Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành môi trường và xử lý rác thải. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
225. 가스 - Khí đốt
226. 광물 - Khoáng sản
227. 채굴 - Khai thác
228. 정제 - Tinh chế
229. 연소 - Đốt cháy
230. 폭발 - Nổ
231. 화재 - Cháy
232. 연기 - Khói
233. 재 - Tro
234. 먼지 - Bụi
235. 입자 - Hạt
236. 미생물 - Vi sinh vật
237. 박테리아 - Vi khuẩn
238. 바이러스 - Virus
239. 곰팡이 - Nấm mốc
240. 효소 - Enzyme
241. 촉매 - Chất xúc tác
242. 산소 - Oxy
243. 수소 - Hydro
244. 염소 - Clo
245. 불소 - Fluor
246. 산 - Axit
247. 알칼리 - Kiềm
248. 중화 - Trung hòa
249. 용해 - Hòa tan
250. 증발 - Bay hơi
251. 응축 - Ngưng tụ
252. 냉동 - Đông lạnh
253. 가열 - Đun nóng
254. 건조 - Làm khô
255. 습기 - Độ ẩm
256. 온도 - Nhiệt độ
257. 압력 - Áp suất
258. 유량 - Lưu lượng
259. 농도 - Nồng độ
260. 혼합 - Trộn lẫn
261. 분리 - Tách
262. 정렬 - Sắp xếp
263. 분류 - Phân loại
264. 색상 - Màu sắc
265. 크기 - Kích thước
266. 무게 - Trọng lượng
267. 부피 - Thể tích
268. 밀도 - Mật độ
269. 점도 - Độ nhớt
270. 강도 - Cường độ
271. 내구성 - Độ bền
272. 신축성 - Độ đàn hồi
273. 투과성 - Độ thấm
274. 차단 - Ngăn chặn
275. 방수 - Chống thấm
276. 방열 - Cách nhiệt
277. 방음 - Cách âm
278. 내화 - Chống cháy
279. 부식 - Ăn mòn
280. 산화 - Oxy hóa
281. 환원 - Khử
282. 변형 - Biến dạng
283. 손상 - Hư hỏng
284. 결함 - Khiếm khuyết
285. 오작동 - Trục trặc
286. 유지보수 - Bảo trì
287. 폐쇄 - Đóng cửa
288. 개방 - Mở cửa
289. 환경 복원 - Phục hồi môi trường
290. 자연 보호 구역 - Khu bảo tồn thiên nhiên
291. 친환경 - Thân thiện với môi trường
292. 산림관리 - Quản lý rừng
293. 해양보호구역 - Khu bảo tồn biển
294. 토양보전 - Bảo tồn đất
295. 생물 다양성 - Đa dạng sinh học
296. 소음 공해 - Ô nhiễm tiếng ồn
297. 방사능 오염 - Ô nhiễm phóng xạ
298. 녹색 건축 - Kiến trúc xanh
299. 환경 인증 - Chứng nhận môi trường
300. 철거 - Phá dỡ
301. 재건 - Tái xây dựng
302. 개조 - Cải tạo
303. 보강 - Gia cố
304. 보수 - Sửa chữa
305. 점검표 - Bảng kiểm tra
306. 오염 물질 배출 허용 기준 - Tiêu chuẩn cho phép phát thải chất ô nhiễm
307. 환경 윤리 - Đạo đức môi trường
308. 환경 재난 - Thảm họa môi trường
309. 환경 감시 - Giám sát môi trường
310. 환경 복지 - Phúc lợi môi trường
311. 자원 효율성 - Hiệu quả sử dụng tài nguyên
312. 도표 - Biểu đồ
313. 환경 운동 - Phong trào môi trường
314. 설계도 - Bản vẽ thiết kế
315. 허가증 - Giấy phép
316. 인증서 - Chứng chỉ
317. 한국폐기물협회 - Hiệp hội Chất thải Hàn Quốc
324. 보조금 - Trợ cấp
325. 소비기한시험 - Thử nghiệm thời hạn tiêu dùng
326. 고형연료제품(SRF) - Sản phẩm nhiên liệu rắn
327. 미생물분리·동정시험 - Thử nghiệm phân lập và định danh vi sinh vật
328. 보존효력시험 - Thử nghiệm hiệu lực bảo quản/ bảo tồn
341. 재난 - Thảm họa
342. 홍수 - Lũ lụt
343. 가뭄 - Hạn hán
344. 태풍 - Bão
345. 지진 - Động đất
346. 산사태 - Sạt lở đất
347. 오염사고 - Sự cố ô nhiễm
348. 방사능 - Phóng xạ
349. 누출사고 - Sự cố rò rỉ
350. 환경영향평가 - Đánh giá tác động môi trường
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành môi trường và xử lý rác thải mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn