Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực môi trường, xử lý rác thải.. trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
1. 폐기물 - Rác thải
2. 환경 - Môi trường
3. 재활용 - Tái chế
4. 분리수거 - Phân loại rác
5. 소각 - Thiêu đốt
6. 매립 - Chôn lấp
7. 오염 - Ô nhiễm
8. 처리 - Xử lý
9. 배출 - Thải ra
10. 정화 - Làm sạch
11. 폐수 - Nước thải
12. 하수 - Nước cống
13. 슬러지 - Bùn thải
14. 대기 - Không khí
15. 배기가스 - Khí thải
16. 악취 - Mùi hôi
17. 미세먼지 - Bụi mịn
18. 재사용 - Tái sử dụng
19. 자원 - Tài nguyên
20. 생분해 - Phân hủy sinh học
21. 유해 - Có hại
22. 무해 - Vô hại
23. 오염물질 - Chất ô nhiễm
24. 화학물질 - Hóa chất
25. 중금속 - Kim loại nặng
26. 토양 - Đất
27. 지하수 - Nước ngầm
28. 수질 - Chất lượng nước
29. 공기질 - Chất lượng không khí
30. 소음 - Tiếng ồn
31. 진동 - Rung động
32. 폐비닐 - Túi nilon thải
33. 폐플라스틱 - Nhựa thải
34. 폐지 - Giấy thải
35. 폐금속 - Kim loại phế thải
36. 폐유 - Dầu thải
37. 폐전지 - Pin thải
38. 폐가전 - Đồ điện tử thải
39. 폐타이어 - Lốp xe thải
40. 폐목재 - Gỗ thải
41. 유기물 - Chất hữu cơ
42. 무기물 - Chất vô cơ
43. 분해 - Phân hủy
44. 발효 - Lên men
45. 퇴비 - Phân compost
46. 혐기성 - Kỵ khí
47. 호기성 - Hiếu khí
48. 지속가능성 - Tính bền vững
49. 온실가스 - Khí nhà kính
50. 탄소 - Carbon
51. 이산화탄소 - Carbon dioxide (CO2)
52. 메탄 - Methane
53. 질소 - Nitơ
54. 황산화물 - Hợp chất lưu huỳnh/ Oxit lưu huỳnh (SOx)
55. 탈황 - Khử lưu huỳnh
56. 탈질 - Khử nitơ
57. 여과 - Lọc
58. 침전 - Lắng đọng
59. 흡수 - Hấp thụ
60. 흡착 - Hấp phụ
61. 분쇄 - Nghiền
62. 압축 - Nén
63. 휘발성 유기화합물 (VOCs) - Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi
64. 집하 - Thu gom
65. 이산화탄소 포집 (CCS) - Công nghệ thu giữ và lưu trữ CO₂
66. 소독 - Khử trùng
67. 방역 - Phòng dịch
68. 누출 - Rò rỉ
69. 방출 - Phát thải
70. 초미세먼지 - Bụi siêu mịn
71. 대기 오염 - Ô nhiễm không khí
72. 담수화 - Khử mặn nước biển
73. 지하수 오염 - Ô nhiễm nước ngầm
74. 태양광 - Năng lượng mặt trời
75. 풍력 - Năng lượng gió
76. 바이오가스 - Khí sinh học
77. 연료 - Nhiên liệu
78. 화력 - Nhiệt điện
79. 발전 - Phát điện
80. 나노 필터링: Lọc Nana
81. 미생물 분해 - Phân hủy bằng vi sinh vật
82. 오수 정화 - Xử lý nước bẩn
83. 자원순환 - Tuần hoàn tài nguyên
84. 광촉매 반응 - Phản ứng quang xúc tác
85. 배터리 재활용 - Tái chế pin
86. 측정 - Đo lường
87. 모니터링 - Giám sát
88. 수처리 기술 - Công nghệ xử lý nước
89. 수소 에너지 - Năng lượng hydro
90. 태양광 발전- Điện mặt trời
91. 환경 모니터링 - Giám sát môi trường
92. 인증 - Chứng nhận
93. 허가 - Giấy phép
94. 위반 - Vi phạm
95. 벌금 - Tiền phạt
96. 감시 - Theo dõi
97. 전기차 충전 인프라 - Cơ sở hạ tầng sạc xe điện
98. 스마트 그리드 - Lưới điện thông minh
99. 그린 뉴딜 - Chính sách "Green New Deal"
100. 기후 대응 전략 - Chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu
101. 환경 보호법 - Luật bảo vệ môi trường
102. 에코 디자인 - Thiết kế sinh thái
103. 환 경제 - Kinh tế tuần hoàn
104. 탄소세 - Thuế carbon
105. 탄소 배출권 거래 - Hệ thống mua bán tín chỉ carbon
106. 친환경 인증 - Chứng nhận thân thiện môi trường
107. 지속가능 발전 목표 (SDGs) - Mục tiêu phát triển bền vững
108. 환경 관리 시스템 (EMS) - Hệ thống quản lý môi trường
109. 탄소 중립 정책 - Chính sách trung hòa carbon
110. 온실가스 감축 목표 - Mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính
111. 누출 감지 - Phát hiện rò rỉ
112. 배출 허용 기준 - Giới hạn phát thải cho phép
113. 환경영향평가 (EIA) - Đánh giá tác động môi trường
114. 수질 검사 - Kiểm tra chất lượng nước
115. 대기질 측정 - Đo lường chất lượng không khí
116. 촉매 변환 - Xúc tác xử lý khí thải
117. 복원 - Phục hồi
118. 보존 - Bảo tồn
119. 가스화 - Chuyển hóa thành khí
120. 혐기성 소화 - Quá trình phân hủy kỵ khí
121. 폐기물 에너지화 (WtE) - Chuyển rác thành năng lượng
122. 바이오매스 에너지 - Năng lượng sinh khối
123. 슬러지 처리 - Xử lý bùn thải
124. 재활용 센터 - Trung tâm tái chế
125. 폐기물 처리 시설 - Cơ sở xử lý rác thải
126. 질소산화물 - Oxit nitơ (NOx)
127. 시스템 - Hệ thống
128. 네트워크 - Mạng lưới
129. 통합 - Tích hợp
130. 운영 - Vận hành
131. 유해 폐기물 - Rác thải độc hại
132. 생활 폐기물 - Rác thải sinh hoạt
133. 산업 폐기물 - Rác thải công nghiệp
134. 기후 중립 - Trung hòa khí hậu
135. 업그레이드 - Nâng cấp
136. 이산화탄소 배출 - Phát thải CO₂
137. 탄소 발자국 - Dấu chân carbon
138. 기후 변화 - Biến đổi khí hậu
139. 생태계 - Hệ sinh thái
140. 사회 - Xã hội
141. 지속가능 - Bền vững
142. 지구온난화 - Hiện tượng ấm lên toàn cầu
143. 혁신 - Đổi mới
144. 실험 - Thử nghiệm
145. 재생에너지 - Năng lượng tái tạo
146. 의료폐기물 - Chất thải y tế
147. 오존층파괴 - Sự phá hủy tầng ozone
148. 평가 - Đánh giá
149. 가스저장조 - Bể chứa khí
150. 압축기 - Máy nén
151. 선별시설 - Thiết bị phân loại
152. 녹색성장 - Tăng trưởng xanh
153. 에너지효율 - Hiệu quả năng lượng
154. 탄소배출권거래제 - Hệ thống giao dịch quyền phát thải carbon
155. 발암물질 - Chất gây ung thư
156. 잔류성유기오염물질 - Chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy
157. 다이옥신 - Dioxin
158. 폴리염화비페닐 - Polychlorinated biphenyls (PCBs)
159. 중금속오염 - Ô nhiễm kim loại nặng
160. 휘발성유기화합물 - Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
161. 석면 - Amiăng
162. 방사성물질 - Chất phóng xạ
163. 살충제 - Thuốc trừ sâu
164. 생물학적처리시설 - Thiết bị xử lý sinh học
165. 화학적산화 - Oxy hóa hóa học
166. 막분리기술 - Công nghệ màng lọc
167. 역삼투압 - Thẩm thấu ngược (RO)
168. 중재 - Hòa giải
169. 분해성 - Tính phân hủy
170. 혐기성소화 - Tiêu hóa kỵ khí
171. 호기성소화 - Tiêu hóa hiếu khí
172. 메탄발효장치 - Thiết bị lên men methane
173. 침전지 - Bể lắng
174. 농약 - Thuốc bảo vệ thực vật
175. 환경호르몬 - Hóa chất gây rối loạn nội tiết
176. 폐기물관리법 - Luật quản lý chất thải
177. 공공 - Công cộng
178. 에너지효율등급제 - Hệ thống xếp hạng hiệu suất năng lượng
179. 오염물질배출허용기준 - Tiêu chuẩn cho phép phát thải chất ô nhiễm
180. 환경교육프로그램 - Chương trình giáo dục môi trường
181. 습지보전 - Bảo tồn đầm lầy
182. 농촌 - Nông thôn
183. 산업 - Công nghiệp
184. 농업 - Nông nghiệp
185. 어업 - Ngư nghiệp
186. 폐기물처리장 - Nhà máy xử lý rác thải
187. 소각로 - Lò đốt rác
188. 매립지 - Bãi chôn lấp
189. 재활용센터 - Trung tâm tái chế
190. 하수처리장 - Nhà máy xử lý nước thải
191. 정수장 - Nhà máy lọc nước
192. 펌프 - Máy bơm
193. 배관 - Ống dẫn
194. 밸브 - Van
195. 필터 - Bộ lọc
196. 탱크 - Bể chứa
197. 저장소 - Kho chứa
198. 컨테이너 - Thùng chứa
199. 분쇄기 - Máy nghiền
200. 압축기 - Máy nén
201. 운반차 - Xe chở rác
202. 수거차 - Xe thu gom rác
203. 크레인 - Cần cẩu
204. 로더 - Máy xúc
205. 굴착기 - Máy đào
206. 건조기 - Máy sấy
207. 냉각기 - Máy làm lạnh
208. 환기 - Thông gió
209. 배수 - Thoát nước
210. 관로 - Đường ống
211. 수로 - Kênh nước
212. 댐 - Đập nước
213. 저수지 - Hồ chứa nước
214. 하천 - Sông ngòi
215. 호수 - Hồ
216. 해양 - Đại dương
217. 연안 - Ven biển
218. 습지 - Đầm lầy
219. 산림 - Rừng
220. 초지 - Đồng cỏ
221. 농지 - Đất nông nghiệp
222. 황무지 - Đất hoang
223. 광산 - Mỏ khai thác
224. 석유 - Dầu mỏ
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành môi trường và xử lý rác thải mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn