Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành môi trường - xử lý rác thải (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-moi-truong-xu-ly-rac-thai-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực môi trường, xử lý rác thải.. trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

1. 폐기물 - Rác thải

2. 환경 - Môi trường

3. 재활용 - Tái chế

4. 분리수거 - Phân loại rác

5. 소각 - Thiêu đốt

6. 매립 - Chôn lấp

7. 오염 - Ô nhiễm

8. 처리 - Xử lý

9. 배출 - Thải ra

10. 정화 - Làm sạch

11. 폐수 - Nước thải

12. 하수 - Nước cống

13. 슬러지 - Bùn thải

14. 대기 - Không khí

15. 배기가스 - Khí thải

16. 악취 - Mùi hôi

17. 미세먼지 - Bụi mịn

18. 재사용 - Tái sử dụng

19. 자원 - Tài nguyên

20. 생분해 - Phân hủy sinh học

21. 유해 - Có hại

22. 무해 - Vô hại

23. 오염물질 - Chất ô nhiễm

24. 화학물질 - Hóa chất

25. 중금속 - Kim loại nặng

26. 토양 - Đất

27. 지하수 - Nước ngầm

28. 수질 - Chất lượng nước

29. 공기질 - Chất lượng không khí

30. 소음 - Tiếng ồn

31. 진동 - Rung động

32. 폐비닐 - Túi nilon thải

33. 폐플라스틱 - Nhựa thải

34. 폐지 - Giấy thải

35. 폐금속 - Kim loại phế thải

36. 폐유 - Dầu thải

37. 폐전지 - Pin thải

38. 폐가전 - Đồ điện tử thải

39. 폐타이어 - Lốp xe thải

40. 폐목재 - Gỗ thải

41. 유기물 - Chất hữu cơ

42. 무기물 - Chất vô cơ

43. 분해 - Phân hủy

44. 발효 - Lên men

45. 퇴비 - Phân compost

46. 혐기성 - Kỵ khí

47. 호기성 - Hiếu khí

48. 지속가능성 - Tính bền vững

49. 온실가스 - Khí nhà kính

50. 탄소 - Carbon

51. 이산화탄소 - Carbon dioxide (CO2)

52. 메탄 - Methane

53. 질소 - Nitơ

54. 황산화물 - Hợp chất lưu huỳnh/ Oxit lưu huỳnh (SOx)

55. 탈황 - Khử lưu huỳnh

56. 탈질 - Khử nitơ

57. 여과 - Lọc 

58. 침전 - Lắng đọng

59. 흡수 - Hấp thụ

60. 흡착 - Hấp phụ

61. 분쇄 - Nghiền

62. 압축 - Nén

63. 휘발성 유기화합물 (VOCs) - Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi

64. 집하 - Thu gom

65. 이산화탄소 포집 (CCS) - Công nghệ thu giữ và lưu trữ CO₂

66. 소독 - Khử trùng

67. 방역 - Phòng dịch

68. 누출 - Rò rỉ

69. 방출 - Phát thải

70. 초미세먼지 - Bụi siêu mịn

71. 대기 오염 - Ô nhiễm không khí

72. 담수화 - Khử mặn nước biển

73. 지하수 오염 - Ô nhiễm nước ngầm

74. 태양광 - Năng lượng mặt trời

75. 풍력 - Năng lượng gió

76. 바이오가스 - Khí sinh học

77. 연료 - Nhiên liệu

78. 화력 - Nhiệt điện

79. 발전 - Phát điện

80. 나노 필터링: Lọc Nana

81. 미생물 분해 - Phân hủy bằng vi sinh vật

82. 오수 정화 - Xử lý nước bẩn

83. 자원순환 - Tuần hoàn tài nguyên

84. 광촉매 반응 - Phản ứng quang xúc tác

85. 배터리 재활용 - Tái chế pin

86. 측정 - Đo lường

87. 모니터링 - Giám sát

88. 수처리 기술 - Công nghệ xử lý nước

89. 수소 에너지 - Năng lượng hydro

90. 태양광 발전- Điện mặt trời

91. 환경 모니터링 - Giám sát môi trường

92. 인증 - Chứng nhận

93. 허가 - Giấy phép

94. 위반 - Vi phạm

95. 벌금 - Tiền phạt

96. 감시 - Theo dõi

97. 전기차 충전 인프라 - Cơ sở hạ tầng sạc xe điện

98. 스마트 그리드 - Lưới điện thông minh

99. 그린 뉴딜 - Chính sách "Green New Deal"

100. 기후 대응 전략 - Chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu

101. 환경 보호법 - Luật bảo vệ môi trường

102. 에코 디자인 - Thiết kế sinh thái

103. 환 경제 - Kinh tế tuần hoàn

104. 탄소세 - Thuế carbon

105. 탄소 배출권 거래 - Hệ thống mua bán tín chỉ carbon

106. 친환경 인증 - Chứng nhận thân thiện môi trường

107. 지속가능 발전 목표 (SDGs) - Mục tiêu phát triển bền vững

108. 환경 관리 시스템 (EMS) - Hệ thống quản lý môi trường

109. 탄소 중립 정책 - Chính sách trung hòa carbon

110. 온실가스 감축 목표 - Mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính

111. 누출 감지 - Phát hiện rò rỉ

112. 배출 허용 기준 - Giới hạn phát thải cho phép

113. 환경영향평가 (EIA) - Đánh giá tác động môi trường

114. 수질 검사 - Kiểm tra chất lượng nước

115. 대기질 측정 - Đo lường chất lượng không khí

116. 촉매 변환 - Xúc tác xử lý khí thải

117. 복원 - Phục hồi

118. 보존 - Bảo tồn

119. 가스화 - Chuyển hóa thành khí

120. 혐기성 소화 - Quá trình phân hủy kỵ khí

121. 폐기물 에너지화 (WtE) - Chuyển rác thành năng lượng

122. 바이오매스 에너지 - Năng lượng sinh khối

123. 슬러지 처리 - Xử lý bùn thải

124. 재활용 센터 - Trung tâm tái chế

125. 폐기물 처리 시설 - Cơ sở xử lý rác thải

126. 질소산화물 - Oxit nitơ (NOx)

127. 시스템 - Hệ thống

128. 네트워크 - Mạng lưới

129. 통합 - Tích hợp

130. 운영 - Vận hành

131. 유해 폐기물 - Rác thải độc hại

132. 생활 폐기물 - Rác thải sinh hoạt

133. 산업 폐기물 - Rác thải công nghiệp

134. 기후 중립 - Trung hòa khí hậu

135. 업그레이드 - Nâng cấp

136. 이산화탄소 배출 - Phát thải CO₂

137. 탄소 발자국 - Dấu chân carbon

138. 기후 변화 - Biến đổi khí hậu

139. 생태계 - Hệ sinh thái

140. 사회 - Xã hội

141. 지속가능 - Bền vững

142. 지구온난화 - Hiện tượng ấm lên toàn cầu

143. 혁신 - Đổi mới

144. 실험 - Thử nghiệm

145. 재생에너지 - Năng lượng tái tạo

146. 의료폐기물 - Chất thải y tế

147. 오존층파괴 - Sự phá hủy tầng ozone

148. 평가 - Đánh giá

149. 가스저장조 - Bể chứa khí

150. 압축기 - Máy nén

151. 선별시설 - Thiết bị phân loại

152. 녹색성장 - Tăng trưởng xanh

153. 에너지효율 - Hiệu quả năng lượng

154. 탄소배출권거래제 - Hệ thống giao dịch quyền phát thải carbon

155. 발암물질 - Chất gây ung thư

156. 잔류성유기오염물질 - Chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy

157. 다이옥신 - Dioxin

158. 폴리염화비페닐 - Polychlorinated biphenyls (PCBs)

159. 중금속오염 - Ô nhiễm kim loại nặng

160. 휘발성유기화합물 - Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)

161. 석면 - Amiăng

162. 방사성물질 - Chất phóng xạ

163. 살충제 - Thuốc trừ sâu

164. 생물학적처리시설 - Thiết bị xử lý sinh học

165. 화학적산화 - Oxy hóa hóa học

166. 막분리기술 - Công nghệ màng lọc

167. 역삼투압 - Thẩm thấu ngược (RO)

168. 중재 - Hòa giải

169. 분해성 - Tính phân hủy

170. 혐기성소화 - Tiêu hóa kỵ khí

171. 호기성소화 - Tiêu hóa hiếu khí

172. 메탄발효장치 - Thiết bị lên men methane

173. 침전지 - Bể lắng

174. 농약 - Thuốc bảo vệ thực vật​

175. 환경호르몬 - Hóa chất gây rối loạn nội tiết

176. 폐기물관리법 - Luật quản lý chất thải

177. 공공 - Công cộng

178. 에너지효율등급제 - Hệ thống xếp hạng hiệu suất năng lượng

179. 오염물질배출허용기준 - Tiêu chuẩn cho phép phát thải chất ô nhiễm

180. 환경교육프로그램 - Chương trình giáo dục môi trường

181. 습지보전 - Bảo tồn đầm lầy

182. 농촌 - Nông thôn

183. 산업 - Công nghiệp

184. 농업 - Nông nghiệp

185. 어업 - Ngư nghiệp

186. 폐기물처리장 - Nhà máy xử lý rác thải

187. 소각로 - Lò đốt rác

188. 매립지 - Bãi chôn lấp

189. 재활용센터 - Trung tâm tái chế

190. 하수처리장 - Nhà máy xử lý nước thải

191. 정수장 - Nhà máy lọc nước

192. 펌프 - Máy bơm

193. 배관 - Ống dẫn

194. 밸브 - Van

195. 필터 - Bộ lọc

196. 탱크 - Bể chứa

197. 저장소 - Kho chứa

198. 컨테이너 - Thùng chứa

199. 분쇄기 - Máy nghiền

 

200. 압축기 - Máy nén

201. 운반차 - Xe chở rác

202. 수거차 - Xe thu gom rác

203. 크레인 - Cần cẩu

204. 로더 - Máy xúc

205. 굴착기 - Máy đào

206. 건조기 - Máy sấy

207. 냉각기 - Máy làm lạnh

208. 환기 - Thông gió

209. 배수 - Thoát nước

210. 관로 - Đường ống

211. 수로 - Kênh nước

212. 댐 - Đập nước

213. 저수지 - Hồ chứa nước

214. 하천 - Sông ngòi

215. 호수 - Hồ

216. 해양 - Đại dương

217. 연안 - Ven biển

218. 습지 - Đầm lầy

219. 산림 - Rừng

220. 초지 - Đồng cỏ

221. 농지 - Đất nông nghiệp

222. 황무지 - Đất hoang

223. 광산 - Mỏ khai thác

224. 석유 - Dầu mỏ

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành môi trường và xử lý rác thải mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn