Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành năng lượng (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-nang-luong-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành năng lượng trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 에너지: năng lượng
  2. 전력: điện lực
  3. 전기: điện
  4. 발전: phát điện
  5. 송전: truyền tải điện
  6. 배전: phân phối điện
  7. 전력망: lưới điện
  8. 전력공급: cung cấp điện
  9. 전력소비: tiêu thụ điện
  10. 전력요금: giá điện
  11. 전력수요: nhu cầu điện
  12. 에너지저장장치 (ESS): hệ thống lưu trữ năng lượng
  13. 전력제어: điều khiển điện năng
  14. 에너지관리: quản lý năng lượng
  15. 전력제공: cung cấp điện năng
  16. 재생에너지: năng lượng tái tạo
  17. 에너지전환: chuyển đổi năng lượng
  18. 분산에너지: năng lượng phân tán
  19. 태양광: năng lượng mặt trời
  20. 풍력: năng lượng gió
  21. 수력: thủy điện
  22. 지열: địa nhiệt
  23. 바이오에너지: năng lượng sinh học
  24. 신재생에너지: năng lượng tái tạo mới
  25. 태양열: nhiệt mặt trời
  26. 수소에너지: năng lượng hydro
  27. 해양에너지: năng lượng biển
  28. 파력발전: phát điện từ sóng biển
  29. 조력발전: phát điện từ thủy triều
  30. 지중열: nhiệt địa tầng
  31. 바이오매스: sinh khối
  32. 연료전지: pin nhiên liệu
  33. 그린수소: hydro xanh
  34. 블루수소: hydro xanh dương
  35. 태양광발전소: nhà máy điện mặt trời
  36. 풍력발전소: nhà máy điện gió
  37. 지열발전소: nhà máy điện địa nhiệt
  38. 수력발전소: nhà máy thủy điện
  39. 스마트그리드: lưới điện thông minh
  40. 에너지플랫폼: nền tảng năng lượng
  41. FEMS (에너지 관리 시스템): hệ thống quản lý năng lượng nhà máy
  42. TOC+: hệ thống kiểm soát tổng hợp
  43. 통합관리시스템: hệ thống quản lý tích hợp
  44. 스마트에너지: năng lượng thông minh
  45. 탐사하다: thăm dò
  46. 풍속을 측정하다 : đo tốc độ gió
  47. 풍향을 분석하다 : phân tích hướng gió
  48. 데이터를 수집하다 : thu thập dữ liệu
  49. 기상 조건을 평가하다 : đánh giá điều kiện thời tiết
  50. 센서를 설치하다 : lắp đặt cảm biến
  51. 기상 변화를 감시하다 : giám sát biến đổi thời tiết
  52. 바람의 세기를 계산하다 : tính toán cường độ gió
  53. 환경 영향을 고려하다 : xem xét tác động môi trường
  54. 위험 요인을 분석하다 : phân tích yếu tố rủi ro
  55. 전력 생산 가능성을 연구하다 : nghiên cứu khả năng sản xuất điện
  56. 기초를 다지다 : gia cố nền móng
  57. 타워를 세우다 : dựng tháp tuabin
  58. 날개를 조립하다 : lắp cánh quạt
  59. 구조물을 강화하다 : gia cố kết cấu
  60. 볼트를 조이다 : siết chặt bu lông
  61. 터빈을 배치하다 : bố trí tuabin
  62. 풍력 발전기를 설치하다 : lắp đặt máy phát điện gió
  63. 유지보수를 진행하다 : tiến hành bảo trì
  64. 기기를 조정하다 : điều chỉnh thiết bị
  65. 전력을 변환하다 : chuyển đổi điện năng
  66. 송전선을 연결하다 : kết nối đường dây truyền tải
  67. 발전량을 모니터링하다 : giám sát sản lượng điện
  68. 전압을 조절하다 : điều chỉnh điện áp
  69. 전류를 흐르게 하다 : dẫn dòng điện
  70. 배터리에 저장하다 : lưu trữ vào pin
  71. 에너지를 공급하다 : cung cấp năng lượng
  72. 부하를 조절하다 : điều chỉnh tải
  73. 네트워크와 연동하다 : kết nối với mạng lưới
  74. 날개를 수리하다 : sửa chữa cánh quạt
  75. 기계를 점검하다 : kiểm tra máy móc
  76. 데이터를 실시간으로 모니터링하다 – giám sát dữ liệu thời gian thực
  77. 알고리즘을 개발하다 – phát triển thuật toán
  78. 센서를 설치하다 – lắp đặt cảm biến
  79. 원격으로 조작하다 – điều khiển từ xa
  80. 빅데이터를 분석하다 – phân tích dữ liệu lớn
  81. 시뮬레이션하다 – mô phỏng
  82. 디지털화하다 – số hóa
  83. 전기를 발전하다 – phát điện
  84. 연료를 연소하다 – đốt cháy nhiên liệu
  85. 증기를 생성하다 – tạo hơi nước
  86. 발전기를 가동하다 – vận hành máy phát điện
  87. 전력을 변환하다 – chuyển đổi điện năng
  88. 전류를 흐르게 하다 – dẫn dòng điện
  89. 전압을 조정하다 – điều chỉnh điện áp
  90. 발전소를 운영하다 – vận hành nhà máy điện
  91. 에너지를 변형하다 – chuyển hóa năng lượng
  92. 오일을 교환하다 : thay dầu
  93. 베어링을 정비하다 : bảo trì vòng bi
  94. 소음 문제를 해결하다 : khắc phục vấn đề tiếng ồn
  95. 고장을 복구하다 : khắc phục sự cố
  96. 발전소를 현대화하다 : hiện đại hóa nhà máy điện gió
  97. 전력을 송전하다 – truyền tải điện
  98. 고압선을 설치하다 – lắp đặt đường dây cao áp
  99. 배전망을 구축하다 – xây dựng lưới điện phân phối
  100. 트랜스포머를 설치하다 – lắp đặt máy biến áp
  101. 전압을 변환하다 – chuyển đổi điện áp
  102. 전류를 조절하다 – điều chỉnh dòng điện
  103. 전선을 연결하다 – kết nối dây điện
  104. 전력 손실을 최소화하다 – giảm thiểu tổn thất điện
  105. 송전망을 점검하다 – kiểm tra lưới điện truyền tải
  106. 누전을 방지하다 – ngăn ngừa rò rỉ điện
  107. 소비 패턴을 분석하다 – phân tích mô hình tiêu thụ
  108. 수요를 예측하다 – dự đoán nhu cầu
  109. 전력 사용량을 모니터링하다 – giám sát lượng điện sử dụng

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành năng lượng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn