: giải pháp quản lý điện năng
  99. 에너지시스템통합: tích hợp hệ thống năng lượng
  100. 리튬이온배터리: pin lithium-ion
  101. 전고체배터리: pin thể rắn

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành năng lượng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn