Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành năng lượng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
- 태양광 발전을 활용하다 – tận dụng điện mặt trời
- 풍력 발전을 연계하다 – liên kết với điện gió
- 디지털 트윈을 활용하다 – sử dụng mô hình song sinh kỹ thuật số
- 데이터 기반 의사결정을 내리다 – đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu
- 폐기물을 처리하다: xử lý chất thải
- 배출을 감소하다 : giảm phát thải
- 재활용하다 : tái chế
- 차단하다 : ngắt (dòng điện)
- 복구하다 : khôi phục
- 유출하다 : rò rỉ (dầu, khí)
- 이송하다 : vận chuyển
- 정제하다 : tinh lọc
- 탄소포집: thu giữ carbon
- 탄소저감기술: công nghệ giảm phát thải carbon
- 배출권거래제: cơ chế thương mại phát thải
- 에너지최적화: tối ưu hóa năng lượng
- 탄소중립: trung hòa carbon
- 무탄소: không carbon
- ESG (환경, 사회, 지배구조): môi trường, xã hội, quản trị
- 친환경: thân thiện với môi trường
- 지속가능성: tính bền vững
- 청정에너지: năng lượng sạch
- 기후변화대응: ứng phó biến đổi khí hậu
- 환경영향평가: đánh giá tác động môi trường
- 에너지전략: chiến lược năng lượng
- 에너지밸리: thung lũng năng lượng
- 스마트제조: sản xuất thông minh
- 에너지기업: doanh nghiệp năng lượng
- 에너지국가산단: khu công nghiệp năng lượng quốc gia
- 분산발전: phát điện phân tán
- 에너지생산: sản xuất năng lượng
- 에너지측정시스템: hệ thống đo lường năng lượng
- 온실가스측정: đo lường khí nhà kính
- 전력분석기술: công nghệ phân tích điện
- 에너지회수기술: công nghệ thu hồi năng lượng
- 태양광패널: tấm pin mặt trời
- 풍력터빈: tua-bin gió
- 에너지시뮬레이션: mô phỏng năng lượng
- 재생에너지통합: tích hợp năng lượng tái tạo
- 전기저장장치: thiết bị lưu trữ điện
- 하이브리드발전: phát điện lai
- 에너지정책: chính sách năng lượng
- 에너지전략계획: kế hoạch chiến lược năng lượng
- 에너지기술이전: chuyển giao công nghệ năng lượng
- 정부지원펀드: quỹ hỗ trợ của chính phủ
- 에너지사업화: thương mại hóa năng lượng
- 투자로드쇼: roadshow đầu tư
- 기술나눔: chia sẻ công nghệ
- 태양광인버터: bộ nghịch lưu năng lượng mặt trời
- 배터리관리시스템 (BMS): hệ thống quản lý pin
- 에너지저장배터리: pin lưu trữ năng lượng
- 전력품질관리: quản lý chất lượng điện
- 수요반응관리: quản lý phản ứng nhu cầu
- 전력안정성: độ ổn định điện năng
- 그리드인터페이스: giao diện lưới điện
- 마이크로그리드: lưới điện vi mô
- 전력보호시스템: hệ thống bảo vệ điện
- 발전효율: hiệu suất phát điện
- 전력분배: phân phối điện năng
- 전력회복: phục hồi điện năng
- 전력수송: vận chuyển điện năng
- 송배전설비: thiết bị truyền và phân phối điện
- 전력공급망: mạng lưới cung cấp điện
- 스마트미터: đồng hồ điện thông minh
- 배터리수명: tuổi thọ pin
- 대용량배터리: pin dung lượng lớn
- 배터리충전소: trạm sạc pin
- 전력저장: lưu trữ điện năng
- 탄소 배출을 줄이다 : giảm phát thải carbon
- 탄소배출량: lượng khí thải carbon
- 탄소포집기술 (CCS): công nghệ thu giữ carbon
- 탄소배출권: quyền phát thải carbon
- 온실가스감축: giảm phát thải khí nhà kính
- 저탄소에너지: năng lượng thấp carbon
- 탄소거래시장: thị trường giao dịch carbon
- 청정개발체제 (CDM): cơ chế phát triển sạch
- 기후중립: trung lập khí hậu
- 에너지절감: tiết giảm năng lượng
- 탄소발자국: dấu chân carbon
- 태양광추적시스템: hệ thống theo dõi năng lượng mặt trời
- 풍력자원지도: bản đồ tài nguyên gió
- 수력자원: tài nguyên thủy điện
- 해양파력: năng lượng sóng biển
- 지열탐사: thăm dò địa nhiệt
- 해상풍력단지: trang trại điện gió ngoài khơi
- 수소생산시설: cơ sở sản xuất hydro
- 수소저장탱크: bồn chứa hydro
- 수소연료전지: pin nhiên liệu hydro
- 태양전지모듈: mô-đun pin mặt trời
- 에너지공급망: mạng lưới cung cấp năng lượng
- 재생에너지전환: chuyển đổi sang năng lượng tái tạo
- 스마트분배시스템: hệ thống phân phối thông minh
- 전력수급관리: quản lý cung cầu điện
- 지역에너지네트워크: mạng lưới năng lượng địa phương
- 에너지안정화: ổn định năng lượng
- 재생에너지저장: lưu trữ năng lượng tái tạo
- 에너지모니터링: giám sát năng lượng
- 전력관리솔루션: giải pháp quản lý điện năng
- 에너지시스템통합: tích hợp hệ thống năng lượng
- 리튬이온배터리: pin lithium-ion
- 전고체배터리: pin thể rắn
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành năng lượng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn