Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành môi trường - xử lý rác thải (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-moi-truong-xu-ly-rac-thai-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành môi trường và xử lý rác thải. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

225. 가스 - Khí đốt

226. 광물 - Khoáng sản

227. 채굴 - Khai thác

228. 정제 - Tinh chế

229. 연소 - Đốt cháy

230. 폭발 - Nổ

231. 화재 - Cháy

232. 연기 - Khói

233. 재 - Tro

234. 먼지 - Bụi

235. 입자 - Hạt

236. 미생물 - Vi sinh vật

237. 박테리아 - Vi khuẩn

238. 바이러스 - Virus

239. 곰팡이 - Nấm mốc

240. 효소 - Enzyme

241. 촉매 - Chất xúc tác

242. 산소 - Oxy

243. 수소 - Hydro

244. 염소 - Clo

245. 불소 - Fluor

246. 산 - Axit

247. 알칼리 - Kiềm

248. 중화 - Trung hòa

249. 용해 - Hòa tan

250. 증발 - Bay hơi

251. 응축 - Ngưng tụ

252. 냉동 - Đông lạnh

253. 가열 - Đun nóng

254. 건조 - Làm khô

255. 습기 - Độ ẩm

256. 온도 - Nhiệt độ

257. 압력 - Áp suất

258. 유량 - Lưu lượng

259. 농도 - Nồng độ

260. 혼합 - Trộn lẫn

261. 분리 - Tách

262. 정렬 - Sắp xếp

263. 분류 - Phân loại

264. 색상 - Màu sắc

265. 크기 - Kích thước

266. 무게 - Trọng lượng

267. 부피 - Thể tích

268. 밀도 - Mật độ

269. 점도 - Độ nhớt

270. 강도 - Cường độ

271. 내구성 - Độ bền

272. 신축성 - Độ đàn hồi

273. 투과성 - Độ thấm

274. 차단 - Ngăn chặn

275. 방수 - Chống thấm

276. 방열 - Cách nhiệt

277. 방음 - Cách âm

278. 내화 - Chống cháy

279. 부식 - Ăn mòn

280. 산화 - Oxy hóa

281. 환원 - Khử

282. 변형 - Biến dạng

283. 손상 - Hư hỏng

284. 결함 - Khiếm khuyết

285. 오작동 - Trục trặc

286. 유지보수 - Bảo trì

287. 폐쇄 - Đóng cửa

288. 개방 - Mở cửa

289. 환경 복원 - Phục hồi môi trường

290. 자연 보호 구역 - Khu bảo tồn thiên nhiên

291. 친환경 - Thân thiện với môi trường

292. 산림관리 - Quản lý rừng

293. 해양보호구역 - Khu bảo tồn biển

294. 토양보전 - Bảo tồn đất​

295. 생물 다양성 - Đa dạng sinh học

296. 소음 공해 - Ô nhiễm tiếng ồn

297. 방사능 오염 - Ô nhiễm phóng xạ

298. 녹색 건축 - Kiến trúc xanh

299. 환경 인증 - Chứng nhận môi trường

300. 철거 - Phá dỡ

301. 재건 - Tái xây dựng

302. 개조 - Cải tạo

303. 보강 - Gia cố

304. 보수 - Sửa chữa

305. 점검표 - Bảng kiểm tra

306. 오염 물질 배출 허용 기준 - Tiêu chuẩn cho phép phát thải chất ô nhiễm

307. 환경 윤리 - Đạo đức môi trường

308. 환경 재난 - Thảm họa môi trường

309. 환경 감시 - Giám sát môi trường

310. 환경 복지 - Phúc lợi môi trường

311. 자원 효율성 - Hiệu quả sử dụng tài nguyên

312. 도표 - Biểu đồ

313. 환경 운동 - Phong trào môi trường

314. 설계도 - Bản vẽ thiết kế

315. 허가증 - Giấy phép

316. 인증서 - Chứng chỉ

317. 한국폐기물협회 - Hiệp hội Chất thải Hàn Quốc

324. 보조금 - Trợ cấp

325. 소비기한시험 - Thử nghiệm thời hạn tiêu dùng

326. 고형연료제품(SRF) - Sản phẩm nhiên liệu rắn

327. 미생물분리·동정시험 - Thử nghiệm phân lập và định danh vi sinh vật

328. 보존효력시험 - Thử nghiệm hiệu lực bảo quản/ bảo tồn

341. 재난 - Thảm họa

342. 홍수 - Lũ lụt

343. 가뭄 - Hạn hán

344. 태풍 - Bão

345. 지진 - Động đất

346. 산사태 - Sạt lở đất

347. 오염사고 - Sự cố ô nhiễm

348. 방사능 - Phóng xạ

349. 누출사고 - Sự cố rò rỉ

350. 환경영향평가 - Đánh giá tác động môi trường

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành môi trường và xử lý rác thải mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!

Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn